[Thảo luận]: Tất cả nỗi sợ đều bắt nguồn từ nỗi sợ cái chết

*Ghi chú : Bài viết được tra cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn trong quá trình đi đọc dạo, cóp nhặt đây đó của t.

Luận điểm :
“Tất cả nỗi sợ đều bắt nguồn từ nỗi sợ cái chết” đã gây tranh cãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và triết học.

Các nhà tâm lý học tiến hóa cho rằng loài người phát triển phản ứng sợ hãi để sinh tồn.

Chẳng hạn :

1) Darwin từng ghi nhận rằng những sinh vật không thích nghi được với môi trường sẽ “thất bại trong cuộc ‘chiến tranh tự nhiên’”

2) Theo một nghiên cứu của Harvard, phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy (fight-or-flight) “đã tiến hoá như một cơ chế sinh tồn, giúp người và thú phản ứng nhanh với các tình huống đe dọa đến tính mạng. Ở cấp độ sinh học, lo âu và sợ hãi có vai trò cảnh báo và bảo vệ: khi gặp mối đe dọa, não bộ (đặc biệt là nhân hạnh nhân – amygdala) kích hoạt loạt đáp ứng hoá học và thần kinh để cơ thể chuẩn bị đối phó.

3) Như Cleveland Clinic chỉ ra, “các hoá chất trong não điều phối nỗi sợ và lo âu cũng điều phối cách ta cảm nhận đau. Điều đó cho thấy nỗi sợ đau đớn – một dạng sợ sinh tồn – chia sẻ nền tảng sinh học với nỗi sợ chết.



1. Góc nhìn tâm lý học


Tâm lý học tiến hóa và xã hội cho rằng nỗi sợ cái chết hình thành mầm mống cho nhiều lo âu khác:

1) Thuyết quản lý khủng hoảng (Terror Management Theory) do Greenberg và cộng sự đề xuất cho thấy con người mang xung đột cơ bản giữa bản năng tự bảo tồn và nhận thức rằng cái chết là không thể tránh khỏi. Xung đột này sinh ra nỗi “kinh hoàng” nội tâm, và con người xây dựng niềm tin văn hóa, tôn giáo để giảm bớt lo âu đó. Như Becker khẳng định, “ý niệm cái chết, nỗi sợ nó, ám ảnh con người như chẳng điều gì khác”. Nhiều giá trị văn hóa lớn (tín ngưỡng về cõi sau, niềm tin vào linh hồn) và các lý tưởng (danh tiếng, hậu duệ, dân tộc) đều được cho là mang lại cảm giác “bất tử biểu tượng”, giúp con người cảm thấy mình có ý nghĩa tồn tại vượt ngoài bản thân.


2) Ngoài ra, những lo lắng cụ thể cũng có thể hiểu được từ góc độ sinh tồn: Ví dụ, sợ điều chưa biết (fear of the unknown) là một dạng lo âu phổ biến: khi phải đối mặt với tình huống không chắc chắn hoặc vật thể lạ lẫm, người ta dễ cảm thấy đe dọa sinh tồn. Các triệu chứng “sợ điều chưa biết” thường bao gồm cảm giác hoảng loạn, sợ mất kiểm soát hoặc thậm chí sợ chết.

3) Tương tự, trong động vật xã hội (như tổ tiên loài người): bị cô lập ra khỏi nhóm có thể đồng nghĩa với nguy cơ bỏ đói và tử vong. Vì vậy phản ứng sợ bị loại khỏi cộng đồng là một hình thức sợ sinh tồn khác.


4) Bên cạnh đó, có những nỗi sợ không trực tiếp nói đến cái chết nhưng thực chất đều liên quan đến nó:

Ví dụ, algophobia – nỗi sợ đau đớn – là một chứng rối loạn được công nhận. Các chuyên gia y tế lưu ý rằng nỗi sợ đau (“đau” luôn liên quan đến tổn thương sinh học) dùng cùng chất hoá học não với nỗi sợ và lo âu. Nhiều bệnh nhân thậm chí sợ “chết vì đau đớn” còn hơn cái chết đơn thuần.

Như vậy, sợ đau không phải tách rời mà là một khía cạnh khác của bản năng phòng ngừa tổn thương (mà chết là cực điểm cuối cùng).

2. Góc nhìn triết học


1) Triết học cổ điển lẫn hiện đại đều có nhiều quan điểm về nỗi sợ và cái chết: Epicurus (341–270 TCN) cho rằng con người lo lắng chủ yếu vì sợ cái chết và sự trừng phạt sau đời này.

Ông khẳng định “chết là chuyện chẳng có gì liên quan đến chúng ta, vì khi chúng ta còn sống thì cái chết chưa đến, và khi cái chết đến thì chúng ta không còn tồn tại”. Theo ông, nếu ta hiểu thấu điều này thì “nỗi sợ ấy sẽ tiêu tan”.

-> Quan điểm của Epicurus nhấn mạnh rằng nỗi sợ cái chết (và những mong cầu phù phiếm đi kèm) là phi lý và làm lu mờ cuộc sống bình an.


2) Trong khi đó, các triết gia hiện sinh như Heidegger lại cho rằng ý thức về cái chết là thành tố quan trọng giúp con người sống chân thực: Heidegger lập luận chỉ có con người mới “đứng đối diện với cái chết” để thấu hiểu bản chất của sự tồn tại. Việc “chuẩn bị tinh thần cho cái chết” làm chúng ta ý thức rằng cuộc đời hữu hạn, từ đó kích hoạt động lực sống có ý nghĩa hơn.

->Nói cách khác, thay vì đơn giản né tránh cái chết, nhận biết tử vong có thể thúc đẩy tính chân thực và giá trị sống.


3) Các truyền thống tâm linh phương Đông cũng đặt nỗi sợ vào bối cảnh lớn hơn:
Trong tư tưởng Phật giáo – Đạo giáo, sự bám víu vào bản ngã (cái tôi riêng biệt) chính là nguồn gốc của khổ đau và lo sợ. Bản ngã dựa trên ảo tưởng và vì thế “nhiên liệu” của nó chính là nỗi sợ. Khi đạt được “vô ngã” (nhận ra mọi vật liên kết và bản thân không tồn tại tách biệt), người ta cho rằng nỗi sợ mất mát, mất tồn tại cũng tiêu tan.

-> Mặc dù lập luận này mang tính triết lý và mang màu sắc tâm linh, nó chỉ ra một góc nhìn khác: nỗi sợ cái chết gắn liền với sự nhận thức về bản thân và thế giới xung quanh.

3. Góc nhìn văn hoá – xã hội


Trên bình diện xã hội và văn hóa, nỗi sợ cũng được định hình qua niềm tin và giá trị chung:

1) Thuyết quản lý khủng hoảng đã chỉ ra rằng “nỗi sợ chết” của con người thường được khuếch đại hoặc kìm hãm qua các giá trị văn hóa.

Ví dụ, niềm tin tôn giáo về cõi cực lạc hay sự bất tử qua linh hồn trực tiếp xoa dịu nỗi sợ chết bằng cách hứa hẹn sự tồn tại sau khi chết. Ngoài ra, nhiều nền văn hóa ca ngợi tinh thần hy sinh (ví dụ anh dũng vì lý tưởng) như một cách đối mặt với nỗi chết.

-> Tóm lại, các niềm tin văn hoá – từ tôn giáo, khái niệm gia đình đến ý thức dân tộc – đều cung cấp “bất tử biểu tượng” hay cảm giác mình là một phần của cái gì lớn hơn bản thân, giúp giảm bớt lo âu về cái chết.


2) Ở chiều ngược lại, văn hóa cũng có thể khuyến khích đối đầu với sợ hãi:
Những chiến dịch nâng cao nhận thức về bệnh tật, tử vong hoặc các nghi lễ tôn giáo đều góp phần giảm bớt tâm lý né tránh cái chết.

-> Ví dụ, việc thảo luận về cái chết một cách cởi mở (từ thiện y tế hospice, hỗ trợ tâm lý tang lễ) đôi khi giúp giảm lo âu tồn tại bằng cách bình thường hoá sự hữu hạn.


4. Phần nhận định và phân tích tổng hợp


Tất nhiên, không phải mọi nỗi sợ đều được người ta hiểu ngay là “sợ chết”.

Trong thực tế, nhiều sợ hãi ban đầu liên quan đến sự nguy hiểm cụ thể: sợ đau đớn, bệnh tật, mất mát tài sản, mất vị trí xã hội, v.v. Tuy nhiên, xét kỹ, hầu hết các mối lo đó đều gắn liền với nguy cơ tính mạng hoặc sự ổn định của mạng sống.

Ví dụ: sợ bị đói rét là vì thiếu lương thực, liên quan trực tiếp đến khả năng sống sót; sợ mất việc về lâu dài có thể ảnh hưởng đến khả năng nuôi sống bản thân và gia đình.

Các nghiên cứu tâm lý chỉ ra nhiều nỗi sợ thường gặp thực chất là những lớp “lót” che giấu mục tiêu sinh tồn.

Tâm lý học nhận thức (và lý thuyết học máy) cho thấy tâm trí con người có xu hướng chuyển hướng sang những mối đe dọa dễ cảm nhận (ví dụ đau đớn, lo lắng khi không được yêu thương) thay vì suy nghĩ trực tiếp về cái chết trừu tượng. Nói cách khác, sợ hãi thường kích hoạt thành tín hiệu “đe dọa đến sự an toàn bản thân” – dù đó là an toàn cơ thể, danh dự, tình cảm, hay giá trị cá nhân.


Tuy vậy, điểm chung ở đây là nỗi sợ bắt nguồn từ bản năng muốn tránh tổn thương hay kết thúc đời sống.

-> Khi ta nói sợ mất an ninh tài chính, chẳng hạn, đó thường là sợ sự bấp bênh có thể đe doạ khả năng chu cấp cho đời sống.

-> Khi nói sợ bị nhóm bạn loại khỏi, đấy là phản ứng sinh tồn của loài người xã hội (bị cô lập đồng nghĩa với nguy cơ chết đói trong quá khứ.


Dù vậy, trong ngữ cảnh triết học và khoa học, người ta hay nhấn mạnh rằng gốc rễ sâu xa của mọi nỗi lo sinh tồn là nỗi mất tồn tại. Như một nghiên cứu về lo âu sinh tồn nhận định: “nỗi sợ chung làm nền cho các lo lắng khác là nỗi sợ cái chết”.


Tóm lại, quan điểm khoa học-cảnh báo cho thấy: nỗi sợ xuất phát từ cơ chế sinh học bảo vệ sự sống, triết học tồn tại khẳng định ý thức về sự chết định hình ý nghĩa cuộc đời.

Mặc dù quan niệm “mọi nỗi sợ đều xuất phát từ sợ chết” có thể giảm nhẹ các sắc thái riêng biệt của các mối đe dọa cụ thể, nó mở ra một khung nhìn tổng hợp đa chiều: nỗi sợ là tín hiệu cảnh báo vô cùng quan trọng giúp bảo tồn sự sống (và đôi khi được điều tiết, chuyển hoá qua niềm tin, lý tưởng).

Khi hiểu rõ cơ chế này, chúng ta có thể học cách quản lý nỗi sợ – ví dụ thông qua đối diện, giáo dục hay hỗ trợ cộng đồng – để sống trọn vẹn hơn ngay cả khi đối mặt với bản chất hữu hạn của cuộc đời.
 
Bới t mới nói pháp là để hành. Không phải để học.
copy paste từ gpt rồi rêu rao xạo lồn như thằng nào đó là hoàn toàn vô nghĩa.

Cả đời này t hành 2 câu kinh bát nhã đã đủ viên mãn rồi.
"Chiếu kiến ngũ uẩn giai không
Độ nhất thiết khổ ách".
Vãi Lồn, mới khen xong thì đọc còm này của mày, đụ mẹ vứt cái bát nhã xạo lồn đi, u mê.
 
vậy mấy thằng không sợ chết thì sợ cái gì
Đơn giản thế cũng hỏi, sợ sống đéo bằng chết :))

Vừa rồi tao thấy có tml nào up cái clip 2 bố con bị tụi Mễ hành quyết: bố bị chém bay đầu, thằng con phải chứng kiến rồi bị tụi nó lột da sống, moi gan móc tim ... Tao chắc chắn 100% ai ở vị trí thằng con, cũng ước ao thèm khát được chết ngay lập tức...

Hay mấy tml ưa thích thể thao mạo hiểm như leo núi, leo trèo nhảy nhót giữa các tòa nhà chọc trời... dù biết xác suất chết rất cao mà chúng nó vẫn đam mê lao đầu vào?

Hay từ trải nghiệm của chính tao, nhìn mẹ mắc bệnh nan y, ngày ngày bị bệnh tật dày vò cả về thể xác lẫn tinh thần ròng rã mấy tháng trời mới mất...

Cho nên với tao mà nói, bản thân cái chết đâu có gì đáng sợ, suy cho cùng như công tắc on/off, bòm phát là xong nhẹ tênh. Đáng sợ là cái quá trình mày phải trải qua trước khi đến được với cái chết thôi...
 
Sửa lần cuối:
Bới t mới nói pháp là để hành. Không phải để học.
copy paste từ gpt rồi rêu rao xạo lồn như thằng nào đó là hoàn toàn vô nghĩa.

Cả đời này t hành 2 câu kinh bát nhã đã đủ viên mãn rồi.
"Chiếu kiến ngũ uẩn giai không
Độ nhất thiết khổ ách".
Quán nhân duyên 🙏
 
Thân này từ hư vô mà sinh ra. Ngũ uẩn duyên hợp , tạm có ít chục năm rồi lại trở về với hư vô.
Có gì để mà mất, có gì để mà sợ.

Adidas phật
Quán vô ngã.
Mày ít niệm Phật thôi. Thân không từ hư vô mà ra. Đã hư vô thì không sinh không diệt ra bất cứ điều gì cả.
 
Người tự sát không vì hết sợ chết, mà vì họ đang chết dần trong nỗi sợ sống, và cái chết chỉ là cách họ khép lại nỗi sợ ấy bằng chính tay mình.

Tự sát không đơn giản là vì “sợ sống”, mà là vì bế tắc trong sống. Tức là khi con người không còn thấy ý nghĩa hoặc lối thoát trong dòng tồn tại của mình. Họ không thật sự “muốn chết” theo nghĩa hướng tới cái chết, mà là muốn thoát khỏi trạng thái khổ đau đang kéo dài, thứ họ cảm thấy không thể chịu đựng thêm.

Sự bế tắc này có thể đến từ nhiều nguyên nhân: mất mát, áp lực, cô đơn, thất bại, hoặc cảm giác vô dụng. Nhưng dù nguyên nhân là gì, nó đều tác động trực tiếp đến cảm nhận sinh tồn của họ. Nghĩa là đến phần gốc của bản năng sống. Khi con người không còn thấy “sống” là khả thi, thì nỗi sợ lớn nhất không phải là “sống tiếp”, mà là không tìm ra cách để sống mà không khổ.

Và chính tại đây, nỗi sợ không tìm ra giải pháp: tức là sợ bị mắc kẹt vĩnh viễn trong khổ đau, bất lực, vô vọng. Lại là một biến thể sâu kín của nỗi sợ chết. Vì trong tiềm thức, con người luôn đồng nhất “bị mắc kẹt vĩnh viễn trong đau khổ” với “sự hủy diệt của bản ngã”, tức là một dạng chết tâm lý.

Khi tâm lý mất ổn định, người ta không nhận ra mối liên hệ ấy. Họ tưởng mình chọn cái chết, nhưng thật ra họ đang chạy trốn khỏi cảm giác bị giết chết từng ngày trong cuộc sống. Nói cách khác, tự sát không phải là vì họ không sợ chết, mà là vì nỗi sợ sống trong khổ đau đã trở nên đồng nghĩa với nỗi sợ chết, chỉ khác ở chỗ họ muốn tự mình quyết định thời điểm kết thúc nỗi sợ ấy.
Vậy mày đánh giá sao về tình trạng này:

Hàn Quốc có tỉ lệ tự sát cao nhất trong số các quốc gia phát triển. Nhóm có rủi ro cao nhất vốn là người già, đặc biệt là người già có thu nhập thấp và ở nông thôn, nhưng gần đây, tự sát đã trở thành nguyên nhân gây tử vong số một ở người Hàn tầm 40, còn trên cả ung thư. Trong số thanh niên Hàn chết ở độ tuổi 20, quá nửa là vì tự sát.

(Triết gia người Đức gốc Hàn Byung Chul-Han cho rằng đây là kết quả của quá trình công nghiệp hóa chóng mặt, và đất nước này đã trở thành một “xã hội kiệt sức” tiêu biểu, nơi người ta tự nguyện bóc lột bản thân mà không cần phải có kẻ ép buộc, bởi tinh thần luôn luôn phải cố gắng, không được dừng, không được chậm lại, đã trở thành lẽ sống của thời đại này).

31 cây cầu bắc qua sông Hàn ở Seoul là nơi mà tự sát đặc biệt hay xảy ra. Năm 2011, chính quyền Seoul quyết định làm một cái gì đó. Đáng tiếc, đây trở thành một ví dụ điển hình cho việc thiện chí mà thiếu kiến thức thì còn làm tình hình tồi tệ hơn.

Công ty bảo hiểm nhân thọ Samsung và một công ty marketing khác bỏ ra rất nhiều chi phí để cài đặt hơn 2 nghìn cảm biến và đèn LED dọc chiều dài 2,2 km của cầu Mapo, cây cầu quan trọng nhất. Khi có ai đó đi trên cầu thì họ đi tới đâu, thành cầu sẽ sáng lên tới đó và truyền tải các “thông điệp.” Người ta sẽ nhìn thấy hình ảnh các món ăn ngon, cặp đôi âu yếm hay gia đình hạnh phúc được photoshop hoàn hảo (giống như trong các quảng cáo bảo hiểm nhân thọ mà ta vẫn hay gặp). Họ đọc được các câu khích lệ và khuyên nhủ theo dạng “Sao không đi gặp người mà bạn nhớ thương đi?”, “Đời còn đẹp lắm,” và cả “Gió mát quá nhỉ” và “Bạn đã ăn cơm chưa?”

Nhiều người bình luận là trong lúc tuyệt vọng mà thấy những thứ này thì họ còn muốn chết hơn. Đúng vậy, các nội dung này thể hiện sự thiếu nhạy cảm và là sự tích cực độc hại kinh điển. Thậm chí, một số câu còn là “Hahahahaha” và “Thử đi xem nào” (dường như người ta cho rằng câu cười kia sẽ “nhiễm” vào tâm trạng người khủng hoảng, khiến họ vui vẻ lên, còn thách thức họ thì sẽ khiến họ không hành động nữa).

Sau khi truyền thông rầm rộ đưa tin, cây cầu trở nên “nổi tiếng” hơn nữa. Năm 2012, năm dự án được triển khai, có 15 người tự sát ở đó. Năm 2014, con số này là 184!

Cuối cùng, người ta dùng tới các biện pháp đơn giản. Rào cản được dựng lên trên thành cầu, khiến việc trèo qua trở nên khó khăn hơn nhiều. Điện thoại cũng được đặt rải rác để người có nguy cơ tự sát có thể liên lạc với đường dây nóng. Tiếng ồn của xe cộ và gió mạnh khiến người ta không thể có một cuộc nói chuyện theo đúng nghĩa. Tuy nhiên, cuộc gọi sẽ báo động để cano cứu hộ, cảnh sát, cứu hoả và cứu thương nhanh chóng tới hiện trường. Gần đây, AI được sử dụng để theo dõi từ xa và tự động kích hoạt báo động.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, mỗi năm vẫn có từ 600 tới 1000 cố gắng tự sát trên các cây cầu này. Gốc rễ của vấn đề có lẽ nẳm ở xã hội hiện đại tôn thờ thành tích, nơi mà người ta không cho phép mình nghỉ ngơi.
(Fb)
 
Vậy mày đánh giá sao về tình trạng này:

Hàn Quốc có tỉ lệ tự sát cao nhất trong số các quốc gia phát triển. Nhóm có rủi ro cao nhất vốn là người già, đặc biệt là người già có thu nhập thấp và ở nông thôn, nhưng gần đây, tự sát đã trở thành nguyên nhân gây tử vong số một ở người Hàn tầm 40, còn trên cả ung thư. Trong số thanh niên Hàn chết ở độ tuổi 20, quá nửa là vì tự sát.

(Triết gia người Đức gốc Hàn Byung Chul-Han cho rằng đây là kết quả của quá trình công nghiệp hóa chóng mặt, và đất nước này đã trở thành một “xã hội kiệt sức” tiêu biểu, nơi người ta tự nguyện bóc lột bản thân mà không cần phải có kẻ ép buộc, bởi tinh thần luôn luôn phải cố gắng, không được dừng, không được chậm lại, đã trở thành lẽ sống của thời đại này).

31 cây cầu bắc qua sông Hàn ở Seoul là nơi mà tự sát đặc biệt hay xảy ra. Năm 2011, chính quyền Seoul quyết định làm một cái gì đó. Đáng tiếc, đây trở thành một ví dụ điển hình cho việc thiện chí mà thiếu kiến thức thì còn làm tình hình tồi tệ hơn.

Công ty bảo hiểm nhân thọ Samsung và một công ty marketing khác bỏ ra rất nhiều chi phí để cài đặt hơn 2 nghìn cảm biến và đèn LED dọc chiều dài 2,2 km của cầu Mapo, cây cầu quan trọng nhất. Khi có ai đó đi trên cầu thì họ đi tới đâu, thành cầu sẽ sáng lên tới đó và truyền tải các “thông điệp.” Người ta sẽ nhìn thấy hình ảnh các món ăn ngon, cặp đôi âu yếm hay gia đình hạnh phúc được photoshop hoàn hảo (giống như trong các quảng cáo bảo hiểm nhân thọ mà ta vẫn hay gặp). Họ đọc được các câu khích lệ và khuyên nhủ theo dạng “Sao không đi gặp người mà bạn nhớ thương đi?”, “Đời còn đẹp lắm,” và cả “Gió mát quá nhỉ” và “Bạn đã ăn cơm chưa?”

Nhiều người bình luận là trong lúc tuyệt vọng mà thấy những thứ này thì họ còn muốn chết hơn. Đúng vậy, các nội dung này thể hiện sự thiếu nhạy cảm và là sự tích cực độc hại kinh điển. Thậm chí, một số câu còn là “Hahahahaha” và “Thử đi xem nào” (dường như người ta cho rằng câu cười kia sẽ “nhiễm” vào tâm trạng người khủng hoảng, khiến họ vui vẻ lên, còn thách thức họ thì sẽ khiến họ không hành động nữa).

Sau khi truyền thông rầm rộ đưa tin, cây cầu trở nên “nổi tiếng” hơn nữa. Năm 2012, năm dự án được triển khai, có 15 người tự sát ở đó. Năm 2014, con số này là 184!

Cuối cùng, người ta dùng tới các biện pháp đơn giản. Rào cản được dựng lên trên thành cầu, khiến việc trèo qua trở nên khó khăn hơn nhiều. Điện thoại cũng được đặt rải rác để người có nguy cơ tự sát có thể liên lạc với đường dây nóng. Tiếng ồn của xe cộ và gió mạnh khiến người ta không thể có một cuộc nói chuyện theo đúng nghĩa. Tuy nhiên, cuộc gọi sẽ báo động để cano cứu hộ, cảnh sát, cứu hoả và cứu thương nhanh chóng tới hiện trường. Gần đây, AI được sử dụng để theo dõi từ xa và tự động kích hoạt báo động.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, mỗi năm vẫn có từ 600 tới 1000 cố gắng tự sát trên các cây cầu này. Gốc rễ của vấn đề có lẽ nẳm ở xã hội hiện đại tôn thờ thành tích, nơi mà người ta không cho phép mình nghỉ ngơi.
(Fb)
Cái này cũng có nhiều chuyên gia phân tích rồi, tao chỉ trích lại thôi :

Tỷ lệ tự tử của Hàn Quốc là sự kết hợp của yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa.

Đất nước này vươn lên thành cường quốc kinh tế toàn cầu sau khi bị tàn phá bởi Chiến tranh Triều Tiên năm 1953. Nhưng sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng không đi kèm với mở rộng dịch vụ nhà nước, mà thay vào đó làm gia tăng bất bình đẳng.

Điều này sinh ra một xã hội được xây dựng trên cạnh tranh khốc liệt và thành công, cuối cùng dẫn đến nhiều công dân mắc các vấn đề tâm lý.

Các chuyên gia từ lâu đã cảnh báo về nguy cơ của một xã hội quá tập trung vào thành công cá nhân, thường được đo bằng tiền bạc hoặc địa vị xã hội.

“Ngoài tỷ lệ tự tử cao ở Hàn Quốc, còn có một câu chuyện buồn về một xã hội có hệ thống phúc lợi yếu kém, nhưng lại rất hướng tới thành công – thường được phản ánh qua mức độ giàu có mà một người sở hữu,”Soong-nang Jang, Hiệu trưởng Khoa Điều dưỡng, Đại học Chung-Ang, nói.

“Và khi mối liên kết truyền thống giữa các thành viên gia đình và hàng xóm suy yếu, dường như mọi người đang tự mình chiến đấu trong cuộc chiến thành công này.”
 
Cái này cũng có nhiều chuyên gia phân tích rồi, tao chỉ trích lại thôi :

Tỷ lệ tự tử của Hàn Quốc là sự kết hợp của yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa.

Đất nước này vươn lên thành cường quốc kinh tế toàn cầu sau khi bị tàn phá bởi Chiến tranh Triều Tiên năm 1953. Nhưng sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng không đi kèm với mở rộng dịch vụ nhà nước, mà thay vào đó làm gia tăng bất bình đẳng.

Điều này sinh ra một xã hội được xây dựng trên cạnh tranh khốc liệt và thành công, cuối cùng dẫn đến nhiều công dân mắc các vấn đề tâm lý.

Các chuyên gia từ lâu đã cảnh báo về nguy cơ của một xã hội quá tập trung vào thành công cá nhân, thường được đo bằng tiền bạc hoặc địa vị xã hội.

“Ngoài tỷ lệ tự tử cao ở Hàn Quốc, còn có một câu chuyện buồn về một xã hội có hệ thống phúc lợi yếu kém, nhưng lại rất hướng tới thành công – thường được phản ánh qua mức độ giàu có mà một người sở hữu,”Soong-nang Jang, Hiệu trưởng Khoa Điều dưỡng, Đại học Chung-Ang, nói.

“Và khi mối liên kết truyền thống giữa các thành viên gia đình và hàng xóm suy yếu, dường như mọi người đang tự mình chiến đấu trong cuộc chiến thành công này.”
Vậy là con người tồn tại không phải nhờ sự sợ chết. Nỗi sợ chết chỉ là một dạng thúc đẩy ở mode sinh tồn. Bài của mày dài quá tao chưa kịp đọc kỹ nhưng có thể hiểu mày đã đưa những lý do về mức cơ bản nhất, thấp kém nhất. Con người không chỉ sợ chết, họ có những nỗi sợ khác tương đương thậm chí vượt xa lên sợ chết: sợ bị phản bội, sợ cô đơn, sợ sự tầm thường, sợ danh dự bị hủy hoại.
Đấy mới là những cái chết thật sự.
Tao có thể kể thêm nỗi sợ bị đàn áp, bị bóc lột.. nhưng thế thì dài quá
 
Thằng hoàng giáp đần độn iq60 trong đây thường nói về lý tưởng giác ngộ, niềm mong ước đi tới tây phương cực lạc, đi về cõi niết bàn nhưng khi hỏi có dám chết không thì tuyệt nhiên nó sẽ bảo "đéo". Dcm mày nói đúng @dungdamchemnhau
 
Vậy là con người tồn tại không phải nhờ sự sợ chết. Nỗi sợ chết chỉ là một dạng thúc đẩy ở mode sinh tồn. Bài của mày dài quá tao chưa kịp đọc kỹ nhưng có thể hiểu mày đã đưa những lý do về mức cơ bản nhất, thấp kém nhất. Con người không chỉ sợ chết, họ có những nỗi sợ khác tương đương thậm chí vượt xa lên sợ chết: sợ bị phản bội, sợ cô đơn, sợ sự tầm thường, sợ danh dự bị hủy hoại.
Đấy mới là những cái chết thật sự.
Tao có thể kể thêm nỗi sợ bị đàn áp, bị bóc lột.. nhưng thế thì dài quá
Trong bài tao cũng có rồi, nếu đọc kĩ và chiêm nghiệm thì sẽ hiểu. Để nắm được ý, phải đọc sâu, chiêm nghiệm từng khái niệm, từng mối liên hệ giữa nỗi sợ, cái chết, văn hóa và ý thức.

Tao sẽ trích ra vài thuật ngữ đã có trong bài và viết bằng tiếng Anh cho dễ tra cứu : "deep conflict"; "disguised fear of death" "symbolic immortality"; coping mechanism".
 
Trong bài tao cũng có rồi, nếu đọc kĩ và chiêm nghiệm thì sẽ hiểu. Để nắm được ý, phải đọc sâu, chiêm nghiệm từng khái niệm, từng mối liên hệ giữa nỗi sợ, cái chết, văn hóa và ý thức.

Tao sẽ trích ra vài thuật ngữ đã có trong bài và viết bằng tiếng Anh cho dễ tra cứu : "deep conflict"; "disguised fear of death" "symbolic immortality"; coping mechanism".
Sao tao tag mày vào mà mày bị câm thế đừng đâm chém nhau
 
"Cái chết" của mày có vẻ không dừng lại ở nghĩa sinh học mà còn là ẩn dụ cho sự mất mát tuyệt đối về một thứ gì đó. Vậy nên nó chồng chéo lên tất cả nỗi sợ khác của người ta, bao gồm mất việc, danh dự, tự do, dù người sợ những thứ đó không đặt nặng cái chết sinh học.
 
Đơn giản thế cũng hỏi, sợ sống đéo bằng chết :))

Vừa rồi tao thấy có tml nào up cái clip 2 bố con bị tụi Mễ hành quyết: bố bị chém bay đầu, thằng con phải chứng kiến rồi bị tụi nó lột da sống, moi gan móc tim ... Tao chắc chắn 100% ai ở vị trí thằng con, cũng ước ao thèm khát được chết ngay lập tức...

Hay mấy tml ưa thích thể thao mạo hiểm như leo núi, leo trèo nhảy nhót giữa các tòa nhà chọc trời... dù biết xác suất chết rất cao mà chúng nó vẫn đam mê lao đầu vào?

Hay từ trải nghiệm của chính tao, nhìn mẹ mắc bệnh nan y, ngày ngày bị bệnh tật dày vò cả về thể xác lẫn tinh thần ròng rã mấy tháng trời mới mất...

Cho nên với tao mà nói, bản thân cái chết đâu có gì đáng sợ, suy cho cùng như công tắc on/off, bòm phát là xong nhẹ tênh. Đáng sợ là cái quá trình mày phải trải qua trước khi đến được với cái chết thôi...
Vậy m chưa đọc đc bài này của tau r
 
*Ghi chú : Bài viết được tra cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn trong quá trình đi đọc dạo, cóp nhặt đây đó của t.

Luận điểm :
“Tất cả nỗi sợ đều bắt nguồn từ nỗi sợ cái chết” đã gây tranh cãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và triết học.

Các nhà tâm lý học tiến hóa cho rằng loài người phát triển phản ứng sợ hãi để sinh tồn.

Chẳng hạn :

1) Darwin từng ghi nhận rằng những sinh vật không thích nghi được với môi trường sẽ “thất bại trong cuộc ‘chiến tranh tự nhiên’”

2) Theo một nghiên cứu của Harvard, phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy (fight-or-flight) “đã tiến hoá như một cơ chế sinh tồn, giúp người và thú phản ứng nhanh với các tình huống đe dọa đến tính mạng. Ở cấp độ sinh học, lo âu và sợ hãi có vai trò cảnh báo và bảo vệ: khi gặp mối đe dọa, não bộ (đặc biệt là nhân hạnh nhân – amygdala) kích hoạt loạt đáp ứng hoá học và thần kinh để cơ thể chuẩn bị đối phó.

3) Như Cleveland Clinic chỉ ra, “các hoá chất trong não điều phối nỗi sợ và lo âu cũng điều phối cách ta cảm nhận đau. Điều đó cho thấy nỗi sợ đau đớn – một dạng sợ sinh tồn – chia sẻ nền tảng sinh học với nỗi sợ chết.



1. Góc nhìn tâm lý học


Tâm lý học tiến hóa và xã hội cho rằng nỗi sợ cái chết hình thành mầm mống cho nhiều lo âu khác:

1) Thuyết quản lý khủng hoảng (Terror Management Theory) do Greenberg và cộng sự đề xuất cho thấy con người mang xung đột cơ bản giữa bản năng tự bảo tồn và nhận thức rằng cái chết là không thể tránh khỏi. Xung đột này sinh ra nỗi “kinh hoàng” nội tâm, và con người xây dựng niềm tin văn hóa, tôn giáo để giảm bớt lo âu đó. Như Becker khẳng định, “ý niệm cái chết, nỗi sợ nó, ám ảnh con người như chẳng điều gì khác”. Nhiều giá trị văn hóa lớn (tín ngưỡng về cõi sau, niềm tin vào linh hồn) và các lý tưởng (danh tiếng, hậu duệ, dân tộc) đều được cho là mang lại cảm giác “bất tử biểu tượng”, giúp con người cảm thấy mình có ý nghĩa tồn tại vượt ngoài bản thân.


2) Ngoài ra, những lo lắng cụ thể cũng có thể hiểu được từ góc độ sinh tồn: Ví dụ, sợ điều chưa biết (fear of the unknown) là một dạng lo âu phổ biến: khi phải đối mặt với tình huống không chắc chắn hoặc vật thể lạ lẫm, người ta dễ cảm thấy đe dọa sinh tồn. Các triệu chứng “sợ điều chưa biết” thường bao gồm cảm giác hoảng loạn, sợ mất kiểm soát hoặc thậm chí sợ chết.

3) Tương tự, trong động vật xã hội (như tổ tiên loài người): bị cô lập ra khỏi nhóm có thể đồng nghĩa với nguy cơ bỏ đói và tử vong. Vì vậy phản ứng sợ bị loại khỏi cộng đồng là một hình thức sợ sinh tồn khác.


4) Bên cạnh đó, có những nỗi sợ không trực tiếp nói đến cái chết nhưng thực chất đều liên quan đến nó:

Ví dụ, algophobia – nỗi sợ đau đớn – là một chứng rối loạn được công nhận. Các chuyên gia y tế lưu ý rằng nỗi sợ đau (“đau” luôn liên quan đến tổn thương sinh học) dùng cùng chất hoá học não với nỗi sợ và lo âu. Nhiều bệnh nhân thậm chí sợ “chết vì đau đớn” còn hơn cái chết đơn thuần.

Như vậy, sợ đau không phải tách rời mà là một khía cạnh khác của bản năng phòng ngừa tổn thương (mà chết là cực điểm cuối cùng).

2. Góc nhìn triết học


1) Triết học cổ điển lẫn hiện đại đều có nhiều quan điểm về nỗi sợ và cái chết: Epicurus (341–270 TCN) cho rằng con người lo lắng chủ yếu vì sợ cái chết và sự trừng phạt sau đời này.

Ông khẳng định “chết là chuyện chẳng có gì liên quan đến chúng ta, vì khi chúng ta còn sống thì cái chết chưa đến, và khi cái chết đến thì chúng ta không còn tồn tại”. Theo ông, nếu ta hiểu thấu điều này thì “nỗi sợ ấy sẽ tiêu tan”.

-> Quan điểm của Epicurus nhấn mạnh rằng nỗi sợ cái chết (và những mong cầu phù phiếm đi kèm) là phi lý và làm lu mờ cuộc sống bình an.


2) Trong khi đó, các triết gia hiện sinh như Heidegger lại cho rằng ý thức về cái chết là thành tố quan trọng giúp con người sống chân thực: Heidegger lập luận chỉ có con người mới “đứng đối diện với cái chết” để thấu hiểu bản chất của sự tồn tại. Việc “chuẩn bị tinh thần cho cái chết” làm chúng ta ý thức rằng cuộc đời hữu hạn, từ đó kích hoạt động lực sống có ý nghĩa hơn.

->Nói cách khác, thay vì đơn giản né tránh cái chết, nhận biết tử vong có thể thúc đẩy tính chân thực và giá trị sống.


3) Các truyền thống tâm linh phương Đông cũng đặt nỗi sợ vào bối cảnh lớn hơn:
Trong tư tưởng Phật giáo – Đạo giáo, sự bám víu vào bản ngã (cái tôi riêng biệt) chính là nguồn gốc của khổ đau và lo sợ. Bản ngã dựa trên ảo tưởng và vì thế “nhiên liệu” của nó chính là nỗi sợ. Khi đạt được “vô ngã” (nhận ra mọi vật liên kết và bản thân không tồn tại tách biệt), người ta cho rằng nỗi sợ mất mát, mất tồn tại cũng tiêu tan.

-> Mặc dù lập luận này mang tính triết lý và mang màu sắc tâm linh, nó chỉ ra một góc nhìn khác: nỗi sợ cái chết gắn liền với sự nhận thức về bản thân và thế giới xung quanh.

3. Góc nhìn văn hoá – xã hội


Trên bình diện xã hội và văn hóa, nỗi sợ cũng được định hình qua niềm tin và giá trị chung:

1) Thuyết quản lý khủng hoảng đã chỉ ra rằng “nỗi sợ chết” của con người thường được khuếch đại hoặc kìm hãm qua các giá trị văn hóa.

Ví dụ, niềm tin tôn giáo về cõi cực lạc hay sự bất tử qua linh hồn trực tiếp xoa dịu nỗi sợ chết bằng cách hứa hẹn sự tồn tại sau khi chết. Ngoài ra, nhiều nền văn hóa ca ngợi tinh thần hy sinh (ví dụ anh dũng vì lý tưởng) như một cách đối mặt với nỗi chết.

-> Tóm lại, các niềm tin văn hoá – từ tôn giáo, khái niệm gia đình đến ý thức dân tộc – đều cung cấp “bất tử biểu tượng” hay cảm giác mình là một phần của cái gì lớn hơn bản thân, giúp giảm bớt lo âu về cái chết.


2) Ở chiều ngược lại, văn hóa cũng có thể khuyến khích đối đầu với sợ hãi:
Những chiến dịch nâng cao nhận thức về bệnh tật, tử vong hoặc các nghi lễ tôn giáo đều góp phần giảm bớt tâm lý né tránh cái chết.

-> Ví dụ, việc thảo luận về cái chết một cách cởi mở (từ thiện y tế hospice, hỗ trợ tâm lý tang lễ) đôi khi giúp giảm lo âu tồn tại bằng cách bình thường hoá sự hữu hạn.


4. Phần nhận định và phân tích tổng hợp


Tất nhiên, không phải mọi nỗi sợ đều được người ta hiểu ngay là “sợ chết”.

Trong thực tế, nhiều sợ hãi ban đầu liên quan đến sự nguy hiểm cụ thể: sợ đau đớn, bệnh tật, mất mát tài sản, mất vị trí xã hội, v.v. Tuy nhiên, xét kỹ, hầu hết các mối lo đó đều gắn liền với nguy cơ tính mạng hoặc sự ổn định của mạng sống.

Ví dụ: sợ bị đói rét là vì thiếu lương thực, liên quan trực tiếp đến khả năng sống sót; sợ mất việc về lâu dài có thể ảnh hưởng đến khả năng nuôi sống bản thân và gia đình.

Các nghiên cứu tâm lý chỉ ra nhiều nỗi sợ thường gặp thực chất là những lớp “lót” che giấu mục tiêu sinh tồn.

Tâm lý học nhận thức (và lý thuyết học máy) cho thấy tâm trí con người có xu hướng chuyển hướng sang những mối đe dọa dễ cảm nhận (ví dụ đau đớn, lo lắng khi không được yêu thương) thay vì suy nghĩ trực tiếp về cái chết trừu tượng. Nói cách khác, sợ hãi thường kích hoạt thành tín hiệu “đe dọa đến sự an toàn bản thân” – dù đó là an toàn cơ thể, danh dự, tình cảm, hay giá trị cá nhân.


Tuy vậy, điểm chung ở đây là nỗi sợ bắt nguồn từ bản năng muốn tránh tổn thương hay kết thúc đời sống.

-> Khi ta nói sợ mất an ninh tài chính, chẳng hạn, đó thường là sợ sự bấp bênh có thể đe doạ khả năng chu cấp cho đời sống.

-> Khi nói sợ bị nhóm bạn loại khỏi, đấy là phản ứng sinh tồn của loài người xã hội (bị cô lập đồng nghĩa với nguy cơ chết đói trong quá khứ.


Dù vậy, trong ngữ cảnh triết học và khoa học, người ta hay nhấn mạnh rằng gốc rễ sâu xa của mọi nỗi lo sinh tồn là nỗi mất tồn tại. Như một nghiên cứu về lo âu sinh tồn nhận định: “nỗi sợ chung làm nền cho các lo lắng khác là nỗi sợ cái chết”.


Tóm lại, quan điểm khoa học-cảnh báo cho thấy: nỗi sợ xuất phát từ cơ chế sinh học bảo vệ sự sống, triết học tồn tại khẳng định ý thức về sự chết định hình ý nghĩa cuộc đời.

Mặc dù quan niệm “mọi nỗi sợ đều xuất phát từ sợ chết” có thể giảm nhẹ các sắc thái riêng biệt của các mối đe dọa cụ thể, nó mở ra một khung nhìn tổng hợp đa chiều: nỗi sợ là tín hiệu cảnh báo vô cùng quan trọng giúp bảo tồn sự sống (và đôi khi được điều tiết, chuyển hoá qua niềm tin, lý tưởng).

Khi hiểu rõ cơ chế này, chúng ta có thể học cách quản lý nỗi sợ – ví dụ thông qua đối diện, giáo dục hay hỗ trợ cộng đồng – để sống trọn vẹn hơn ngay cả khi đối mặt với bản chất hữu hạn của cuộc đời.
Hay đấy
 
Top