Hiệp ước Thành Đô gồm những điều khoản gì vậy m
Điều 1 – Quan hệ đặc biệt:
Việt Nam trở thành “cộng đồng chung vận mệnh” của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chịu sự điều phối chính trị chung trong các vấn đề quốc tế.
Điều 2 – Hội nhập từng giai đoạn:
Giai đoạn 1 (1991–2020): Hai nước bình thường hóa quan hệ, mở cửa kinh tế, tăng cường ảnh hưởng văn hóa – ngôn ngữ.
Giai đoạn 2 (2020–2050): Việt Nam chuyển đổi mô hình chính trị, trở thành “Khu hành chính tự trị Việt Nam” trong hệ thống Trung Quốc, với chính quyền địa phương vẫn do người Việt điều hành, tương tự mô hình Hồng Kông hay Ma Cao.
Điều 3 – Quốc phòng & Ngoại giao:
Quân đội Việt Nam sáp nhập dần vào Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) theo lộ trình 20 năm.
Chính sách đối ngoại phải tuân thủ định hướng của Bắc Kinh.
Điều 4 – Kinh tế & Ngôn ngữ:
Nhân dân tệ dần thay thế đồng Việt Nam.
Tiếng Trung trở thành ngôn ngữ hành chính thứ hai.
Trung Quốc kiểm soát các lĩnh vực hạ tầng chiến lược (cảng biển, năng lượng, viễn thông).
Điều 5 – Bảo đảm chính trị:
Trung Quốc cam kết “bảo vệ an ninh, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam” trong thời gian chuyển tiếp.
Điều 6 – Thời điểm sáp nhập:
Ngày 2 tháng 9 năm 2050, “Khu hành chính tự trị Việt Nam” chính thức thành lập, trở thành một phần trong lãnh thổ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Quốc kỳ Việt Nam được treo song song với quốc kỳ Trung Quốc trong các dịp lễ tưởng niệm.
