
Kiều hối thường được định nghĩa là việc chuyển tiền từ các cá nhân hay gia đình ở hải ngoại về cho người thân tại quê nhà. Trên thực tế, đây còn là một động lực quan trọng thúc đẩy di cư quốc tế: con người rời khỏi các vùng ngoại vi để đến những quốc gia trung tâm trong hệ thống kinh tế toàn cầu, nơi cơ hội về mặt cấu trúc thuận lợi hơn cho việc kiếm tiền và gửi về quê nhà vốn thiếu thốn nguồn lực.
Từ đầu thế kỷ 21, kiều hối không còn chỉ là vấn đề kinh tế, mà trở thành đối tượng an ninh toàn cầu. Sau vụ khủng bố 11/9, nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế lo ngại các dòng tiền xuyên biên giới có thể bị lợi dụng để tài trợ cho khủng bố. Tháng 10/2001, Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF) đã mở rộng các khuyến nghị chống rửa tiền, buộc cả những dịch vụ kiều hối nhỏ lẻ cũng phải chịu giám sát chặt chẽ.
Sự chú ý đến các quy định về chuyển tiền xuyên biên giới cũng góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của những dòng tiền này, trong đó có sự hỗ trợ tài chính mà người di cư từ lâu đã gửi về cho gia đình tại quê nhà. Các dòng tiền của người di cư quốc tế ngày càng được đặt ở vị trí nổi bật, và các chuyên gia phát triển bắt đầu nghiêm túc phân tích tiềm năng giảm nghèo của chúng.
Năm 2005, Samuel Maimbo và Dilip Ratha công bố một trong những nghiên cứu so sánh quy mô lớn đầu tiên về kiều hối (Remittances: Development Impact and Future Prospects [Kiều hối: Tác động đối với phát triển và triển vọng tương lai]). Tác phẩm nêu bật quy mô khổng lồ của các nguồn hỗ trợ phi chính thức mà người di cư gửi về quê hương – nay chỉ đứng sau đầu tư trực tiếp nước ngoài và vượt cả viện trợ phát triển chính thức. Nhờ vậy, kiều hối không chỉ "hồi sinh sự quan tâm" toàn cầu mà còn được nhìn nhận như công cụ tiềm năng để giảm nghèo.
Trong hai thập niên qua, nghiên cứu về kiều hối tăng mạnh, chủ yếu trong khuôn khổ kinh tế học phát triển. Richard Adams và John Page, chẳng hạn, ước tính rằng cứ kiều hối tăng 10% thì tỷ lệ nghèo ở quốc gia nhận giảm 3,5%. Mối quan tâm chính sách và việc theo dõi kiều hối thường phóng đại mức tăng số liệu, nay được ước tính trên 600 tỷ USD toàn cầu mỗi năm – cao gấp bốn lần so với nghiên cứu của Maimbo và Ratha năm 2005.
Ở nhiều phương diện, kiều hối đã được coi như một "liều thuốc vạn năng" cho phát triển và xóa nghèo bền vững ở các nước đang phát triển. Dưới thời chính quyền Trump, Hoa Kỳ thậm chí còn đề xuất đánh thuế kiều hối. Thế nhưng, gánh nặng kiếm tiền và gửi về lại đặt trên vai người di cư – những câu chuyện đời thường của họ bị lu mờ, trong khi đồng tiền họ gửi được xem nặng bởi các cơ quan tài chính, nhà nước và tổ chức phát triển quốc tế.
Đằng sau những con số kiều hối hào nhoáng là một thực tế gai góc. Hai nhà nhân học Esther Hernandez và Susan Coutin nhắc nhở rằng, mỗi dòng tiền về quê hương thường đi kèm gian truân và mất mát: công việc nguy hiểm, hợp đồng lao động bất lợi, nạn buôn người, nợ nần chồng chất. Không ít cha mẹ bỏ lỡ tuổi thơ của con, gánh chịu sang chấn tâm lý, hay thậm chí mất luôn sinh kế ngay tại chỗ. Những cái giá này hiếm khi xuất hiện trong các phép tính kinh tế về kiều hối.
Những chi phí này thường bị coi là "vô hình". Còn tiền do người di cư gửi về lại được xem như hàng hóa công, để nhà nước tận dụng cho dự trữ ngoại tệ hay vay vốn. Ở quê nhà, gia đình có người đi xa còn bị kỳ vọng phải dùng kiều hối một cách "hiệu quả", để phục vụ phát triển cộng đồng và đất nước.
Hernandez và Coutin cho rằng diễn ngôn của nhà nước và giới phát triển về kiều hối thực chất là quá trình "tạo lập chủ thể có trách nhiệm". Nói cách khác, gánh nặng phát triển được đẩy sang vai người di cư, thay vì nhà nước ban hành chính sách để tạo sinh kế bền vững cho dân chúng.
Các mô hình phát triển dựa vào kiều hối có thể tạo ra tình trạng phụ thuộc lâu dài vào di cư. Điển hình là Philippines: từ thập niên 1980, nước này đã coi xuất khẩu lao động là chiến lược trọng yếu để bảo đảm dự trữ ngoại tệ. Hiện có khoảng 10% dân số Philippines sống ở nước ngoài, và các chương trình đào tạo y tá, bảo mẫu được thiết kế chủ yếu để đưa học viên đi làm việc ngoài nước, thay vì phục vụ nhu cầu trong nước.
Nguồn hình ảnh,VGP
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) định nghĩa kiều hối là thu nhập của hộ gia đình từ các nền kinh tế nước ngoài, chủ yếu do di cư tạm thời hoặc vĩnh viễn. Kiều hối gồm tiền mặt và hiện vật, được chuyển qua phương thức chính thức như chuyển khoản điện tử, hoặc phi chính thức như tiền và hàng hóa mang qua biên giới.
Tuy nhiên, khi nhìn kỹ hơn động lực đằng sau các dòng tiền này, phân tích kiều hối trở nên phức tạp. Nhà xã hội học Luin Goldring chia kiều hối thành ba loại: gia đình, đầu tư và tập thể. Phổ biến nhất là kiều hối gia đình – khi người gửi hỗ trợ thân nhân, một hình thức quen thuộc trong mọi gia đình, nhưng mang màu sắc đặc biệt trong bối cảnh xuyên biên giới.
Nhưng khi mở rộng sang các khoản đầu tư và chuyển tiền tập thể, kiều hối vượt ra khỏi nghĩa vụ gia đình. Cách định nghĩa này giả định rằng giữa ba loại – gia đình, đầu tư, tập thể – có một mối liên hệ tự nhiên, nơi động cơ tình cảm và ràng buộc sắc tộc được xem là cốt lõi của việc gửi tiền.
Nhấn mạnh đến khía cạnh tình cảm, nhà xã hội học Peggy Levitt đã đưa ra khái niệm "kiều hối xã hội" (social remittances): những ý tưởng, thực hành, bản sắc và vốn xã hội mà người di cư chuyển về quê hương. Trong ngôn ngữ kinh tế phát triển, đây còn được gọi là "chất xám" hay "chuyển giao tri thức" – niềm tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của kiều bào có thể được tái đầu tư để phục vụ phát triển trong nước.
Mặc dù bài viết này tập trung vào kiều hối quốc tế, cũng cần lưu ý đến kiều hối trong nước – tức dòng tiền người lao động gửi từ thành thị về nông thôn. Hình thức này ngày càng được giới hoạch định chính sách quan tâm và thường ít bị ràng buộc bởi các quy định tài chính xuyên biên giới.
Một ưu tiên chính sách hiện nay là làm cho việc chuyển tiền vừa rẻ vừa an toàn, đặc biệt với những người không có tài khoản ngân hàng – vốn dễ gặp rủi ro khi giữ hoặc mang theo tiền mặt. Nhiều giải pháp công nghệ đang được thử nghiệm, chẳng hạn như dịch vụ "tiền di động", cho phép người di cư chỉ cần chiếc điện thoại phổ thông để gửi và rút tiền, bỏ qua hệ thống ngân hàng và không cần vận chuyển tiền mặt.
Kiều hối từ lâu đã là mối quan tâm của giới phát triển, ngân hàng và các nhà kinh tế. Nhưng trong những năm gần đây, chủ đề này còn thu hút thêm sự chú ý của các nhà nhân học và xã hội học, những người nghiên cứu ý nghĩa xã hội của tiền bạc và trao đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa. Thực tế, cách dòng tiền này được chuyển đi rất đa dạng, và luôn gắn liền với lịch sử cũng như những điều kiện cấu trúc định hình con đường di cư và khả năng trở về của mỗi cộng đồng.
Một yếu tố cấu trúc quan trọng khi xem xét vai trò của kiều hối trong các quan hệ xuyên quốc gia là tư cách ra đi của người gửi: họ rời quê hương như người tị nạn (refugee) hay như người nhập cư (migrant). Trong nghiên cứu di cư, người ta thường giả định rằng nhập cư lao động cho phép sự qua lại thường xuyên hơn giữa quê hương và nước tiếp nhận. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Những người di cư không có giấy tờ hợp pháp, chẳng hạn, thường không thể quay về, và chính sự "bất động" này định hình cách họ duy trì mối ràng buộc và gửi tiền về nước. Người tị nạn – theo Công ước Liên Hợp Quốc, rời quê hương vì "nỗi sợ bị đàn áp có căn cứ" – thường khó có khả năng trở về, và kiều hối của họ dễ bị chính trị hóa, nhất là trong giai đoạn ngay sau khi rời bỏ đất nước.
Đối với cộng đồng người Việt hải ngoại, ngày 30 tháng 4 năm 1975 – thường gọi là ngày Sài Gòn thất thủ – là một mốc ký ức tập thể, đánh dấu sự sụp đổ của chính thể Việt Nam Cộng hòa trước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Giải phóng miền Nam, mở đầu cho làn sóng tị nạn kéo dài gần hai thập niên. Ký ức này tập trung quanh câu chuyện chính trị của việc rời bỏ quê hương. Ngược lại, chính phủ cộng sản Việt Nam lại cho rằng đa số ra đi chỉ là di dân kinh tế, chịu tác động không phải từ bối cảnh chính trị ******** hay kể cả từ khủng hoảng và quản lý yếu kém của nền kinh tế thời hậu chiến.
Thực ra, cần lưu ý rằng, sau thống nhất, Hà Nội đã đòi Washington bồi thường để khắc phục hậu quả nhiều thập niên chiến tranh – một yêu cầu chưa bao giờ được đáp ứng và đến năm 1978 đã bị bỏ qua như một điều kiện cho việc bình thường hóa quan hệ. Tuy nhiên, Mỹ vẫn duy trì lệnh cấm vận nghiêm ngặt và từ chối công nhận ngoại giao, biến Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam thành một quốc gia bị cô lập suốt gần hai thập niên. Với Hà Nội, đây không chỉ là bất bình ngoại giao mà còn là bằng chứng về chính sách trừng phạt có hệ thống của Mỹ đối với chính quyền mới sau 1975.
Nguồn hình ảnh,Getty Images
Chụp lại hình ảnh,Những thuyền nhân chạy trốn sau Chiến tranh Việt Nam về sau trở thành nguồn cung cấp kiều hối chủ yếu
Từ đầu thế kỷ 21, kiều hối không còn chỉ là vấn đề kinh tế, mà trở thành đối tượng an ninh toàn cầu. Sau vụ khủng bố 11/9, nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế lo ngại các dòng tiền xuyên biên giới có thể bị lợi dụng để tài trợ cho khủng bố. Tháng 10/2001, Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF) đã mở rộng các khuyến nghị chống rửa tiền, buộc cả những dịch vụ kiều hối nhỏ lẻ cũng phải chịu giám sát chặt chẽ.
Sự chú ý đến các quy định về chuyển tiền xuyên biên giới cũng góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của những dòng tiền này, trong đó có sự hỗ trợ tài chính mà người di cư từ lâu đã gửi về cho gia đình tại quê nhà. Các dòng tiền của người di cư quốc tế ngày càng được đặt ở vị trí nổi bật, và các chuyên gia phát triển bắt đầu nghiêm túc phân tích tiềm năng giảm nghèo của chúng.
Năm 2005, Samuel Maimbo và Dilip Ratha công bố một trong những nghiên cứu so sánh quy mô lớn đầu tiên về kiều hối (Remittances: Development Impact and Future Prospects [Kiều hối: Tác động đối với phát triển và triển vọng tương lai]). Tác phẩm nêu bật quy mô khổng lồ của các nguồn hỗ trợ phi chính thức mà người di cư gửi về quê hương – nay chỉ đứng sau đầu tư trực tiếp nước ngoài và vượt cả viện trợ phát triển chính thức. Nhờ vậy, kiều hối không chỉ "hồi sinh sự quan tâm" toàn cầu mà còn được nhìn nhận như công cụ tiềm năng để giảm nghèo.
Trong hai thập niên qua, nghiên cứu về kiều hối tăng mạnh, chủ yếu trong khuôn khổ kinh tế học phát triển. Richard Adams và John Page, chẳng hạn, ước tính rằng cứ kiều hối tăng 10% thì tỷ lệ nghèo ở quốc gia nhận giảm 3,5%. Mối quan tâm chính sách và việc theo dõi kiều hối thường phóng đại mức tăng số liệu, nay được ước tính trên 600 tỷ USD toàn cầu mỗi năm – cao gấp bốn lần so với nghiên cứu của Maimbo và Ratha năm 2005.
Ở nhiều phương diện, kiều hối đã được coi như một "liều thuốc vạn năng" cho phát triển và xóa nghèo bền vững ở các nước đang phát triển. Dưới thời chính quyền Trump, Hoa Kỳ thậm chí còn đề xuất đánh thuế kiều hối. Thế nhưng, gánh nặng kiếm tiền và gửi về lại đặt trên vai người di cư – những câu chuyện đời thường của họ bị lu mờ, trong khi đồng tiền họ gửi được xem nặng bởi các cơ quan tài chính, nhà nước và tổ chức phát triển quốc tế.
Đằng sau những con số kiều hối hào nhoáng là một thực tế gai góc. Hai nhà nhân học Esther Hernandez và Susan Coutin nhắc nhở rằng, mỗi dòng tiền về quê hương thường đi kèm gian truân và mất mát: công việc nguy hiểm, hợp đồng lao động bất lợi, nạn buôn người, nợ nần chồng chất. Không ít cha mẹ bỏ lỡ tuổi thơ của con, gánh chịu sang chấn tâm lý, hay thậm chí mất luôn sinh kế ngay tại chỗ. Những cái giá này hiếm khi xuất hiện trong các phép tính kinh tế về kiều hối.
Những chi phí này thường bị coi là "vô hình". Còn tiền do người di cư gửi về lại được xem như hàng hóa công, để nhà nước tận dụng cho dự trữ ngoại tệ hay vay vốn. Ở quê nhà, gia đình có người đi xa còn bị kỳ vọng phải dùng kiều hối một cách "hiệu quả", để phục vụ phát triển cộng đồng và đất nước.
Hernandez và Coutin cho rằng diễn ngôn của nhà nước và giới phát triển về kiều hối thực chất là quá trình "tạo lập chủ thể có trách nhiệm". Nói cách khác, gánh nặng phát triển được đẩy sang vai người di cư, thay vì nhà nước ban hành chính sách để tạo sinh kế bền vững cho dân chúng.
Các mô hình phát triển dựa vào kiều hối có thể tạo ra tình trạng phụ thuộc lâu dài vào di cư. Điển hình là Philippines: từ thập niên 1980, nước này đã coi xuất khẩu lao động là chiến lược trọng yếu để bảo đảm dự trữ ngoại tệ. Hiện có khoảng 10% dân số Philippines sống ở nước ngoài, và các chương trình đào tạo y tá, bảo mẫu được thiết kế chủ yếu để đưa học viên đi làm việc ngoài nước, thay vì phục vụ nhu cầu trong nước.

Nguồn hình ảnh,VGP
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) định nghĩa kiều hối là thu nhập của hộ gia đình từ các nền kinh tế nước ngoài, chủ yếu do di cư tạm thời hoặc vĩnh viễn. Kiều hối gồm tiền mặt và hiện vật, được chuyển qua phương thức chính thức như chuyển khoản điện tử, hoặc phi chính thức như tiền và hàng hóa mang qua biên giới.
Tuy nhiên, khi nhìn kỹ hơn động lực đằng sau các dòng tiền này, phân tích kiều hối trở nên phức tạp. Nhà xã hội học Luin Goldring chia kiều hối thành ba loại: gia đình, đầu tư và tập thể. Phổ biến nhất là kiều hối gia đình – khi người gửi hỗ trợ thân nhân, một hình thức quen thuộc trong mọi gia đình, nhưng mang màu sắc đặc biệt trong bối cảnh xuyên biên giới.
Nhưng khi mở rộng sang các khoản đầu tư và chuyển tiền tập thể, kiều hối vượt ra khỏi nghĩa vụ gia đình. Cách định nghĩa này giả định rằng giữa ba loại – gia đình, đầu tư, tập thể – có một mối liên hệ tự nhiên, nơi động cơ tình cảm và ràng buộc sắc tộc được xem là cốt lõi của việc gửi tiền.
Nhấn mạnh đến khía cạnh tình cảm, nhà xã hội học Peggy Levitt đã đưa ra khái niệm "kiều hối xã hội" (social remittances): những ý tưởng, thực hành, bản sắc và vốn xã hội mà người di cư chuyển về quê hương. Trong ngôn ngữ kinh tế phát triển, đây còn được gọi là "chất xám" hay "chuyển giao tri thức" – niềm tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của kiều bào có thể được tái đầu tư để phục vụ phát triển trong nước.
Mặc dù bài viết này tập trung vào kiều hối quốc tế, cũng cần lưu ý đến kiều hối trong nước – tức dòng tiền người lao động gửi từ thành thị về nông thôn. Hình thức này ngày càng được giới hoạch định chính sách quan tâm và thường ít bị ràng buộc bởi các quy định tài chính xuyên biên giới.
Một ưu tiên chính sách hiện nay là làm cho việc chuyển tiền vừa rẻ vừa an toàn, đặc biệt với những người không có tài khoản ngân hàng – vốn dễ gặp rủi ro khi giữ hoặc mang theo tiền mặt. Nhiều giải pháp công nghệ đang được thử nghiệm, chẳng hạn như dịch vụ "tiền di động", cho phép người di cư chỉ cần chiếc điện thoại phổ thông để gửi và rút tiền, bỏ qua hệ thống ngân hàng và không cần vận chuyển tiền mặt.
Kiều hối từ lâu đã là mối quan tâm của giới phát triển, ngân hàng và các nhà kinh tế. Nhưng trong những năm gần đây, chủ đề này còn thu hút thêm sự chú ý của các nhà nhân học và xã hội học, những người nghiên cứu ý nghĩa xã hội của tiền bạc và trao đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa. Thực tế, cách dòng tiền này được chuyển đi rất đa dạng, và luôn gắn liền với lịch sử cũng như những điều kiện cấu trúc định hình con đường di cư và khả năng trở về của mỗi cộng đồng.
Một yếu tố cấu trúc quan trọng khi xem xét vai trò của kiều hối trong các quan hệ xuyên quốc gia là tư cách ra đi của người gửi: họ rời quê hương như người tị nạn (refugee) hay như người nhập cư (migrant). Trong nghiên cứu di cư, người ta thường giả định rằng nhập cư lao động cho phép sự qua lại thường xuyên hơn giữa quê hương và nước tiếp nhận. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Những người di cư không có giấy tờ hợp pháp, chẳng hạn, thường không thể quay về, và chính sự "bất động" này định hình cách họ duy trì mối ràng buộc và gửi tiền về nước. Người tị nạn – theo Công ước Liên Hợp Quốc, rời quê hương vì "nỗi sợ bị đàn áp có căn cứ" – thường khó có khả năng trở về, và kiều hối của họ dễ bị chính trị hóa, nhất là trong giai đoạn ngay sau khi rời bỏ đất nước.
Đối với cộng đồng người Việt hải ngoại, ngày 30 tháng 4 năm 1975 – thường gọi là ngày Sài Gòn thất thủ – là một mốc ký ức tập thể, đánh dấu sự sụp đổ của chính thể Việt Nam Cộng hòa trước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Giải phóng miền Nam, mở đầu cho làn sóng tị nạn kéo dài gần hai thập niên. Ký ức này tập trung quanh câu chuyện chính trị của việc rời bỏ quê hương. Ngược lại, chính phủ cộng sản Việt Nam lại cho rằng đa số ra đi chỉ là di dân kinh tế, chịu tác động không phải từ bối cảnh chính trị ******** hay kể cả từ khủng hoảng và quản lý yếu kém của nền kinh tế thời hậu chiến.
Thực ra, cần lưu ý rằng, sau thống nhất, Hà Nội đã đòi Washington bồi thường để khắc phục hậu quả nhiều thập niên chiến tranh – một yêu cầu chưa bao giờ được đáp ứng và đến năm 1978 đã bị bỏ qua như một điều kiện cho việc bình thường hóa quan hệ. Tuy nhiên, Mỹ vẫn duy trì lệnh cấm vận nghiêm ngặt và từ chối công nhận ngoại giao, biến Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam thành một quốc gia bị cô lập suốt gần hai thập niên. Với Hà Nội, đây không chỉ là bất bình ngoại giao mà còn là bằng chứng về chính sách trừng phạt có hệ thống của Mỹ đối với chính quyền mới sau 1975.

Nguồn hình ảnh,Getty Images
Chụp lại hình ảnh,Những thuyền nhân chạy trốn sau Chiến tranh Việt Nam về sau trở thành nguồn cung cấp kiều hối chủ yếu