Larry Ellison bỏ đại học Illinois rồi bỏ đại học Chicago xây dựng doanh nghiệp Oracle

newboi

Thanh niên Ngõ chợ
thứ bảy - 26/07/2025 10:32
từ một cậu bé bị cha nuôi dập tắt hy vọng, Larry Ellison đã dựng nên đế chế Oracle trị giá hơn 300 tỷ USD, cung cấp giải pháp cho 98/100 công ty Fortune Global.
0831006edbd7940691e42e4c64233af8

Câu chuyện Oracle: Từ lời nguyền của người bố nuôi đến đế chế công nghệ thống trị thế giới
hãy tưởng tượng bạn là một gã lập dị, tóc tai bù xù, từng bị bố nuôi gọi là "kẻ thất bại" vì bỏ học đại học không chỉ một mà đến hai lần. Đó chính là Larry Ellison, người đã biến lời nguyền của bố nuôi thành động lực để xây dựng Oracle – một đế chế công nghệ khiến cả thế giới phải ngả mũ. Với hơn 30 năm kinh nghiệm lăn lộn trong ngành công nghệ, tôi sẽ kể bạn nghe câu chuyện về Oracle, từ những ngày khởi nghiệp liều lĩnh đến hệ sinh thái khổng lồ và cách nó đối đầu với các gã khổng lồ khác. Chuẩn bị cười đau bụng và ngẫm sâu sắc nhé!

Lời nguyền của người bố nuôi và hành trình khởi nghiệp của Larry Ellison

Larry Ellison sinh năm 1944 tại New York, lớn lên trong một gia đình Do Thái nhập cư. Đời ông giống một cuốn tiểu thuyết drama: mẹ ruột là một cô gái chưa chồng, để lại ông cho dì và chú – Louis Ellison – nuôi dưỡng khi ông mới 9 tháng tuổi. Louis, người bố nuôi, là một ông lão khắc nghiệt, từng thẳng thừng nói với Larry rằng cậu sẽ "chẳng bao giờ làm nên trò trống gì". Lời nguyền ấy, thay vì dìm chết, lại như đổ dầu vào ngọn lửa tham vọng trong Ellison.
d9049b888a0a12ef03a9792ebb9d0190

người nhận nuôi là cựu sĩ quan không quân Louis Ellison (ảnh trên: phải) nghiêm khắc đến mức... phá tan cả giấc mơ của con.
“Mày chẳng bao giờ làm được trò trống gì đâu.” – Louis Ellison nói.
và cậu bé Larry ghi lòng tạc dạ.
Larry bỏ học đại học 2 lần – University of Illinois rồi University of Chicago. Nhưng ông không học dốt – ông chỉ không học đúng thứ mình thích. Ông mê máy tính, nhưng thời ấy, chưa ai tin "code" sẽ thống trị thế giới.
a163f48ede1866f436abbfb87e6ff374


sau khi bỏ học, Larry (ảnh dưới: ngoài cùng bên phải) làm đủ nghề, cuối cùng đầu quân cho một công ty công nghệ – Ampex, nơi ông lần đầu làm việc với cơ sở dữ liệu. Và rồi năm 1977, ông cùng hai cộng sự là Bob Miner (ảnh dưới: thứ 2 từ phải) và Ed Oates (ảnh dưới: ngoài cùng bên trái) thành lập Software Development Laboratories (SDL) – với 2.000 đô và một tham vọng: dựng đế chế dữ liệu.
Whatever Happened to Oracle's Founders - Business Insider


Ellison học đại học Illinois, được vinh danh là sinh viên khoa học xuất sắc, nhưng bỏ học năm thứ hai khi mẹ nuôi qua đời. Ông thử học lại ở Đại học Chicago, nhưng... lại bỏ lần nữa. Không bằng cấp, không tiền, Ellison lang thang làm lập trình viên ở Ampex, nơi ông lần đầu tiếp xúc với ý tưởng về cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) qua một bài báo của Edgar F. Codd. Cùng với hai đồng nghiệp Bob Miner và Ed Oates, Ellison thành lập Software Development Laboratories (SDL) năm 1977 với 2.000 USD, đặt tên dự án là "Oracle" – lấy cảm hứng từ một dự án cũ của CIA mà họ từng làm.
Trong mô hình dữ liệu quan hệ: Khái niệm, ứng dụng và lợi ích vượt trội

năm 1979 SDL ra mắt Oracle Database phiên bản 2.0 (vâng, không có phiên bản 1.0 vì Ellison muốn khách hàng nghĩ sản phẩm đã "chín"). Với chiêu trò bán hàng trước khi sản phẩm hoàn thiện, Ellison đẩy đội kỹ sư đến kiệt sức để kịp giao hàng. Kết quả? Oracle trở thành công ty đầu tiên thương mại hóa RDBMS, đánh bại gã khổng lồ IBM, vốn giữ bí mật công nghệ System R. Tên công ty đổi thành Oracle Corporation năm 1982, và đến 1986, Oracle IPO, đưa Ellison thành triệu phú.

nhưng Ellison không chỉ là một coder giỏi. Ông là một tay bán hàng thiên tài, liều lĩnh và đôi khi... chơi bẩn. Ông từng tuyên bố Oracle sẽ vượt IBM, và đến năm 1992, Oracle chiếm 40% thị trường cơ sở dữ liệu, gấp đôi Microsoft. Đỉnh điểm là vụ thâu tóm PeopleSoft năm 2005 với 10,3 tỷ USD, bất chấp kiện tụng chống độc quyền. Ellison biến Oracle từ một startup nhỏ thành gã khổng lồ với doanh thu 38 tỷ USD, và bản thân ông trở thành tỷ phú giàu thứ hai thế giới năm 2025 với tài sản 257 tỷ USD.
3363784058_fb402383a2_b.jpg


Lịch sử phát triển Oracle: Từ garage đến đế chế công nghệ

  • 1977-1979: SDL ra đời, phát triển Oracle Database phiên bản 2.0, tiên phong trong RDBMS dùng SQL.
  • 1980s: Oracle mở rộng, ra mắt phiên bản 3 (1983) với cải tiến SQL, phiên bản 5 (1985) hỗ trợ mô hình client-server, và phiên bản 6 (1988) giới thiệu PL/SQL và khóa mức hàng.
  • 1990s: Oracle 7 (1992) càn quét thị trường với các tính năng như stored procedures và triggers. Công ty đa dạng hóa với Oracle Applications (ERP, CRM). Năm 1995, Oracle chính thức đổi tên thành Oracle Corporation.
  • 2000s: Oracle trở thành "kẻ thâu tóm" với các thương vụ lớn như PeopleSoft (2005), Siebel Systems (2006), và Sun Microsystems (2010), mang Java vào danh mục sản phẩm. Oracle Fusion Applications ra mắt năm 2011.
  • 2010s-nay: Oracle chuyển hướng sang điện toán đám mây với Oracle Cloud. Phiên bản Oracle Database 12c (2013) và 19c (2019) hỗ trợ big data, AI, và đám mây. Năm 2025, Oracle đầu tư 3 tỷ USD vào hạ tầng AI và đám mây tại Đức và Hà Lan.
Oracle hiện là công ty phần mềm lớn thứ tư thế giới với giá trị vốn hóa 614 tỷ USD (tính đến tháng 6/2025). Từ một công ty cơ sở dữ liệu, Oracle đã mở rộng sang đám mây, ERP, CRM, và phân tích dữ liệu, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp từ ngân hàng, y tế đến bán lẻ.
af9ea55697d471e5b4354d4d4efa5247

Cái tên "Oracle và bản hợp đồng lịch sử
cái tên Oracle xuất phát từ một dự án mật của CIA, do SDL thực hiện, có tên mã Oracle – nghĩa là “Nhà tiên tri”. Họ phát triển một hệ quản trị cơ sở dữ liệu dựa trên lý thuyết của nhà khoa học Edgar Codd (IBM), người không được IBM đánh giá cao vào thời điểm đó.
đây là bước đi chiến lược cực kỳ táo bạo:
  • IBM không thương mại hóa lý thuyết đó.
  • Larry và cộng sự thì làm – và bán cho cả... chính IBM sau này.
Oracle Database 1.0 ra đời năm 1979, chạy trên hệ điều hành Digital VAX/VMS.
doanh nghiệp đổi tên công ty thành Relational Software Inc., rồi thành Oracle Corporation năm 1982.
hợp đồng đầu tiên với CIA, sau đó là với Lockheed, Boeing, và hàng loạt tập đoàn lớn khác – mở đường cho Oracle từ một startup thành gã khổng lồ dữ liệu.
260dc0ecdc5eda5f42ea291e0a3992b5


Hệ sinh thái Oracle: Một vương quốc công nghệ

Oracle không chỉ là một cơ sở dữ liệu; nó là một hệ sinh thái khổng lồ, giống như một thành phố công nghệ nơi mọi thứ được kết nối chặt chẽ:
  • Oracle Database: Sản phẩm chủ lực, hỗ trợ SQL, PL/SQL, Java, JSON, XML. Các phiên bản như Enterprise, Standard, Express, và Multitenant phục vụ từ cá nhân đến tập đoàn lớn.
  • Oracle Cloud Infrastructure (OCI): Cung cấp dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS) với các tính năng như Autonomous Database, AI, và phân tích dữ liệu. OCI cạnh tranh trực tiếp với AWS, Azure, và Google Cloud.
  • Oracle Fusion Applications: Bộ ứng dụng doanh nghiệp bao gồm ERP (hoạch định nguồn lực), HCM (quản lý nhân sự), CRM (quản lý khách hàng), và SCM (quản lý chuỗi cung ứng).
  • Oracle Middleware: Bao gồm Fusion Middleware, máy chủ ứng dụng, và các công cụ tích hợp hệ thống như Oracle Secure Enterprise Search.
  • Oracle Analytics: Công cụ phân tích dữ liệu, hỗ trợ business intelligence (BI) và machine learning với AutoML.
  • Ngôn ngữ và công cụ phát triển: Hỗ trợ Java, Python, C++, .NET, và PL/SQL, cho phép phát triển ứng dụng đa dạng.
  • Phần cứng: Exadata Database Machine, tối ưu hóa cho Oracle Database, và các thiết bị lưu trữ từ thương vụ Sun Microsystems.
hệ sinh thái này phục vụ hơn 430.000 khách hàng trên 175 quốc gia, từ các startup nhỏ đến các tập đoàn như JPMorgan Chase hay Walmart. Oracle Cloud at Customer thậm chí cho phép doanh nghiệp triển khai đám mây tại chỗ, đảm bảo chủ quyền dữ liệu.

So sánh Oracle với các đối thủ công nghệ

Oracle cạnh tranh với các gã khổng lồ như Microsoft (SQL Server, Azure), Amazon (AWS), Google (Google Cloud), và IBM (DB2, Cloud Pak).
39ae05af93b27d68fe49534b10133c8f

dưới đây là so sánh chi tiết:

1. Hiệu suất và khả năng mở rộng​

  • Oracle: Oracle Database vượt trội với hiệu suất cao, hỗ trợ khối lượng giao dịch lớn (OLTP) và phân tích thời gian thực. Autonomous Database tự động tối ưu hóa CPU và bảo mật, giảm lỗi con người.
  • Microsoft SQL Server: Hiệu suất tốt nhưng tập trung vào môi trường Windows, kém linh hoạt hơn trên các nền tảng khác.
  • AWS RDS: Linh hoạt, dễ triển khai, nhưng thiếu các tính năng tự động hóa như Oracle Autonomous Database.
  • Google Cloud Spanner: Mạnh về phân tán dữ liệu, nhưng chi phí cao và không tối ưu cho các ứng dụng truyền thống.
  • IBM DB2: Ổn định, nhưng giao diện lỗi thời và ít cải tiến so với Oracle.
Oracle dẫn đầu về hiệu suất và tự động hóa, đặc biệt với Autonomous Database. AWS và Google Cloud mạnh về đám mây, nhưng Oracle cân bằng tốt giữa on-premise và cloud.
ca80282fb8c2a60f70b4ff24a76dbfb7

2. Bảo mật​

  • Oracle: Tích hợp Oracle Database Vault, Label Security, và Data Masking. Autonomous Database tự động cập nhật bản vá bảo mật, đảm bảo tuân thủ ACID (nguyên tử, nhất quán, độc lập, bền vững).
  • Microsoft: Azure cung cấp bảo mật mạnh, nhưng SQL Server phụ thuộc nhiều vào cấu hình thủ công.
  • AWS: Bảo mật tốt, nhưng các dịch vụ như RDS yêu cầu quản lý bổ sung.
  • Google Cloud: Bảo mật cao, nhưng ít tính năng chuyên sâu như Oracle Database Vault.
  • IBM: Bảo mật ổn, nhưng không có các công cụ tự động hóa tiên tiến.
Oracle vượt trội với bảo mật tích hợp và tự động, đặc biệt phù hợp cho các ngành nhạy cảm như tài chính, y tế.
27fd36e65b5d976e8551d9e059a70ceb

3. Hệ sinh thái​

  • Oracle: Hệ sinh thái toàn diện với Database, Cloud, ERP, CRM, và phần cứng Exadata. Tích hợp chặt chẽ, nhưng ít thân thiện với các công nghệ ngoài Oracle.
  • Microsoft: Azure và Microsoft 365 (SQL Server, Dynamics, Power BI) mạnh trong môi trường doanh nghiệp Windows, nhưng kém linh hoạt với các nền tảng khác.
  • AWS: Hệ sinh thái đám mây lớn nhất, tích hợp tốt với các công cụ mã nguồn mở, nhưng thiếu các ứng dụng doanh nghiệp như ERP.
  • Google Cloud: Tập trung vào AI và big data, nhưng hệ sinh thái hẹp hơn Oracle và Microsoft.
  • IBM: Hệ sinh thái Cloud Pak mạnh, nhưng không phổ biến bằng Oracle hay AWS.
Oracle và Microsoft dẫn đầu về hệ sinh thái doanh nghiệp. AWS mạnh về đám mây, nhưng Oracle cân bằng tốt hơn giữa đám mây và on-premise.
3a9665f5d62bf34b12a23ed8fbb98e54

4. Chi phí​

  • Oracle: Chi phí bản quyền cao, đặc biệt với Enterprise Edition. Tuy nhiên, phiên bản Express miễn phí và OCI có giá cạnh tranh hơn AWS ở một số dịch vụ.
  • Microsoft: Giá Azure hợp lý, nhưng SQL Server có thể đắt khi mở rộng.
  • AWS: Giá linh hoạt, nhưng chi phí tăng nhanh với khối lượng công việc lớn.
  • Google Cloud: Giá cao, đặc biệt với các dịch vụ AI.
  • IBM: Chi phí cao, ít ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.
Oracle đắt đỏ, nhưng giá trị mang lại cao cho các doanh nghiệp lớn. AWS và Microsoft thân thiện hơn với startup.

5. Tích hợp và cộng đồng​

  • Oracle: Tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái của mình, nhưng cộng đồng nhỏ hơn AWS. Hỗ trợ khách hàng chậm hơn đối thủ.
  • Microsoft: Cộng đồng lớn, tích hợp tốt với Windows và Office 365.
  • AWS: Cộng đồng khổng lồ, tích hợp dễ với mã nguồn mở.
  • Google Cloud: Cộng đồng đang phát triển, mạnh về AI nhưng yếu về ứng dụng doanh nghiệp.
  • IBM: Cộng đồng nhỏ, hỗ trợ khách hàng tốt nhưng ít đổi mới.
AWS thắng về cộng đồng, Microsoft về tích hợp Windows, nhưng Oracle mạnh về tích hợp nội bộ.

Oracle – Đế chế từ lời nguyền

từ lời nguyền khắc nghiệt của người bố nuôi, Larry Ellison đã biến Oracle thành biểu tượng của sự bền bỉ và tham vọng. Với Oracle Database làm trung tâm, hệ sinh thái của Oracle trải rộng từ cơ sở dữ liệu, đám mây, đến ERP và AI, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp toàn cầu. So với các đối thủ, Oracle vượt trội về hiệu suất, bảo mật, và tích hợp doanh nghiệp, dù chi phí cao và cộng đồng nhỏ hơn AWS. Nhưng hãy cẩn thận: giống như Gmail khóa bạn vào hệ sinh thái Google, Oracle cũng là một cái bẫy ngọt ngào – một khi đã dùng, khó mà thoát ra
 
Sửa lần cuối:
Sao xamvn giờ có cả sale và dba oracle vào viết bài thế này. ở vn oracle bán DB top 1, k bank nào k dùng, k doanh nghiệp lớn nào k dùng, k cơ quan cp nào k dùng
thứ bảy - 26/07/2025 10:32
từ một cậu bé bị cha nuôi dập tắt hy vọng, Larry Ellison đã dựng nên đế chế Oracle trị giá hơn 300 tỷ USD, cung cấp giải pháp cho 98/100 công ty Fortune Global.
Oracle xây dựng đế chế từ cậu họ trò bỏ học

Câu chuyện Oracle: Từ lời nguyền của người bố nuôi đến đế chế công nghệ thống trị thế giới
hãy tưởng tượng bạn là một gã lập dị, tóc tai bù xù, từng bị bố nuôi gọi là "kẻ thất bại" vì bỏ học đại học không chỉ một mà đến hai lần. Đó chính là Larry Ellison, người đã biến lời nguyền của bố nuôi thành động lực để xây dựng Oracle – một đế chế công nghệ khiến cả thế giới phải ngả mũ. Với hơn 30 năm kinh nghiệm lăn lộn trong ngành công nghệ, tôi sẽ kể bạn nghe câu chuyện về Oracle, từ những ngày khởi nghiệp liều lĩnh đến hệ sinh thái khổng lồ và cách nó đối đầu với các gã khổng lồ khác. Chuẩn bị cười đau bụng và ngẫm sâu sắc nhé!

Lời nguyền của người bố nuôi và hành trình khởi nghiệp của Larry Ellison

Larry Ellison sinh năm 1944 tại New York, lớn lên trong một gia đình Do Thái nhập cư. Đời ông giống một cuốn tiểu thuyết drama: mẹ ruột là một cô gái chưa chồng, để lại ông cho dì và chú – Louis Ellison – nuôi dưỡng khi ông mới 9 tháng tuổi. Louis, người bố nuôi, là một ông lão khắc nghiệt, từng thẳng thừng nói với Larry rằng cậu sẽ "chẳng bao giờ làm nên trò trống gì". Lời nguyền ấy, thay vì dìm chết, lại như đổ dầu vào ngọn lửa tham vọng trong Ellison.

người nhận nuôi là Louis Ellison, một cựu sĩ quan không quân Mỹ, nghiêm khắc đến mức... phá tan cả giấc mơ của con.

Larry bỏ học đại học 2 lần – University of Illinois rồi University of Chicago. Nhưng ông không học dốt – ông chỉ không học đúng thứ mình thích. Ông mê máy tính, nhưng thời ấy, chưa ai tin "code" sẽ thống trị thế giới.

sau khi bỏ học, Larry (ảnh dưới: ngoài cùng bên phải) làm đủ nghề, cuối cùng đầu quân cho một công ty công nghệ – Ampex, nơi ông lần đầu làm việc với cơ sở dữ liệu. Và rồi năm 1977, ông cùng hai cộng sự là Bob Miner (ảnh dưới: thứ 2 từ phải) và Ed Oates (ảnh dưới: ngoài cùng bên trái) thành lập Software Development Laboratories (SDL) – với 2.000 đô và một tham vọng: dựng đế chế dữ liệu.
Whatever Happened to Oracle's Founders - Business Insider's Founders - Business Insider

Ellison học đại học Illinois, được vinh danh là sinh viên khoa học xuất sắc, nhưng bỏ học năm thứ hai khi mẹ nuôi qua đời. Ông thử học lại ở Đại học Chicago, nhưng... lại bỏ lần nữa. Không bằng cấp, không tiền, Ellison lang thang làm lập trình viên ở Ampex, nơi ông lần đầu tiếp xúc với ý tưởng về cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) qua một bài báo của Edgar F. Codd. Cùng với hai đồng nghiệp Bob Miner và Ed Oates, Ellison thành lập Software Development Laboratories (SDL) năm 1977 với 2.000 USD, đặt tên dự án là "Oracle" – lấy cảm hứng từ một dự án cũ của CIA mà họ từng làm.
Trong mô hình dữ liệu quan hệ: Khái niệm, ứng dụng và lợi ích vượt trội

năm 1979 SDL ra mắt Oracle Database phiên bản 2.0 (vâng, không có phiên bản 1.0 vì Ellison muốn khách hàng nghĩ sản phẩm đã "chín"). Với chiêu trò bán hàng trước khi sản phẩm hoàn thiện, Ellison đẩy đội kỹ sư đến kiệt sức để kịp giao hàng. Kết quả? Oracle trở thành công ty đầu tiên thương mại hóa RDBMS, đánh bại gã khổng lồ IBM, vốn giữ bí mật công nghệ System R. Tên công ty đổi thành Oracle Corporation năm 1982, và đến 1986, Oracle IPO, đưa Ellison thành triệu phú.

nhưng Ellison không chỉ là một coder giỏi. Ông là một tay bán hàng thiên tài, liều lĩnh và đôi khi... chơi bẩn. Ông từng tuyên bố Oracle sẽ vượt IBM, và đến năm 1992, Oracle chiếm 40% thị trường cơ sở dữ liệu, gấp đôi Microsoft. Đỉnh điểm là vụ thâu tóm PeopleSoft năm 2005 với 10,3 tỷ USD, bất chấp kiện tụng chống độc quyền. Ellison biến Oracle từ một startup nhỏ thành gã khổng lồ với doanh thu 38 tỷ USD, và bản thân ông trở thành tỷ phú giàu thứ hai thế giới năm 2025 với tài sản 257 tỷ USD.
3363784058_fb402383a2_b.jpg


Lịch sử phát triển Oracle: Từ garage đến đế chế công nghệ

  • 1977-1979: SDL ra đời, phát triển Oracle Database phiên bản 2.0, tiên phong trong RDBMS dùng SQL.
  • 1980s: Oracle mở rộng, ra mắt phiên bản 3 (1983) với cải tiến SQL, phiên bản 5 (1985) hỗ trợ mô hình client-server, và phiên bản 6 (1988) giới thiệu PL/SQL và khóa mức hàng.
  • 1990s: Oracle 7 (1992) càn quét thị trường với các tính năng như stored procedures và triggers. Công ty đa dạng hóa với Oracle Applications (ERP, CRM). Năm 1995, Oracle chính thức đổi tên thành Oracle Corporation.
  • 2000s: Oracle trở thành "kẻ thâu tóm" với các thương vụ lớn như PeopleSoft (2005), Siebel Systems (2006), và Sun Microsystems (2010), mang Java vào danh mục sản phẩm. Oracle Fusion Applications ra mắt năm 2011.
  • 2010s-nay: Oracle chuyển hướng sang điện toán đám mây với Oracle Cloud. Phiên bản Oracle Database 12c (2013) và 19c (2019) hỗ trợ big data, AI, và đám mây. Năm 2025, Oracle đầu tư 3 tỷ USD vào hạ tầng AI và đám mây tại Đức và Hà Lan.
Oracle hiện là công ty phần mềm lớn thứ tư thế giới với giá trị vốn hóa 614 tỷ USD (tính đến tháng 6/2025). Từ một công ty cơ sở dữ liệu, Oracle đã mở rộng sang đám mây, ERP, CRM, và phân tích dữ liệu, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp từ ngân hàng, y tế đến bán lẻ.

Cái tên "Oracle và bản hợp đồng lịch sử
cái tên Oracle xuất phát từ một dự án mật của CIA, do SDL thực hiện, có tên mã Oracle – nghĩa là “Nhà tiên tri”. Họ phát triển một hệ quản trị cơ sở dữ liệu dựa trên lý thuyết của nhà khoa học Edgar Codd (IBM), người không được IBM đánh giá cao vào thời điểm đó.
đây là bước đi chiến lược cực kỳ táo bạo:
  • IBM không thương mại hóa lý thuyết đó.
  • Larry và cộng sự thì làm – và bán cho cả... chính IBM sau này.
Oracle Database 1.0 ra đời năm 1979, chạy trên hệ điều hành Digital VAX/VMS.
doanh nghiệp đổi tên công ty thành Relational Software Inc., rồi thành Oracle Corporation năm 1982.
hợp đồng đầu tiên với CIA, sau đó là với Lockheed, Boeing, và hàng loạt tập đoàn lớn khác – mở đường cho Oracle từ một startup thành gã khổng lồ dữ liệu.


Hệ sinh thái Oracle: Một vương quốc công nghệ

Oracle không chỉ là một cơ sở dữ liệu; nó là một hệ sinh thái khổng lồ, giống như một thành phố công nghệ nơi mọi thứ được kết nối chặt chẽ:
  • Oracle Database: Sản phẩm chủ lực, hỗ trợ SQL, PL/SQL, Java, JSON, XML. Các phiên bản như Enterprise, Standard, Express, và Multitenant phục vụ từ cá nhân đến tập đoàn lớn.
  • Oracle Cloud Infrastructure (OCI): Cung cấp dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS) với các tính năng như Autonomous Database, AI, và phân tích dữ liệu. OCI cạnh tranh trực tiếp với AWS, Azure, và Google Cloud.
  • Oracle Fusion Applications: Bộ ứng dụng doanh nghiệp bao gồm ERP (hoạch định nguồn lực), HCM (quản lý nhân sự), CRM (quản lý khách hàng), và SCM (quản lý chuỗi cung ứng).
  • Oracle Middleware: Bao gồm Fusion Middleware, máy chủ ứng dụng, và các công cụ tích hợp hệ thống như Oracle Secure Enterprise Search.
  • Oracle Analytics: Công cụ phân tích dữ liệu, hỗ trợ business intelligence (BI) và machine learning với AutoML.
  • Ngôn ngữ và công cụ phát triển: Hỗ trợ Java, Python, C++, .NET, và PL/SQL, cho phép phát triển ứng dụng đa dạng.
  • Phần cứng: Exadata Database Machine, tối ưu hóa cho Oracle Database, và các thiết bị lưu trữ từ thương vụ Sun Microsystems.
hệ sinh thái này phục vụ hơn 430.000 khách hàng trên 175 quốc gia, từ các startup nhỏ đến các tập đoàn như JPMorgan Chase hay Walmart. Oracle Cloud at Customer thậm chí cho phép doanh nghiệp triển khai đám mây tại chỗ, đảm bảo chủ quyền dữ liệu.

So sánh Oracle với các đối thủ công nghệ

Oracle cạnh tranh với các gã khổng lồ như Microsoft (SQL Server, Azure), Amazon (AWS), Google (Google Cloud), và IBM (DB2, Cloud Pak).

dưới đây là so sánh chi tiết:

1. Hiệu suất và khả năng mở rộng​

  • Oracle: Oracle Database vượt trội với hiệu suất cao, hỗ trợ khối lượng giao dịch lớn (OLTP) và phân tích thời gian thực. Autonomous Database tự động tối ưu hóa CPU và bảo mật, giảm lỗi con người.
  • Microsoft SQL Server: Hiệu suất tốt nhưng tập trung vào môi trường Windows, kém linh hoạt hơn trên các nền tảng khác.
  • AWS RDS: Linh hoạt, dễ triển khai, nhưng thiếu các tính năng tự động hóa như Oracle Autonomous Database.
  • Google Cloud Spanner: Mạnh về phân tán dữ liệu, nhưng chi phí cao và không tối ưu cho các ứng dụng truyền thống.
  • IBM DB2: Ổn định, nhưng giao diện lỗi thời và ít cải tiến so với Oracle.
Oracle dẫn đầu về hiệu suất và tự động hóa, đặc biệt với Autonomous Database. AWS và Google Cloud mạnh về đám mây, nhưng Oracle cân bằng tốt giữa on-premise và cloud.

2. Bảo mật​

  • Oracle: Tích hợp Oracle Database Vault, Label Security, và Data Masking. Autonomous Database tự động cập nhật bản vá bảo mật, đảm bảo tuân thủ ACID (nguyên tử, nhất quán, độc lập, bền vững).
  • Microsoft: Azure cung cấp bảo mật mạnh, nhưng SQL Server phụ thuộc nhiều vào cấu hình thủ công.
  • AWS: Bảo mật tốt, nhưng các dịch vụ như RDS yêu cầu quản lý bổ sung.
  • Google Cloud: Bảo mật cao, nhưng ít tính năng chuyên sâu như Oracle Database Vault.
  • IBM: Bảo mật ổn, nhưng không có các công cụ tự động hóa tiên tiến.
Oracle vượt trội với bảo mật tích hợp và tự động, đặc biệt phù hợp cho các ngành nhạy cảm như tài chính, y tế.

3. Hệ sinh thái​

  • Oracle: Hệ sinh thái toàn diện với Database, Cloud, ERP, CRM, và phần cứng Exadata. Tích hợp chặt chẽ, nhưng ít thân thiện với các công nghệ ngoài Oracle.
  • Microsoft: Azure và Microsoft 365 (SQL Server, Dynamics, Power BI) mạnh trong môi trường doanh nghiệp Windows, nhưng kém linh hoạt với các nền tảng khác.
  • AWS: Hệ sinh thái đám mây lớn nhất, tích hợp tốt với các công cụ mã nguồn mở, nhưng thiếu các ứng dụng doanh nghiệp như ERP.
  • Google Cloud: Tập trung vào AI và big data, nhưng hệ sinh thái hẹp hơn Oracle và Microsoft.
  • IBM: Hệ sinh thái Cloud Pak mạnh, nhưng không phổ biến bằng Oracle hay AWS.
Oracle và Microsoft dẫn đầu về hệ sinh thái doanh nghiệp. AWS mạnh về đám mây, nhưng Oracle cân bằng tốt hơn giữa đám mây và on-premise.

4. Chi phí​

  • Oracle: Chi phí bản quyền cao, đặc biệt với Enterprise Edition. Tuy nhiên, phiên bản Express miễn phí và OCI có giá cạnh tranh hơn AWS ở một số dịch vụ.
  • Microsoft: Giá Azure hợp lý, nhưng SQL Server có thể đắt khi mở rộng.
  • AWS: Giá linh hoạt, nhưng chi phí tăng nhanh với khối lượng công việc lớn.
  • Google Cloud: Giá cao, đặc biệt với các dịch vụ AI.
  • IBM: Chi phí cao, ít ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.
Oracle đắt đỏ, nhưng giá trị mang lại cao cho các doanh nghiệp lớn. AWS và Microsoft thân thiện hơn với startup.

5. Tích hợp và cộng đồng​

  • Oracle: Tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái của mình, nhưng cộng đồng nhỏ hơn AWS. Hỗ trợ khách hàng chậm hơn đối thủ.
  • Microsoft: Cộng đồng lớn, tích hợp tốt với Windows và Office 365.
  • AWS: Cộng đồng khổng lồ, tích hợp dễ với mã nguồn mở.
  • Google Cloud: Cộng đồng đang phát triển, mạnh về AI nhưng yếu về ứng dụng doanh nghiệp.
  • IBM: Cộng đồng nhỏ, hỗ trợ khách hàng tốt nhưng ít đổi mới.
AWS thắng về cộng đồng, Microsoft về tích hợp Windows, nhưng Oracle mạnh về tích hợp nội bộ.

Oracle – Đế chế từ lời nguyền

từ lời nguyền khắc nghiệt của người bố nuôi, Larry Ellison đã biến Oracle thành biểu tượng của sự bền bỉ và tham vọng. Với Oracle Database làm trung tâm, hệ sinh thái của Oracle trải rộng từ cơ sở dữ liệu, đám mây, đến ERP và AI, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp toàn cầu. So với các đối thủ, Oracle vượt trội về hiệu suất, bảo mật, và tích hợp doanh nghiệp, dù chi phí cao và cộng đồng nhỏ hơn AWS. Nhưng hãy cẩn thận: giống như Gmail khóa bạn vào hệ sinh thái Google, Oracle cũng là một cái bẫy ngọt ngào – một khi đã dùng, khó mà thoát ra
 
Lobby độc quyền là một chuyện. Hiệu suất phải ngon nữa chứ ko tự nhiên bon tài chính, ngân hàng chuyên dùng dịch vụ của oracle
m nói đến hiệu suất với oracle thì tao biết là ngu như chó rồi. Vin nó có con ngon ko mà lũ vàng vẩu chúng m thi nhau mua đấy thôi. Nói ngu hơn cả 1 con chó :vozvn (10):
 
Thánh lái cp, dập những thằng đối thủ tiềm năng, phí phan mem gia cao vl
 
m nói đến hiệu suất với oracle thì tao biết là ngu như chó rồi. Vin nó có con ngon ko mà lũ vàng vẩu chúng m thi nhau mua đấy thôi. Nói ngu hơn cả 1 con chó :vozvn (10):
Mày biết cặc gì? Của vin chó thì chỉ có ng nhà mua bán với nhau thôi
 
m nói đến hiệu suất với oracle thì tao biết là ngu như chó rồi. Vin nó có con ngon ko mà lũ vàng vẩu chúng m thi nhau mua đấy thôi. Nói ngu hơn cả 1 con chó :vozvn (10):
Vin so oracle làm sao đc
Vin là lùa gà dân việt r
Oracle có phải thg duy nhất làm lưu trữ đâu
Nó chất lượng kém thg microsoft hoặc apple hất cẳng ngay
 
Th lồn th tâm thần phân liệt à, th kia nói chuyện t đang thấy khá đang hoàng còn mày thì chỉ chửi đổng đéo nói đc gì khác lôi cái lồn mẹ m ra làm gì??:vozvn (22):
Tao thích địt con mẹ m đấy, lý lẽ Lồn gì với lũ vàng vẩu chúng mày :vozvn (22):
 
Top