1. Ngu dân (愚民) – Làm dân ngu muội
Thời xưa: Đốt sách, cấm tư tưởng khác, chỉ cho học thứ phục vụ chế độ.
Hiện đại: Kiểm soát báo chí, internet, giáo dục bị định hướng, cấm tự do ngôn luận. Truyền thông chỉ đưa tin “có lợi”, còn sự thật bất lợi bị che giấu hoặc bóp méo.
2. Nhược dân (弱民) – Làm dân yếu
Thời xưa: Hạn chế vũ khí, huấn luyện võ nghệ, bắt dân phải phục tùng quan binh.
Hiện đại:
Cấm hoặc hạn chế quyền tự vệ, cấm lập hội độc lập.
Làm suy yếu khả năng liên kết của xã hội dân sự, chia rẽ cộng đồng.
3. Bì dân (疲民) – Làm dân mệt nhọc
Thời xưa: Lao dịch nặng, xây lăng mộ, cung điện, tường thành.
Hiện đại: Tăng thuế, tăng chi phí sinh hoạt, để dân phải lo “cơm áo gạo tiền” suốt ngày. Người dân mệt mỏi mưu sinh thì không còn thời gian nghĩ chuyện xã hội, chính trị.
4. Nhục dân (辱民) – Làm dân hèn hạ
Thời xưa: Áp bức, sỉ nhục, chia dân ra giám sát lẫn nhau.
Hiện đại:
Chính quyền khuyến khích dân tố cáo, theo dõi nhau (ví dụ: hàng xóm theo dõi hàng xóm).
Công an trị, kiểm soát bằng nỗi sợ.
Dân dần quen sống trong tự ti, nghĩ rằng “mình bé nhỏ thì mặc kệ”.
5. Bần dân (貧民) – Làm dân nghèo
Thời xưa: Tước đoạt tài sản, sưu cao thuế nặng.
Hiện đại:
Lạm phát, in tiền vô tội vạ, nâng giá hàng hóa, đất đai để dân khó tích lũy.
Giữ cho đại đa số chỉ đủ sống, còn tầng lớp nhỏ hưởng lợi gắn chặt với chế độ.
6. Hiếp dân (姦民) – Cưỡng ép dân
Thời xưa: Đàn áp bằng vũ lực, giết chóc để răn đe.
Hiện đại: Công an, quân đội, luật lệ hà khắc, bắt bớ bất đồng chính kiến, công nghệ giám sát (camera, AI, big data) để dân “không trốn nổi”.