An ninh hóa quyền lực trong Đảng ******** Việt Nam

Don Jong Un

Trai thôn
Vatican-City
congantri-1024x740.jpg
Tranh Đinh Trường Chinh

AN NINH CHÍNH TRỊ

I. Mở đầu: Khi an ninh trở thành nền tảng của quyền lực


Trong lịch sử các chế độ chính trị độc đảng, có một quy luật mang tính phổ quát: quyền lực không chỉ dựa trên ý thức hệ, mà dựa trên sự kiểm soát — kiểm soát tổ chức, kiểm soát thông tin, và cuối cùng là kiểm soát nỗi sợ. Ở Việt Nam, sau hơn bảy thập niên tồn tại, Đảng ******** Việt Nam (ĐCSVN) đang bước vào một giai đoạn đặc biệt: quyền lực không còn xoay quanh tư tưởng cách mạng hay lý tưởng xã hội chủ nghĩa, mà xoay quanh an ninh chính trị.

Nói cách khác, Việt Nam đang trải qua quá trình mà giới nghiên cứu gọi là “sự an ninh hóa của quyền lực” (securitization of power) – khi mọi lĩnh vực của đời sống, từ kinh tế, văn hóa, cho đến nhân sự nội bộ, đều được diễn giải dưới khung “an ninh quốc gia” và “bảo vệ chế độ”.

Trong bối cảnh ấy, Bộ Công an nổi lên không chỉ như một cơ quan hành pháp, mà như trung tâm điều phối thực tế của quyền lực Đảng. Và trong tâm điểm của hiện tượng này là nhân vật Tô Lâm, người đã từ một sĩ quan an ninh nội bộ trở thành lãnh đạo cao nhất của Nhà nước Việt Nam.

Bài viết này phân tích hiện tượng “an ninh hóa” dưới ba góc nhìn:

Cấu trúc quyền lực an ninh – chính trị trong ĐCSVN;

Cơ chế kiểm soát và ảnh hưởng thực tế của Bộ Công an;

Trường hợp Tô Lâm như một biểu tượng của quyền lực dựa trên kiểm soát thông tin thay vì lý tưởng.

II. Cấu trúc quyền lực “an ninh – chính trị” trong ĐCSVN

Trong mọi chế độ độc đảng, quyền lực thường chia làm ba trụ cột:

Đảng: trung tâm lãnh đạo chính trị – tư tưởng;

Quân đội: công cụ bảo vệ chủ quyền và an ninh đối ngoại;

Công an: bộ máy bảo vệ chế độ từ bên trong, bảo đảm an ninh nội bộ và duy trì trật tự xã hội.


Nếu quân đội được ví như “tấm khiên” chống lại mối đe dọa bên ngoài, thì công an chính là “lá chắn thép” bảo vệ sự tồn tại của Đảng từ bên trong.

Điều này giải thích vì sao, ở Việt Nam, Bộ Công an không chỉ là một bộ trong chính phủ, mà là một định chế song song với Đảng – có chi bộ ở mọi cấp, có quyền giám sát gần như toàn bộ bộ máy hành chính, và trực thuộc sự chỉ đạo trực tiếp của Bộ Chính trị.

Mỗi đơn vị công an, từ trung ương đến cấp xã, đều gắn liền với Đảng ủy công an cùng cấp. Cấu trúc này khiến Bộ Công an vừa là cơ quan thực thi, vừa là tổ chức Đảng nội bộ, hội tụ hai dòng quyền lực: hành pháp và chính trị.

Trong khi ở các nước dân chủ, cảnh sát phục vụ luật pháp và xã hội dân sự, thì ở Việt Nam, công an phục vụ Đảng, và coi “bảo vệ chế độ” là sứ mệnh tối thượng.

Chức năng của công an được mở rộng không giới hạn:

Cục An ninh Chính trị Nội bộ giám sát đảng viên, cơ quan, và tổ chức xã hội;

Cục An ninh mạng kiểm soát truyền thông kỹ thuật số và dư luận mạng;

Cục Tình báo theo dõi đối ngoại và các tổ chức phi chính phủ;

Cục Bảo vệ chính trị nội bộ nắm hồ sơ cán bộ, nhân thân, và quan hệ của hàng triệu đảng viên.


Như vậy, công an sở hữu một kho dữ liệu khổng lồ về nhân sự, tài sản, và quan hệ quyền lực. Không có một quyết định bổ nhiệm nào, một vụ án nào, hay một sự kiện chính trị nào mà không đi qua sự thẩm định của họ.

Đó là lý do vì sao, trong cơ cấu quyền lực Việt Nam, Bộ trưởng Công an luôn nằm trong Bộ Chính trị và thường là một trong năm người có ảnh hưởng lớn nhất, bên cạnh Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng, và Chủ tịch Quốc hội.

III. “Thế lực ngầm” – sức mạnh của người kiểm soát thông tin

Trong khoa học chính trị hiện đại, Max Weber từng chỉ ra rằng mọi bộ máy cai trị đều dựa trên kiến thức về con người. Ai nắm được thông tin – người đó nắm quyền lực. Ở Việt Nam, Bộ Công an là định chế duy nhất có quyền hợp pháp để thu thập, lưu trữ và xử lý mọi dạng thông tin, từ hành chính đến cá nhân.

1. Kiểm soát nhân sự và hồ sơ chính trị

Bộ Công an không chỉ điều tra tội phạm, mà còn thẩm tra nhân sự cấp cao trước khi bổ nhiệm.

Điều này khiến công an “biết hết”: ai có tài sản ở đâu, ai có quan hệ với ai, ai từng phát ngôn gì, ai có dấu hiệu bất trung.

Trong một hệ thống mà lòng trung thành được đặt trên năng lực, thì việc “nắm hồ sơ” chính là đòn bẩy tối thượng của quyền lực chính trị.

Từ góc độ tâm lý tổ chức, điều này tạo nên một văn hóa sợ hãi trong nội bộ: mọi người đều biết có thể bị theo dõi, bị lưu hồ sơ, và bị điều tra bất kỳ lúc nào.

Công an không cần đe dọa – họ chỉ cần hiện diện.

2. Kiểm soát không gian thông tin và dư luận

Song song với việc giám sát nội bộ, công an còn là cơ quan kiểm duyệt và định hướng truyền thông. Họ cấp phép, xử lý, hoặc đình chỉ báo chí, ấn phẩm, trang mạng, và tài khoản mạng xã hội.

Trong không gian số, Cục An ninh mạng có khả năng theo dõi, cảnh báo, và gỡ bỏ nội dung “gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia” – một khái niệm bao trùm mọi thứ, từ bài viết phản biện chính trị cho tới các ý kiến cá nhân.

Nhờ vậy, công an định hình cách người dân hiểu về thực tế. Khi họ quyết định điều gì là “tin giả”, điều gì là “chống phá”, họ không chỉ bảo vệ trật tự, mà tái cấu trúc thực tại truyền thông.

3. Ảnh hưởng trong chiến dịch “đốt lò”

Từ năm 2016, chiến dịch “chống tham nhũng” do Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng phát động đã trở thành một bước ngoặt trong cơ chế quyền lực Việt Nam.

Hàng loạt vụ án lớn được mở ra – Việt Á, Vạn Thịnh Phát, AIC, FLC – và hầu hết đều do Bộ Công an điều tra.

Điều đáng chú ý là: phần lớn các vụ này không chỉ có yếu tố kinh tế, mà có yếu tố chính trị. Việc bắt ai, khởi tố ai, trì hoãn ai – đều mang ý nghĩa tái phân bố quyền lực nội bộ. Khi công an vừa là cơ quan điều tra, vừa là người nắm hồ sơ, họ có khả năng kiểm soát số phận chính trị của những người khác.

Đó chính là “quyền lực trong quyền lực” – thứ mà không một thể chế hành chính nào khác có thể sánh bằng.

4. Hệ thống giám sát chéo và cơ chế tự kiểm duyệt

Trong nội bộ Đảng, mọi đảng viên đều có thể bị điều tra vì “suy thoái tư tưởng” hoặc “vi phạm quy định”. Không cần một cuộc thanh trừng công khai; chỉ cần một cuộc thẩm tra nội bộ cũng đủ khiến sự nghiệp chính trị của một người chấm dứt.

Điều này tạo nên một hệ thống quyền lực vận hành bằng nỗi sợ – nhưng ổn định.

Các phe phái trong Đảng, dù có xung đột lợi ích, đều phải tránh va chạm trực tiếp với Bộ Công an.

IV. Trường hợp Tô Lâm – từ Bộ trưởng Công an đến người đứng đầu nhà nước

1. Hành trình của một sĩ quan an ninh chính trị


Tô Lâm sinh năm 1957, gia nhập lực lượng công an từ khi còn trẻ. Ông không phải một tướng cảnh sát hình sự, mà xuất thân từ lực lượng an ninh chính trị nội bộ, chuyên giám sát cán bộ và bảo vệ chế độ.

Khác với các tướng quân đội từng có chiến công, Tô Lâm lớn lên trong môi trường hành chính – nơi sự trung thành và bí mật quan trọng hơn chiến tích.

Trong suốt ba thập niên, ông từng giữ nhiều chức vụ trong Cục Bảo vệ chính trị, rồi Tổng cục An ninh, trước khi được bổ nhiệm làm Thứ trưởng, rồi Bộ trưởng Công an.

Sự nghiệp của ông gắn liền với công tác bảo vệ nội bộ, phản gián, và kiểm soát hệ thống nhân sự cao cấp.

2. Tích lũy quyền lực qua chiến dịch “chống tham nhũng”

Từ năm 2016, khi chiến dịch “đốt lò” bắt đầu, Bộ Công an trở thành công cụ trung tâm của quá trình thanh lọc nội bộ.

Hàng trăm cán bộ cao cấp, doanh nhân, và thậm chí cả Ủy viên Trung ương bị khởi tố. Những hồ sơ này đều do Bộ Công an trực tiếp điều tra, và kết quả được báo cáo lên Tổng Bí thư.

Qua mỗi vụ án, uy tín của Tô Lâm tăng lên, vì ông vừa là người “thi hành chính nghĩa”, vừa là người nắm giữ thông tin mật. Những hồ sơ này, một khi được lưu lại, trở thành “vốn chính trị” giúp ông kiểm soát các phe phái khác.

3. Vì sao Tô Lâm vươn lên đỉnh quyền lực

Đến giai đoạn 2023–2025, khi các trụ cột khác của bộ máy (Chính phủ, Quốc hội, Quân đội) bị suy yếu bởi scandal hoặc thanh lọc, chỉ còn Bộ Công an là trụ vững chắc nhất. Trong cơ chế mà “bảo vệ Đảng” được coi là nhiệm vụ tối thượng, người đứng đầu công an đương nhiên là người được tin cậy nhất.

Thêm vào đó, Tô Lâm là người nắm giữ kho dữ liệu chính trị khổng lồ – bao gồm bí mật, điểm yếu, và hồ sơ của hầu hết các nhân vật quyền lực khác. Khi các yếu tố lý tưởng, học thuyết và kinh tế đều bị thay thế bởi “tính ổn định”, thì kiểm soát thông tin trở thành chìa khóa để nắm quyền.

Tô Lâm không phải một nhà lý luận hay một nhà cách mạng, mà là người thực thi trung thành, lạnh lùng, hiệu quả. Chính kiểu lãnh đạo này phù hợp với giai đoạn chuyển tiếp của chế độ, khi mục tiêu không còn là phát triển tư tưởng, mà là duy trì trật tự quyền lực.

V. “An ninh hóa” – logic quyền lực mới của Việt Nam

Khái niệm “an ninh hóa” (securitization) được các học giả thuộc Trường phái Copenhagen (Barry Buzan, Ole Wæver, 1998) dùng để chỉ quá trình biến mọi vấn đề xã hội thành vấn đề an ninh.

Khi một chính phủ nhìn xã hội qua lăng kính “nguy cơ”, mọi hành vi khác biệt đều có thể bị xem là “đe dọa trật tự”.

Ở Việt Nam, quá trình này thể hiện rõ từ sau 2016:

Chính trị nội bộ được “an ninh hóa”: bất đồng trong Đảng bị xem là nguy cơ phản động.

Kinh tế được “an ninh hóa”: doanh nghiệp tư nhân lớn bị giám sát vì có thể “ảnh hưởng chính trị”.

Truyền thông và văn hóa được “an ninh hóa”: phản biện xã hội bị quy thành “diễn biến hòa bình”.

Internet được “an ninh hóa”: mọi hoạt động online có thể bị theo dõi và xử lý theo tội “lợi dụng tự do dân chủ”.


Khi an ninh trở thành tiêu chí bao trùm, hệ thống cai trị sẽ thay đổi bản chất: nó không còn nhằm phục vụ dân sinh hay phát triển, mà nhằm duy trì trạng thái ổn định của chính quyền.

Khi đó, pháp quyền chỉ còn là công cụ, không phải nguyên tắc.

Một xã hội như thế sẽ có hai tầng thực tại:

Tầng bề mặt – trật tự, bình yên, “ổn định chính trị”;

Tầng sâu – một mạng lưới giám sát, nơi mọi tiếng nói đều được phân loại theo “mức độ rủi ro”.


Trong môi trường này, công an không chỉ là người giữ trật tự, mà là người định nghĩa thế nào là trật tự.Đó chính là bản chất của “sự an ninh hóa quyền lực”.

VI. Từ “ý thức hệ” sang “giám sát” – chuyển hóa của quyền lực Việt Nam

Nếu ở giai đoạn 1945–1986, ĐCSVN tồn tại nhờ ý thức hệ cách mạng, thì từ sau Đổi mới, Đảng tồn tại nhờ hiệu quả kinh tế. Nhưng bước sang thập niên 2020, cả hai yếu tố ấy đều suy yếu:

Ý thức hệ đã mất sức hấp dẫn;

Kinh tế chịu khủng hoảng do tham nhũng, nợ công và lệ thuộc xuất khẩu.

Khi các trụ đỡ truyền thống lung lay, chế độ cần một trụ đỡ mới — đó chính là hệ thống an ninh.

Công an trở thành nền tảng của quyền lực, thay thế cho cả niềm tin lẫn pháp quyền.

Hệ quả là:

Đảng không còn thống nhất bằng lý tưởng, mà bằng nỗi sợ mất an ninh.

Lãnh đạo không cần diễn ngôn chính trị, mà cần khả năng kiểm soát.

Xã hội không cần đồng thuận, mà cần trật tự.


Ở cấp biểu tượng, Tô Lâm chính là hiện thân của giai đoạn ấy: một người không đến từ lý tưởng, không đến từ quần chúng, mà từ bộ máy giám sát – nơi biết hết, thấy hết, và kiểm soát hết.

Ông đại diện cho thời đại của “công an trị” (police state), nơi quyền lực vận hành bằng sự sợ hãi chứ không cần niềm tin.

VII. Kết luận: Quyền lực của sự im lặng

“An ninh hóa” là tiến trình tự nhiên của mọi chế độ khép kín khi đối mặt với khủng hoảng niềm tin. Khi không thể huy động xã hội bằng lý tưởng, nhà nước sẽ quản trị xã hội bằng kiểm soát. Ở Việt Nam hôm nay, Bộ Công an đã vượt ra ngoài vai trò hành pháp, trở thành kiến trúc sư của quyền lực.

Trường hợp Tô Lâm không chỉ là một câu chuyện nhân sự; đó là biểu tượng của thời kỳ hậu-ý thức hệ, nơi trung thành thay thế cho niềm tin, và kiểm soát thay thế cho pháp quyền.

Nếu các thế hệ lãnh đạo trước dựa vào kháng chiến và phát triển kinh tế, thì thế hệ hiện nay dựa vào sự im lặng có tổ chức. Một hệ thống mà ở đó, quyền lực không cần được yêu mến – chỉ cần được sợ hãi.

Sự “an ninh hóa quyền lực” là biểu hiện cao nhất của một chế độ đã đạt đến độ trưởng thành kỹ trị, nhưng đồng thời cũng là dấu hiệu của sự cạn kiệt chính danh.

Bởi khi quyền lực chỉ còn dựa vào nỗi sợ, thì nó đã đánh mất khả năng tạo ra niềm tin – và niềm tin, dù mong manh, mới là nền tảng lâu dài của mọi thể chế chính trị.
 
VIII – Mô hình toàn trị hiện đại khi An ninh trở thành Triết học của Quyền lực
Hiện tượng “an ninh hóa quyền lực” không chỉ là câu chuyện riêng của Việt Nam, mà là một mô hình phổ quát của các chế độ toàn trị đương đại.
Ba trường hợp tiêu biểu – Triều Tiên, Trung Quốc, và Nga – là ba “đỉnh” điển hình của tam giác quyền lực an ninh – chính trị – lãnh tụ, trong đó bộ máy an ninh trở thành linh hồn của chế độ, chứ không chỉ là công cụ phục vụ nhà nước.
Ở những quốc gia ấy, “an ninh” đã vượt ra khỏi phạm vi của một lĩnh vực hành chính; nó trở thành một hệ tư tưởng, một triết học cai trị, và một cấu trúc tổ chức xã hội toàn diện.
Mỗi quốc gia có hình thức biểu hiện riêng, nhưng bản chất giống nhau: nỗi sợ được thể chế hóa, sự giám sát được thần thánh hóa, và quyền lực được chính danh hóa bằng ổn định.
1. Triều Tiên – Quyền lực tuyệt đối và “nhà nước-an ninh” toàn trị
Ở Bắc Triều Tiên, Kim Jong Un duy trì quyền lực không phải nhờ học thuyết Juche hay chủ nghĩa xã hội, mà nhờ kiểm soát toàn bộ thông tin, dân chúng và giới tinh hoa. Cấu trúc quyền lực của ông được tổ chức như một kim tự tháp ba tầng:
Đảng Lao động Triều Tiên – vỏ bọc chính trị và công cụ tuyên truyền.
Quân đội nhân dân – biểu tượng của tinh thần “quốc gia chiến tranh.”
Bộ An ninh Nhà nước (State Security Department) – bộ não giám sát tư tưởng, kiểm soát dân cư, thanh lọc nội bộ và xử lý mọi nghi ngờ phản bội.
Tại đây, “an ninh” không chỉ là lĩnh vực, mà là toàn bộ định nghĩa của nhà nước.
Mọi khía cạnh đời sống – nơi ở, công việc, việc di chuyển, thậm chí quyền được tiếp cận Internet – đều do cơ quan an ninh quyết định. Sự trung thành được đo bằng mức độ sợ hãi: không ai dám không trung thành, vì chỉ cần một biểu hiện “lệch chuẩn” là có thể bị xóa khỏi xã hội.
Kim Jong Un không phải là một nhà cách mạng, mà là tổng giám đốc của một quốc gia-an ninh – nơi mọi công dân vừa là đối tượng giám sát, vừa là người giám sát lẫn nhau. Ở đó, nỗi sợ chính là chất keo gắn kết xã hội.
2. Trung Quốc – “An ninh toàn dân” dưới lớp vỏ hiện đại
Từ khi Tập Cận Bình lên nắm quyền, Trung Quốc chuyển hẳn từ mô hình “phát triển – pháp trị” sang mô hình “ổn định – an ninh.”
Khái niệm “Toàn diện hóa an ninh quốc gia” (Comprehensive National Security) được đưa vào Hiến pháp Đảng (2017), mở rộng khái niệm “an ninh” tới mọi lĩnh vực:
an ninh chính trị,
an ninh tư tưởng,
an ninh văn hóa,
an ninh mạng – dữ liệu,
và thậm chí “an ninh sinh học.”

Bộ An ninh Nhà nước (MSS) vì thế không còn đơn thuần là cơ quan tình báo, mà là một hệ sinh thái kỹ trị – điều hành từ giám sát công nghệ (social credit system, AI facial recognition, Great Firewall) đến quản lý hành vi công dân trong đời sống hằng ngày.
Trung Quốc khoác lên mình vỏ hiện đại, pháp lý và kỹ thuật hóa, nhưng bản chất vẫn là “an ninh trị kỹ trị” (technosecurity governance) – một mô hình trong đó công nghệ thay thế cảnh sát, dữ liệu thay thế nhà tù. Người dân không cảm thấy bị đàn áp, nhưng họ biết rằng mọi hành vi đều được ghi nhận, chấm điểm, và xếp hạng.
Càng hiện đại, hệ thống ấy càng kiểm soát hiệu quả hơn – vì người bị giám sát dần tin rằng đó là điều “bình thường.”
3. Nga – Từ KGB đến “nhà nước an ninh” của Putin
Nếu Triều Tiên là cực đoan, Trung Quốc là kỹ trị, thì Nga là mô hình “tình báo hóa quyền lực.” Vladimir Putin – xuất thân từ KGB – đã chuyển hóa toàn bộ cấu trúc nhà nước Nga thành một liên minh của giới siloviki: an ninh, tình báo, quân đội và cảnh sát.
Ngay sau khi lên nắm quyền (2000), Putin xóa bỏ mô hình phân quyền kiểu Yeltsin, và dựng nên một hệ thống tập trung gọi là “vertical of power” – tức trục quyền lực tập trung tuyệt đối vào tổng thống và cơ quan an ninh.
Ở Nga hiện nay:
Cục An ninh Liên bang (FSB) có ảnh hưởng lớn hơn cả Quốc hội;
Các tập đoàn năng lượng và truyền thông trọng yếu do cựu sĩ quan KGB / FSB điều hành;
Hệ thống tòa án, bầu cử và báo chí đều nằm trong mạng lưới an ninh – chính trị hợp nhất.

Putin, cũng như Tô Lâm, không phải là người của diễn đàn hay công luận. Ông là “người của hồ sơ” – người nắm trong tay thông tin về tất cả, và nhờ đó buộc tất cả phải im lặng. Quyền lực của ông không đến từ lý tưởng, mà từ sự am hiểu sâu sắc về nỗi sợ con người.
4. Mẫu hình chung: Khi “an ninh” trở thành triết học quyền lực
Ba trường hợp trên cho thấy một mẫu hình toàn trị kiểu mới của thế kỷ XXI, trong đó “an ninh” không còn là công cụ, mà là triết học chính trị trung tâm. Mô hình này có thể gọi là “nhà nước-an ninh toàn diện” (total security state) – nơi mọi lĩnh vực đời sống đều được định nghĩa và điều hành bằng logic “ổn định chính trị”.

Đặc điểmTriều TiênTrung QuốcNgaViệt Nam
Nguồn gốc quyền lựcGia tộc – thần thánh hóaĐảng – pháp lý hóaCơ quan tình báo – quân sự hóaĐảng – công an hóa
Công cụ kiểm soátSợ hãi tuyệt đốiDữ liệu và công nghệTình báo – thông tinHồ sơ – thanh lọc nội bộ
Mục tiêu tối hậuSinh tồn chế độỔn định xã hộiChủ quyền cá nhânBảo vệ Đảng
Hình thái quyền lựcThần quyền thế tụcKỹ trị – giám sátĐế chế an ninhĐảng – Công an hợp nhất
Mẫu hình này có điểm chung:
Quyền lực không còn dựa trên tư tưởng, mà trên thông tin.
Sự trung thành được đo bằng mức độ sợ hãi, chứ không phải niềm tin.
Nhà nước được vận hành như một hệ thống giám sát hơn là một cộng đồng chính trị.

5. Việt Nam trong tam giác “KGB – MSS – SSD”
Nếu nhìn từ bên ngoài, Việt Nam là phiên bản mềm hơn nhưng sâu hơn của mô hình “nhà nước-an ninh.” Không có mạng lưới gulag như Liên Xô cũ, không có hệ thống camera toàn diện như Trung Quốc, nhưng lại tồn tại một văn hóa “tự kiểm duyệt” thấm sâu đến từng cá nhân.
Ở Việt Nam, “an ninh hóa quyền lực” không bộc lộ qua bạo lực trực tiếp, mà qua sự im lặng có tổ chức. Người dân học cách tránh nói, cán bộ học cách tránh nghĩ, và lãnh đạo học cách tránh mâu thuẫn. Đó là sự ổn định được mua bằng sự bất động.
Trong bối cảnh đó, Tô Lâm không phải là ngoại lệ, mà là sản phẩm tất yếu của tiến trình an ninh hóa toàn diện: khi tư tưởng không còn đủ sức đoàn kết, khi pháp quyền chưa đủ sức kiểm soát, thì chỉ còn an ninh – với mạng lưới hồ sơ, giám sát, và điều tra – đủ mạnh để giữ hệ thống trong trật tự.
Bằng khả năng kiểm soát thông tin, triệt tiêu bất ổn, và duy trì ổn định, lực lượng công an trở thành “bộ não sinh tồn” của chế độ.
Từ đó, Việt Nam – dù không mang bề ngoài toàn trị – vẫn vận hành theo logic “ổn định bằng sợ hãi”, nơi sự im lặng thay thế đối thoại, và “bảo vệ Đảng” được đồng nhất với “bảo vệ quốc gia.”
IX. Những dòng tư tưởng gần nhưng không phải học thuyết của tôi

Học thuyết “An ninh hóa Chính trị” không ra đời trong khoảng trống, mà đứng giữa nhiều truyền thống tư tưởng gần gũi – tuy song hành, nhưng chưa bao giờ chạm tới bản chất mà Việt Nam đang thể hiện: quyền lực tự biến mình thành an ninh để tự tồn tại.
1. Trường phái Copenhagen – “An ninh hóa” như hành vi diễn ngôn
Những Buzan, Wæver, De Wilde trong Security: A New Framework for Analysis (1998) đưa ra một khái niệm quan trọng: Securitization – quá trình một chủ thể chính trị tuyên bố một vấn đề là “vấn đề an ninh”, để biện minh cho biện pháp phi dân chủ.
Theo họ, an ninh hóa là hành vi ngôn từ (speech act) – là cách quyền lực tạo ra tình trạng khẩn cấp nhằm vượt qua quy tắc thông thường.
Tuy nhiên, giới hạn của họ là ở chỗ: họ chỉ quan tâm đến các vấn đề được an ninh hóa (môi trường, nhập cư, y tế…), chứ không quan tâm đến việc bản thân quyền lực bị an ninh hóa.
Ở Việt Nam, điều ngược lại xảy ra: chính quyền lực, chứ không phải một vấn đề, trở thành đối tượng cần bảo vệ.
2. Khái niệm “Securocracy” – Chính quyền của giới an ninh
Trong những năm 1980–1990, tại Nam Phi, khái niệm securocracy được dùng để chỉ chính quyền bị điều hành bởi giới an ninh và quân đội, trong đó “an ninh” thay thế “pháp quyền”.
Nhiều học giả phương Tây như Anthony Butler hay John Keane gọi đây là sự chuyên chế kỹ trị – nơi giới an ninh tự cho mình quyền định đoạt vì “lợi ích quốc gia”.
Nhưng ngay cả mô hình này cũng chỉ mô tả một cấu trúc quyền lực, chưa phải một triết học của quyền lực.
Ở Việt Nam, ta không chỉ chứng kiến công an tham chính, mà chứng kiến một quá trình chuyển hóa nội tâm của Đảng– từ tổ chức chính trị sang hệ thống giám sát tự tái tạo.
Đó không còn là securocracy, mà là auto-securitization of power – quyền lực tự an ninh hóa chính mình.
3. “Nhà nước an ninh” (Security State) – Từ Liên Xô tới Nga và Trung Quốc
Khái niệm security state – nhà nước an ninh – được Andrei Soldatov và Irina Borogan phát triển trong nghiên cứu về Nga (The New Nobility, 2015).
Họ chỉ ra rằng, sau Liên Xô, giới tình báo KGB không biến mất, mà trở thành quý tộc mới của nhà nước – kiểm soát cả chính trị, kinh tế, và truyền thông.
Ở Trung Quốc, Tập Cận Bình kế thừa mô hình đó trong hình thức “an ninh toàn dân” (Comprehensive National Security).
Nhưng cả hai đều vẫn dựa trên một ý thức hệ còn sót lại – chủ nghĩa dân tộc, hoặc ký ức cách mạng.
Trong khi đó, Việt Nam đang tiến tới một giai đoạn khác: hậu-ý thức hệ, nơi “an ninh” không còn là công cụ phục vụ lý tưởng, mà chính là lý tưởng.
4. Học thuyết của tôi: An ninh hóa Chính trị – cấp độ cuối cùng của quyền lực
Nếu “an ninh hóa” của Copenhagen là thao tác ngôn từ, và “securocracy” là cấu trúc cai trị, thì “an ninh hóa chính trị” là bản thể mới của quyền lực – khi nhà nước không còn được chính danh bằng niềm tin, mà bằng cơ chế duy trì sự im lặng có tổ chức.
Tôi không nói về việc “một vấn đề bị an ninh hóa”, mà nói về việc chính quyền lực đã tự xem mình là vấn đề an ninh.
Trong trạng thái ấy, toàn bộ xã hội được định nghĩa theo thang đo của “nguy cơ”: ai im lặng là trung thành, ai phản biện là rủi ro. Đó là điểm tới hạn của mọi hệ thống toàn trị: khi quyền lực không còn cần lý do, mà chỉ cần lý do để tồn tại.
Kết luận
Thế kỷ XXI chứng kiến sự chuyển dịch của quyền lực toàn cầu: từ nhà nước ý thức hệ sang nhà nước an ninh. Trong khi các nền dân chủ khủng hoảng niềm tin, các chế độ toàn trị lại củng cố sức mạnh bằng nỗi sợ được tổ chức một cách khoa học. “An ninh hóa quyền lực” vì vậy không chỉ là hiện tượng chính trị, mà là một xu hướng triết học của quyền lực hiện đại:
Khi con người chấp nhận mất tự do để được an toàn, họ cũng đã vô tình trao quyền thống trị cho những kẻ nhân danh “an ninh.”
 
Tại sao lại phát triển đến hình thái này?

1. Sự lấn tới vì người dân hoàn toàn im lặng? Sau bao năm cai trị, giới cầm quyền cảm thấy người dân đã được thuần hóa, xiềng xích đủ vững chắc không cần phải lo sợ nữa. Nên dần tăng thêm quyền lợi, quyền lực của mình?

2. Tình hình tổ chức xấu đi, nên phải tăng cường quyền lực để bảo vệ tổ chức, bên cạnh tranh thủ vơ vét, tích góp tài sản vì cảm thấy thời gian và cơ hội ít đi?
 
hóa ra tiến trình an ninh hóa xã hội là không thể tránh khỏi, thằng trọng lú chỉ là tác nhân làm thúc đẩy, đẩy nhanh quá trình này. dân bây h có tin đảng đéo đâu, đảng cũng biết là dân đéo tin đảng nữa, nhưng hàng ngày vẫn phải diễn cho nhau xem.
 
Thế kỷ XXI chứng kiến sự chuyển dịch của quyền lực toàn cầu: từ nhà nước ý thức hệ sang nhà nước an ninh. Trong khi các nền dân chủ khủng hoảng niềm tin, các chế độ toàn trị lại củng cố sức mạnh bằng nỗi sợ được tổ chức một cách khoa học. “An ninh hóa quyền lực” vì vậy không chỉ là hiện tượng chính trị, mà là một xu hướng triết học của quyền lực hiện đại:
Khi con người chấp nhận mất tự do để được an toàn, họ cũng đã vô tình trao quyền thống trị cho những kẻ nhân danh “an ninh.”
GfpMKa.png
 
Với tao là dân đen thì thể chế loz nào cũng như nhau thôi, vẫn phải có nhà có đất, có xe, có thu nhập để đút vào mồm & trang trải các khoản chi hàng tháng!

đm tay to chúng mày là đen hay đỏ & thế chế cặc nào tao không quan tâm muốn cặc gì thì ra quy định tao không ý kiến, cố gắng tuân thủ, không chống phá, không gây rối.
 
bài hay phết, phù hợp với hoàn cảnh hiện tại xứ Vẹm
đéo biết tương lai thế nào chứ tao thấy u tối quá
đéo muốn cố gắng làm giàu nữa vì sợ 1 ngày tụi nó ập vào cướp mẹ nó mất
chắc kiếm đường ra nc ngoài
 

Có thể bạn quan tâm

Top