Don Jong Un
Trai thôn
Trọng tâm là việc Tokyo muốn tập hợp lực lượng ở Đông Á, thay vì hoàn toàn dựa vào Mỹ, để đối phó với Trung Quốc.
1. Bối cảnh chiến lược và sự chuyển đổi ở Nhật Bản
Nữ Thủ tướng Sanae Takaichi, hình chụp năm 2025
Sự kiện bà Sanae Takaichi lên nắm quyền thủ tướng Nhật Bản là một bước ngoặt đáng chú ý. Bà được xem là một gương mặt bảo thủ, theo đường lối cứng rắn về quốc phòng và chiến lược đối ngoại – người đã quảng bá khẩu hiệu: “Japan is back” (Nhật Bản đã trở lại) và dành ưu tiên cao cho việc tăng cường năng lực quốc phòng, giải quyết sự phụ thuộc vào Trung Quốc và mở rộng vai trò ngoại giao – an ninh của Tokyo.
Trong một khu vực Đông Á và Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương có chiều hướng cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc, Nhật Bản cảm nhận rằng mô hình “trung thành hoàn toàn vào Mỹ” (dựa vào liên minh với Hoa Kỳ) đang trở nên rủi ro: Mỹ có thể thay đổi ưu tiên chiến lược, hoặc tập trung nhiều hơn vào nội địa; đồng thời, Trung Quốc trỗi dậy mạnh mẽ về kinh tế, công nghệ và địa-quân sự, tạo áp lực lớn lên Nhật Bản. Bà Takaichi nhìn nhận rằng Tokyo cần phát triển một chiến lược chủ động hơn — không chỉ là một “hậu phương” cho Mỹ — mà là một trung tâm (hub) trong mạng lưới an ninh – kinh tế khu vực, với khả năng định hình môi trường chiến lược quanh mình.
Điều này cũng liên quan tới bài viết học thuật của Nhà kinh tế Oren Cass, A Grand Strategy of Reciprocity (Chiến lược lớn về sự hỗ tương) khi ông kêu gọi Mỹ chuyển sang chiến lược “reciprocity” — có nghĩa là đồng minh cùng đứng trên chân ngang hàng, cùng chia sẻ trách nhiệm — thay vì mô hình bá quyền một mình cầm quyền. Tuy mới lên làm thủ tướng, nhưng bà Takaichi vốn được coi là người rất gần với các quan điểm của cố Thủ tướng Abe, đang tìm cách triển khai đóng góp lớn hơn trong khối đồng minh – nhưng với chủ thể chủ động, không chỉ là “đồng minh phục vụ Mỹ.”
Takaichi với Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump trong cuộc gặp
song phương tại Cung điện Akasaka ở Tokyo, ngày 28 tháng 10
năm 2025
Takaichi và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình tại Hội nghị
Thượng đỉnh APEC Hàn Quốc 2025, ngày 31 tháng 10 năm
2025
2. Điểm nhấn trong đường lối chiến lược của Takaichi
(a) Tăng chi tiêu quốc phòng và hiện đại hóa lực lượng
Bà Takaichi tuyên bố rằng Nhật Bản sẽ đẩy nhanh việc nâng mức chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP (so với mục tiêu trước đó năm 2027 theo chính quyền cũ) — mục tiêu này được đặt trước năm 2026.
Bên cạnh đó, Tokyo sẽ tái cấu trúc ba văn kiện chiến lược chủ chốt: National Security Strategy (Chiến lược an ninh quốc gia), National Defence Strategy (Chiến lược phòng thủ quốc gia) và Defence Buildup Program (Chương trình xây dựng quốc phòng) — để ứng phó với môi trường an ninh khu vực “bị xáo trộn dữ dội.”
Sự hiện đại hóa quân đội Nhật được nhấn mạnh: Tăng cường khả năng răn đe, nâng cấp vũ khí, mở rộng vai trò của Lực lượng Phòng vệ (Self-Defense Forces – SDF) và thậm chí điều chỉnh Luật Tự vệ Tập thể để cho phép SDF có vai trò lớn hơn.
(b) Kết nối khu vực Đông Á – Đông Nam Á – Ấn Độ Dương
Một trong những mục tiêu chiến lược của Thủ tướng Takaichi là biến Nhật Bản thành một “người chơi khu vực” chủ động – không chỉ thông qua liên minh Mỹ – mà bằng việc huy động mạng lưới với các đối tác Đông Á và Đông Nam Á: Cụ thể là Philippines, Malaysia, Indonesia, Australia, Ấn Độ kể cả Việt Nam.
Tokyo đã mở rộng “Chương trình Viện trợ An ninh Chính thức – Official Security Assistance” (OSA) tới các nước Đông Nam Á, hỗ trợ thiết bị và đào tạo an ninh hàng hải, giúp tăng cường khả năng phòng ngừa trước các hành động “xám” (grey-zone) mà Trung Quốc triển khai ở Biển Đông và biển Hoa Đông.
(c) Giảm phụ thuộc kinh tế – chuỗi cung ứng vào Trung Quốc
Bà Takaichi chú trọng vấn đề “an ninh kinh tế” – giảm lệ thuộc vào Trung Quốc trong chuỗi giá trị, công nghệ và nguyên liệu chiến lược. Tokyo tìm cách tái cấu trúc đầu tư, mở rộng chuỗi cung ứng tại những nền kinh tế đồng minh, và thúc đẩy Sáng kiến Đồng Sáng tạo AI Nhật Bản-ASEAN (Japan-ASEAN AI Co-creation Initiative) nhằm hợp tác công nghệ với các nước Đông Nam Á.
(d) Huy động vai trò chính của Nhật – giảm sự “thụ động”
Khẩu hiệu “Japan is back” rõ ràng cho thấy bà Takaichi muốn Nhật Bản từ vị trí “đồng minh số 2” (trong liên minh với Mỹ) chuyển sang “chủ thể chiến lược khu vực.” Bà nhấn mạnh Nhật Bản sẽ “đảm nhiệm trách nhiệm lớn hơn cho an ninh khu vực của mình” chứ không chỉ chờ Mỹ bảo vệ.
3. Nhắm vào Trung Quốc: Chiến lược đối trọng
Bà Takaichi xác định Trung Quốc là “thách thức chiến lược” hàng đầu – nhưng bà dùng cách tiếp cận linh hoạt: Vừa đối phó, vừa giữ kênh hợp tác. Ví dụ, trong bài phát biểu chính sách, bà nói rằng Bắc Kinh là “nước láng giềng lớn” nhưng hành động và các chính sách của Trung Quốc đã gây ra sự “quan ngại sâu sắc” cho môi trường an ninh chung.
(a) An ninh hàng hải & Biển Hoa Đông/ Senkaku
Bà Takaichi từng nói ủng hộ việc Nhật Bản khai triển các thiết bị hoặc cấu trúc tại quần đảo Senkaku Islands (trong tranh chấp với Trung Quốc).
Việc nâng cao năng lực hải – không quân và tăng chi tiêu quốc phòng cũng trực tiếp hướng tới khả năng ứng phó với hoạt động hải quân, hải giám và “xâm nhập” của Trung Quốc trong khu vực Biển Hoa Đông.
(b) Mạng lưới đồng minh đa phương để kiềm chế Trung Quốc
Thay vì chỉ dựa vào liên minh song phương với Mỹ, bà Takaichi đẩy mạnh mạng lưới đa phương trong khu vực: Nhật–Mỹ–Đài Loan, Nhật–Ấn–Australia (Quad kiểu mở rộng), và hợp tác với ASEAN. Đây là cách Tokyo muốn “mở rộng bàn chơi” để tạo ra khối các quốc gia có chung lợi ích chống lại ảnh hưởng ngược của Trung Quốc.
(c) Kinh tế chiến lược & chuỗi cung ứng
Bà Takaichi cũng đã nhìn nhận rằng Trung Quốc không chỉ là thách thức quân sự – mà còn là đối thủ công nghệ và kinh tế: Công nghệ chip, đất hiếm (rare earth), chuỗi cung ứng nguyên liệu quan trọng. Việc Nhật thúc đẩy AI, bán dẫn, đầu tư khủng vào các ngành công nghệ cao là để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
4. Tập hợp lực lượng Đông Á – Hướng tới “chủ động khu vực”
(a) Vai trò với ASEAN và các nước Đông Nam Á
Tiếp tục các chính sách của cố Thủ tướng Abe, bà Takaichi đặt trọng tâm vào Đông Nam Á vì khu vực này nằm giữa Trung Quốc và Nhật Bản, cả về địa lý lẫn chuỗi cung ứng. Nhật Bản cam kết hỗ trợ khu vực này thông qua an ninh hàng hải, công nghệ, đầu tư – nhằm thiết lập một mặt trận khu vực không chỉ là về quân sự mà là về kinh tế và công nghệ, giúp các nước giảm lệ thuộc vào Trung Quốc.
(b) Tái định vị vai trò với Hàn Quốc, Philippines, Australia
Tokyo tái xác nhận tầm quan trọng của mối quan hệ với Hàn Quốc và muốn phát triển quan hệ này theo “hướng tới tương lai và ổn định.”
Với Philippines và Australia, Nhật đã mở rộng hợp tác an ninh. Điều này cho thấy Nhật đang tìm cách xây dựng một “mạng lưới an ninh khu vực” – nhiều chiều và đa dạng – thay vì chỉ “vệ tinh” của Mỹ.
(c) Lôi kéo Ấn Độ và khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương
Nhật dưới thời bà Takaichi tiếp tục duy trì cam kết chủ trương “Ấn Độ – Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở – Free and Open Indo-Pacific” (FOIP) – chiến lược do cố Thủ tướng Abe đề xuất nhằm kiềm chế ảnh hưởng Trung Quốc. Tokyo muốn phối hợp với Ấn Độ, Australia, Hoa Kỳ và các nước khác để tăng cường ảnh hưởng ở Ấn Độ – Thái Bình Dương.
(d) Hợp tác kinh tế và công nghệ như công cụ an ninh
Không chỉ là an ninh quân sự, Nhật xây dựng “an ninh công nghệ” như một trụ cột: Chương trình chung AI với ASEAN, hợp tác nghiên cứu bán dẫn, hỗ trợ quốc phòng thông qua OSA (Viện trợ An ninh Chính thức) – tất cả nhằm khởi tạo chuỗi cung ứng và nền tảng công nghệ khối đồng minh Japan-ASEAN để chống lại sự thống trị của Trung Quốc.
5. Vai trò của Hoa Kỳ và quan hệ Nhật-Mỹ trong chiến lược mới
Mặc dù Nhật muốn đóng vai trò mạnh hơn, nhưng mối quan hệ với Hoa Kỳ vẫn là trụ cột. Bà Takaichi gọi liên minh Nhật-Mỹ là “nền tảng” của ngoại giao và an ninh Nhật Bản.
Tuy nhiên, có sự khác biệt: Thay vì chỉ “chạy theo” Mỹ, Nhật muốn tham gia như một đối tác ngang hàng, có đóng góp lớn hơn và không bị phụ thuộc hoàn toàn. Đồng thời, Nhật cũng phải đối mặt với sự không chắc chắn từ Washington – trong khi Mỹ có thể thay đổi chính sách hay ưu tiên. Vì vậy Nhật đặt mục tiêu “đi trước một bước,” tự chủ hơn trong an ninh và kinh tế.
Điều này phù hợp với luận điểm của nhà kinh tế Oren Cass về “reciprocity” – trong đó mỗi quốc gia đồng minh phải có trách nhiệm và quyền lợi tương xứng, không chỉ là người đảm bảo hậu phương cho siêu cường. Nhật Bản đang chuyển từ vai trò “tận dụng” liên minh sang “huy động” liên minh – nghĩa là Nhật đóng góp và dẫn dắt hơn.
Dĩ nhiên, Tokyo vẫn cần Washington, nhưng Tokyo làm rõ rằng nếu Mỹ không theo kịp hoặc rút lui, Nhật sẵn sàng phát huy vai trò khu vực và kêu gọi các đồng minh khác cùng tham gia.
6. Thách thức và rủi ro trên con đường chiến lược
(a) Các đối tác khu vực và cân bằng lợi ích
Mặc dù Nhật Bản hướng đến Đông Nam Á, nhưng các quốc gia trong khu vực không muốn bị ép lựa chọn “một phe chống Trung Quốc” rõ nét vì họ lệ thuộc nhiều vào kinh tế Trung Quốc. Tokyo phải cân bằng giữa khuyến khích hợp tác và không tạo cảm giác ép buộc cho các nước ASEAN. Ví dụ, theo phân tích, ASEAN “hậu Trung Quốc” vẫn muốn duy trì quan hệ kinh tế ổn định với Bắc Kinh.
(b) Phản ứng của Trung Quốc và căng thẳng địa-chính trị
Sự tái vươn lên của Nhật trong an ninh chắc chắn sẽ khiến Trung Quốc cảnh giác, thậm chí đáp trả về chính trị và kinh tế (ví dụ: Hạn chế đầu tư Nhật, gây sức ép bên ngoài). Nếu Tokyo hành động quá hung hăng, có thể đẩy khu vực vào tình trạng phân cực mạnh hơn giữa khối Trung Quốc và khối Nhật-Mỹ-Đồng minh — dẫn đến nguy cơ khủng hoảng khu vực.
(c) Nội lực kinh tế và chính trị của Nhật
Chi tiêu quốc phòng tăng, tái công nghiệp hóa và chống lệ thuộc vào Trung Quốc đều đòi hỏi nguồn lực lớn. Nhật đang già hóa dân số, tăng trưởng kinh tế thấp — nên việc gia tăng ngân sách an ninh và công nghệ là một gánh nặng. Bà Takaichi cũng phải giải quyết khủng hoảng nội bộ: Đảng cầm quyền bị suy yếu, liên minh mong manh.
(d) Mối quan hệ với Mỹ cần điều chỉnh tinh tế
Dù Tokyo muốn “mạnh tay” hơn, nhưng nếu Nhật quá xa Mỹ hoặc chuyển hướng quá rõ ràng – ví dụ theo hướng “thay Mỹ” – có thể gây ra mâu thuẫn với Washington, và làm xói mòn “đường lui” với liên minh Mỹ. Tìm được điểm cân bằng giữa chủ động và hợp tác là một bài toán khó.
7. Kết nối với ý tưởng “có đi có lại” và hệ quả đối với Mỹ
Chiến lược của bà Takaichi rất tương thích với khung lý thuyết của Oren Cass: Khi một cường quốc (như Mỹ) không còn duy trì quyền lực tuyệt đối, các đồng minh phải trở nên có trách nhiệm hơn – và các quốc gia như Nhật phải đóng vai trò chủ động hơn thay vì thụ động. Nghĩa là: Nếu Tokyo và các đồng minh khu vực tham gia tích cực hơn – tự đảm bảo an ninh, chia sẻ chi phí và trách nhiệm – thì mô hình “reciprocity” sẽ được hiện thực.
Đối với Mỹ, chiến lược Nhật đặt ra hai thông điệp:
– Mỹ có thể giảm phần nào gánh nặng toàn cầu – vì Nhật sẵn sàng góp nhiều hơn;
– Nhưng Mỹ cũng phải chấp nhận rằng Nhật không chỉ là đối tác thụ động, mà là đồng minh chủ động và có thể có “quan điểm riêng.” Mỹ cần điều chỉnh để Nhật và các đồng minh khu vực được trao quyền hơn, nhưng vẫn phối hợp hiệu quả chống Trung Quốc.
Gia tăng vai trò của Nhật cũng giúp Mỹ: Một tuyến phòng thủ khu vực mạnh hơn, đa phương hơn, giảm phụ thuộc duy nhất vào Mỹ, đồng thời mở rộng “khối đồng minh” chống ảnh hưởng Trung Quốc. Đây chính là khung “hỗ tương” mà Oren Cass mô tả.
Nhưng Mỹ cũng cần lưu ý: Nếu Nhật chuyển quá nhanh hoặc thiếu phối hợp, có nguy cơ lộ ra tham vọng “khối Nhật-Đông Á tự lập” tách khỏi Mỹ, hoặc Trung Quốc sẽ tập trung chống Nhật với chiến lược riêng của họ.
1. Bối cảnh chiến lược và sự chuyển đổi ở Nhật Bản
Sự kiện bà Sanae Takaichi lên nắm quyền thủ tướng Nhật Bản là một bước ngoặt đáng chú ý. Bà được xem là một gương mặt bảo thủ, theo đường lối cứng rắn về quốc phòng và chiến lược đối ngoại – người đã quảng bá khẩu hiệu: “Japan is back” (Nhật Bản đã trở lại) và dành ưu tiên cao cho việc tăng cường năng lực quốc phòng, giải quyết sự phụ thuộc vào Trung Quốc và mở rộng vai trò ngoại giao – an ninh của Tokyo.
Trong một khu vực Đông Á và Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương có chiều hướng cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc, Nhật Bản cảm nhận rằng mô hình “trung thành hoàn toàn vào Mỹ” (dựa vào liên minh với Hoa Kỳ) đang trở nên rủi ro: Mỹ có thể thay đổi ưu tiên chiến lược, hoặc tập trung nhiều hơn vào nội địa; đồng thời, Trung Quốc trỗi dậy mạnh mẽ về kinh tế, công nghệ và địa-quân sự, tạo áp lực lớn lên Nhật Bản. Bà Takaichi nhìn nhận rằng Tokyo cần phát triển một chiến lược chủ động hơn — không chỉ là một “hậu phương” cho Mỹ — mà là một trung tâm (hub) trong mạng lưới an ninh – kinh tế khu vực, với khả năng định hình môi trường chiến lược quanh mình.
Điều này cũng liên quan tới bài viết học thuật của Nhà kinh tế Oren Cass, A Grand Strategy of Reciprocity (Chiến lược lớn về sự hỗ tương) khi ông kêu gọi Mỹ chuyển sang chiến lược “reciprocity” — có nghĩa là đồng minh cùng đứng trên chân ngang hàng, cùng chia sẻ trách nhiệm — thay vì mô hình bá quyền một mình cầm quyền. Tuy mới lên làm thủ tướng, nhưng bà Takaichi vốn được coi là người rất gần với các quan điểm của cố Thủ tướng Abe, đang tìm cách triển khai đóng góp lớn hơn trong khối đồng minh – nhưng với chủ thể chủ động, không chỉ là “đồng minh phục vụ Mỹ.”
song phương tại Cung điện Akasaka ở Tokyo, ngày 28 tháng 10
năm 2025
Thượng đỉnh APEC Hàn Quốc 2025, ngày 31 tháng 10 năm
2025
2. Điểm nhấn trong đường lối chiến lược của Takaichi
(a) Tăng chi tiêu quốc phòng và hiện đại hóa lực lượng
Bà Takaichi tuyên bố rằng Nhật Bản sẽ đẩy nhanh việc nâng mức chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP (so với mục tiêu trước đó năm 2027 theo chính quyền cũ) — mục tiêu này được đặt trước năm 2026.
Bên cạnh đó, Tokyo sẽ tái cấu trúc ba văn kiện chiến lược chủ chốt: National Security Strategy (Chiến lược an ninh quốc gia), National Defence Strategy (Chiến lược phòng thủ quốc gia) và Defence Buildup Program (Chương trình xây dựng quốc phòng) — để ứng phó với môi trường an ninh khu vực “bị xáo trộn dữ dội.”
Sự hiện đại hóa quân đội Nhật được nhấn mạnh: Tăng cường khả năng răn đe, nâng cấp vũ khí, mở rộng vai trò của Lực lượng Phòng vệ (Self-Defense Forces – SDF) và thậm chí điều chỉnh Luật Tự vệ Tập thể để cho phép SDF có vai trò lớn hơn.
(b) Kết nối khu vực Đông Á – Đông Nam Á – Ấn Độ Dương
Một trong những mục tiêu chiến lược của Thủ tướng Takaichi là biến Nhật Bản thành một “người chơi khu vực” chủ động – không chỉ thông qua liên minh Mỹ – mà bằng việc huy động mạng lưới với các đối tác Đông Á và Đông Nam Á: Cụ thể là Philippines, Malaysia, Indonesia, Australia, Ấn Độ kể cả Việt Nam.
Tokyo đã mở rộng “Chương trình Viện trợ An ninh Chính thức – Official Security Assistance” (OSA) tới các nước Đông Nam Á, hỗ trợ thiết bị và đào tạo an ninh hàng hải, giúp tăng cường khả năng phòng ngừa trước các hành động “xám” (grey-zone) mà Trung Quốc triển khai ở Biển Đông và biển Hoa Đông.
(c) Giảm phụ thuộc kinh tế – chuỗi cung ứng vào Trung Quốc
Bà Takaichi chú trọng vấn đề “an ninh kinh tế” – giảm lệ thuộc vào Trung Quốc trong chuỗi giá trị, công nghệ và nguyên liệu chiến lược. Tokyo tìm cách tái cấu trúc đầu tư, mở rộng chuỗi cung ứng tại những nền kinh tế đồng minh, và thúc đẩy Sáng kiến Đồng Sáng tạo AI Nhật Bản-ASEAN (Japan-ASEAN AI Co-creation Initiative) nhằm hợp tác công nghệ với các nước Đông Nam Á.
(d) Huy động vai trò chính của Nhật – giảm sự “thụ động”
Khẩu hiệu “Japan is back” rõ ràng cho thấy bà Takaichi muốn Nhật Bản từ vị trí “đồng minh số 2” (trong liên minh với Mỹ) chuyển sang “chủ thể chiến lược khu vực.” Bà nhấn mạnh Nhật Bản sẽ “đảm nhiệm trách nhiệm lớn hơn cho an ninh khu vực của mình” chứ không chỉ chờ Mỹ bảo vệ.
3. Nhắm vào Trung Quốc: Chiến lược đối trọng
Bà Takaichi xác định Trung Quốc là “thách thức chiến lược” hàng đầu – nhưng bà dùng cách tiếp cận linh hoạt: Vừa đối phó, vừa giữ kênh hợp tác. Ví dụ, trong bài phát biểu chính sách, bà nói rằng Bắc Kinh là “nước láng giềng lớn” nhưng hành động và các chính sách của Trung Quốc đã gây ra sự “quan ngại sâu sắc” cho môi trường an ninh chung.
(a) An ninh hàng hải & Biển Hoa Đông/ Senkaku
Bà Takaichi từng nói ủng hộ việc Nhật Bản khai triển các thiết bị hoặc cấu trúc tại quần đảo Senkaku Islands (trong tranh chấp với Trung Quốc).
Việc nâng cao năng lực hải – không quân và tăng chi tiêu quốc phòng cũng trực tiếp hướng tới khả năng ứng phó với hoạt động hải quân, hải giám và “xâm nhập” của Trung Quốc trong khu vực Biển Hoa Đông.
(b) Mạng lưới đồng minh đa phương để kiềm chế Trung Quốc
Thay vì chỉ dựa vào liên minh song phương với Mỹ, bà Takaichi đẩy mạnh mạng lưới đa phương trong khu vực: Nhật–Mỹ–Đài Loan, Nhật–Ấn–Australia (Quad kiểu mở rộng), và hợp tác với ASEAN. Đây là cách Tokyo muốn “mở rộng bàn chơi” để tạo ra khối các quốc gia có chung lợi ích chống lại ảnh hưởng ngược của Trung Quốc.
(c) Kinh tế chiến lược & chuỗi cung ứng
Bà Takaichi cũng đã nhìn nhận rằng Trung Quốc không chỉ là thách thức quân sự – mà còn là đối thủ công nghệ và kinh tế: Công nghệ chip, đất hiếm (rare earth), chuỗi cung ứng nguyên liệu quan trọng. Việc Nhật thúc đẩy AI, bán dẫn, đầu tư khủng vào các ngành công nghệ cao là để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
4. Tập hợp lực lượng Đông Á – Hướng tới “chủ động khu vực”
(a) Vai trò với ASEAN và các nước Đông Nam Á
Tiếp tục các chính sách của cố Thủ tướng Abe, bà Takaichi đặt trọng tâm vào Đông Nam Á vì khu vực này nằm giữa Trung Quốc và Nhật Bản, cả về địa lý lẫn chuỗi cung ứng. Nhật Bản cam kết hỗ trợ khu vực này thông qua an ninh hàng hải, công nghệ, đầu tư – nhằm thiết lập một mặt trận khu vực không chỉ là về quân sự mà là về kinh tế và công nghệ, giúp các nước giảm lệ thuộc vào Trung Quốc.
(b) Tái định vị vai trò với Hàn Quốc, Philippines, Australia
Tokyo tái xác nhận tầm quan trọng của mối quan hệ với Hàn Quốc và muốn phát triển quan hệ này theo “hướng tới tương lai và ổn định.”
Với Philippines và Australia, Nhật đã mở rộng hợp tác an ninh. Điều này cho thấy Nhật đang tìm cách xây dựng một “mạng lưới an ninh khu vực” – nhiều chiều và đa dạng – thay vì chỉ “vệ tinh” của Mỹ.
(c) Lôi kéo Ấn Độ và khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương
Nhật dưới thời bà Takaichi tiếp tục duy trì cam kết chủ trương “Ấn Độ – Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở – Free and Open Indo-Pacific” (FOIP) – chiến lược do cố Thủ tướng Abe đề xuất nhằm kiềm chế ảnh hưởng Trung Quốc. Tokyo muốn phối hợp với Ấn Độ, Australia, Hoa Kỳ và các nước khác để tăng cường ảnh hưởng ở Ấn Độ – Thái Bình Dương.
(d) Hợp tác kinh tế và công nghệ như công cụ an ninh
Không chỉ là an ninh quân sự, Nhật xây dựng “an ninh công nghệ” như một trụ cột: Chương trình chung AI với ASEAN, hợp tác nghiên cứu bán dẫn, hỗ trợ quốc phòng thông qua OSA (Viện trợ An ninh Chính thức) – tất cả nhằm khởi tạo chuỗi cung ứng và nền tảng công nghệ khối đồng minh Japan-ASEAN để chống lại sự thống trị của Trung Quốc.
5. Vai trò của Hoa Kỳ và quan hệ Nhật-Mỹ trong chiến lược mới
Mặc dù Nhật muốn đóng vai trò mạnh hơn, nhưng mối quan hệ với Hoa Kỳ vẫn là trụ cột. Bà Takaichi gọi liên minh Nhật-Mỹ là “nền tảng” của ngoại giao và an ninh Nhật Bản.
Tuy nhiên, có sự khác biệt: Thay vì chỉ “chạy theo” Mỹ, Nhật muốn tham gia như một đối tác ngang hàng, có đóng góp lớn hơn và không bị phụ thuộc hoàn toàn. Đồng thời, Nhật cũng phải đối mặt với sự không chắc chắn từ Washington – trong khi Mỹ có thể thay đổi chính sách hay ưu tiên. Vì vậy Nhật đặt mục tiêu “đi trước một bước,” tự chủ hơn trong an ninh và kinh tế.
Điều này phù hợp với luận điểm của nhà kinh tế Oren Cass về “reciprocity” – trong đó mỗi quốc gia đồng minh phải có trách nhiệm và quyền lợi tương xứng, không chỉ là người đảm bảo hậu phương cho siêu cường. Nhật Bản đang chuyển từ vai trò “tận dụng” liên minh sang “huy động” liên minh – nghĩa là Nhật đóng góp và dẫn dắt hơn.
Dĩ nhiên, Tokyo vẫn cần Washington, nhưng Tokyo làm rõ rằng nếu Mỹ không theo kịp hoặc rút lui, Nhật sẵn sàng phát huy vai trò khu vực và kêu gọi các đồng minh khác cùng tham gia.
6. Thách thức và rủi ro trên con đường chiến lược
(a) Các đối tác khu vực và cân bằng lợi ích
Mặc dù Nhật Bản hướng đến Đông Nam Á, nhưng các quốc gia trong khu vực không muốn bị ép lựa chọn “một phe chống Trung Quốc” rõ nét vì họ lệ thuộc nhiều vào kinh tế Trung Quốc. Tokyo phải cân bằng giữa khuyến khích hợp tác và không tạo cảm giác ép buộc cho các nước ASEAN. Ví dụ, theo phân tích, ASEAN “hậu Trung Quốc” vẫn muốn duy trì quan hệ kinh tế ổn định với Bắc Kinh.
(b) Phản ứng của Trung Quốc và căng thẳng địa-chính trị
Sự tái vươn lên của Nhật trong an ninh chắc chắn sẽ khiến Trung Quốc cảnh giác, thậm chí đáp trả về chính trị và kinh tế (ví dụ: Hạn chế đầu tư Nhật, gây sức ép bên ngoài). Nếu Tokyo hành động quá hung hăng, có thể đẩy khu vực vào tình trạng phân cực mạnh hơn giữa khối Trung Quốc và khối Nhật-Mỹ-Đồng minh — dẫn đến nguy cơ khủng hoảng khu vực.
(c) Nội lực kinh tế và chính trị của Nhật
Chi tiêu quốc phòng tăng, tái công nghiệp hóa và chống lệ thuộc vào Trung Quốc đều đòi hỏi nguồn lực lớn. Nhật đang già hóa dân số, tăng trưởng kinh tế thấp — nên việc gia tăng ngân sách an ninh và công nghệ là một gánh nặng. Bà Takaichi cũng phải giải quyết khủng hoảng nội bộ: Đảng cầm quyền bị suy yếu, liên minh mong manh.
(d) Mối quan hệ với Mỹ cần điều chỉnh tinh tế
Dù Tokyo muốn “mạnh tay” hơn, nhưng nếu Nhật quá xa Mỹ hoặc chuyển hướng quá rõ ràng – ví dụ theo hướng “thay Mỹ” – có thể gây ra mâu thuẫn với Washington, và làm xói mòn “đường lui” với liên minh Mỹ. Tìm được điểm cân bằng giữa chủ động và hợp tác là một bài toán khó.
7. Kết nối với ý tưởng “có đi có lại” và hệ quả đối với Mỹ
Chiến lược của bà Takaichi rất tương thích với khung lý thuyết của Oren Cass: Khi một cường quốc (như Mỹ) không còn duy trì quyền lực tuyệt đối, các đồng minh phải trở nên có trách nhiệm hơn – và các quốc gia như Nhật phải đóng vai trò chủ động hơn thay vì thụ động. Nghĩa là: Nếu Tokyo và các đồng minh khu vực tham gia tích cực hơn – tự đảm bảo an ninh, chia sẻ chi phí và trách nhiệm – thì mô hình “reciprocity” sẽ được hiện thực.
Đối với Mỹ, chiến lược Nhật đặt ra hai thông điệp:
– Mỹ có thể giảm phần nào gánh nặng toàn cầu – vì Nhật sẵn sàng góp nhiều hơn;
– Nhưng Mỹ cũng phải chấp nhận rằng Nhật không chỉ là đối tác thụ động, mà là đồng minh chủ động và có thể có “quan điểm riêng.” Mỹ cần điều chỉnh để Nhật và các đồng minh khu vực được trao quyền hơn, nhưng vẫn phối hợp hiệu quả chống Trung Quốc.
Gia tăng vai trò của Nhật cũng giúp Mỹ: Một tuyến phòng thủ khu vực mạnh hơn, đa phương hơn, giảm phụ thuộc duy nhất vào Mỹ, đồng thời mở rộng “khối đồng minh” chống ảnh hưởng Trung Quốc. Đây chính là khung “hỗ tương” mà Oren Cass mô tả.
Nhưng Mỹ cũng cần lưu ý: Nếu Nhật chuyển quá nhanh hoặc thiếu phối hợp, có nguy cơ lộ ra tham vọng “khối Nhật-Đông Á tự lập” tách khỏi Mỹ, hoặc Trung Quốc sẽ tập trung chống Nhật với chiến lược riêng của họ.