nongdanrikc
Lồn phải lá han
Dưới đây là bảng so sánh cơ bản giữa 1kg thịt bò và 1kg rau muống:
| Thành phần | 1kg Thịt bò(ước tính) | 1kg Rau muống(ước tính) |
|---|---|---|
| Năng lượng | ~2.500–2.800 kcal | ~250–300 kcal |
| Chất đạm (Protein) | ~200–220g | ~25–30g |
| Chất béo | ~150–200g | ~2–4g |
| Chất xơ | Rất ít (~0g) | Cao (~15–20g) |
| Vitamin & khoáng | B12, kẽm, sắt (heme) | A, C, canxi, sắt (non-heme) |
| Giá trị sinh học | Rất cao | Thấp hơn |