Củ sen tuy dân dã nhưng mang đến nhiều công dụng cho sức khỏe, từ giải nhiệt, hỗ trợ cầm máu, kích thích tiêu hóa đến điều hòa huyết áp, chống lão hóa...
Củ sen là một nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu hết giá trị của nó. Tùy cách chế biến (sống hay chín) mà tính chất và công dụng của củ sen sẽ thay đổi. Dù vậy, xét một cách tổng thể, củ sen có nhiều lợi ích đa dạng, hỗ trợ tích cực cho sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.
Dưới đây là những công dụng tiêu biểu khi ăn củ sen:
Giải nhiệt và làm ẩm cơ thể
Trong những ngày nắng nóng đầu thu, cơ thể dễ gặp tình trạng sốt cao, khô da, khô miệng, khô họng, thậm chí táo bón. Trong trường hợp này, uống nước ép củ sen tươi vài ngày có thể giúp hạ sốt, làm dịu cảm giác khát và cấp ẩm cho cơ thể từ bên trong. Đặc biệt, khi kết hợp với nước ép lê tươi hoặc nước mía, hiệu quả thanh nhiệt càng rõ rệt.
Tuy nhiên, với những người có tỳ vị yếu, bụng lạnh, dễ tiêu chảy hoặc phụ nữ mang thai, việc dùng củ sen sống không được khuyến khích do tính hàn mạnh.
Làm mát máu và cầm máu
Củ sen sống có đặc tính mát, rất phù hợp trong việc làm dịu máu nóng và hỗ trợ cầm máu. Những người gặp tình trạng chảy máu do sốt, như chảy máu cam, ho ra máu, xuất huyết tiêu hóa hay chảy máu trĩ, có thể sử dụng nước ép củ sen tươi đặc để cải thiện tình trạng. Đây là một cách hỗ trợ cầm máu an toàn theo y học cổ truyền, đặc biệt hiệu quả khi máu nóng gây ra các hiện tượng xuất huyết.
Ảnh: The Epoch Times
Bổ tỳ vị, kích thích tiêu hóa
Khi được nấu chín, củ sen chuyển sang tính ấm, có khả năng bổ dưỡng và điều hòa chức năng tiêu hóa. Củ sen chín giúp điều hòa tỳ vị, bổ nội tạng, kích thích cảm giác thèm ăn và cải thiện chức năng hấp thu của hệ tiêu hóa. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ lợi tiểu và chống tiêu chảy, đặc biệt phù hợp với người có tỳ vị hư yếu, người mới sinh hoặc người cao tuổi cần tăng cường dưỡng chất một cách nhẹ nhàng và tự nhiên.
Bôi trơn ruột, hỗ trợ đại tiện
Củ sen chứa lượng nước dồi dào, chất nhầy và chất xơ, có tác dụng dưỡng ẩm cho ruột và làm mềm phân. Nhờ vậy, nó hỗ trợ rất tốt cho người gặp tình trạng đại tiện khó, phân khô cứng, đặc biệt vào mùa thu - thời điểm thời tiết hanh khô khiến cơ thể dễ bị mất nước và khô táo. Ăn củ sen thường xuyên trong mùa này giúp duy trì sự trơn tru của hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ thanh lọc cơ thể.
Điều hòa huyết áp
Trong 100 gram củ sen có chứa khoảng 440 mg kali - một khoáng chất thiết yếu giúp cân bằng điện giải và huyết áp. Kali có tác dụng thúc đẩy quá trình thải natri khỏi cơ thể, từ đó duy trì áp suất thẩm thấu ổn định giữa các tế bào và điều hòa huyết áp hiệu quả. Với người có nguy cơ tăng huyết áp hoặc trong giai đoạn điều trị, việc bổ sung củ sen vào chế độ ăn là lựa chọn lành mạnh, tự nhiên và dễ áp dụng.
Hồi phục sức khỏe và bổ máu
Theo quan niệm y học cổ truyền, củ sen được sinh trưởng từ bùn và nước, hấp thu tinh khí đất trời nên có tác dụng đặc biệt trong việc bổ âm và dưỡng huyết. Củ sen rất phù hợp với phụ nữ có kinh nguyệt ra nhiều, máu đen, người sau sinh đang cho con bú, người bị huyết áp thấp hay thường xuyên mất ngủ, bồn chồn. Các lỗ thông giữa củ sen có tính lưu dẫn mạnh, giúp vận hành khí huyết trong cơ thể, tránh tình trạng ứ trệ. Nhờ đó, ăn củ sen đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu, nuôi dưỡng cơ thể từ bên trong một cách bền vững.
Chống oxy hóa, chống lão hóa và tăng cường miễn dịch
Củ sen chứa nhiều polyphenol - hợp chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Chúng giúp loại bỏ các gốc tự do gây hại trong cơ thể, làm chậm quá trình lão hóa tế bào và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Ngoài ra, vitamin C cùng nhiều dưỡng chất khác trong củ sen cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.
Làm dịu tinh thần, giảm căng thẳng
Củ sen là nguồn cung cấp dồi dào vitamin nhóm B, đặc biệt là vitamin B6 - chất có tác dụng an thần tự nhiên. Nhờ đó, ăn củ sen giúp giảm căng thẳng, giảm cáu kỉnh, hỗ trợ cải thiện giấc ngủ và làm dịu hệ thần kinh. Nếu sử dụng lâu dài, củ sen còn có khả năng cải thiện lưu thông máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ngăn ngừa xơ vữa động mạch và giữ cho tinh thần luôn ổn định, nhẹ nhàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.