Đa Tình Công Tử
Già trâu
Cuộc Tổng tiến công Mùa Xuân 1972 của Quân đội Nhân dân Việt Nam (PAVN), mà phía Việt Nam Cộng hòa (VNCH) và Hoa Kỳ gọi là "Cuộc Tấn công Mùa Phục Sinh" (Easter Offensive), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chiến tranh Việt Nam. Theo các tài liệu của Hoa Kỳ và VNCH, cuộc tiến công này được xem là sự chuyển đổi chiến lược của PAVN từ chiến tranh du kích sang chiến tranh quy ước quy mô lớn, với sự tham gia của 14 sư đoàn chính quy, hơn 600 xe tăng và thiết giáp, cùng pháo binh hạng nặng. Chiến dịch này diễn ra trong bối cảnh Hoa Kỳ đang thực hiện chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh", và nó trở thành một thử thách lớn đối với khả năng tự chiến đấu của Quân lực VNCH (ARVN).
Diễn biến chiến dịch bắt đầu vào ngày 30 tháng 3 năm 1972, khi PAVN mở cuộc tấn công trên ba mặt trận chính. Tại Quảng Trị, Quân đoàn 2 PAVN gồm các Sư đoàn 304, 308, 324B và 320B, được yểm trợ bởi Trung đoàn Tăng 203, đã tấn công ồ ạt vào các vị trí phòng thủ của Sư đoàn 3 Bộ binh ARVN. Theo hồi ký của Trung tướng Ngô Quang Trưởng, hỏa lực pháo binh và xe tăng của PAVN đã gây thiệt hại nặng nề cho ARVN, dẫn đến sự sụp đổ của tuyến phòng thủ chỉ trong vòng 72 giờ. Quảng Trị thất thủ vào ngày 2 tháng 5, gây ra một cú sốc lớn về tinh thần và chiến lược cho VNCH và Hoa Kỳ.
Song song với mặt trận Quảng Trị, PAVN cũng mở cuộc tấn công tại Kontum. Sư đoàn 320 và Sư đoàn 2 PAVN đã bao vây và đánh thiệt hại nặng Sư đoàn 22 Bộ binh ARVN. Thị xã Kontum bị cô lập, và ARVN phải dựa vào hỏa lực không quân Mỹ để phòng thủ. Theo nghiên cứu của Dale Andradé, việc phòng thủ thành công Kontum được hỗ trợ lớn bởi các phi vụ B-52 và sự chỉ huy của Thiếu tướng Nguyễn Văn Toàn, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật từ cố vấn Mỹ.
Tại mặt trận An Lộc, Quân đoàn 4 PAVN với các Sư đoàn 5, 7, và 9 đã bao vây thị xã. Sư đoàn 5 Bộ binh ARVN dưới quyền Thiếu tướng Lê Văn Hưng đã thiết lập hệ thống phòng thủ kiên cố, sử dụng hiệu quả vũ khí chống tăng và duy trì tuyến phòng thủ nhờ tiếp tế bằng không vận. Theo báo cáo của MACV, PAVN đã sử dụng chiến thuật "hỗn hợp binh chủng" với sự phối hợp giữa bộ binh, xe tăng và pháo binh, nhưng ARVN đã giữ vững được vị trí sau nhiều đợt tấn công ác liệt.
Vai trò của Hoa Kỳ trong chiến dịch này là rất quan trọng. Theo tài liệu giải mật của Lầu Năm Góc, Hoa Kỳ đã thực hiện 18.000 phi vụ B-52 và 45.000 phi vụ oanh tạc chiến thuật, tiêu hao 155.000 tấn bom. Hỗ trợ hậu cần và kỹ thuật từ Hoa Kỳ bao gồm cung cấp 95% đạn pháo, 100% nhiên liệu và tiếp liệu, cùng hệ thống thông tin và trinh sát hiện đại. Ngoài ra, 1.200 cố vấn quân sự Mỹ đã hỗ trợ ARVN trong việc chỉ huy và kiểm soát chiến trường.
Về năng lực tác chiến, ARVN thể hiện cả ưu điểm và nhược điểm. Theo đánh giá của Lewis Sorley, các đơn vị tinh nhuệ như Nhảy Dù và Thủy quân Lục chiến đã chiến đấu kiên cường, nhưng ARVN vẫn thiếu kinh nghiệm chỉ huy cấp sư đoàn và quân đoàn, hệ thống hậu cần yếu kém, và phụ thuộc quá mức vào hỗ trợ không quân Mỹ. Về phía PAVN, nghiên cứu của Merle Pribbenow chỉ ra những tiến bộ trong khả năng phối hợp binh chủng và hậu cần, nhưng cũng phải chịu tổn thất nặng nề về nhân sự và phương tiện.
Kết quả của cuộc tiến công đã để lại nhiều bài học quan trọng. Mặc dù ARVN cuối cùng đã giữ được các vị trí then chốt, cuộc chiến làm lộ rõ những điểm yếu chiến lược của VNCH và sự phụ thuộc vào hỗ trợ Mỹ. Về chính trị, cuộc tiến công làm suy yếu niềm tin vào "Việt Nam hóa chiến tranh" và tạo ra những thay đổi trong cục diện đàm phán. Theo phân tích của George Herring, PAVN đã đạt được mục tiêu chiếm giữ lãnh thổ và cải thiện vị thế đàm phán, dù phải chịu thiệt hại lớn.
Nguồn: Click vào đây
Diễn biến chiến dịch bắt đầu vào ngày 30 tháng 3 năm 1972, khi PAVN mở cuộc tấn công trên ba mặt trận chính. Tại Quảng Trị, Quân đoàn 2 PAVN gồm các Sư đoàn 304, 308, 324B và 320B, được yểm trợ bởi Trung đoàn Tăng 203, đã tấn công ồ ạt vào các vị trí phòng thủ của Sư đoàn 3 Bộ binh ARVN. Theo hồi ký của Trung tướng Ngô Quang Trưởng, hỏa lực pháo binh và xe tăng của PAVN đã gây thiệt hại nặng nề cho ARVN, dẫn đến sự sụp đổ của tuyến phòng thủ chỉ trong vòng 72 giờ. Quảng Trị thất thủ vào ngày 2 tháng 5, gây ra một cú sốc lớn về tinh thần và chiến lược cho VNCH và Hoa Kỳ.

Song song với mặt trận Quảng Trị, PAVN cũng mở cuộc tấn công tại Kontum. Sư đoàn 320 và Sư đoàn 2 PAVN đã bao vây và đánh thiệt hại nặng Sư đoàn 22 Bộ binh ARVN. Thị xã Kontum bị cô lập, và ARVN phải dựa vào hỏa lực không quân Mỹ để phòng thủ. Theo nghiên cứu của Dale Andradé, việc phòng thủ thành công Kontum được hỗ trợ lớn bởi các phi vụ B-52 và sự chỉ huy của Thiếu tướng Nguyễn Văn Toàn, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật từ cố vấn Mỹ.
Tại mặt trận An Lộc, Quân đoàn 4 PAVN với các Sư đoàn 5, 7, và 9 đã bao vây thị xã. Sư đoàn 5 Bộ binh ARVN dưới quyền Thiếu tướng Lê Văn Hưng đã thiết lập hệ thống phòng thủ kiên cố, sử dụng hiệu quả vũ khí chống tăng và duy trì tuyến phòng thủ nhờ tiếp tế bằng không vận. Theo báo cáo của MACV, PAVN đã sử dụng chiến thuật "hỗn hợp binh chủng" với sự phối hợp giữa bộ binh, xe tăng và pháo binh, nhưng ARVN đã giữ vững được vị trí sau nhiều đợt tấn công ác liệt.
Vai trò của Hoa Kỳ trong chiến dịch này là rất quan trọng. Theo tài liệu giải mật của Lầu Năm Góc, Hoa Kỳ đã thực hiện 18.000 phi vụ B-52 và 45.000 phi vụ oanh tạc chiến thuật, tiêu hao 155.000 tấn bom. Hỗ trợ hậu cần và kỹ thuật từ Hoa Kỳ bao gồm cung cấp 95% đạn pháo, 100% nhiên liệu và tiếp liệu, cùng hệ thống thông tin và trinh sát hiện đại. Ngoài ra, 1.200 cố vấn quân sự Mỹ đã hỗ trợ ARVN trong việc chỉ huy và kiểm soát chiến trường.

Về năng lực tác chiến, ARVN thể hiện cả ưu điểm và nhược điểm. Theo đánh giá của Lewis Sorley, các đơn vị tinh nhuệ như Nhảy Dù và Thủy quân Lục chiến đã chiến đấu kiên cường, nhưng ARVN vẫn thiếu kinh nghiệm chỉ huy cấp sư đoàn và quân đoàn, hệ thống hậu cần yếu kém, và phụ thuộc quá mức vào hỗ trợ không quân Mỹ. Về phía PAVN, nghiên cứu của Merle Pribbenow chỉ ra những tiến bộ trong khả năng phối hợp binh chủng và hậu cần, nhưng cũng phải chịu tổn thất nặng nề về nhân sự và phương tiện.
Kết quả của cuộc tiến công đã để lại nhiều bài học quan trọng. Mặc dù ARVN cuối cùng đã giữ được các vị trí then chốt, cuộc chiến làm lộ rõ những điểm yếu chiến lược của VNCH và sự phụ thuộc vào hỗ trợ Mỹ. Về chính trị, cuộc tiến công làm suy yếu niềm tin vào "Việt Nam hóa chiến tranh" và tạo ra những thay đổi trong cục diện đàm phán. Theo phân tích của George Herring, PAVN đã đạt được mục tiêu chiếm giữ lãnh thổ và cải thiện vị thế đàm phán, dù phải chịu thiệt hại lớn.

Nguồn: Click vào đây