VAT và lãi suất ngân hàng là 2 khái niệm khác nhau. Tao đã khuyên mày đừng cãi nữa mà, vì mày càng cãi càng lòi ra cái ngu.
VAT là chính sách tài khóa.
Lãi suất là chính sách tiền tệ.
Quay trở lại vấn đề mày đang nói. Đây là biện pháp để cân bằng giữa ổn định vĩ mô và tăng trưởng kinh tế.
- Ở Nga khác với EU hay Mỹ. Các tập đoàn, công ty chủ chốt thuộc sở hữu nhà nước. Ít phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Cho nên ở Nga, tăng lãi suất ngân hàng để kìm chế lạm phát. Đừng có xàm lồn với tao ở EU đéo có lạm phát.
- chính phủ tăng VAT để giảm thâm hụt ngân sách, có thể giảm áp lực vay nợ. Giảm rủi ro lạm phát dài hạn.
- Phần lớn nguồn thu của ngân sách Nga đến từ xuất khẩu, ít chịu tác động của VAT nội địa.
- Ở Nga có các biện pháp hành chính hạn chế dòng vốn ra ngoài, nhờ đó có thể duy trì lãi suất cao mà vẫn ổn định hệ thống tài chính.
- Chính phủ Nga đã tung ra các gói tín dụng ưu đãi và trợ cấp cho một số ngành (quốc phòng, nông nghiệp, sản xuất thay thế nhập khẩu) để bù lại lãi suất cao.
Theo thống kê, Kể từ năm 2022 đến nay ở Nga có khoảng từ 7000-9000 doanh nghiệp phá sản/đóng cửa. Con số này ở EU là khoảng 200.000
Mày đã thấy lập luận của mày sai chưa? Bản chất cơ cấu nền KT là khác nhau.
Tong lịch sử, rất nhiều nước tăng VAT và lãi suất trong chiến tranh. Kể cả Mỹ năm 2001 ở Afg và 2003 ở Iraq
Thà mày im lặng tao còn nghi ngờ mày thất học chứ mở mồm ra thì không còn nghi ngờ gì nữa . Tao sẽ chỉ ra một số lỗi ngụy biện của mày
Ad Hominem (Tấn công cá nhân): Cụm từ “Đừng có xàm
Lồn với tao” là một ví dụ rõ ràng của lỗi ngụy biện tấn công cá nhân, thay vì phản bác lập luận một cách hợp lý, nó chuyển sang xúc phạm người đối thoại để làm suy yếu vị thế của họ. Điều này không giúp chứng minh lập luận mà chỉ làm phân tán tranh luận.
• Straw Man (Bù nhìn rơm): Luận điểm giả định rằng đối phương nói “ở EU đéo có lạm phát,” rồi phản bác điều đó để “chiến thắng.” Tuy nhiên, đây là bóp méo lập luận gốc (không có ai nói EU không có lạm phát), tạo ra một phiên bản dễ phản bác để tấn công, thay vì đối mặt với lập luận thực tế.
• Cherry Picking (Lựa chọn cherry): Thống kê về số lượng doanh nghiệp phá sản (Nga 7.000-9.000, EU 200.000) được chọn lọc để ủng hộ lập luận, nhưng bỏ qua quy mô kinh tế, dân số, và số lượng doanh nghiệp tổng thể (EU có 25 triệu doanh nghiệp, Nga chỉ 4 triệu. Điều này làm méo mó bức tranh, vì tỷ lệ phần trăm phá sản có thể cao hơn ở Nga nếu so sánh tương đối.
• False Analogy (So sánh sai): So sánh cơ cấu kinh tế Nga với EU/Mỹ mà bỏ qua các yếu tố khác như quy mô thị trường, độ mở kinh tế, và tác động toàn cầu (Nga phụ thuộc dầu khí 40% GDP, EU đa dạng hơn). Lập luận giả định sự khác biệt là tuyệt đối, làm sai lệch so sánh.
• Non Sequitur (Không logic): Luận điểm “Phần lớn nguồn thu của ngân sách Nga đến từ xuất khẩu, ít chịu tác động của VAT nội địa” không logic dẫn đến kết luận “tăng VAT là biện pháp cân bằng tốt,” vì VAT vẫn ảnh hưởng tiêu dùng nội địa và lạm phát, ngay cả khi xuất khẩu là nguồn thu chính
• Confirmation Bias (Thiên kiến xác nhận): Luận điểm chỉ chọn dữ liệu có lợi (thống kê phá sản, gói ưu đãi Nga) để ủng hộ quan điểm “Nga khác biệt và tốt hơn,” bỏ qua dữ liệu ngược (lạm phát Nga cao 8.2%, GDP tăng trưởng chậm) .
Nhận định tổng quát
So sánh với châu Âu, Nga có VAT 20% (đề xuất 22%), tương đương hoặc cao hơn một số nước như Đức (19%), Pháp (20%), nhưng thấp hơn Hungary (27%). Tuy nhiên, tăng VAT ở Nga là rủi ro lớn hơn châu Âu vì Nga phụ thuộc xuất khẩu dầu (ít chịu VAT) nhưng kinh tế chiến tranh (6-8% GDP chi quốc phòng) và lạm phát cao (8.2% vs châu Âu 2.5%, Châu Âu linh hoạt hơn với mức giảm VAT (5-15%) cho thực phẩm/y tế, giúp giảm áp lực lạm phát, trong khi Nga cứng nhắc (10% giảm), làm tăng VAT là “thảm họa” lớn hơn châu Âu.