Quyền lực của tiếng Anh: Nhờ sức mạnh của nước Mỹ và tri thức của nhân loại ghi lại bằng tiếng Anh

images
Ở cấp độ quốc gia, đặc biệt trong giáo dục, nhiều nghiên cứu cũng cho thấy việc áp dụng giảng dạy nhiều môn học bằng tiếng Anh (English Medium Instruction) ở những nước không nói tiếng Anh cũng có thể tạo ra bất bình đẳng ngôn ngữ. Học sinh không thành thạo tiếng Anh sẽ bị thiệt thòi, đặc biệt tại các khu vực nông thôn hoặc cộng đồng thiểu số, so với những người có nền tảng tốt hơn, có điều kiện tiếp xúc với tiếng Anh từ bé.

Tại Việt Nam, Nghị định 222/2025, có hiệu lực từ ngày 25/9, cho phép các trường công lập dạy Toán, Khoa học tự nhiên và Tin học bằng tiếng Anh, với mục tiêu biến tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học vào năm 2035.

Là giáo viên, tôi hiểu giá trị của nghị định này. Việc đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học ở Việt Nam được kỳ vọng giúp học sinh tiếp cận tri thức toàn cầu, nâng cao kỹ năng giao tiếp, tăng cơ hội cạnh tranh quốc tế và mở rộng tầm nhìn văn hóa.

Tôi cũng biết đây là lộ trình tự nguyện, chưa áp dụng đồng loạt, để các trường có thời gian chuẩn bị. Và thực tế ở nhiều nơi cho thấy thách thức rõ ràng. Báo cáo Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 cho thấy chỉ khoảng 20-30% giáo viên tiếng Anh ở nông thôn đạt trình độ B2, trong khi ở thành thị con số này là 60-70%. Một đồng nghiệp dạy Toán ở miền Trung nhận xét: "Dạy bằng tiếng Anh, chúng em phải chọn bài dễ, từ vựng đơn giản, còn nội dung sâu thì cả thầy trò đều kiệt sức". Chú trọng ngoại ngữ nhằm nâng chất lượng, nhưng thực tế đôi khi khiến học sinh hiểu kém hơn và mất tự tin.

Ngoài khó khăn về đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất, áp lực từ các chứng chỉ quốc tế như IELTS cũng đang tạo ra khoảng cách, góp phần phân hóa cơ hội học tập. Một cô giáo chia sẻ: nhiều em dồn sức học IELTS vì các trường đại học lớn yêu cầu điểm chuẩn cao. Năm nay, do bỏ tuyển sinh sớm, các em chăm chỉ thi tốt nghiệp hơn, nhưng vẫn lao vào IELTS đến mức bỏ bê môn khác. Một em kể: "Em thi IELTS ba lần, tốn gần 15 triệu đồng". Khóa học online tốn ít nhất 7,5 triệu, offline đến 10 triệu, chưa kể SAT du học.

Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong những năm gần đây hàng chục nghìn học sinh được miễn thi ngoại ngữ nhờ IELTS, nhưng phần lớn là từ Hà Nội, TP HCM. Ở nhiều nơi khác, chỉ một số ít học sinh trường chuyên đủ điều kiện. Tiếng Anh trở thành cơ hội, nhưng đồng thời dựng lên bức tường tài chính, loại bỏ học sinh nghèo khỏi cuộc đua.

Dĩ nhiên, học sinh vùng nông thôn, cũng như bất kỳ học sinh nào, có thể hoàn toàn tự học tiếng Anh qua internet hoặc các nền tảng xã hội, và thực tế đã ghi nhận nhiều em vượt qua nghịch cảnh bằng nỗ lực cá nhân, trau dồi thành thạo ngoại ngữ. Dù vậy khoảng cách giữa thành thị và nông thôn, giữa giàu và nghèo, vẫn là rào cản lớn. Nỗ lực cá nhân, dù đáng khen, không thể bù đắp cho sự thiếu hụt cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng. Chính sách của Nhà nước và Bộ Giáo dục & Đào tạo, cùng với sự hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xóa bỏ bất bình đẳng do ngôn ngữ gây ra, đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội ngang nhau để phát triển.

Kinh nghiệm từ các nước trong khu vực cho thấy bài học đáng giá. Malaysia áp dụng dạy Toán và Khoa học bằng tiếng Anh từ năm 2003, nhưng đến 2012 phải dừng vì 70% học sinh nông thôn không theo kịp. Indonesia thiếu giáo viên đạt chuẩn, khiến chương trình dạy bằng tiếng Anh chỉ tồn tại ở một số trường tư quốc tế. Thái Lan triển khai song ngữ nhưng chủ yếu phục vụ gia đình khá giả, làm tăng bất bình đẳng. Ngược lại, Singapore thành công nhờ đầu tư mạnh vào đào tạo giáo viên và hệ thống đa ngữ từ thập niên 1970. Nhưng mô hình này khó áp dụng ngay tại Việt Nam do thiếu nền tảng tương tự.

Để việc học bằng tiếng Anh trở thành cơ hội chứ không phải gánh nặng, tôi mong Việt Nam có những bước đi thận trọng. Có thể bắt đầu thí điểm ở quy mô nhỏ, ưu tiên những nơi có điều kiện, rồi dần mở rộng. Trước hết, có thể kết hợp dạy song ngữ, chẳng hạn Toán và Khoa học vừa bằng tiếng Việt vừa bằng tiếng Anh, giai đoạn đầu chia đều 50-50 rồi tăng dần tỷ lệ tiếng Anh. Việc lồng ghép ví dụ gần gũi trong đời sống sẽ giúp học sinh dễ tiếp thu hơn.

Bên cạnh đó, phải chú trọng đến giáo viên và học sinh yếu thế. Giáo viên ở các tỉnh, các vùng xa cần được đào tạo đạt chuẩn; học sinh nghèo cần có học bổng để bớt áp lực tài chính; và một kỳ thi tiếng Anh trong nước, chất lượng nhưng chi phí thấp, nên được phát triển và hoàn thiện để thay thế dần sự lệ thuộc vào IELTS. Song song với đó, giáo trình cũng phải lồng vào Việt Nam, từ Tết, truyện dân gian cho tới di sản, để tiếng Anh trở thành công cụ mở rộng tri thức mà không làm mờ đi bản sắc.

Tiếng Anh phải là cầu nối, không phải bức tường. Linguicism hay bất bình đẳng ngôn ngữ không chỉ là lý thuyết, mà hiện hữu trong thực tế. Giáo dục cần trở thành công cụ mở rộng cơ hội, chứ không phải công cụ phân loại; và mọi bước đi về việc phổ biến tiếng Anh cần gắn liền với bảo vệ quyền tiếp cận tri thức và công bằng xã hội.

Phạm Hòa Hiệp
 

Có thể bạn quan tâm

Top