Chế độ càng toàn trị, công dân càng nhỏ: trường hợp Việt Nam

Don Jong Un

Trai thôn
Vatican-City
privacy-7617026_1920-1024x512.png
Hình minh họa: pixabay
Không có chế độ nào tự nhận mình là “toàn trị”. Nhưng trong thực tế chính trị, nhiều nhà nước vẫn kiên trì xây dựng một mô hình kiểm soát toàn diện – nơi quyền lực tập trung tuyệt đối và công dân trở thành những sinh thể bị thu nhỏ về mặt chính trị, đạo đức và tinh thần. Việt Nam, dưới sự lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối (Điều 4, Hiến pháp Nước CHXHCNViệt Nam) với cấu trúc quyền lực được duy trì bằng sự thống nhất ý thức hệ, giám sát toàn xã hội và “định hướng” mọi lĩnh vực đời sống, là một trường hợp tiêu biểu cho tiến trình ấy.

Nhà nước phình to, công dân co lại

Hannah Arendt(1) từng viết rằng chủ nghĩa toàn trị không chỉ là một thể chế độc tài “cứng hơn”, mà là một nỗ lực “xóa bỏ sự khác biệt giữa công và tư”. Khi ranh giới giữa nhà nước và xã hội bị triệt tiêu, công dân không còn là chủ thể của quyền mà trở thành đối tượng của sự quản lý. Claude Lefort(2) gọi đó là quá trình nhà nước “chiếm chỗ của xã hội”, khiến toàn bộ không gian công cộng bị hấp thụ vào hệ thống quyền lực.

Tại Việt Nam, quá trình này diễn ra âm thầm nhưng kiên định. Khi báo chí được gọi là “cơ quan ngôn luận của Đảng”, khi xã hội dân sự bị định danh là “tổ chức phi chính phủ được quản lý”, khi ngay cả mạng xã hội cũng bị “định hướng thông tin tích cực”, thì ranh giới giữa tự do công dân và quyền lực nhà nước không còn là một đường phân chia – nó trở thành một khoảng mờ, dễ bị xóa bất cứ lúc nào. Công dân trong môi trường ấy không lớn lên nhờ quyền tự do, mà học cách tự thu nhỏ để sinh tồn.

Tư tưởng như công cụ, nỗi sợ như khí quyển

Sức mạnh của chế độ toàn trị không chỉ nằm ở cảnh sát hay nhà tù, mà trong sự thẩm thấu của ý thức hệ vào từng ngóc ngách đời sống. Sự “đúng đắn chính trị” (political correctness kiểu toàn trị) khiến mọi phát biểu, bài viết, thậm chí hành vi nghệ thuật đều phải được đo bằng thước ý thức hệ. Giáo dục dạy công dân cách suy nghĩ “đúng hướng”; truyền thông dạy họ cách nói “đúng giọng”.

Khi một nhà nước toàn trị đủ mạnh để biến nỗi sợ thành phản xạ, công dân không còn cần bị cưỡng bức – họ tự kiểm duyệt chính mình. “Người nhỏ” không chỉ là nạn nhân của quyền lực; họ trở thành người đồng hành thụ động của nó. Hệ thống toàn trị sống được không chỉ vì đàn áp, mà còn vì sự im lặng của đám đông đã quen với trật tự.

Nhân phẩm bị bào mòn trong sự tuân phục

Không gian tự do bị thu hẹp kéo theo sự suy giảm nhân phẩm. Một xã hội mà con người phải nói dối để an toàn, phải im lặng để được yên, dần đánh mất khả năng phán đoán đạo đức. Khi công dân sợ hãi, quyền lực không cần thuyết phục – nó chỉ cần tồn tại.

Đó là lý do tại sao trong mọi chế độ toàn trị, đạo đức công cộng suy đồi song hành với “ổn định chính trị”. Sự ổn định ấy không phải là trật tự của lòng tin, mà là trật tự của sự tê liệt. Ở Việt Nam, sự tê liệt này biểu hiện qua tâm thế “an phận”: người dân tránh bàn chuyện chính trị, giới trí thức tránh xung đột tư tưởng, còn người trẻ tìm kiếm lối thoát trong thế giới ảo hoặc xuất ngoại.

So sánh đối trọng: dân chủ và khả năng lớn lên của công dân

Trái với mô hình toàn trị, các nền dân chủ – dù đầy khuyết điểm, thậm chí trong giai đoạn khủng hoảng như hiện tại – vẫn cho phép công dân “lớn lên” trong không gian của bất đồng và phản biện. Ở đó, nhà nước phải biện minh cho hành động của mình; ở đây – Việt Nam, công dân phải biện minh cho sự tồn tại của họ. Ở đó, luật pháp giới hạn quyền lực; ở đây, quyền lực định nghĩa luật pháp.

Sự khác biệt ấy tạo ra hai quỹ đạo phát triển trái ngược: xã hội dân chủ, qua va chạm và phản tư, tạo ra công dân trưởng thành; xã hội toàn trị, qua kiểm soát và sợ hãi, tạo ra công dân phục tùng. Và trong khi nhà nước dân chủ luôn có nguy cơ bị khủng hoảng do xung đột nội tại, nhà nước toàn trị lại đứng trước nguy cơ tự mục ruỗng vì không thể đổi mới.

Kết luận: Khi “người nhỏ” là sản phẩm chính trị

Chế độ càng toàn trị, công dân càng nhỏ – không chỉ vì bị tước mất quyền lực, mà vì bị tước mất vai trò làm người tự do. Việt Nam ngày nay đang đứng trước một nghịch lý: càng nói nhiều về “nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”, càng thấy rõ khoảng cách giữa ngôn từ và thực tế. Trong khi nhà nước mở rộng quyền kiểm soát bằng công nghệ, công dân lại thu nhỏ không gian sống bằng tự kiểm duyệt.

Nếu không có cơ chế kiểm soát quyền lực, “người nhỏ” sẽ không bao giờ lớn lên thành công dân – họ chỉ có thể tồn tại như thần dân trong một hệ thống toàn trị tinh vi hơn, mềm mại hơn, nhưng vẫn là toàn trị. Và khi công dân nhỏ lại, quốc gia cũng không thể lớn lên.

Chú thích:

(1) Hannah Arendt (1906–1975) là sử gia, triết gia và lý luận chính trị người Đức và Mỹ, một trong những tư tưởng gia có ảnh hưởng sâu sắc nhất thế kỷ 20. Bà nổi tiếng với nhiều tác phẩm về chủ nghĩa toàn trị, trong đó có The Origins of Totalitarianism (1951) – phân tích cội nguồn và bản chất của chủ nghĩa toàn trị (phát xít và ********).

(2) Claude Lefort (1924–2010) là triết gia và nhà lý luận chính trị người Pháp. Tư tưởng trung tâm của ông là: Dân chủ như một “chế độ trống rỗng” của quyền lực (le lieu vide du pouvoir): khác với toàn trị, nơi quyền lực gắn với một lãnh tụ hay một ý thức hệ tuyệt đối, trong dân chủ quyền lực không thuộc về ai, mà luôn mở ra cho cạnh tranh, thay đổi và tranh luận công khai. Toàn trị theo Lefort là khi xã hội bị đồng nhất với Nhà nước, không còn ranh giới giữa quyền lực, luật pháp và công dân — tức là mọi sự khác biệt bị xóa bỏ.
 

Có thể bạn quan tâm

Top