Lồn trâu xào khế
Thôi vậy thì bỏ
Dưới đây là bảng so sánh giữa chế độ phong kiến Việt Nam xưa và chế độ xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay, với trọng tâm là thực tế vận hành và trách nhiệm nhà nước với dân (không bàn về lý thuyết).
👉 Tổng kết:
Chatgpt
| Tiêu chí | Chế độ phong kiến (Việt Nam xưa) | Chế độ xã hội chủ nghĩa (Việt Nam hiện nay) |
|---|---|---|
| 1. Cơ cấu quyền lực | Vua nắm toàn quyền, nhưng có hệ thống quan lại giám sát, tấu sớ, và có thể bị cách chức nếu làm sai | Đảng lãnh đạo tuyệt đối, Nhà nước thực thi; người dân có quyền bầu cử nhưng thực tế không ảnh hưởng trực tiếp đến bộ máy quyền lực |
| 2. Cơ chế xét xử và tái thẩm án | Có thể tái thẩm các vụ án oan nếu vua hoặc triều đình xét thấy chưa thỏa đáng (như vụ án Lệ Chi Viên, Nguyễn Trãi được minh oan sau) | Có quy trình kháng cáo – giám đốc thẩm, nhưng thực tế rất hiếm vụ được xử lại, và nhiều vụ oan sai không được phục hồi hoặc kéo dài nhiều năm. |
| 3. Trách nhiệm khi có thiên tai, mất mùa | Triều đình xuất kho lương cứu đói, miễn thuế, mở chẩn tế; quan địa phương bị khiển trách nếu để dân chết đói | Có chính sách cứu trợ và quỹ phòng chống thiên tai, nhưng việc thực thi thường chậm, nặng về hình thức, người dân phải tự lo là chính |
| 4. Chính sách thuế | Đánh thuế ruộng đất, lao dịch; triều đình có thể giảm miễn thuế khi thiên tai | Đánh thuế qua nhiều hình thức (VAT, thuế thu nhập...), thuế không giảm rõ ràng dù dân khó khăn hoặc thiên tai |
| 5. Mức độ liêm khiết của quan lại | Có luật nghiêm, nếu tham ô bị xử nặng (chém, cách chức, đày đi); nhưng vẫn có nạn tham nhũng địa phương | Có quy định chống tham nhũng, song thực tế tham nhũng hệ thống phổ biến, xử lý thường chọn lọc, không triệt để |
| 6. Trách nhiệm với dân nghèo | Có các chính sách “cứu tế”, “phát chẩn”, triều đình lập kho thóc dự trữ | Có chính sách an sinh (trợ cấp, bảo hiểm), nhưng mức hỗ trợ thấp, thủ tục phức tạp, không đủ sống |
| 7. Quan hệ giữa dân và chính quyền | Dân thần phục nhưng có thể trực tiếp dâng sớ, đánh trống kêu oan, thậm chí kiện lên vua | Dân có quyền khiếu nại, tố cáo, nhưng thực tế việc tiếp dân và giải quyết rất hạn chế, dễ bị gây khó |
| 8. Giáo dục và đạo lý trị quốc | Đề cao Nho giáo: “dân vi bản” (coi dân là gốc), quan phải tu thân – tề gia – trị quốc | Đề cao lý tưởng “vì dân”, “của dân, do dân”, nhưng trong thực tế còn khoảng cách lớn giữa lời nói và hành động |
| 9. Phản hồi của dân với chính quyền | Có thể được nghe qua sớ dân, qua lời can gián của trung thần | Dân phản ánh qua báo chí, mạng xã hội, nhưng dễ bị kiểm duyệt, hạn chế tự do ngôn luận |
| 10. Hiệu quả quản lý xã hội | Gọn nhẹ, gần dân hơn, nhưng phụ thuộc vào đức vua và quan lại | Có bộ máy hiện đại, nhưng cồng kềnh, chồng chéo, hiệu quả thấp, nhiều tầng nấc trung gian |
👉 Tổng kết:
- Phong kiến Việt Nam xưa: Tuy là quân chủ tập quyền, nhưng trong nhiều triều đại vẫn có cơ chế kiểm soát, nhân đạo hơn trong cứu tế, và có khả năng sửa sai ở mức tối cao (qua vua).
- Hiện nay: Có hệ thống hiện đại và pháp luật rõ ràng, nhưng việc thực thi thường xa dân, thiếu minh bạch, và ít trách nhiệm thực tế khi xảy ra sai phạm hay thiên tai.
Chatgpt
buồn ỉa quá