pc03
Trẻ trâu
Liên Xô đã giám định pháp y thi thể Lâm Bưu sau vụ máy bay rơi
Liên Xô đã giám định pháp y thi thể Lâm Bưu sau vụ máy bay rơi
Lin Biao - Wikipedia
Lâm Bưu từng là Phó Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch Quân ủy Trung ương và là người kế nhiệm chính thức của Mao Trạch Đông theo Hiến pháp Đảng Cộn.g sản Trung Quốc. Tuy nhiên, ông đột ngột tử nạn trong vụ rơi máy bay ở Mông Cổ rạng sáng ngày 13/9/1971. Chính quyền Trung Quốc khi đó tuyên bố rằng Lâm đang trên đường chạy trốn sang Liên Xô sau một âm mưu đảo chính thất bại nhằm ám sát Mao. Tuy nhiên, những chi tiết bất thường, hồ sơ bị hủy và các mâu thuẫn trong lời tường thuật chính thức đã khiến vụ việc trở thành một trong những bí ẩn chính trị lớn nhất thế kỷ XX của Trung Quốc.
Theo tường thuật chính thức, âm mưu đảo chính mang mật danh “Dự án 571” – cách chơi chữ trong tiếng Trung, đồng âm với “khởi nghĩa vũ trang”. Kế hoạch này bị cho là nhằm hạ sát Mao Trạch Đông và chiếm quyền lãnh đạo tối cao. Khi kế hoạch thất bại, Lâm cùng vợ Diệp Quần và con trai Lâm Lập Quốc đã vội vã lên máy bay Trident 1-E của Hàng không Dân dụng Trung Quốc để chạy trốn sang Liên Xô. Do thiếu nhiên liệu và định hướng sai, máy bay được cho là rơi gần Öndörkhaan, Mông Cổ, khiến toàn bộ 9 người thiệt mạng.
Nhiều học giả phương Tây và cả một số nhân vật trong nội bộ Trung Quốc thời đó đều cho rằng lời tường thuật này chứa đầy mâu thuẫn. Lâm là một trong những tướng lĩnh trung thành và thân cận nhất với Mao, từng góp phần lớn vào chiến thắng của Hồng quân trong nội chiến. Không có dấu hiệu nào trước đó cho thấy ông chống đối Mao. Việc ông “tự nhiên” quyết định ám sát người lãnh đạo mà mình từng tôn sùng bị xem là thiếu logic. Ngoài ra, việc ông chọn Liên Xô – quốc gia đang căng thẳng với Bắc Kinh sau xung đột biên giới 1969 – làm nơi tị nạn chính trị cũng bị xem là điều phi lý.
Một giả thuyết khác được giới nghiên cứu chú ý cho rằng người đứng sau âm mưu đảo chính không phải Lâm, mà là con trai ông – Lâm Lập Quốc. Lập Quốc là sĩ quan không quân, được cho là có tham vọng chính trị và lo ngại cha mình sẽ bị Mao thanh trừng. Ông ta có thể đã chủ động lập kế hoạch ám sát Mao để “cứu” cha, nhưng thất bại. Việc vội vã trốn chạy sau đó khiến cả gia đình rơi vào thảm kịch. Giả thuyết này được nhiều nhà báo quốc tế, trong đó có Jonathan Chatwin, xem là hợp lý nhất.
Các tài liệu được giải mật ở Nga và Mông Cổ sau Chiến tranh Lạnh tiết lộ chi tiết đáng ngờ: máy bay của Lâm không bay về phía Liên Xô mà hướng ngược lại, dường như đang tìm cách rời khỏi không phận Liên Xô khi rơi. Điều này làm dấy lên nghi ngờ rằng Lâm không hề muốn xin tị nạn ở Moscow, và có thể đã bị ép buộc lên máy bay. Một số nhân chứng kể lại rằng Diệp Quần và Lâm Lập Quốc đã ép ông rời khỏi Trung Quốc trong hoảng loạn, trong khi chính ông lại muốn ở lại. Theo nghiên cứu này, Lâm đã cố gắng liên lạc với Quốc dân đảng ở Đài Loan vào hai lần riêng biệt ngay trước khi ông qua đời. Nhiều người hoài nghi cho rằng quyết định chạy trốn sang Liên Xô của Lâm là phi logic, với lý do rằng Hoa Kỳ hoặc Đài Loan sẽ là những điểm đến an toàn hơn.
Báo cáo mật của Liên Xô năm 1971, chỉ được công bố sau năm 1990, cho biết nguyên nhân kỹ thuật có thể là phi công cố tình bay thấp để tránh radar Trung Quốc và ước tính sai độ cao khiến máy bay đâm xuống đất. Báo cáo này được gửi trực tiếp cho Chủ tịch KGB Yuri Andropov và Tổng bí thư Leonid Brezhnev, và bị xếp loại tuyệt mật trong suốt hai thập niên. Dù báo cáo không khẳng định có hành vi ám sát, việc KGB theo dõi sát sao vụ việc khiến nhiều người nghi ngờ rằng Liên Xô có liên quan sâu hơn mức được công bố.
Sau vụ rơi máy bay, Bắc Kinh ngay lập tức mở cuộc thanh trừng lớn trong quân đội và chính quyền. Hơn 1.000 sĩ quan cao cấp bị bắt hoặc cách chức vì có quan hệ với Lâm. Tên và hình ảnh của ông bị xóa khỏi sách, tượng và các bức tranh tuyên truyền. Mao Trạch Đông vốn từng xem Lâm là “người kế tục cách mạng”, bị sốc nặng và sa sút sức khỏe. Đầu năm 1972, ông bị đột quỵ và từ đó sức khỏe suy yếu nghiêm trọng.
Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, nhiều nguồn tin cho rằng KGB có thể đã thao túng vụ việc này. Một số lãnh đạo Trung Quốc thời đó như Hoa Quốc Phong được cho là đã ám chỉ với các nhà ngoại giao nước ngoài rằng “Lâm Bưu có liên hệ với KGB”. Theo giả thuyết này, Moscow muốn gây bất ổn nội bộ Trung Quốc để ngăn Mao xích lại gần Hoa Kỳ – điều thể hiện rõ qua chuyến đi lịch sử của Henry Kissinger và sau đó là Nixon vào năm 1972.
Sau cái chết của Mao, chính quyền Trung Quốc tiến hành “phiên tòa đặc biệt” năm 1980–1981, trong đó Lâm Bưu cùng Giang Thanh bị kết án là “phản cách mạng”. Tuy nhiên, những chứng cứ được đưa ra đều mơ hồ và chủ yếu dựa vào “lời thú tội” của các quan chức bị bắt. Cho đến nay, không có bằng chứng xác thực nào chứng minh rằng Lâm đã thực sự lên kế hoạch đảo chính hay có mối liên hệ trực tiếp với KGB.
Dù nhiều hồ sơ đã bị tiêu hủy, các nhà sử học hiện đại cho rằng vụ Lâm Bưu có thể là kết quả của một cuộc đấu quyền lực khốc liệt trong nội bộ Trung Quốc thời Cách mạng Văn hóa, nơi các phe phái lợi dụng nhau và đổ lỗi cho các thế lực nước ngoài. KGB có thể đóng vai trò gián tiếp, hoặc đơn giản là “bóng ma chính trị” mà Bắc Kinh sử dụng để hợp thức hóa việc thanh trừng. Hơn nửa thế kỷ trôi qua, câu chuyện về Lâm Bưu vẫn là một trong những bí ẩn chưa có lời giải trong lịch sử chính trị Trung Quốc hiện đại.