NHỮNG LÁ THƯ TỪ PHÒNG 101

Chương 1: Căn Phòng Không Có Cửa Sổ

Tôi tìm thấy căn phòng ấy vào một chiều thứ Tư, giữa một dãy hành lang dài như không bao giờ kết thúc ở tầng hầm của một khu nhà trọ cũ kỹ, nơi mà bản thân tôi không có ý định bước chân vào. Thật ra, tôi chỉ đang đi lạc.

Trời hôm đó đổ mưa, kiểu mưa lặng lẽ và buồn bã giống như một đoạn nhạc nền của Erik Satie phát ra từ chiếc đài cassette cũ nào đó trong trí nhớ. Tôi đang tìm một quán ăn nhỏ ven đường — nơi từng bán món cà ri cay tôi vẫn nhớ suốt từ thời sinh viên — nhưng bằng cách nào đó, con hẻm tôi rẽ vào lại dẫn xuống một cầu thang tối om, có mùi ẩm mốc như những tờ sách bị lãng quên trong một thư viện dưới biển.

Cầu thang đá lạnh như kim loại, và mỗi bước chân tôi vang vọng mãi không dứt, như thể chính tôi đang bước vào ký ức của một ai khác.

Dãy hành lang dưới tầng hầm trông như một mô hình của thế giới sau tận thế: đèn huỳnh quang nhấp nháy từng nhịp như ánh mắt lưỡng lự, những cánh cửa gỗ xỉn màu, không đánh số, và một mùi gì đó rất mơ hồ — không phải mùi hôi, mà là mùi... mất phương hướng.

Tôi không nhớ mình đã bước bao nhiêu bước cho đến khi thấy cánh cửa có khắc dòng chữ nhỏ màu bạc: “Phòng 101 — Không Dành Cho Người Mất Niềm Tin.”

Tôi đứng đó. Như bị thôi miên. Không có chuông. Không có ổ khóa. Nhưng cánh cửa ấy mở ra một khe hở nhỏ ngay khi tôi đưa tay định chạm vào. Gió lạnh phả ra, mang theo mùi của giấy cũ và gỗ mun cháy dở.

Tôi đẩy cửa.

Bên trong là một căn phòng không lớn, nhưng đặc biệt ở chỗ nó không có cửa sổ. Không một tia sáng tự nhiên nào len vào, và cũng không có đèn điện. Dẫu vậy, vẫn có ánh sáng — một thứ ánh sáng dịu nhẹ và mờ nhạt như phát ra từ bên trong các bức tường. Không thể xác định nguồn sáng, nhưng đủ để nhìn rõ mọi thứ.

Ở giữa phòng là một chiếc bàn gỗ tròn. Trên bàn có một cây bút máy màu lục bảo và một chồng giấy vàng ố, đã được viết một phần, chữ viết tay đều đặn, không phải của tôi.

Xung quanh là những tủ gỗ cao sát trần, trong đó chứa hàng ngàn bức thư, được phân loại bằng ký hiệu kỳ lạ — không phải số, cũng không phải chữ cái. Có thể là ngôn ngữ của một nền văn minh đã biến mất.

Không một bóng người. Không một tiếng động.

Vậy mà tôi cảm thấy như ai đó đang đứng ngay sau lưng mình. Không phải kiểu “có người nhìn mình” mà ta thường cảm thấy nơi công cộng. Cảm giác này cụ thể hơn — như thể ai đó từng quen biết tôi từ rất lâu, đang im lặng quan sát.

Tôi ngồi xuống ghế.

Và rồi điều không thể lý giải bắt đầu.

Trên mặt bàn, một phong bì xuất hiện. Nó không có ở đó trước khi tôi ngồi. Tôi chắc chắn điều đó. Giấy bìa vàng nhạt, được viết tay bằng mực tím: “Gửi người vừa bước vào.”

Tôi mở thư.

“Nếu anh đọc được dòng này, tức là anh vẫn còn chút niềm tin sót lại — dù là vô thức. Phòng 101 chỉ hiện ra cho những ai chưa hoàn toàn đánh mất mối dây với thế giới vô hình. Đừng hoảng hốt. Anh không bị lạc, anh được chọn.

Hãy viết. Không cần biết viết cho ai. Hãy cứ viết như thể mình đang viết cho một người quan trọng đã mất. Khi bức thư hoàn thành, câu chuyện sẽ bắt đầu.

Nhưng hãy nhớ: mỗi bức thư là một cánh cửa. Một khi mở ra, anh không thể quay về như cũ.”

Tôi nhìn quanh lần nữa. Không có ai. Nhưng ánh sáng trong phòng dường như dịu lại, như thể chính căn phòng cũng đang đợi tôi quyết định.

Tôi rút tờ giấy từ xấp giấy vàng ố. Bút máy tự động đầy mực, không hiểu bằng cách nào.

Tôi viết:

“Gửi Aiko.

Nếu em còn sống ở đâu đó trong một hình thức khác, xin hãy đọc những dòng này. Anh không còn chắc thế giới mình sống có còn thật nữa. Anh vừa bước vào một căn phòng không có cửa sổ, nơi mà ký ức như thể rơi lạc vào những ngăn tủ bị niêm phong…”

Tôi viết liên tục, như thể có ai đó đang dẫn tay tôi. Không gian xung quanh im lặng đến mức tôi nghe rõ tiếng bút lướt qua giấy, âm thanh êm đềm như nhịp thở của một người ngủ sâu.

Khi tôi viết đến dòng cuối cùng, điều kỳ lạ xảy ra: tờ giấy biến mất trước mắt tôi, như bị hút vào khoảng không trong làn khói nhạt tỏa ra từ lòng bàn tay. Trên bàn lại hiện ra một bức thư khác.

Lần này, nét chữ không phải của tôi. Bức thư viết tay bằng mực đỏ, ký tên "K."

“Aiko không chết.

Nhưng cô ấy không còn ở đây.

Muốn gặp lại cô ấy, anh phải viết đủ 12 lá thư.

Mỗi lá thư, một chìa khóa. Mỗi chìa khóa, một ký ức bị xóa.

Và mỗi ký ức, là một sự thật mà anh đã chối bỏ.

Hẹn gặp ở lá thư thứ ba.”

Tôi ngẩng đầu, nhìn lại cánh cửa phía sau.

Nó đã biến mất.
 
Chương 2: Người gác cửa đội mũ len xanh
Tôi không biết mình đã ngồi trong căn phòng không có cửa sổ bao lâu. Không có đồng hồ, không có ánh sáng ngày đêm để đo thời gian, và trong lòng tôi, cảm giác về thực tại đã bắt đầu rạn nứt như mặt kính mỏng bị nứt ngầm. Tôi cứ ngồi bất động trước chiếc bàn, trước bức thư thứ hai, ký tên "K."—cái tên như một ký hiệu trừu tượng trong một phương trình mà tôi chưa đủ dữ kiện để giải.

Rồi đột ngột, không một tiếng động báo trước, bức tường bên trái bỗng hé mở, như một tấm màn lụa bị kéo sang bên, để lộ một hành lang hẹp, dài, ánh sáng nhợt nhạt như ánh trăng bị lọc qua lớp sương mù. Gió lạnh tràn vào, mang theo mùi... tôi không thể diễn tả. Nó không phải mùi thơm, cũng không hẳn là mùi khó chịu. Mà là mùi của "những điều chưa xảy ra".

Tôi đứng dậy. Bức thư thứ hai vẫn nằm trên bàn, im lìm như một sinh vật đang ngủ say.

Tôi bước vào hành lang.

Tiếng bước chân tôi vang lên lặp lại, như tiếng vọng từ một thế giới song song, hơi trễ một nhịp. Hành lang càng đi càng hẹp, đến mức tôi phải nghiêng vai để không va vào hai bên tường. Và rồi, tôi thấy anh ta.

Một người đàn ông đứng cuối hành lang, quay lưng lại phía tôi.

Anh ta mặc một chiếc áo choàng dày, màu nâu trầm, chất vải như được dệt từ lông cừu cổ đại. Nhưng điều gây chú ý nhất là chiếc mũ len xanh lục phủ kín đầu, chỉ chừa lại đôi tai và phần gáy. Mũ không hợp với phần còn lại của trang phục, giống như một chi tiết lạc quẻ bị khâu nhầm vào một bức tranh cổ.

Tôi dừng lại cách anh ta vài bước. Anh ta không quay lại.

"Anh là ai?" — tôi hỏi. Giọng mình vang lên trong không gian hẹp như thể ai khác vừa nhắc lại câu hỏi ấy bằng ngôn ngữ vô thanh.

Một lúc sau, anh ta lên tiếng, giọng khàn và trầm, như tiếng gỗ mục rơi xuống giếng sâu.

"Tôi là người gác cửa. Nhưng cánh cửa không còn ở đây nữa."

"Ý anh là... cánh cửa của phòng 101?"

Anh ta không trả lời ngay. Rồi từ từ xoay người lại.

Gương mặt anh ta… không có gì đặc biệt, nếu không muốn nói là quá bình thường — một khuôn mặt mà bạn có thể lướt qua ở bất kỳ ga tàu nào, rồi lập tức quên mất. Nhưng có gì đó trong ánh mắt anh ta khiến tôi lạnh sống lưng. Như thể anh ta đã nhìn thấy những điều mà loài người không được phép nhìn thấy. Những ánh nhìn không dành cho kẻ sống.

"Phòng 101 không phải là nơi. Nó là một ngưỡng giữa." — anh ta nói, giọng nhỏ như thể chỉ nói cho chính mình nghe.

Tôi nuốt khan. "Vậy tại sao tôi lại ở đây?"

Anh ta nhún vai. “Bởi vì anh đã viết. Và vì anh viết bằng máu đã khô trong một ký ức mà anh tưởng mình đã quên.”

Tôi im lặng. Lời nói của anh ta không hoàn toàn có lý, nhưng cũng không hoàn toàn vô nghĩa. Giống như một giấc mơ logic theo cách riêng của nó.

“Tôi phải viết đủ 12 lá thư,” tôi nói. “Đó là cách để… gặp lại Aiko.”

“Không.” – anh ta đáp ngay. “12 lá thư không giúp anh gặp lại ai cả. Chúng chỉ giúp anh nhớ lại tại sao anh đánh mất cô ấy. Và sau đó, nếu còn kịp, anh có thể chọn một thực tại khác.”

Tôi nhìn anh ta, lòng rối bời.

“Vậy… anh là ai? Tại sao anh lại ở đây?”

Anh ta khẽ mỉm cười. Không phải kiểu cười của người vui vẻ, mà là nụ cười của một người đã chịu đựng quá lâu. Rồi anh ta gỡ chiếc mũ len xanh ra.

Dưới lớp len, không có tóc. Cũng không có da. Chỉ là một bề mặt nhẵn nhụi, bằng phẳng như một mặt gương màu khói, trong đó phản chiếu không phải hình ảnh của tôi, mà là một phiên bản khác của tôi — đang đứng trước căn nhà gỗ giữa rừng, dưới cơn mưa đêm, tay cầm bức thư và lặng lẽ khóc.

Tôi thụt lùi một bước.

"Anh là tôi?"

Anh ta gật đầu.

"Không phải là 'tôi bây giờ' — mà là 'tôi ở một lần lỡ tay'. Lần mà anh đã nhét bức thư cuối cùng vào ngăn bàn và không bao giờ gửi. Lần mà anh để Aiko bước ra khỏi căn hộ và không níu lại, vì nghĩ mình sẽ có cơ hội khác. Nhưng sự thật là có những điều chỉ có một lần."

Tôi cảm thấy mình như đang chìm xuống, nhẹ dần, như mất trọng lực. Những từ ngữ của anh ta như neo sắt bám vào thành ký ức tôi, kéo tôi trượt ngược về phía một đêm mưa mười một năm trước — đêm Aiko rời đi, đêm tôi giả vờ ngủ say để không phải nói lời chia tay.

Anh ta tiến tới, đặt một tay lên ngực tôi.

Ngay lập tức, tôi nhìn thấy căn phòng 101 từ trên cao, như thể tôi là con chim bay lượn trên một tòa mê cung. Dưới lớp mái ngói mỏng là một mạng lưới thư tín kết nối mọi tầng không gian: mỗi lá thư như một điểm sáng đang rung lên nhè nhẹ. Và tôi, chỉ là một trong số những người viết thư, giữa hàng trăm người khác cũng đang viết để sửa chữa điều gì đó mà họ không bao giờ dám đối mặt.

"Anh chưa phải là người đầu tiên đến đây. Nhưng nếu anh kiên trì đến bức thư thứ 12, anh có thể là người đầu tiên quay lại."

Tôi thấy một giọt nước ấm rơi lên má mình. Không biết từ đâu. Có thể từ chính tôi.

Người gác cửa đội mũ len xanh nhìn tôi, rồi lui lại. Chiếc mũ lại được kéo lên đầu anh ta. Khi lớp vải len chạm vào phần gương mặt gương, mọi phản chiếu biến mất.

Anh ta nói lời cuối:

"Cánh cửa thứ hai sẽ mở khi anh sẵn sàng viết bức thư tiếp theo.
Nhưng hãy nhớ: có những thư trả lời anh bằng tiếng nói của chính những gì anh đã vứt bỏ."

Và rồi anh ta quay đi, biến mất vào làn sương mờ phía cuối hành lang.

Cánh cửa phía sau tôi — nơi dẫn về phòng 101 — lại xuất hiện. Tôi quay trở lại. Trên bàn đã có một tờ giấy mới, đặt cạnh một bức thư được gói trong vải thô màu nâu, cột bằng dây gai. Không tên người gửi. Chỉ có một ký hiệu duy nhất in mờ:

“♒︎”

Tôi ngồi xuống. Cây bút máy màu lục bảo vẫn còn mực.

Tôi bắt đầu viết — lần này là cho người mẹ đã mất tích từ năm tôi bảy tuổi, người mà tôi vẫn tin là đã chết, dù không ai tìm thấy xác.

Căn phòng không cửa sổ không bao giờ giữ nguyên. Khi tôi bước trở lại, mọi thứ đã thay đổi.

Chiếc bàn vẫn ở giữa phòng, nhưng không còn phẳng phiu nữa. Nó ngả nghiêng như một đĩa nhạc than méo, hơi chênh về phía trái, như thể lực hấp dẫn trong phòng này bị ai đó điều chỉnh sai một độ. Bốn bức tường co giãn nhẹ như đang thở, thỉnh thoảng phập phồng theo một nhịp chậm rãi và bất định.

Tôi ngồi xuống ghế — thứ duy nhất có vẻ cố định. Cây bút máy màu lục bảo dường như đã thay đổi thiết kế: phần ngòi cong vút lên như một cái lưỡi rắn, và thân bút... mạch sống. Tôi có cảm giác như nó đang lắng nghe.

Tôi định chạm vào tờ giấy thì bức tường đối diện bắt đầu chảy ra — không phải như nước, mà như một lớp sáp đặc sệt bị nung mềm. Một khe hở mở ra, và từ trong đó, anh ta bước vào — Người Gác Cửa đội mũ len xanh.

Nhưng lần này, anh ta không còn giống như trước.

Chiếc áo choàng nâu trầm được thay bằng một bộ vest màu ghi tro, cắt may hoàn hảo, kiểu dáng từ thập niên 1960. Nhưng khuôn mặt vẫn y nguyên — trống rỗng như một mặt nạ gỗ được mài mịn quá mức, đôi mắt không có tiêu cự, và chiếc mũ len xanh phủ chặt đến tận gốc tai.

Anh ta kéo một chiếc ghế ra từ hư vô và ngồi đối diện tôi. Không ai nói gì trong vài giây. Không gian căng như mặt trống trước tiếng trống đầu tiên.

Rồi anh ta nghiêng đầu hỏi:

“Anh có nghe thấy chúng không?”

Tôi cau mày. “Nghe gì?”

Anh ta không đáp ngay. Lặng lẽ thò tay vào túi áo, lôi ra một chiếc radio mini kiểu cổ, loại vẫn dùng băng tần AM từ mấy thập niên trước. Anh ta bật nó lên.

Không có nhạc. Không có giọng nói. Nhưng... tôi nghe thấy gì đó.

Là tiếng gió... bên trong gió có tiếng người… thì thầm.

Tiếng thì thầm ấy như vọng từ dưới đáy giếng sâu, từng mảnh vụn của lời cầu nguyện chưa trọn vẹn, tiếng gọi tên ai đó không rõ mặt, và đôi khi là tiếng nấc khẽ như một đứa trẻ đang khóc. Mỗi tiếng vang lên, tôi cảm thấy một phần cơ thể mình phản ứng: lồng ngực thắt lại, bắp tay buốt lạnh, gáy nổi gai.

Người Gác Cửa nghiêng đầu, chăm chú lắng nghe, rồi tắt radio.

“Đó là những giọng nói từ các lá thư chưa viết. Những ký ức vẫn chưa chịu sống lại.” — anh ta nói, giọng đều và lạnh.

Tôi nhìn anh ta, đầu óc quay cuồng như vừa ra khỏi một giấc mơ tầng thứ năm.

“Tại sao tôi phải viết? Tại sao không ai khác làm việc này?”

Anh ta mỉm cười, và lần này tôi để ý: mỗi lần anh ta cười, căn phòng ngắn lại một chút.

“Vì không ai khác đang sống theo cách mà anh sống. Anh tồn tại giữa hai tầng: kẻ tin vào logic nhưng lại sống nhờ những điều phi lý. Kẻ mất mát nhưng lại từ chối đau buồn. Anh là cửa ngõ tốt nhất mà nơi này có thể tìm được.”

Tôi chợt nhớ lại cái đêm Aiko rời đi.

Chúng tôi cãi nhau. Cô nói: “Anh không có thật với chính mình.”

Tôi đã không đáp. Tôi chỉ đốt nến, bật một bản jazz buồn và ngồi đọc Murakami như thể cô không ở đó. Như thể cô chưa từng hiện diện.

Người Gác Cửa rút ra từ túi áo một vật nhỏ — một mảnh gương vỡ.

Anh ta đặt nó lên bàn.

“Nhìn vào đi,” anh nói. “Đây là phản chiếu ký ức đầu tiên — chìa khóa thứ nhất.”

Tôi nhìn.

Trong mảnh gương mờ đó, tôi thấy một phiên bản mình năm mười tuổi. Đứng trong phòng khách của căn nhà cũ, nơi mẹ tôi từng sống. Bà đang nấu ăn. Tôi — thằng bé trong gương — đang cầm một lá thư chưa gửi, run rẩy. Rồi đột nhiên, từ đâu đó, có người thì thầm vào tai tôi: "Nếu con gửi, mẹ sẽ không bao giờ quay lại."

Tôi bỏ lá thư vào ngăn bàn. Không bao giờ gửi. Cũng không bao giờ gặp lại mẹ nữa.

Tôi giật mình, quay sang Người Gác Cửa.

“Đó là tôi...”

“Phải,” anh ta gật. “Và trong mỗi lá thư anh viết bây giờ, anh phải chọn một ký ức đã chối bỏ để sống lại. Không chỉ nhớ, mà sống lại — từng cảm giác, từng nỗi sợ, từng lời không nói.”

Tôi thở dốc. Căn phòng bỗng quay nhẹ một vòng, như một cái đĩa tròn chậm rãi xoay theo trục thời gian méo mó.

“Tôi sẽ điên mất,” tôi nói.

“Không. Anh sẽ tỉnh.” — anh ta đáp, và đứng dậy.

Chiếc ghế của anh ta biến mất. Mảnh gương cũng tan thành khói. Và anh ta lại đội chặt chiếc mũ len xanh lên đầu, bước về phía bức tường.

Khi cánh cửa mở ra cho anh ta, tôi thấy bên ngoài là một thư viện khổng lồ, không trần, không đáy, nơi những bức thư bay lơ lửng như bươm bướm bằng giấy. Tôi thấy vài người khác đang viết — một cô gái tuổi teen, một cụ già, một người đàn ông mặc đồng phục lính thủy. Tất cả đều cúi đầu, viết như thể mỗi con chữ là một nhịp tim được phục sinh.

Người Gác Cửa quay lại, mắt anh ta ánh lên thứ ánh sáng kỳ lạ, gần như... tiếc nuối.

“Bức thư kế tiếp… sẽ không chỉ được viết. Nó sẽ trả lời.

Và anh sẽ không còn ở trong căn phòng này nữa.”

Anh ta biến mất.

Tôi nhìn xuống tờ giấy. Tay tôi run, nhưng tôi vẫn cầm bút.

"Gửi mẹ,

Con không còn biết giấc mơ nào là thật nữa. Nhưng con nhớ cái mùi cơm trắng đầu mùa và tiếng mẹ hát khi gội đầu cho con. Con nhớ buổi sáng mẹ đi, và con vờ không nghe tiếng cửa khép..."

Tôi không dừng lại cho đến khi ngòi bút khô đi, và căn phòng bắt đầu tan ra — lần này, không còn giới hạn.
 
Top