Trong suốt những năm tháng ấy, tau vẫn luôn tự hỏi, tại sao ông tau lại "dở hơi" đến thế. Bảy người mẹ, bảy mái nhà trải dài khắp non sông, và năm nào cũng vậy, bất kể nắng mưa, dù tuổi già sức yếu, ông vẫn cứ đều đặn ghé thăm. Con cháu chúng tau đôi khi thật sự muốn ngăn cản, muốn ông được nghỉ ngơi, nhưng ông chỉ cười hiền, nụ cười ẩn chứa bao điều mà chúng tau chẳng bao giờ hiểu nổi. "Chúng mày không cho tau đi, tau tự đi," ông nói, giọng pha chút bướng bỉnh, chút kiên định. Cho đến cái ngày ông ra đi, bí mật ấy vẫn là một sợi chỉ rối trong lòng chúng tau.
Rồi một ngày, khi tau dọn dẹp lại những kỷ vật cũ của ông, những món đồ đã nhuốm màu thời gian và ký ức, một cuốn nhật ký ố vàng, nhàu nát bỗng rơi ra từ đống quân phục cũ kỹ. Nó không chỉ ố vàng bởi thời gian, mà còn nhuốm màu của máu, của những trận chiến khốc liệt. Tau lật giở từng trang, và rồi, một câu chuyện đã bị chôn vùi trong sâu thẳm thời gian bỗng hiện ra, rõ nét đến ám ảnh.
Đó là những dòng nhật ký về trận chiến Thành Cổ, nơi sự sống và cái chết chỉ cách nhau một hơi thở. Tiểu đội của ông tau nhận nhiệm vụ tử thủ ở chân cầu, chặn địch để chờ xe tăng tiếp viện. Nhiệm vụ ấy, ai cũng hiểu, là cái chết được báo trước. Và rồi, một cơ hội sống duy nhất xuất hiện: cần một người đi dẫn đường cho đoàn xe tăng.
Cả tiểu đội, những con người biết rõ số phận mình, bắt đầu đùn đẩy. Tiểu đội trưởng, người đã có vợ con, được anh em nhường cho cơ hội sống sót ấy. Nhưng anh lắc đầu, nụ cười chua chát: "Ái ố trần đời, ta đã nếm đủ. Để người có mẹ già đi." Rồi người có mẹ già, cũng đã có vợ, lại nói: "Mẹ tôi có người chăm rồi, nhường cho đồng đội khác." Cứ thế, cơ hội sống sót quý giá bị đẩy qua đẩy lại giữa những người lính, những người đã sẵn sàng hy sinh. Cuối cùng, nó rơi vào tay ông tau và một người đồng đội tên Hoàng. Cả hai đều còn trẻ, chưa vợ con. Họ tranh chấp mãi, không ai chịu nhận, không ai muốn rời bỏ anh em nơi trận địa sinh tử.
Sáng hôm sau, đội hành quân sớm. Hoàng, người bạn đồng hành của ông tau, đã lừa ông ở lại trú quân. Rồi cùng anh em, cậu ấy lặng lẽ ra trận. Khi ông tau nhận ra thì tiếng súng đã nổ. Tiếng súng xé tan không gian, xé tan cả lòng ông. Ông vừa khóc, vừa chạy, vừa tìm đường dẫn đoàn xe tăng.
Phía trước, tiểu đội của ông, những chàng trai trẻ măng ấy, đã lao vào trận địa như những cơn gió lốc. Họ xung phong, chiến đấu một cách điên cuồng, tuyệt vọng nhưng đầy hào hùng. Máu và bùn đất hòa quyện, tiếng súng, tiếng la hét xé toạc màn đêm. Mỗi người lính là một ngọn đuốc, cháy rực trong biển lửa chiến tranh, quyết tâm giữ vững từng tấc đất. Họ biết mình đang đối mặt với cái chết, nhưng họ không lùi bước, vẫn kiên cường đứng vững như những bức tường thành bằng xương bằng thịt.
Khi ông tau dẫn đoàn xe tăng về đến nơi, từ xa, ông thấy tiểu đội mình xung phong lần cuối. Những chàng trai đổ gục, nhưng vẫn cố gượng dậy, lao về phía trước, tay ôm chặt khẩu súng. Và Hoàng, cậu ấy ôm chặt lá cờ, thân mình đã trúng vài phát đạn nhưng vẫn đứng vững, như một tượng đài bất khuất giữa khói lửa.
Quân địch rút. Đoàn xe tăng ào ạt truy quét. Ông tau chạy đến bên Hoàng, ôm chặt lấy cậu ấy. Hoàng cười, nụ cười nhẹ bẫng trên gương mặt thấm đẫm máu và bụi bẩn. Cậu ấy thều thào, hơi thở đứt quãng: "Mày về rồi... Mày sống rồi... Tau đi với anh em đây... Sống cho tốt, mày còn người để quan tâm... Cả nhà tao bị bom thả chết hết hết rồi... Đừng áy náy... Đây là ước nguyện của tau..."
Ông tau đã sống sót, sống đến ngày hòa bình trở lại. Và đó, chính là lời giải cho những thắc mắc của chúng tau. Bảy người mẹ, bảy mái nhà ông vẫn đều đặn ghé thăm mỗi dịp Tết. Đó không chỉ là tình cảm, mà còn là lời hứa, là gánh nặng của người sống với những người đã ngã xuống. Ông sống, không chỉ cho riêng mình, mà còn sống thay phần những đồng đội đã ra đi, sống để quan tâm đến những người mà họ không còn cơ hội để quan tâm nữa. Những người lính ấy, họ không có mẹ già, không có vợ con để chăm sóc, để yêu thương. Ông tau, bằng cách sống trọn đạo làm con với bảy người mẹ nuôi, đã thay họ làm tròn bổn phận ấy, đã xoa dịu đi nỗi đau của những linh hồn không nhà.
Đọc đến đây, nước mắt tau cứ thế tuôn rơi. Những người lính, họ là tội đồ hay là nạn nhân đáng thương của cuộc chiến? Vì sao lại có chiến tranh? Vì Tổ quốc và hòa bình? Có đáng để đánh đổi bằng cái giá quá đắt như vậy không? Câu hỏi ấy cứ vang vọng trong tâm trí tau, không ngừng. Có lẽ, không có câu trả lời nào trọn vẹn. Chỉ có những trái tim, những số phận đã chịu đựng quá nhiều, đã hy sinh quá lớn, để rồi, những câu chuyện như của ông tau, cứ thế tiếp nối, như một lời nhắc nhở về giá trị của sự sống và ý nghĩa của những hy sinh.