Don Jong Un
Cái lồn nhăn nheo
Như mọi câu chuyện, Đổi mới là kỳ diệu nhưng cũng có vòng đời. Nó được kể suốt trong 40 năm, và ngày càng xa với cuộc sống thực của người dân. Trước những biến đổi nhanh và phức tạp Việt Nam cần có câu chuyện mới nhưng đó là gì và ai sẽ kể? Đó nỗi niềm mà tác giả giãi bày trong bài viết này.
1. Khi con người sống bằng câu chuyện: nền tảng tư tưởng của Harari và hành trình 40 năm của Đổi mới
Yuval Noah Harari (*) khẳng định, con người là loài duy nhất có khả năng kể chuyện và cùng nhau tin vào những câu chuyện đó ở quy mô hàng triệu người. Tín ngưỡng, pháp luật, nhà nước, thị trường, quyền lực, quốc gia… không phải là sự thật “tự nhiên” mà là những hư cấu tập thể, những “câu chuyện” giúp con người vượt giới hạn sinh học. Ong biết xây tổ, sói đi săn theo bầy, nhưng không loài nào có thể tổ chức xã hội phức tạp hàng chục triệu thành viên chỉ bằng niềm tin vào những điều vô hình. Chính khả năng xây dựng và chia sẻ câu chuyện đã đưa Homo sapiens thống trị hành tinh.Việt Nam bước vào Đổi mới năm 1986 cũng bằng một câu chuyện sinh tử: “Phải thay đổi để sống sót.” Đây là một câu chuyện vừa tuyệt vọng, vừa lạc quan, giúp xoay trục xã hội khỏi bờ vực sụp đổ toàn diện. Đổi mới không chỉ là cải cách kinh tế; nó trở thành siêu-tự sự, định hình niềm tin, ý nghĩa và hướng đi của cả quốc gia. Người dân tin vì có cơm ăn, việc làm, cơ hội mở ra thế giới. Lãnh đạo tin vì ổn định chính trị được duy trì trong khi kinh tế đổi mới. Doanh nghiệp tin vì có cơ hội vươn lên từ đống đổ nát của mô hình cũ. Câu chuyện ấy điều chỉnh hành vi, hình thành một ý thức hệ thực dụng: làm mới mà không lật đổ, thay đổi mà không thay thế, mở cửa nhưng vẫn giữ kiểm soát.
Nhưng mọi câu chuyện lớn đều có vòng đời. Harari nhấn mạnh, câu chuyện chỉ mạnh khi tiếp tục giải thích được hiện thực và tạo niềm tin tương lai. Khi thực tại biến đổi quá nhanh, câu chuyện cũ rạn nứt. Sau 40 năm, Việt Nam đang đứng trước điểm gãy đó.
1.1. Đổi Mới như một hư cấu tập thể kiến tạo trật tự mới
Năm 1986 là khoảnh khắc tưởng tượng lịch sử. Một hệ thống gần sụp đổ cần một câu chuyện đủ sức thuyết phục con người hành động chung. Đổi Mới đáp ứng được điều này nhờ ba đặc điểm:
(1) Niềm hy vọng hữu hình: Từ nông nghiệp sang thị trường, từ thiếu ăn đến xuất khẩu gạo, từ đóng cửa sang mở cửa. Câu chuyện được đo bằng hạt gạo, lương thực, sản lượng công nghiệp, và việc làm.
(2) Trả lời câu hỏi sinh tồn: “Làm sao sống sót?” – một câu hỏi đơn giản nhưng mang tính nền tảng tinh thần. Các hệ thống quyền lực thành công khi chuyện kể khớp với nhu cầu sinh tồn của con người.
(3) Không đòi hỏi triệt để thay đổi quyền lực: Đổi Mới mở cửa kinh tế mà không phá vỡ trật tự chính trị. Nó điều chỉnh biên độ vận hành của hệ thống, vừa đủ để tạo đà phát triển, nhưng không đủ để tái cấu trúc quyền lực.
Hơn ba thập kỷ, câu chuyện này vận hành hiệu quả. Nhưng như mọi narrative, nó phải đối diện với lịch sử của chính nó.
1.2. Khi câu chuyện cũ mất trật tự với hiện tại
Harari lưu ý, câu chuyện chỉ mạnh khi khiến con người tin nhau thông qua chúng. Nguy cơ lớn xuất hiện khi câu chuyện mất khả năng này nhưng chưa có câu chuyện mới thay thế. Đổi mới đang ở trạng thái đó:
(a) Mâu thuẫn thế hệ và bào mòn niềm tin: Những người trải qua đói khổ tin vào Đổi mới như cứu cánh. Thế hệ sinh sau 1990 lớn lên trong môi trường khác: không chiến tranh, không tem phiếu, không thiếu đói. Họ tin vào năng lực cá nhân hơn hệ thống, vào thế giới mở hơn thế giới được kể qua một kênh duy nhất. Khi câu chuyện cũ lặp lại nhưng không phản ánh trải nghiệm mới, khoảng cách niềm tin hình thành.
(b) Sợ hãi, thiếu phản biện, xã hội co cụm: Một câu chuyện mạnh phải cho phép tranh luận. Trong nhiều năm, phản biện bị xem là nguy cơ. Nỗi sợ bị trừng phạt, bị chặn từ sớm khiến xã hội thận trọng thái quá. Thế hệ trẻ sống trong môi trường mà câu chuyện chung không cho họ chỗ đặt câu hỏi. Hệ thống thiếu phản biện đi vào vòng lặp tự kìm hãm, mất khả năng tự điều chỉnh.
(c) Tha hóa quyền lực: Tham nhũng không còn là sai phạm cá nhân mà trở thành hệ quả cấu trúc thiếu minh bạch. Lợi ích nhóm, doanh nghiệp thân hữu, sự giàu lên nhanh chóng của một bộ phận cán bộ lãnh đạo… bóp méo câu chuyện Đổi mới khỏi nền tảng đạo đức ban đầu.
(d) Lạm dụng luật pháp và trì trệ bộ máy: Luật pháp bị diễn giải tùy nghi. “Trên nóng dưới lạnh” phản ánh bộ máy nơi nỗi sợ trách nhiệm lớn hơn động lực cải cách. Thể chế từ công cụ thúc đẩy phát triển trở thành nhân tố kìm hãm.
(e) Phân cực giàu nghèo, đô thị – nông thôn: Tăng trưởng không đồng đều, hệ thống bảo vệ xã hội yếu, bức xúc tích tụ. Khi người dân cảm nhận bất công nhiều hơn cơ hội, câu chuyện chung rạn nứt.
(f) Suy thoái đạo đức xã hội: Hàng giả, gian dối, tín dụng đen, bạo lực học đường, lừa đảo… cho thấy sự bất lực của thể chế giám sát. Câu chuyện Đổi mới đã tạo tăng trưởng nhưng chưa tạo hệ giá trị mới thay thế cũ.
Tất cả dẫn đến kết luận: câu chuyện Đổi Mới không còn đủ khả năng giải thích thực tại.
1.3. Khi câu chuyện kiệt sức: khoảng trống ý nghĩa
Harari gọi giai đoạn này là “interregnum narrative” – khoảng trống khi câu chuyện cũ mất sức mạnh, nhưng câu chuyện mới chưa hình thành. Ba hiện tượng thường xuất hiện:
- Khủng hoảng niềm tin lan rộng: Người dân không biết tin vào điều gì ngoài tự xoay xở cho sinh tồn.
- Hệ thống quyền lực phòng thủ: Câu chuyện mất sức mạnh, quyền lực dựa vào kiểm soát thay vì niềm tin tự nhiên.
- Xã hội phân mảnh, dễ tổn thương: Dân túy, sợ hãi tập thể dễ lan truyền.
1.4. Tóm lại: Câu chuyện Đổi Mới đã hoàn thành nhiệm vụ lịch sử
Đổi Mới kéo đất nước ra khỏi khủng hoảng, tạo tăng trưởng, mở cửa và hội nhập. Nhưng nó không được thiết kế để giải quyết các vấn đề 2025–2045: cạnh tranh công nghệ, quản trị hiện đại, minh bạch quyền lực, năng lực sáng tạo, bảo vệ quyền công dân, và cơ chế kiểm soát lạm quyền.
Câu chuyện 1986 đã dẫn dắt một giai đoạn thành công. Nhưng sau 40 năm, câu hỏi lớn không còn là “Đổi mới có thành công không?” mà là: “Câu chuyện nào sẽ dẫn dắt chúng ta trong 40 năm tiếp theo?”
2. Khoảng trống sau một huyền thoại: vì sao xã hội gọi tên “đổi mới lần 2”?
Mọi câu chuyện lớn, dù từng huy hoàng đến đâu, đều có lúc mất đi sức sống ban đầu. Nó không tan biến ngay lập tức mà lu mờ dần, như một ký ức tập thể không còn kết nối với hiện tại. “Đổi Mới” – câu chuyện từng cứu vãn một đất nước kiệt quệ vào năm 1986 – nay đã đi trọn bốn thập niên. Ngôn ngữ của nó vẫn vang lên, nhưng tinh thần đã cạn. Một câu chuyện chỉ sống khi còn tạo ra ý nghĩa, và Đổi mới – trong mắt nhiều người Việt hôm nay – không còn giải thích thỏa đáng các hiện tượng họ chứng kiến hàng ngày.Chính trong khoảng trống đó, xã hội bắt đầu thì thầm, rồi nói rõ hơn, rồi công khai gọi tên một nhu cầu mới: “Đổi mới lần 2”. Điều trớ trêu là người ta gọi tên như thế, nhưng không ai dám định nghĩa nội hàm thật sự. Mọi người cảm thấy thiếu điều gì đó, nhưng chưa ai đủ vị thế – hay đủ an toàn – để chỉ ra. Giống như một căn phòng đầy người đều ngửi thấy mùi khét, nhưng không ai chỉ vào ổ điện đang bốc lửa.
2.1. Khi huyền thoại không còn trùng khớp với đời sống
Những năm đầu Đổi mới là một câu chuyện lớn, vì nó sát với trải nghiệm cá nhân: họ đói thực sự, rồi bớt đói; họ nghèo thực sự, rồi có cơ hội buôn bán; họ bị trói buộc, rồi được tháo bớt vòng kim cô.
Nhưng bốn thập niên trôi qua, câu chuyện ấy dần tách khỏi đời sống hiện tại. Trong khi các khẩu hiệu vẫn nói về “động lực phát triển”, hàng triệu người lại thấy nghịch lý: một thế hệ trẻ lớn lên trong sợ hãi vô hình; việc phản biện bị xem là nguy cơ thay vì nguồn lực; niềm tin vào thiết chế bị bào mòn.
Sự bất cân xứng giữa lời hứa và thực tế ngày càng rõ: “Nhà nước pháp quyền” nhưng luật bị lợi dụng; “phát huy dân chủ” nhưng kiểm soát từ xa diễn ra mơ hồ. Khi luật pháp trở thành công cụ tuỳ tiện, con người không còn biết mình sống trong trật tự hay trong vùng xám quyền lực. Đổi mới từng là giải pháp cho hỗn loạn, nhưng giờ chính hệ thống tạo ra hỗn loạn tinh vi hơn – hỗn loạn quy tắc.
2.2. Khi niềm tin bị bào mòn từ bên trong: sự mệt mỏi của câu chuyện quyền lực
Một câu chuyện chính trị chỉ mạnh khi nó giữ được niềm tin đạo đức của cộng đồng. Niềm tin ấy đã bị xói mòn bởi tham nhũng, tha hoá quyền lực, nhóm lợi ích và doanh nghiệp sân sau. Cán bộ giàu nhanh không tạo ra ngưỡng mộ mà chỉ phơi bày cơ chế vận hành quyền lực. Tuyên truyền một chiều không còn hiệu quả, còn kiểm soát tư tưởng chỉ khiến xã hội bất an hơn.
Sự thật tàn nhẫn là: khi quyền lực không thể tự kể câu chuyện tốt đẹp về chính mình, nó bù đắp bằng kiểm soát. Kiểm soát lại bào mòn niềm tin nhanh hơn, tạo vòng xoáy mà Harari gọi là “cái chết chậm của một câu chuyện”. Người dân không đòi hỏi hoàn hảo, nhưng họ đòi hỏi câu chuyện có thật, ít mâu thuẫn với đời sống. Khi quyền lực mất đạo đức tối thiểu – liêm sỉ và minh bạch – câu chuyện đánh mất năng lượng thuyết phục đạo đức.
2.3. Sự trồi lên của xung đột thế hệ
Xã hội có thể chịu đựng nhiều thứ, nhưng khó chịu đựng sự lệch pha niềm tin giữa các thế hệ. Cha mẹ từng trải qua chiến tranh và bao cấp coi trọng sự ổn định; thế hệ sinh sau 1990 mong đợi tự do cá nhân, phẩm giá, minh bạch, công bằng và môi trường sống tử tế.
Khoảng cách niềm tin trở nên sâu sắc: bảng lương công chức nhỏ nhưng tài sản cá nhân khổng lồ; luật pháp chồng chéo nhưng vận dụng bất đối xứng; lãnh đạo nói “vì dân” nhưng người dân trải nghiệm phiền toái; báo chí chỉ nói nửa sự thật; nhiều người bị bắt không vì tội họ phạm mà vì điều họ nói. Khi câu chuyện chính trị không dung hòa xung đột thế hệ, nó mất tính chính danh mềm – còn quan trọng hơn quyền lực cứng.
2.4. Khi xã hội rơi vào “không gian xám”
Không gì giết chết câu chuyện nhanh hơn mơ hồ thể chế. Xã hội Việt Nam hiện nay vận hành trong “quản trị vùng xám”: pháp luật nhiều nhưng áp dụng tuỳ tiện; quy trình linh hoạt đến vô hạn; tự do được nói đến nhưng hiểu khác nhau.
Trong vùng xám, mọi thứ đều thương lượng: thủ tục, chính sách, ưu đãi, thanh tra. Sự thương lượng này tạo ra “hệ sinh thái của những câu chuyện nhỏ” – những mẩu chuyện biện minh cho hành vi phi chính tắc: “ai cũng làm thế”, “không làm thì không sống được”, “có quan hệ thì nhanh hơn”. Khi luật không còn nền tảng chung, mỗi người buộc phải tạo câu chuyện riêng để tồn tại – dấu hiệu câu chuyện quốc gia tan vỡ thành triệu câu chuyện cá nhân không tương thích.
2.5. Phân cực xã hội
Sự giàu lên không đáng ngạc nhiên, nhưng phân hóa đạo đức và cơ hội khiến câu chuyện quốc gia mất điểm tựa. Một nhóm nhỏ cực giàu nhờ quan hệ và chính sách; đa số thanh niên thành thị gánh chi phí sống cao; nông thôn đối diện dịch chuyển lao động, rủi ro môi trường, thiếu dịch vụ. Người giàu thấy nỗ lực của mình, người nghèo thấy luật chơi bất công. Cả hai đều có phần đúng, nhưng không còn câu chuyện chung kết nối họ.
2.6. Vì sao xã hội gọi tên “Đổi mới lần 2”?
Cụm từ không phải phát kiến lý luận mà là tiếng vọng của một xã hội bế tắc trong câu chuyện hiện tại. Người dân – doanh nhân, công chức, trí thức, nông dân – nhận thấy: cải cách kỹ thuật đã hết tác dụng, sửa chữa nhỏ lẻ không giải quyết căn nguyên; pháp luật vẫn sửa, bộ máy vẫn cải tổ, chiến dịch vẫn rầm rộ, nhưng cảm giác “nghẽn mạch” bao trùm mọi tầng nấc.
Cảm giác đó tích tụ từ nhiều năm: dự án bỏ chậm, lãng phí chính sách chồng chéo, cán bộ lo sợ trách nhiệm, doanh nghiệp sợ thanh tra, người dân sợ bị gắn nhãn, các vụ án lớn hé lộ lợi ích nhóm, mọi nỗ lực phát triển mắc vào “điểm nghẽn vô hình”.
Người ta gọi tên “Đổi mới lần 2” vì họ hiểu – đôi khi rõ hơn cả nhà hoạch định – rằng câu chuyện cũ không đủ lái con tàu quốc gia. Họ không cần cách mạng bạo lực, mà cần câu chuyện mới: minh bạch hơn, công bằng hơn, hiện đại hơn, tử tế hơn.
Nhưng câu hỏi lớn vẫn còn đó: ai sẽ viết câu chuyện mới? Hệ thống có dám tự viết lại chính mình?
. Mà cái kết thì hơi fail 1 chút vì học kiểu ăn cắp chộp giật nên lãnhđạo như lol cả lũ xuống cống luôn