Don Jong Un
Địt xong chạy


Tóm lược:
Trong bối cảnh thế giới đang trải qua những biến động nghiêm trọng về kinh tế, chính trị và công nghệ, toàn cầu hoá – vốn từng được xem là động lực chính thúc đẩy cho tăng trưởng và thịnh vượng – đang đứng trước những thách thức chưa từng có. Tiến trình công nghiệp hoá và toàn cầu hoá đã đem lại nhiều thành tựu vượt bậc trong suốt hai thế kỷ qua, đặc biệt là thông qua sự chuyên môn hoá, tự do thương mại và tiến bộ công nghệ. Tuy nhiên, các cuộc khủng hoảng tài chính, đại dịch toàn cầu, chiến tranh và cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc đã khiến mô hình toàn cầu hoá truyền thống bộc lộ nhiều tình trạng tổn thương.
Bài viết này nhằm phân tích những thành tựu và giới hạn của tiến trình toàn cầu hoá, từ đó làm rõ các xu hướng tái cấu trúc chuỗi giá trị cung ứng trong toàncầu, sự cân nhằc trong tư duy về chính sách của các quốc gia, đặc biệt là chiến lược giảm rủi ro (De-risking). Qua các trường hợp thực tiễn như EU, Hoa Kỳ, Trung Quốc và các nhóm nước đang phát triển, bài viết nhận định rằng toàn cầu hoá không thể chấm dứt, nhưng đang được tái định hình theo hướng khu vực hoá, phân cực địa chính trị và số hoá ngày càng mạnh mẽ.
Thành tựu của công nghiệp hoá
Cuộc Cách mạng công nghiệp khởi nguồn tại Anh vào năm 1763, đánh dấu bằng hàng loạt phát minh và việc ứng dụng các loại máy móc tiên tiến như máy kéo sợi, máy dệt và động cơ hơi nước. Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông đường thủy và đường sắt đã thúc đẩy quá trình hình thành và mở rộng các khu công nghiệp trên phạm vi rộng lớn. Một điểm nổi bật là hoạt động sản xuất không còn bị giới hạn bởi điều kiện địa lý tự nhiên như sức gió hay dòng nước. Song song với những tiến bộ trong lĩnh vực này, vai trò thông tin liên lạc, đặc biệt là điện báo, cùng với sự phổ biến của tàu hơi nước, đã mang lại những tiện ích quan trọng, góp phần nâng cao năng suất. Trào lưu công nghiệp hoá đã mở ra một kỷ nguyên mới, đánh dấu bước phát triển toàn diện của ngành công nghiệp hiện đại.
Ngay từ giai đoạn đầu, tiến trình chuyên môn hóa sản xuất giữa các quốc gia và khu vực đã hình thành như một hệ quả tất yếu của phân công lao động quốc tế và lợi thế so sánh. Việc giảm mạnh chi phí vận chuyển cho phép các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường mới, đồng thời khai thác hiệu quả nguồn nguyên liệu thô và lao động. Hiệp định thương mại tự do giữa Vương quốc Anh và Pháp ký kết năm 1860 là dấu mốc quan trọng, tạo tiền đề cho sự chuyên môn hóa sâu hơn trong sản xuất. Trào lưu công nghiệp hóa nhanh chóng lan rộng sang các nước Bỉ, Hà Lan, Pháp, Đức và Thụy Sĩ, dẫn đến những thay đổi sâu rộng trong đời sống chính trị và xã hội trên khắp châu Âu.
Thành tựu của toàn cầu hoá
Nếu hiểu toàn cầu hoá đơn thuần là sự gia tăng mức độ tương thuộc xuyên lục địa, thì có thể khẳng định đây không phải là một hiện tượng hoàn toàn mới. Trước khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ, nền kinh tế toàn cầu đã xuất hiện các yếu tố tương thuộc nhất định, thể hiện qua sự di chuyển ngày càng mạnh mẽ của dân cư, hàng hoá và dịch vụ. Tuy nhiên, do các lợi ích kinh tế phân bố không đồng đều, tình trạng bất bình đẳng giữa các quốc gia và tầng lớp dân cư vẫn hiện hữu.
Sau Thế chiến thứ hai, dưới vai trò lãnh đạo nổi bật của Hoa Kỳ, xu hướng tương thuộc kinh tế giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, đi cùng với sự củng cố tinh thần hợp tác đa phương. Hàng loạt định chế quốc tế quan trọng như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT), và sau này là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO, thành lập năm 1995) đã định hình nên trật tự thương mại toàn cầu. Đặc biệt nhất là WTO không chỉ ban hành nhiều quy tắc thương mại mới mà còn thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp có tính ràng buộc pháp lý – một bước tiến lớn trong việc xây dựng hệ thống pháp lý thương mại đa phương. Đến nay, WTO có hơn 160 thành viên, chiếm khoảng 98% tổng kim ngạch thương mại toàn cầu, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong phần lớn các cuộc tranh luận về phát triển kinh tế, thương mại vẫn luôn được xem là động lực chính thúc đẩy sự thịnh vượng quốc gia và hòa bình thế giới. Tuy vậy, theo thời gian, ngày càng có nhiều chỉ trích về những tác động tiêu cực của các chính sách thương mại đối với tiến trình toàn cầu hoá. Một số nhà kinh tế cho rằng thương mại quốc tế gây ra tổn thất nghiêm trọng, thể hiện qua việc hàng triệu việc làm bị mất hàng năm do cạnh tranh từ nước ngoài và thiệt hại về mặt bất ổn xã hội. Tuy nhiên, nguyên nhân sâu xa hơn lại đến từ quá trình tự động hoá và những thay đổi này góp phần tăng năng suất toàn nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, các chính trị gia theo xu hướng dân túy thường dễ dàng quy trách nhiệm cho các yếu tố nước ngoài hơn là cho tiến bộ công nghệ.
Trên thực tế, toàn cầu hoá không chỉ bắt nguồn từ các hiệp định thương mại, mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tiến bộ công nghệ – đặc biệt là các phát minh trong lĩnh vực vận chuyển và truyền thông. Từ thập niên 1960 trở đi, việc phổ biến container hóa đã giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển hàng hóa qua đường biển, đường bộ và đường hàng không. Theo ước tính, trong giai đoạn 1970–2014, chi phí vận chuyển tính theo trọng lượng giảm khoảng 33–39%, còn tính theo giá trị thì giảm khoảng 48–62%. Điều này khiến chuỗi cung ứng toàn cầu trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn bao giờ hết. Đồng thời, sự phổ cập của máy tính và Internet đã giúp kết nối doanh nghiệp với khách hàng trên phạm vi toàn cầu trở nên dễ dàng hơn, tạo nên một lợi thế mang tính đột phá cho tiến trình toàn cầu hoá hiện đại.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các doanh nghiệp đặt cơ sở sản xuất tại nhiều khu vực địa lý hoặc quốc gia khác nhau là một bước phát triển tất yếu của tiến trình phân công lao động quốc tế. Các doanh nghiệp nhanh chóng nhận thấy những lợi thế cụ thể như chi phí lao động thấp, cơ sở hạ tầng thuận lợi, hoặc nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao tại một số khu vực. Việc tận dụng các yếu tố này giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế một cách tự nhiên.
Dựa trên xu hướng này, các tập đoàn đa quốc gia xây dựng những chuỗi giá trị linh hoạt, chuyên môn hóa từng công đoạn sản xuất tại nhiều khu vực khác nhau. Ví dụ, nguyên liệu thô có thể được khai thác tại một quốc gia, bán thành phẩm được chế biến ở một quốc gia khác, và sau cùng là lắp ráp hoàn chỉnh tại nơi có lợi thế tiếp cận thị trường tiêu thụ. Với chiến lược như vậy, doanh nghiệp không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí và triển khai hiệu quả các chiến lược tiếp thị toàn cầu. Mô hình sản xuất tối ưu hiện nay là chiến lược “đúng lúc – đúng nơi – đúng nhu cầu”, cho phép rút ngắn thời gian giao hàng và giảm thiểu tối đa chi phí vận chuyển.
Từ tình trạng phân mảnh kinh tế đến xung đột địa kinh tế
Tuy nhiên, kể từ đầu thập niên 2010, cục diện kinh tế toàn cầu đã trải qua nhiều thay đổi sâu sắc. Việc Trung Quốc trỗi dậy mạnh mẽ như một cường quốc kinh tế đã khiến các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ, gia tăng lo ngại về chiến lược xuất khẩu và tầm ảnh hưởng kinh tế ngày càng lớn của Trung Quốc. Đồng thời, các xung đột địa chính trị gia tăng cùng với làn sóng chủ nghĩa bảo hộ thương mại tại nhiều nước đã làm đảo lộn trật tự thương mại toàn cầu.
Hậu quả từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008–2009 khiến dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế sụt giảm mạnh và không thể phục hồi nhanh chóng. Những sự kiện tiếp theo như Brexit (2016), chiến tranh thương mại Mỹ – Trung (2018), và đại dịch COVID-19 đã càng làm gia tăng xu hướng phân mảnh kinh tế.
Để ứng phó, các nhà hoạch định chính sách ở các nước phương Tây bắt đầu chú trọng việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, hướng tới việc giảm mức độ phụ thuộc vào bên ngoài và tăng cường tính tự chủ chiến lược. Trong nhiệm kỳ đầu tiên, Tổng thống Mỹ Donald Trump từng tuyên bố tại Đại hội đồng Liên Hiệp Quốc rằng: “Tương lai không thuộc về những người theo chủ nghĩa toàn cầu, mà là những người yêu nước.” Tuyên bố này phản ánh sự thay đổi căn bản trong nhận thức về trật tự kinh tế toàn cầu, nơi mà phân mảnh và cô lập địa kinh tế dần trở thành đặc trưng chủ đạo.
Nếu năm 2010 chỉ có khoảng 104 biện pháp bảo hộ thương mại mới được ghi nhận trong toàn cầu, thì đến năm 2023, con số này đã tăng lên đến 1.125. Các biện pháp bao gồm tăng thuế nhập khẩu, trợ cấp tài chính, tín dụng ưu đãi từ chính phủ hoặc các hình thức hỗ trợ thương mại khác.
Khái niệm “phân mảnh địa kinh tế”, với trọng tâm là vai trò của địa chính trị, đã được thảo luận rộng rãi hơn. Động lực chính của trào lưu này không còn nằm ở hiệu quả kinh tế thuần túy mà chuyển sang các mục tiêu chiến lược và an ninh. Các khối kinh tế từng biệt lập đang bị chia cắt rõ rệt, buộc nhiều quốc gia theo đuổi các chính sách công nghiệp mới – đặc biệt trong những lĩnh vực như sản xuất chất bán dẫn, khai thác nguyên liệu chiến lược và phát triển hạ tầng kỹ thuật số. Mức độ can thiệp của chính phủ trong những lĩnh vực này ngày càng gia tăng, không chỉ để thúc đẩy phát triển kinh tế nội địa mà còn nhằm kìm hãm sự cạnh tranh của các đối thủ. Điều này dẫn đến sự phân tách sâu sắc trong chuỗi giá trị toàn cầu – cả về kinh tế lẫn chính trị.
Về mặt kinh tế, hậu quả trực tiếp là cùng một loại hàng hóa nay được sản xuất song song tại nhiều nơi khác nhau, gây ra tình trạng lãng phí tài nguyên, tăng chi phí sản xuất và làm suy giảm lợi ích từ chuyên môn hóa. Các doanh nghiệp đa quốc gia cũng phải đối mặt với hệ thống luật lệ và tiêu chuẩn không thống nhất hoặc thậm chí xung đột giữa các quốc gia, kéo theo trách nhiệm pháp lý ngày càng phức tạp. Khi chi phí vận hành gia tăng, động lực đầu tư sẽ giảm sút. Trái với kỳ vọng trước đây rằng các tập đoàn đa quốc gia sẽ là động lực lan tỏa công nghệ và tăng trưởng, thì trong bối cảnh mới, năng suất và tăng trưởng toàn cầu có khả năng bị chững lại.
Về mặt chính trị, một dấu mốc quan trọng là cuộc chiến Ukraine năm 2022 cùng với chính sách thương mại không ổn định của Tổng thống Donald Trump từ đầu năm 2025 – cả hai đều thúc đẩy nhanh tiến trình phân mảnh địa kinh tế.
Tình hình hiện nay cho thấy các trung tâm quyền lực kinh tế đang hình thành các khối cạnh tranh với nhau, không chỉ dựa trên lợi ích thương mại mà còn phục vụ cho các chiến lược an ninh.
Hoa Kỳ tỏ ra không còn tha thiết với việc duy trì vai trò lãnh đạo các thể chế quốc tế hay các liên minh quân sự truyền thống, điều này làm dấy lên lo ngại về khả năng bùng nổ các cuộc xung đột lớn. Khối liên minh xuyên Đại Tây Dương giữa EU và Hoa Kỳ đang nỗ lực thúc đẩy các khái niệm như “hữu nghị kinh tế” và “chủ quyền công nghệ”, song cũng gặp nhiều thách thức do các chính sách đơn phương từ phía Washington. Một số quốc gia châu Âu bắt đầu cân nhắc việc “giảm thiểu rủi ro” trong mối quan hệ lâu dài với Hoa Kỳ.
Trong khi đó, Nga không chỉ tiến hành chiến tranh tại Ukraine, mà còn tận dụng sự chia rẽ hiện nay để tìm cách khôi phục ảnh hưởng tại châu Âu, thông qua các đe dọa sử dụng vũ lực. Ngược lại, Trung Quốc đang ngày càng khẳng định vai trò chính tại châu Á, nơi họ thể hiện rõ tham vọng thống trị lãnh thổ và lãnh hải trong khu vực. Trung Quốc và Nga hiện đang tăng cường hợp tác kinh tế trong một cấu trúc đối trọng Á – Âu. Đồng thời, nhiều quốc gia thuộc khu vực Nam bán cầu – đặc biệt là nhóm BRICS – đang nỗ lực thoát khỏi sự lệ thuộc vào các thể chế tài chính và thương mại do phương Tây kiểm soát.