Trong Thế chiến II, Yamaha (lúc đó là Nippon Gakki) từng sản xuất cánh quạt máy bay bằng gỗ và kim loại cho quân đội Nhật. Sau chiến tranh, Yamaha Motor tận dụng chuyên môn về luyện kim để sản xuất xe máy,
Yamaha Motor có bộ phận Robotics, phát triển robot SCARA, mô-đun truyền tải tuyến tính, và hệ thống thị giác, được ứng dụng trong nhiều ngành, bao gồm cả hàng không vũ trụ. Những công nghệ này hỗ trợ sản xuất linh kiện chính xác
Yamaha Motor hợp tác với Mitsubishi Heavy Industries để nghiên cứu hệ thống năng lượng hybrid nhằm kéo dài tầm hoạt động của các phương tiện bay không người lái (UAV). Dự án này tập trung vào UAV cỡ trung với tầm bay 200 km và tải trọng tối đa 200 kg, chủ yếu phục vụ mục đích dân sự hoặc giám sát
Yamaha Motor và ShinMaywa Industries đã ký thỏa thuận nghiên cứu chung để phát triển máy bay cỡ nhỏ thế hệ tiếp theo. Yamaha đóng góp công nghệ động cơ nhỏ, còn ShinMaywa áp dụng chuyên môn về kỹ thuật hàng không, bao gồm thiết kế, chế tạo nguyên mẫu và thử nghiệm công nghệ tự hành. Mục tiêu là khám phá khả năng thương mại hóa máy bay cỡ nhỏ
Yamaha có kinh nghiệm lâu năm trong luyện kim, từ việc sản xuất khung đàn piano (yêu cầu độ bền và độ đàn hồi cao) đến động cơ xe máy và tàu thủy. Công nghệ đúc V-process của họ giúp sản xuất các linh kiện chính xác, có thể áp dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao như hàng không
Và từng hợp tác với Toyota và Ford để phát triển động cơ ô tô (như động cơ V6 3.0L cho Ford Taurus SHO). Những công nghệ này có thể được điều chỉnh cho các ứng dụng hàng không