Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng
Ngày 10-10-1967 – chính phủ Bolivia ra thông báo cho biết Che Guevara đã chết trong một trận giao chiến ở một làng vùng núi Bolivia
Đồng thời, họ cung cấp một bức hình chính thức cho báo chí
10-10-1967 – xác Che Guevaras tại phòng giặt, bệnh xá làng Vallegrande được công bố chính thức cho Báo chí Quốc tế
Sương mù buổi sớm bám chặt trên những ngọn đồi đá của hẻm núi Quebrada del Churo. Không khí lạnh buốt, mùi cỏ khô hòa lẫn mùi phân cừu. Ở cuối con đường đất đỏ, một tấm biển gỗ mục nát ghi: “Nơi Che Guevara bị bắt – 8/10/1967”.
Dưới tấm biển, Epifanio Vargas Jr., 60 tuổi, con trai người chăn cừu từng chỉ điểm vị trí của Che, ngồi trên phiến đá, tay cầm điếu thuốc lá cuốn bằng giấy báo cũ.
“Cha tôi không phải anh hùng, cũng không phải kẻ phản bội,” ông nói, giọng khàn vì khói. “Ông ấy chỉ là người chăn cừu. Và bầy cừu của ông ấy đã chết vì tiếng súng.”
Câu nói ấy, 58 năm sau, vẫn như một nhát dao cắt vào huyền thoại Che Guevara – người mà thế giới gọi là “người hùng cách mạng”, nhưng với dân làng La Higuera, ông là kẻ mang chiến tranh đến giữa đồng cỏ.
-l NGÀY “CÁCH MẠNG” ĐẾN LÀNG
Tháng 11 năm 1966, Ernesto Guevara đặt chân đến vùng Ñancahuazú. Không ai nhớ chính xác ngày, chỉ biết vào một buổi chiều mưa, một nhóm người lạ mặt cưỡi lừa xuất hiện ở làng La Higuera. Họ mặc áo khoác quân đội cũ, mang ba lô nặng, nói tiếng Tây Ban Nha pha giọng Cuba.
“Họ bảo sẽ giải phóng chúng tôi khỏi chính phủ độc tài,” bà Rosa Mamani, 78 tuổi, kể. “Nhưng chúng tôi không có chính phủ ở đây. Chỉ có núi, cừu và đói.”
Trong vòng ba tháng, du kích của Che chiếm ba nông trại bỏ hoang làm căn cứ, đào hầm dưới đất, dựng lán tre. Họ tập bắn súng từ 5 giờ sáng đến 10 giờ đêm.
“Tiếng súng vang như sấm,” ông Epifanio Vargas Sr. từng kể với một nhà báo địa phương năm 1987. “Bầy cừu của tôi bỏ chạy tán loạn. Có con mẹ mang thai sảy thai ngay trên đồi.”
CUỘC CHIẾN “GIẢI PHÓNG” – AI LÀ NẠN NHÂN?
Ngày 25 tháng 4 năm 1967, trận đánh lớn đầu tiên nổ ra tại cây cầu Iripití. Du kích Che phục kích một toán lính Bolivia. Mười bảy binh sĩ chết, chín du kích thương vong. Xác người nằm la liệt giữa đồng cỏ – nơi bầy cừu của ông Vargas đang gặm cỏ.
“Mùi tử khí bay đến tận chuồng,” ông Vargas kể. “Bầy dê của tôi bỏ ăn bốn ngày. Có con chết vì stress.”
Quân đội Bolivia, dưới sự chỉ đạo của CIA, lập tức trả đũa. Họ đốt 12 căn nhà ở làng El Espino, bắt 8 người đàn ông làm “điệp viên du kích” – trong đó có hai người chưa từng gặp Che. Đường mòn bị phong tỏa, dân làng không thể lên thị trấn bán len.
“Trước khi ông ấy đến, tôi bán được 12 peso len mỗi tháng,” bà María Choque, chủ tiệm tạp hóa, nói. “Sau đó, không còn ai dám lên núi mua nữa.”
“TÔI KHÔNG CẦN LÝ TƯỞNG, TÔI CẦN CỎ CHO CỪU”
Sau 11 tháng chiến đấu, du kích Che chỉ còn 17 người, đói khát, bệnh tật. Ngày 7 tháng 10 năm 1967, Epifanio Vargas – lúc này đã mất 15 con cừu – dẫn đường cho trung sĩ Mario Terán đến Quebrada del Churo.
“Tôi không phản bội ai cả,” ông nói với một linh mục địa phương trước khi qua đời năm 1992. “Tôi chỉ muốn bầy cừu của tôi được ăn no.”
Sáng hôm sau, Che Guevara bị bắt sống trong một hang đá nhỏ.
“Ông ấy không còn giống người hùng nữa,” trung sĩ Terán kể trong hồi ký năm 1997. “Chỉ là một người đàn ông gầy gò, râu ria, mắt đỏ hoe vì sốt rét.”
lDI SẢN – HÌNH ẢNH TRÊN ÁO THUN, NỖI ĐAU TRONG KÝ ỨC
Năm 2025, La Higuera là điểm du lịch cách mạng. Có bức tượng Che bằng đồng, bảo tàng trưng bày chiếc mũ nồi và nhật ký, quán cà phê “Revolución” bán áo phông in hình Che giá 15 USD.
Nhưng ở nghĩa trang nhỏ sau làng, vẫn còn 15 ngôi mộ vô danh – những người chết vì “cuộc chiến giải phóng” mà họ không hề mong muốn.
Epifanio Jr. dẫn chúng tôi qua đồng cỏ giờ chỉ còn cỏ dại. “Cha tôi mất năm 1992,” ông nói. “Trước khi chết, ông ấy nói: ‘Nếu ông Che còn sống, tôi vẫn sẽ chỉ điểm. Vì bầy cừu của tôi quan trọng hơn lý tưởng của ông ấy’.”