songhan
Thanh niên Ngõ chợ

Vấn nạn bán vé số ở miền Tây
Nguyễn Tuấn
Bán vé số ở miền Tây vừa là một vấn nạn, nuôi dưỡng tâm lí cờ bạc và sự bấp bênh kinh tế, vừa là một nét văn hóa, thể hiện lòng nhân ái và sự gắn kết cộng đồng qua hành động mua vé để giúp đỡ người nghèo khó.
Mỗi buổi sáng ở miền quê miền Tây. Không khí tại các quán cà phê làng quê bắt đầu nhộn nhịp. Khách hàng tụ tập, nhâm nhi tách cà phê đen đá, trò chuyện rôm rả về mùa màng, thời tiết, hay chuyện đời thường.
Xen vào dòng chảy ấy là những người bán vé số dạo, len lỏi giữa các bàn, tay cầm xấp vé số được xếp ngay ngắn, miệng mời chào đầy hi vọng.
Một quán cà phê đông khách có thể thu hút hơn 20 người bán vé số. Từ những cụ già tóc bạc, người khuyết tật, đến những người nông dân tranh thủ buổi sáng kiếm thêm thu nhập.
Một số khách lắc đầu từ chối, có lẽ vì đã quen với những lời mời chào liên tục, nhưng cũng không ít người rút bóp. Họ mua vài tờ vé, vừa với hi vọng “đổi đời”, vừa mang tâm lí làm điều thiện, giúp đỡ những người khó khăn.
Hình ảnh này không chỉ là một nét sinh hoạt quen thuộc mà còn là một phần của “văn hóa vé số” – một hiện tượng đặc trưng của miền Tây, phản ảnh cả những giá trị nhân văn lẫn những bất cập kinh tế và xã hội.
Không ai biết chính xác có bao nhiêu người bán vé số dạo ở miền Tây. Một nguồn tin từng ước tính con số này vượt quá 200.000 người, nhưng tôi nghĩ con số thực tế cao hơn nhiều.
Ở một vùng quê nhỏ này, chỉ riêng một ngôi làng đã có thể có đến cả trăm người làm nghề này. Trong số đó, khoảng 20% là “chuyên nghiệp”, sống hoàn toàn nhờ vào việc bán vé số. Trong khi phần lớn còn lại là “nghiệp dư”, chỉ bán vào buổi sáng trước khi trở về với công việc đồng áng.
Thu nhập phụ
Thu nhập từ bán vé số, dù không cao, đủ để trang trải cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn. Chi phí sinh hoạt còn tương đối thấp. Một người bán chuyên nghiệp, nếu bán được khoảng 200 vé mỗi ngày, có thể kiếm được 200.000 đồng, tương đương 6 triệu đồng mỗi tháng – một khoản tiền đủ để nuôi sống một gia đình nhỏ. Người bán nghiệp dư, với khoảng 50 vé mỗi ngày, thu về chừng 50.000 đồng, đủ để mua gạo, mắm, hay trả tiền điện nước.
So với làm ruộng, công việc nặng nhọc và phụ thuộc vào thời tiết, hay làm công nhân với giờ giấc cố định và yêu cầu sức khỏe, bán vé số dường như là một lựa chọn dễ dàng hơn. Không đòi hỏi vốn lớn hay kĩ năng đặc biệt. Chỉ cần một xấp vé số mua sỉ từ đại lí và đôi chân bền bỉ, bất kì ai, từ người già yếu đến người khuyết tật, đều có thể tham gia.
Điều gì khiến nghề bán vé số trở nên phổ biến đến vậy ở miền Tây? Trước hết, đó là yếu tố kinh tế. Ở một khu vực mà nông nghiệp vẫn là nguồn sống chánh, nhưng không phải ai cũng sở hữu đất đai hay có điều kiện để canh tác, việc tìm kiếm một công việc ổn định với thu nhập khá là một thách thức lớn.
Bán vé số không yêu cầu trình độ học vấn, không cần vốn đầu tư ban đầu quá lớn, và mang lại sự linh hoạt về thời gian. Người bán có thể tự do quyết định khi nào làm, ở đâu làm, từ góc chợ làng đến các con phố thành thị.
Bên cạnh đó, yếu tố xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Ở miền Tây, mua vé số không chỉ là hành động tìm kiếm may mắn mà còn mang ý nghĩa nhân văn. Người mua thường xem việc chi vài chục ngàn đồng cho vài tờ vé số là cách để giúp đỡ những người nghèo khó, người khuyết tật, hay người già neo đơn. Hành động này mang lại niềm vui cho cả người mua lẫn người bán, tạo nên một mối liên kết cộng đồng đặc biệt.
Người mua cảm thấy hài lòng vì đã làm điều tốt, còn người bán có thêm cơ hội kiếm sống. Chính sự giao thoa giữa nhu cầu kinh tế và tâm lí nhân văn này đã hình thành nên “văn hóa vé số” – một nét đặc trưng của vùng đất miền Tây.
Cờ bạc hợp pháp
Tuy nhiên, văn hóa vé số không chỉ mang lại lợi ích mà còn tiềm ẩn nhiều mặt trái. Về bản chất, xổ số là một hình thức cờ bạc hợp pháp, được nhà nước quản lí chặt chẽ. Nó nuôi dưỡng tâm lí dựa vào may rủi, đặc biệt ở những người nghèo, những người dễ bị cuốn vào giấc mơ “đổi đời” dù xác suất trúng thưởng lớn là vô cùng thấp.
Mỗi ngày, hàng triệu người dân chi tiền mua vé số, nhưng chỉ một số ít may mắn trúng thưởng, trong khi phần lớn số tiền chảy vào túi các công ti xổ số. Lợi nhuận từ ngành này lên đến hàng ngàn tỉ đồng mỗi năm, nhưng không rõ bao nhiêu trong số đó được tái đầu tư vào cộng đồng, đặc biệt là cho những người bán vé số – những người trực tiếp tạo ra doanh thu.
Người bán vé số chỉ nhận được khoản hoa hồng nhỏ nhoi, khoảng 1.000 đồng mỗi vé, trong khi phải đối mặt với sự bấp bênh của nghề: không bảo hiểm, không lương hưu, không quyền lợi lao động.
Cạnh tranh giữa những người bán cũng ngày càng khốc liệt, đặc biệt ở các khu vực đông đúc như chợ hay quán cà phê. Hơn nữa, nghề này thiếu tính bền vững. Khi người bán già đi, ốm yếu, hoặc không thể tiếp tục đi lại, họ dễ rơi vào cảnh túng thiếu, không có nguồn thu nhập thay thế.
Làm gì để giúp người bán vé số dạo?
Làm thế nào để cải thiện tình trạng này, để văn hóa vé số không chỉ là một giải pháp tạm thời cho người nghèo mà còn mang lại giá trị lâu dài cho cộng đồng? Chưa thấy Nhà nước nói gì đến chánh sách để giảm thiểu cờ bạc hay đem lại lợi ích cho người bán vé số.
Một hướng đi quan trọng là tạo ra các cơ hội việc làm bền vững hơn cho người dân miền Tây. Chánh quyền địa phương, phối hợp với các tổ chức phi chánh phủ, có thể tổ chức các chương trình đào tạo nghề miễn phí, từ may vá, sửa chữa xe máy, đến các kĩ năng nông nghiệp hiện đại hay nghề thủ công.
Đối với những người bán vé số chuyên nghiệp, đặc biệt là người khuyết tật hoặc người già, cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể. Các công ti xổ số, với lợi nhuận khổng lồ, nên trích một phần doanh thu để lập quĩ hỗ trợ người bán vé số, cung cấp bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, hoặc quĩ hưu trí tự nguyện.
Một ý tưởng khác là tăng mức hoa hồng cho mỗi vé bán ra, từ 1.000 đồng lên 1.500-2.000 đồng, để cải thiện thu nhập của họ. Thành lập các hiệp hội người bán vé số cũng là một giải pháp khả thi, giúp bảo vệ quyền lợi của họ, đàm phán với các đại lí, và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như vay vốn ưu đãi hoặc chăm sóc y tế.
Tôi nghĩ xổ số sẽ còn tồn tại chứ chẳng biến mất. Do đó, phải có tổ chức. Việc thiết lập các kiosk bán vé số cố định ở chợ hoặc khu vực đông người có thể giúp người khuyết tật và người già giảm bớt gánh nặng đi lại, đồng thời tạo môi trường làm việc an toàn hơn.
Một khía cạnh khác cần chú ý là thay đổi nhận thức của cộng đồng về xổ số. Các chiến dịch giáo dục tài chính có thể giúp người dân hiểu rõ hơn về xác suất thấp của việc trúng thưởng và khuyến khích họ tiết kiệm hoặc đầu tư vào các hoạt động kinh tế bền vững thay vì dựa vào may rủi.
Cuối cùng, việc tái phân bổ lợi nhuận từ xổ số là một bước đi cần thiết. Thay vì để phần lớn lợi nhuận tập trung vào các công ti xổ số, một tỉ lệ đáng kể – chẳng hạn 10-20% – nên được dùng để đầu tư trực tiếp vào cộng đồng miền Tây, từ xây trường học, trạm y tế, đến hỗ trợ các chương trình xóa đói giảm nghèo. Điều này không chỉ giúp cải thiện đời sống của người dân mà còn giảm sự phụ thuộc vào nghề bán vé số, vốn không phải là một giải pháp lâu dài.
Tóm lại, văn hóa vé số ở miền Tây là một hiện tượng độc đáo, vừa thể hiện lòng nhân ái của cộng đồng, vừa phơi bày những tiêu cực trong xã hội. Nó mang lại sanh kế cho nhiều người nghèo, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ khuyến khích tâm lí cờ bạc và duy trì sự bấp bênh.
Với các giải pháp như đào tạo nghề, cải thiện quyền lợi cho người bán, hướng dẫn tài chánh, và tái phân bổ lợi nhuận, chúng ta có thể biến văn hóa vé số thành một phần của quá khứ, nhường chỗ cho những cơ hội kinh tế bền vững hơn.
Điều này không chỉ giúp người dân miền Tây thoát khỏi vòng luẩn quẩn của nghèo khó mà còn xây dựng một tương lai tươi sáng hơn, nơi mỗi người đều có thể sống bằng chính sức lao động và phẩm giá của mình.
Nguyễn Tuấn
Bán vé số ở miền Tây vừa là một vấn nạn, nuôi dưỡng tâm lí cờ bạc và sự bấp bênh kinh tế, vừa là một nét văn hóa, thể hiện lòng nhân ái và sự gắn kết cộng đồng qua hành động mua vé để giúp đỡ người nghèo khó.
Mỗi buổi sáng ở miền quê miền Tây. Không khí tại các quán cà phê làng quê bắt đầu nhộn nhịp. Khách hàng tụ tập, nhâm nhi tách cà phê đen đá, trò chuyện rôm rả về mùa màng, thời tiết, hay chuyện đời thường.
Xen vào dòng chảy ấy là những người bán vé số dạo, len lỏi giữa các bàn, tay cầm xấp vé số được xếp ngay ngắn, miệng mời chào đầy hi vọng.
Một quán cà phê đông khách có thể thu hút hơn 20 người bán vé số. Từ những cụ già tóc bạc, người khuyết tật, đến những người nông dân tranh thủ buổi sáng kiếm thêm thu nhập.
Một số khách lắc đầu từ chối, có lẽ vì đã quen với những lời mời chào liên tục, nhưng cũng không ít người rút bóp. Họ mua vài tờ vé, vừa với hi vọng “đổi đời”, vừa mang tâm lí làm điều thiện, giúp đỡ những người khó khăn.
Hình ảnh này không chỉ là một nét sinh hoạt quen thuộc mà còn là một phần của “văn hóa vé số” – một hiện tượng đặc trưng của miền Tây, phản ảnh cả những giá trị nhân văn lẫn những bất cập kinh tế và xã hội.
Không ai biết chính xác có bao nhiêu người bán vé số dạo ở miền Tây. Một nguồn tin từng ước tính con số này vượt quá 200.000 người, nhưng tôi nghĩ con số thực tế cao hơn nhiều.
Ở một vùng quê nhỏ này, chỉ riêng một ngôi làng đã có thể có đến cả trăm người làm nghề này. Trong số đó, khoảng 20% là “chuyên nghiệp”, sống hoàn toàn nhờ vào việc bán vé số. Trong khi phần lớn còn lại là “nghiệp dư”, chỉ bán vào buổi sáng trước khi trở về với công việc đồng áng.
Thu nhập phụ
Thu nhập từ bán vé số, dù không cao, đủ để trang trải cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn. Chi phí sinh hoạt còn tương đối thấp. Một người bán chuyên nghiệp, nếu bán được khoảng 200 vé mỗi ngày, có thể kiếm được 200.000 đồng, tương đương 6 triệu đồng mỗi tháng – một khoản tiền đủ để nuôi sống một gia đình nhỏ. Người bán nghiệp dư, với khoảng 50 vé mỗi ngày, thu về chừng 50.000 đồng, đủ để mua gạo, mắm, hay trả tiền điện nước.
So với làm ruộng, công việc nặng nhọc và phụ thuộc vào thời tiết, hay làm công nhân với giờ giấc cố định và yêu cầu sức khỏe, bán vé số dường như là một lựa chọn dễ dàng hơn. Không đòi hỏi vốn lớn hay kĩ năng đặc biệt. Chỉ cần một xấp vé số mua sỉ từ đại lí và đôi chân bền bỉ, bất kì ai, từ người già yếu đến người khuyết tật, đều có thể tham gia.
Điều gì khiến nghề bán vé số trở nên phổ biến đến vậy ở miền Tây? Trước hết, đó là yếu tố kinh tế. Ở một khu vực mà nông nghiệp vẫn là nguồn sống chánh, nhưng không phải ai cũng sở hữu đất đai hay có điều kiện để canh tác, việc tìm kiếm một công việc ổn định với thu nhập khá là một thách thức lớn.
Bán vé số không yêu cầu trình độ học vấn, không cần vốn đầu tư ban đầu quá lớn, và mang lại sự linh hoạt về thời gian. Người bán có thể tự do quyết định khi nào làm, ở đâu làm, từ góc chợ làng đến các con phố thành thị.
Bên cạnh đó, yếu tố xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Ở miền Tây, mua vé số không chỉ là hành động tìm kiếm may mắn mà còn mang ý nghĩa nhân văn. Người mua thường xem việc chi vài chục ngàn đồng cho vài tờ vé số là cách để giúp đỡ những người nghèo khó, người khuyết tật, hay người già neo đơn. Hành động này mang lại niềm vui cho cả người mua lẫn người bán, tạo nên một mối liên kết cộng đồng đặc biệt.
Người mua cảm thấy hài lòng vì đã làm điều tốt, còn người bán có thêm cơ hội kiếm sống. Chính sự giao thoa giữa nhu cầu kinh tế và tâm lí nhân văn này đã hình thành nên “văn hóa vé số” – một nét đặc trưng của vùng đất miền Tây.
Cờ bạc hợp pháp
Tuy nhiên, văn hóa vé số không chỉ mang lại lợi ích mà còn tiềm ẩn nhiều mặt trái. Về bản chất, xổ số là một hình thức cờ bạc hợp pháp, được nhà nước quản lí chặt chẽ. Nó nuôi dưỡng tâm lí dựa vào may rủi, đặc biệt ở những người nghèo, những người dễ bị cuốn vào giấc mơ “đổi đời” dù xác suất trúng thưởng lớn là vô cùng thấp.
Mỗi ngày, hàng triệu người dân chi tiền mua vé số, nhưng chỉ một số ít may mắn trúng thưởng, trong khi phần lớn số tiền chảy vào túi các công ti xổ số. Lợi nhuận từ ngành này lên đến hàng ngàn tỉ đồng mỗi năm, nhưng không rõ bao nhiêu trong số đó được tái đầu tư vào cộng đồng, đặc biệt là cho những người bán vé số – những người trực tiếp tạo ra doanh thu.
Người bán vé số chỉ nhận được khoản hoa hồng nhỏ nhoi, khoảng 1.000 đồng mỗi vé, trong khi phải đối mặt với sự bấp bênh của nghề: không bảo hiểm, không lương hưu, không quyền lợi lao động.
Cạnh tranh giữa những người bán cũng ngày càng khốc liệt, đặc biệt ở các khu vực đông đúc như chợ hay quán cà phê. Hơn nữa, nghề này thiếu tính bền vững. Khi người bán già đi, ốm yếu, hoặc không thể tiếp tục đi lại, họ dễ rơi vào cảnh túng thiếu, không có nguồn thu nhập thay thế.
Làm gì để giúp người bán vé số dạo?
Làm thế nào để cải thiện tình trạng này, để văn hóa vé số không chỉ là một giải pháp tạm thời cho người nghèo mà còn mang lại giá trị lâu dài cho cộng đồng? Chưa thấy Nhà nước nói gì đến chánh sách để giảm thiểu cờ bạc hay đem lại lợi ích cho người bán vé số.
Một hướng đi quan trọng là tạo ra các cơ hội việc làm bền vững hơn cho người dân miền Tây. Chánh quyền địa phương, phối hợp với các tổ chức phi chánh phủ, có thể tổ chức các chương trình đào tạo nghề miễn phí, từ may vá, sửa chữa xe máy, đến các kĩ năng nông nghiệp hiện đại hay nghề thủ công.
Đối với những người bán vé số chuyên nghiệp, đặc biệt là người khuyết tật hoặc người già, cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể. Các công ti xổ số, với lợi nhuận khổng lồ, nên trích một phần doanh thu để lập quĩ hỗ trợ người bán vé số, cung cấp bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, hoặc quĩ hưu trí tự nguyện.
Một ý tưởng khác là tăng mức hoa hồng cho mỗi vé bán ra, từ 1.000 đồng lên 1.500-2.000 đồng, để cải thiện thu nhập của họ. Thành lập các hiệp hội người bán vé số cũng là một giải pháp khả thi, giúp bảo vệ quyền lợi của họ, đàm phán với các đại lí, và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như vay vốn ưu đãi hoặc chăm sóc y tế.
Tôi nghĩ xổ số sẽ còn tồn tại chứ chẳng biến mất. Do đó, phải có tổ chức. Việc thiết lập các kiosk bán vé số cố định ở chợ hoặc khu vực đông người có thể giúp người khuyết tật và người già giảm bớt gánh nặng đi lại, đồng thời tạo môi trường làm việc an toàn hơn.
Một khía cạnh khác cần chú ý là thay đổi nhận thức của cộng đồng về xổ số. Các chiến dịch giáo dục tài chính có thể giúp người dân hiểu rõ hơn về xác suất thấp của việc trúng thưởng và khuyến khích họ tiết kiệm hoặc đầu tư vào các hoạt động kinh tế bền vững thay vì dựa vào may rủi.
Cuối cùng, việc tái phân bổ lợi nhuận từ xổ số là một bước đi cần thiết. Thay vì để phần lớn lợi nhuận tập trung vào các công ti xổ số, một tỉ lệ đáng kể – chẳng hạn 10-20% – nên được dùng để đầu tư trực tiếp vào cộng đồng miền Tây, từ xây trường học, trạm y tế, đến hỗ trợ các chương trình xóa đói giảm nghèo. Điều này không chỉ giúp cải thiện đời sống của người dân mà còn giảm sự phụ thuộc vào nghề bán vé số, vốn không phải là một giải pháp lâu dài.
Tóm lại, văn hóa vé số ở miền Tây là một hiện tượng độc đáo, vừa thể hiện lòng nhân ái của cộng đồng, vừa phơi bày những tiêu cực trong xã hội. Nó mang lại sanh kế cho nhiều người nghèo, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ khuyến khích tâm lí cờ bạc và duy trì sự bấp bênh.
Với các giải pháp như đào tạo nghề, cải thiện quyền lợi cho người bán, hướng dẫn tài chánh, và tái phân bổ lợi nhuận, chúng ta có thể biến văn hóa vé số thành một phần của quá khứ, nhường chỗ cho những cơ hội kinh tế bền vững hơn.
Điều này không chỉ giúp người dân miền Tây thoát khỏi vòng luẩn quẩn của nghèo khó mà còn xây dựng một tương lai tươi sáng hơn, nơi mỗi người đều có thể sống bằng chính sức lao động và phẩm giá của mình.