1) Bất đối xứng định tính (tóm tắt)
Không quân
- Thái Lan: khoảng ~70 tiêm kích (F-16, JAS-39 Gripen, F-5…), có máy bay cảnh báo sớm Erieye (AWACS) 2 chiếc → “thấy xa hơn, bắn trước” theo kiểu chiến đấu ngoài tầm nhìn (BVR). Trong trung-dài hạn, gói Meteor + (dự kiến) Gripen E/F khiến ưu thế BVR càng lớn.
- Việt Nam: quy mô tiêm kích nhỏ hơn (Su-30MK2, Su-27, Su-22…), không có AWACS và máy bay tiếp dầu. Bù lại, dùng mạng phòng không tầng sâu S-300PMU-1 (tầm xa) + SPYDER (cự ly ngắn-trung) để dựng “chiếc ô phòng không” – chiến lược A2/AD (chống tiếp cận/chống xâm nhập).
Hải quân
- Việt Nam: 6 tàu ngầm Kilo 636.1 – “xạ thủ dưới nước” ẩn mình phục kích + tên lửa bờ chống hạm (Bastion-P/Kh-35, VCM-01/VCS-01…) để từ bờ đánh xa.
- Thái Lan: chưa có tàu ngầm đưa vào trực chiến (dự án S26T của Trung Quốc bị trễ/đang xem xét thay thế). Tàu sân bay trực thăng nhỏ Chakri Naruebet thực tế chỉ là nền tảng trực thăng. Năng lực chống ngầm còn yếu.
Lục quân / Động viên
- Việt Nam: khoảng 600.000 quân tại ngũ + lực lượng dự bị rất lớn, nhiều kinh nghiệm địa hình rừng rậm/đồng bằng châu thổ.
- Thái Lan: khoảng 360.000 quân tại ngũ, lực lượng dự bị hạn chế hơn Việt Nam.
2) Kịch bản 1: Thái Lan tấn công Việt Nam
2.1. Triển khai chiến lược (timeline ngắn)
D-30 → D-Day (chuẩn bị):- Thái Lan phải giải quyết bài toán căn cứ triển khai xa (tiếp dầu, bảo dưỡng) nếu muốn đánh sâu và đánh lâu vào lãnh thổ VN (cần sự cho phép của nước thứ ba như Philippines, Malaysia, Singapore…).
- Thái Lan mở màn bằng SEAD/DEAD (chế áp/diệt phòng không) với vũ khí tầm xa.
- Việt Nam dùng S-300 + SPYDER + phân tán/nguỵ trang để “sống sót sau đòn đầu” và tiếp tục khóa bầu trời.
- Hải quân Thái Lan bị Kilo (rất êm) + tên lửa bờ đe doạ nghiêm trọng khi áp sát.
- Khả năng chống ngầm hạn chế khiến Thái Lan rủi ro tổn thất cao nếu cố duy trì phong tỏa đường biển.
- Hai nước không giáp biên giới, muốn đưa bộ binh phải đi xuyên Lào/Campuchia → gần như bất khả thi về ngoại giao – chính trị. Vì vậy, chiến sự thực tế sẽ xoay quanh không – hải quân + đòn kinh tế/chính trị.
2.2.
Điểm tấn công/phòng thủ cốt lõi (giải thích dễ hiểu)
Tấn công chủ lực | Phòng thủ chủ lực | |
---|---|---|
Thái Lan | AWACS = “xe tải radar bay” giúp nhìn xa, phân bổ mục tiêu; Meteor/AMRAAM để bắn trước – trúng trước. | Né vùng sát thương của S-300 bằng xâm nhập thấp + vũ khí tầm xa; phân tán đường băng, Gripen cất/hạ cánh trên đường cao tốc để tăng sống sót. |
Việt Nam | Kilo + tên lửa bờ (Bastion-P, Kh-35, VCM-01) để khóa cửa biển; S-300 để đóng bầu trời tầm xa. | Phân tán – nguỵ trang – mồi nhử (radar/ống phóng giả) để kéo dài tuổi thọ mạng phòng không; dùng drone/tên lửa hành trình quấy rối căn cứ, cảng, kho xăng dầu của Thái Lan. |
2.3. Kết cục khả dĩ
- Ngắn hạn (đặc biệt trên không): Thái Lan trên cơ nhờ AWACS + BVR.
- Dài hạn (trên biển/tiếp vận): Việt Nam có khả năng trụ vững nhờ Kilo + A2/AD + động viên lớn.
- Khả năng thực tế: khó có “thắng nhanh – thắng gọn”, áp lực trung gian/đàm phán sớm rất cao.
3) Kịch bản 2: Việt Nam tấn công Thái Lan
3.1. Triển khai chiến lược
- Điểm yếu lớn nhất của VN: thiếu AWACS, máy bay tiếp dầu, vận tải chiến lược, nên khả năng tấn công xa – kéo dài rất hạn chế.
- Tấn công bộ binh xuyên Lào/Campuchia gần như không khả thi về mặt ngoại giao.
=> VN buộc phải chọn đánh vào kinh tế – hải vận của Thái Lan:
- Kilo đánh phá tuyến hàng hải, năng lượng, thương mại (commerce raiding).
- Tên lửa hành trình / chống hạm (VCM-01, Kh-35, Bastion-P…) tấn công căn cứ hải quân, cảng, kho nhiên liệu của Thái Lan.
3.2. Điểm tấn công/phòng thủ cốt lõi
Bên | Tấn công chủ lực | Phòng thủ chủ lực |
---|---|---|
Việt Nam | Tàu ngầm Kilo + tên lửa hành trình/đối hạm để bào mòn kinh tế & hải vận Thái Lan. | Lưới phòng không nhiều tầng (S-300/SPYDER) để khiến Thái Lan phải trả giá đắt cho mỗi đợt oanh kích. |
Thái Lan | AWACS + BVR (Meteor/AMRAAM) khóa chặt mọi nỗ lực tấn công đường không xa nhà của VN; tăng cường chống ngầm/thuỷ lôi với hỗ trợ huấn luyện – thông tin từ đối tác. | Phân tán sân bay, năng lực phục hồi đường băng, cất/hạ cánh trên đường cao tốc để chịu đòn tên lửa/drone từ VN. |
3.3. Kết cục khả dĩ
- VN khó “xâm lược” theo nghĩa chiếm đất; chiến sự biến thành đòn đánh kinh tế – hải vận.
- TH giữ ưu thế trên không, VN cầm cự trên biển và bằng tên lửa.
- Kết quả thường là bế tắc + đàm phán sau khi cả hai bên đều “tổn thất nhiều nhưng không đạt thắng lợi quyết định”.
4) Tổng kết
- Ai mạnh hơn?
- Không – thông tin – BVR (đòn quyết định đầu trận): Thái Lan trội.
- Từ chối tiếp cận trên biển / chiến tranh tiêu hao dài ngày: Việt Nam trội.
- Động viên – lục quân quy mô lớn: Việt Nam > Thái Lan.
- Khả năng “xâm lược – chiếm đóng” thực tế rất thấp do địa lý (không giáp biên), chính trị, hậu cần. Đa phần kịch bản sẽ xoay quanh không – hải chiến, A2/AD, và đòn đánh kinh tế – chính trị.
- Kết cuộc nhiều khả năng:
- Ngắn hạn: Thái Lan có ưu thế trên không.
- Dài hạn: Việt Nam có thể kéo vào thế tiêu hao và trụ vững.
- Cả hai bên đều khó đạt “thắng lợi quyết định”, và trung gian/đàm phán sớm là kịch bản thực tế nhất.