Campuchia và Thái Lan bắt đầu chiến tranh, nên tôi thử so sánh cho vui.
(Nguồn: Global Firepower 2025)
* Thái Lan đã ký hợp đồng 1 chiếc diesel-điện S26T của Trung Quốc nhưng chưa biên chế.
Tiếp theo là so sánh giữa Hàn Quốc và Việt Nam.
Các chỉ số sức mạnh quân sự chủ chốt năm 2025
(Nguồn: Global Firepower 2025)
Chỉ số | Việt Nam | Thái Lan | Campuchia |
---|---|---|---|
Thứ hạng GFP | 23 | 25 | 95 |
Ngân sách quốc phòng (USD) | 8,59 tỷ | 5,89 tỷ | 0,86 tỷ |
Quân nhân tại ngũ | 600 000 | 360 000 | 221 000 |
Lực lượng dự bị | 5 000 000 | 200 000 | — |
Xe tăng | 1 374 | 635 | 644 |
Tổng số máy bay | 246 | 493 | 25 |
└ Tiêm kích | 41 | 72 | 0 |
Tàu ngầm | 9 | 0* | 0 |
* Thái Lan đã ký hợp đồng 1 chiếc diesel-điện S26T của Trung Quốc nhưng chưa biên chế.
Đặc điểm định tính & môi trường tác chiến
Hạng mục | Việt Nam | Thái Lan | Campuchia |
---|---|---|---|
Thế mạnh chính | • 6 tàu ngầm Kilo + tên lửa bờ• Quân số dự bị lớn, kinh nghiệm chiến tranh biên giới• Đang mở rộng năng lực sản xuất vũ khí trong nước | • Không quân hiện đại hơn (JAS 39, F-16, AWACS)• Năng lực đổ bộ & trực thăng vận khá mạnh (LPD, tàu sân bay trực thăng loại nhỏ)• Hệ thống chỉ huy mạng-tâm đối tác Mỹ-Thụy Điển | • Sở hữu khí tài viện trợ dư thừa TQ-Nga (T-55/59, BM-21)• Thành thạo tác chiến địa hình sông nước Mekong-Tonlé Sap |
Điểm yếu chính | • Tỷ lệ máy bay cũ (Su-22, Su-27) cao• Thiếu tiếp dầu, cảnh báo sớm trên không | • Không có tàu ngầm, chống ngầm kém (tính đến 2025)• Quân dự bị ít, huy động hạn chế | • Gần như không có tiêm kích, hải quân, radar hiện đại• Phòng không & tác chiến điện tử yếu• Chưa có hệ thống quân dự bị (dự kiến 2026 mới áp dụng nghĩa vụ quân sự) |
Nếu xung đột thực sự xảy ra — Đánh giá theo kịch bản
1️⃣ Việt Nam vs Campuchia
- Lục quân: Việt Nam áp đảo với 1 374 xe tăng & hỏa lực MLRS; xe tăng T-55/59 của Campuchia yếu về giáp & tầm bắn.
- Không – phòng không: Campuchia không có tiêm kích, mất quyền kiểm soát bầu trời ngay từ đầu.
- Kết luận: Việt Nam thắng nhanh với xác suất rất cao.
2️⃣ Thái Lan vs Campuchia
- Khả năng tiến công: 72 tiêm kích F-16/JAS 39 + trực thăng, thiết giáp giúp Thái Lan quét nhanh đồng bằng Khmer.
- Địa hình phòng thủ: Rừng rậm & sông ngòi giúp Campuchia cầm cự nhưng thiếu vũ khí tầm xa chính xác.
- Kết luận: Thái Lan vượt trội, song chiếm đóng toàn diện sẽ tốn lực lượng và chịu áp lực quốc tế.
3️⃣ Việt Nam vs Thái Lan
- Không chiến: Thái Lan nhỉnh hơn về số lượng & công nghệ; Việt Nam dựa vào S-300, Spyder phân tán.
- Hải chiến: 9 tàu ngầm Kilo đe dọa tuyến hàng hải; Thái Lan thiếu chống ngầm.
- Lục quân: Hai nước không chung biên giới; nếu kéo dài, năng lực huy động (5 triệu dự bị) giúp Việt Nam trụ vững.
- Kết luận: Giai đoạn đầu Thái Lan chiếm ưu thế trên không; chiến tranh lâu dài nghiêng nhẹ về Việt Nam.
4️⃣ Xung đột ba bên
- Campuchia suy sụp sớm.
- Thái Lan & Việt Nam cân bằng tùy mặt trận, dễ rơi vào chiến tranh tiêu hao và nhanh chóng chịu áp lực ASEAN/QUỐC TẾ buộc ngừng bắn.
Nhận định tổng hợp
- Thứ tự sức mạnh: Việt Nam > Thái Lan >> Campuchia.
- Đối đầu đơn lẻ: Việt Nam và Thái Lan đều có thể đánh bại Campuchia.
- Việt Nam – Thái Lan: Mỗi bên mạnh ở lĩnh vực khác nhau; khó phân định thắng nhanh, xu hướng đàm phán sau giai đoạn tiêu hao.
Lưu ý: Đây chỉ là mô phỏng lý thuyết dựa trên số liệu công khai. Kết quả thực tế phụ thuộc chiến thuật, chỉ huy, thông tin tình báo, liên minh quốc tế và yếu tố chính trị – dư luận trong nước.
Tiếp theo là so sánh giữa Hàn Quốc và Việt Nam.
Các chỉ số sức mạnh quân sự chủ chốt Hàn Quốc – Việt Nam năm 2025
Hạng mục | Hàn Quốc | Việt Nam |
---|---|---|
Xếp hạng GFP / Chỉ số sức mạnh | 5 / 0,1656 | 23 / 0,4024 |
Ngân sách quốc phòng (USD) | 46,3 tỷ | 8,6 tỷ |
Quân nhân tại ngũ / Dự bị | 500 000 / 3 100 000 | 600 000 / 5 000 000 |
Xe tăng chủ lực | 2 236 (K1, K2…) | 1 374 (T-54/55, T-90S…) |
Máy bay tiêm kích / cường kích | ≈ 450 (F-15K, KF-16, F-35A, FA-50…) | 41 (Su-30MK2, Su-27, Su-22…) |
Tàu ngầm | 22 (Jangbogo-I/II, Dosan Ahn Chang-ho…) | 9 (Kilo Nga) |
Tóm tắt — Hàn Quốc vượt trội về ngân sách, công nghệ và hải quân; Việt Nam mạnh về lực lượng dự bị đông đảo, kinh nghiệm tác chiến lục địa và năng lực phòng thủ ven biển.
So sánh định tính – điểm mấu chốt
Hạng mục | Hàn Quốc | Việt Nam |
---|---|---|
Không chiến | F-35A tàng hình, radar AESA, máy bay Cảnh báo sớm E-737, KC-330 tiếp dầu → khả năng tấn công tầm xa & duy trì tác chiến vượt trội | Số lượng tiêm kích ít & cũ; dựa vào S-300PMU-1, Spyder cho chiến lược chống tiếp cận (A2/AD) |
Hải chiến | Khu trục Aegis (Sejong, Jeongjo), tàu ngầm KSS-III 3 000 t, sắp vận hành P-8A → vươn tầm blue-water | 6 tàu ngầm Kilo + tên lửa bờ; thiếu máy bay & trực thăng săn ngầm |
Lục quân | K2 Black Panther, pháo tự hành K9, hệ thống tác chiến mạng trung tâm (Link-K) | Lực lượng dự bị lớn, kinh nghiệm chiến đấu rừng – đồng bằng sông Cửu Long |
Liên minh / Ngoại giao | Liên minh Mỹ–Hàn, hiệp đồng với Nhật, Úc… | Mua sắm đa dạng Nga, Ấn, Israel; giữ “tự chủ chiến lược” |
Kịch bản xung đột giả định
Kịch bản A: Hải chiến + không chiến gần Biển Đông
Giai đoạn đầu (1-2 tuần)- Hải quân Hàn Quốc triển khai 2-3 tàu Aegis, LPH lớp Dokdo và tàu hỗ trợ.
- F-35A/F-15K hoạt động nhờ tiếp dầu KC-330, cần căn cứ trung gian (Philippines, Guam…).
- Việt Nam sử dụng Bastion-P, Kh-35 bờ và tàu ngầm Kilo phục kích để chống tiếp cận.
- Kiểm soát biển: Tàu Aegis dùng SM-2/SM-6 chiếm ưu thế phòng không; nhưng điều kiện âm thanh nhiệt đới giúp ngư lôi Klub-S/Kilo tạo uy hiếp thực tế.
- Kiểm soát không: E-737 + radar AESA giúp Hàn Quốc chiếm bầu trời trong 48 giờ; vũ khí tấn công ngoài tầm S-300 (KD-2, KGGB) được sử dụng.
- Mục tiêu mặt đất: Năng lực đổ bộ Hàn Quốc giới hạn (≈ 2 lữ đoàn TQLC) → thiếu “đòn quyết định”; chiến tranh kéo dài bị ràng buộc bởi đường tiếp vận 3 000 km chịu áp lực A2/AD của Việt Nam và (có thể) Trung Quốc.
- Ngắn hạn: Hàn Quốc áp đảo trên không & trên biển.
- Dài hạn: Gánh nặng hậu cần xa nhà của Hàn Quốc ↑; “sân nhà + lực lượng dự bị” giúp Việt Nam phòng thủ hiệu quả hơn.
- Khả năng cao ngừng bắn ngoại giao sau vài tuần giao tranh.
Kịch bản B: Đụng độ gần bán đảo Triều Tiên
- Việt Nam hầu như không có khả năng vận chuyển quân – tiếp dầu đường dài → không thể tiến công.
- Giao chiến thực sự khó xảy ra, Hàn Quốc vượt trội tuyệt đối.
Kết luận
- Thứ tự sức mạnh: Hàn Quốc ≫ Việt Nam (đặc biệt ở không – hải quân).
- Triển vọng thắng bại:
- Việt Nam tấn công xa nhà → gần như chắc chắn thất bại.
- Hàn Quốc tấn công xa nhà → chiếm ưu thế ban đầu nhưng khó đạt chiến thắng dứt điểm, dễ rơi vào bế tắc dài hạn.
- Tính hiện thực: Lợi ích địa-chính trị và kinh tế song phương khiến xác suất xung đột rất thấp; thiệt hại về ngoại giao – kinh tế sẽ lớn hơn nhiều so với bất kỳ lợi ích quân sự nào
Lưu ý: Đây chỉ là mô phỏng lý thuyết dựa trên số liệu công khai. Kết quả thực tế phụ thuộc vào chỉ huy, thông tin, mức độ can dự của liên minh, ý chí chính trị và dư luận trong nước.