Có Hình Tại sao Phật giáo lại có quá nhiều hệ phái triết học, tư tưởng khác nhau và đối chọi lẫn nhau

Những thế kỷ đầu sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni viên tịch đã chứng kiến sự trỗi dậy của nhiều trường phái tư tưởng và các dòng truyền thừa trong cộng đồng Phật giáo khi nó lan rộng khắp tiểu lục địa Ấn Độ. Các cộng đồng tu sĩ học thuật mới này có những mối quan tâm lý thuyết và thực hành riêng biệt.

Trong nỗ lực hệ thống hóa, giải thích và xem xét lại những lời dạy rải rác của Đức Phật, họ đã phát triển một hệ thống tư tưởng và phương pháp trình bày đặc biệt gọi là Abhidharma (tiếng Pali: Abhidhamma).

Thuật ngữ Abhidharma trong tiếng Phạn có vẻ bắt nguồn từ biểu thức có nghĩa là “liên quan đến (abhi) giáo pháp (dharma trong tiếng Phạn, dhamma trong tiếng Pali).” Tuy nhiên, theo truyền thống giải thích của Phật giáo, thuật ngữ này có nghĩa gần với “giáo lý cao hơn” hoặc “giáo lý sâu xa hơn,” và nó đề cập đến cả các nghiên cứu học thuật của phong trào kinh viện mới cũng như bộ văn bản được hình thành từ hệ thống trình bày tư tưởng Phật giáo của phong trào này.

Bộ văn học này bao gồm phần thứ ba của Tam tạng kinh điển (Skt. tripiṭaka, Pali tipiṭaka) của Phật giáo, tức là Tạng Vi Diệu Pháp (Abhidharma-piṭaka trong tiếng Phạn, Abhidhamma-piṭaka trong tiếng Pali), cùng với các bản chú giải và những văn bản giải thích sau này.

Với tư cách là một thể loại văn học độc lập cũng như một nhánh tư tưởng và nghiên cứu, Abhidharma đối lập với Sūtrānta, tức hệ thống kinh điển của Đức Phật (sūtras trong tiếng Phạn, suttas trong tiếng Pali). Không giống như các bài kinh Phật giáo sơ kỳ mang tính chất đối thoại thông thường, phương pháp của Abhidharma trình bày giáo lý của Đức Phật bằng các thuật ngữ chuyên môn được định nghĩa cẩn thận để đảm bảo độ chính xác trong phân tích. Về nội dung, Abhidharma nổi bật bởi nỗ lực cung cấp nền tảng lý thuyết cho thực hành thiền định của Phật giáo, và rộng hơn, là một hệ thống giải thích về kinh nghiệm của chúng sinh.

Nó đạt được điều này bằng cách phân tích kinh nghiệm có ý thức—và theo nghĩa này là "thế giới" của một người—thành các sự kiện tinh thần và vật lý cấu thành nên nó (dharmā trong tiếng Phạn, dhammā trong tiếng Pali, dưới đây sẽ gọi chung là dharmas/dhammas). Cuộc điều tra tổng thể bao gồm cả việc phân loại dharmas thành nhiều nhóm khác nhau và việc tổng hợp chúng thành một cấu trúc thống nhất thông qua mối quan hệ nhân quả đa dạng của chúng, được gọi là thuyết pháp thể (dharma theory).

Những nghiên cứu tỉ mỉ về bản chất và sự tương tác của dharmas đã mở rộng sang các lĩnh vực siêu hình học, nhận thức luận và bản thể học, đồng thời làm nảy sinh các tranh luận giáo lý giữa các trường phái Phật giáo khác nhau.

Phân tích và phương pháp lập luận của Abhidharma về những tranh luận này đã cung cấp khung tham chiếu và định hình chương trình nghiên cứu cho các trường phái MādhyamakaYogācāra của Đại thừa.

Như vậy, với tư cách là một phong trào học thuật riêng biệt, Abhidharma đã có tác động to lớn đến tư tưởng Phật giáo sau này, đặt nền móng cho triết học hệ thống và khoa chú giải Phật giáo.

Cái mà gọi là "Kinh điển Phật giáo" hiện tại có đến chừng này. Chi tiết có thể search google hoặc AI để xem mỗi cái tên có bao nhiêu cuốn, tổng cộng bao nhiêu trang A4 !

Còn cái gọi là "Lời Phật dạy" trong đó thì ko có nhiều lắm đâu :


eE3IsxQ.jpg
 
Phần 1 : Abhidharma: Nguồn gốc và văn bản

Lịch sử ban đầu của Phật giáo ở Ấn Độ vẫn còn rất ít được biết đến, và nỗ lực xây dựng một niên đại nhất quán cho lịch sử đó vẫn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của các học giả đương đại.

Theo truyền thống được chấp nhận rộng rãi, vào khoảng đầu thế kỷ thứ III TCN, cộng đồng Phật giáo sơ khai đã phân chia thành hai nhánh hoặc hai hội đoàn: Sthavira (Pali: Theriyas) và Mahāsāṅghika, mỗi bên từ đó có truyền thống truyền giới riêng.

Trong khoảng hai thế kỷ tiếp theo, những tranh luận về giáo lý đã nảy sinh giữa hai bên này, dẫn đến sự hình thành của nhiều trường phái tư tưởng khác nhau (vāda; ācariyavāda) và các dòng truyền thừa của các vị thầy (ācariyakula)

Theo các ghi chép Phật giáo truyền thống, vào thời điểm giáo lý Đại thừa (Mahāyāna) xuất hiện, khoảng thế kỷ I TCN, đã có mười tám tiểu phái hay trường phái thuộc Sthavira – đây là truyền thống tiền thân của Thượng tọa bộ (Theravāda, “những người tuân theo giáo lý của các bậc trưởng lão”).

Tuy nhiên, con số mười tám này chủ yếu mang tính biểu tượng và ghi nhớ trong lịch sử Phật giáo (Obeyesekere 1991), bởi thực tế các nguồn Phật giáo khác nhau lưu giữ những danh sách trường phái khác nhau, tổng số vượt quá mười tám. Rất có thể trong giai đoạn hình thành ban đầu, cộng đồng Phật giáo đã phát triển thành nhiều nhánh tư tưởng khác nhau một cách tự phát, do sự mở rộng địa lý của Tăng đoàn (saṅgha) khắp tiểu lục địa Ấn Độ và do những vấn đề đặc thù mà từng cộng đồng tu sĩ phải đối mặt. Mỗi Tăng đoàn thường chuyên sâu vào một lĩnh vực học thuật cụ thể, có những phong tục thực hành riêng, mối quan hệ khác nhau với cư sĩ, và bị ảnh hưởng bởi điều kiện địa lý, kinh tế, cũng như ngôn ngữ và phương ngữ tại khu vực của mình.

Thật vậy, tên gọi của các “mười tám trường phái” phản ánh nguồn gốc của họ thông qua đặc điểm giáo lý, vị trí địa lý hoặc di sản của những người sáng lập.
Ví dụ:

  • Sarvāstivāda (“những người chủ trương rằng mọi pháp đều tồn tại”),
  • Sautrāntika (“những người chỉ dựa vào kinh điển”)/Dārṣṭāntika (“những người sử dụng ví dụ”),
  • Pudgalavāda (“những người khẳng định sự tồn tại của cá nhân”),
  • Haimavata (“những người thuộc vùng núi tuyết”),
  • Vātsīputrīya (“những người liên kết với Vātsīputra”).
Như Gethin (1998, 52) lưu ý, các trường phái này không hoàn toàn giống như các giáo phái trong Kitô giáo mà có thể được xem như những trường phái tư tưởng, tương tự như “những người theo Descartes” (Cartesians), “những nhà kinh nghiệm Anh” (British Empiricists) hay “những người theo Kant” (Kantians) trong lịch sử triết học hiện đại.

Thông thường, người ta cho rằng các trường phái Phật giáo cổ đại đã truyền lại những bộ sưu tập Abhidharma riêng của họ, nhưng chỉ có hai bộ sưu tập hoàn chỉnh được lưu giữ, đại diện cho hai trường phái chính:

  1. Sarvāstivāda, xuất hiện như một trường phái độc lập từ Sthavira vào khoảng thế kỷ II hoặc I TCN, trở thành dòng phái chiếm ưu thế ở miền bắc, đặc biệt là tây bắc Ấn Độ, và lan rộng sang Trung Á.

  2. Theravāda của Sri Lanka, một nhánh của Sthavira, phát triển ở miền nam Ấn Độ và Đông Nam Á.
Hai bộ sưu tập này tạo thành phần thứ ba của Tam tạng kinh điển (Skt: Tripiṭaka, Pali: Tipiṭaka) của Phật giáo. Truyền thống chú giải của Sarvāstivāda và Theravāda coi Tạng Abhidharma của họ gồm bảy bộ kinh, nhưng danh sách các bộ kinh của mỗi trường phái lại khác nhau.

  • Tạng Abhidharma của Sarvāstivāda gồm:
    1. Saṅgītiparyāya (Luận về sự tụng đọc chung),
    2. Dharmaskandha (Tổng hợp các pháp),
    3. Prajñaptiśāstra (Thủ bản về khái niệm),
    4. Vijñānakāya (Tập hợp về thức),
    5. Dhātukāya (Tập hợp về giới),
    6. Prakaraṇapāda (Tổng luận),
    7. Jñānaprasthāna (Cơ sở của trí tuệ).
      (Bảy bộ này chỉ còn tồn tại trọn vẹn trong các bản dịch cổ bằng tiếng Hán).
  • Tạng Abhidhamma của Theravāda gồm:
    1. Dhammasaṅgaṇi (Pháp Tụ),
    2. Vibhaṅga (Phân Tích),
    3. Dhātukathā (Nguyên Chất Ngữ),
    4. Puggalapaññatti (Nhân Chế Định),
    5. Kathāvatthu (Luận Điểm),
    6. Yamaka (Song Đối),
    7. Paṭṭhāna (Vị Trí).
      (Bảy bộ này được bảo tồn bằng tiếng Pali, và tất cả trừ Yamaka đã được dịch sang tiếng Anh).
Những thế hệ sau đã biên soạn các luận giải về Abhidharma và phát triển nhiều thủ bản giảng giải hệ thống giáo lý của các bộ kinh chính thống. Các văn bản hậu kinh điển này là sản phẩm của từng tác giả riêng lẻ, thể hiện lập trường luận chiến mạnh mẽ và quan điểm giáo phái của từng trường phái.

- Trong truyền thống Theravāda, phần lớn hệ thống Abhidhamma được chứa đựng trong Visuddhimagga (Thanh tịnh đạo) của Buddhaghosa (thế kỷ V CN). Các thủ bản nhập môn Abhidhamma phổ biến khác bao gồm Abhidhammāvatāra (Nhập môn Abhidhamma, thế kỷ V CN) của Buddhadatta, và Abhidhammatthasaṅgaha (Tóm lược các đề tài Abhidhamma, thế kỷ XII CN) của Anuruddha.

- Trong truyền thống Sarvāstivāda, ba phiên bản khác nhau của Vibhāṣā (Tổng luận) được lưu giữ bằng tiếng Hán, trong đó Mahāvibhāṣā là nổi bật nhất (thế kỷ I–II CN). Tác phẩm có ảnh hưởng nhất đến Phật giáo Trung Quốc và Tây Tạng là Abhidharmakośa (Tạng Abhidharma, thế kỷ V CN) của Vasubandhu, kèm theo chú giải chứa đựng nhiều phê phán đối với quan điểm Sarvāstivāda chính thống.

Tóm lại, các văn bản Abhidharma/Abhidhamma được biên soạn trong thời kỳ hình thành của các trường phái Phật giáo sơ kỳ, nhằm giúp mỗi trường phái xác định quan điểm của mình và bảo vệ trước các cách giải thích khác nhau.

Dù chịu ảnh hưởng từ Kinh tạng (Āgama/Nikāya), Abhidharma chủ yếu chứa đựng các phân tích giáo lý đặc thù cho từng trường phái, và tiếp tục được hoàn thiện qua nhiều thế hệ tu sĩ đóng góp vào sự phát triển của hai truyền thống TheravādaSarvāstivāda còn tồn tại đến ngày nay.
 
"Nhất thiết hữu vi pháp
Như mộng huyễn bào ảnh"

Pháp là phương tiện, tùy theo căn cơ của chúng sanh mà phật tạm chế ra các pháp khác nhau. Như con đường đi khác nhau nhưng cuối cùng đều đến cứu cánh niết bàn.

"Mọi cái bóng đều đến từ cùng một mặt trăng. "
 
Toàn văn bịa. Mà bịa có đúng đâu. Bịa sai bịa ba lăng nhăng. Tất cả các tôn giáo đều chung hoàn cảnh đấy, cãi nhau cả nghìn năm bởi những cái ko đúng đắn
 
"Nhất thiết hữu vi pháp
Như mộng huyễn bào ảnh"

Pháp là phương tiện, tùy theo căn cơ của chúng sanh mà phật tạm chế ra các pháp khác nhau. Như con đường đi khác nhau nhưng cuối cùng đều đến cứu cánh niết bàn.

"Mọi cái bóng đều đến từ cùng một mặt trăng. "
"Pháp" hay "Dhamma/Dharma" là 1 chữ, thuật ngữ, khái niệm rất đáng để đào sâu !!

Ý kiến gì hong?
Là sao b
 

1.1 Phong cách văn chương và thể loại

Quan điểm học thuật nhìn chung chia thành hai cách diễn giải khác nhau về thuật ngữ abhidharma, cả hai đều xoay quanh ý nghĩa của tiền tố abhi.

Thứ nhất, nếu hiểu abhi theo nghĩa “liên quan đến,” thì abhidharma được xem là một ngành nghiên cứu có đối tượng là Dharma, tức giáo pháp của Đức Phật.

Thứ hai, nếu hiểu abhi theo nghĩa của sự vượt trội và khác biệt, thì abhidharma cũng được coi là một giáo pháp riêng biệt, cao cấp hơn; là tinh túy của giáo pháp Đức Phật hoặc những điều vượt ra ngoài những gì được trình bày trong các bài kinh của Ngài, theo một nghĩa nào đó tương tự như thuật ngữ “siêu hình học” (metaphysics) (ví dụ, Dhs-a 2–3; Horner 1941; von Hinüber 1994).

Chính truyền thống Phật giáo cũng phân biệt hai phương pháp thuyết giảng giáo pháp là SūtrāntaAbhidharma. Cách tiếp cận của Sūtrānta thể hiện giáo pháp bằng những thuật ngữ mang tính hình tượng, khái quát, cần được giải thích thêm, trong khi Abhidharma trình bày giáo pháp một cách đầy đủ, phi ẩn dụ, theo phương pháp phân tích vấn đáp (A IV 449–456; Dhs-a 154).

Điều này tương đồng với những phân biệt khác mà truyền thống đưa ra, chẳng hạn giữa các văn bản có nghĩa hàm ẩn (Skt., neyārtha; Pali, neyyattha) và văn bản có nghĩa rõ ràng (Skt., nītārtha; Pali, nītattha) (A I 60; Ps I 18), hoặc giữa các văn bản được diễn đạt theo ngôn ngữ quy ước (Skt., saṃvṛti; Pali, sammuti) và các văn bản được diễn đạt theo ngôn ngữ tuyệt đối (Skt., paramārtha; Pali, paramattha) (Vibh 100–101; Mp I 94–97).

Từ quan điểm của Abhidharma, các bài kinh được truyền đạt bằng ngôn ngữ quy ước, và ý nghĩa tối hậu của chúng cần được diễn giải thêm.

1.1.1 Đặc điểm văn học của Abhidharma​

Các văn bản Abhidharma chính thống là những tác phẩm được phát triển qua nhiều thập kỷ, thậm chí nhiều thế kỷ, dựa trên những tài liệu đã có trong SūtraVinaya (kinh và luật tạng). Điều này thể hiện qua hai đặc điểm của thể loại này, vốn có thể truy nguyên từ văn học Phật giáo sơ kỳ.

Thứ nhất, phong cách của văn bản mang tính phân tích, với mục đích tóm lược cẩn thận các điểm cốt yếu của giáo pháp và cung cấp một bảng phân loại toàn diện về các yếu tố tâm lý và vật lý cấu thành trải nghiệm của chúng sinh. Công trình phân tích này bao gồm việc sắp xếp nội dung chính theo các danh mục chi tiết về các yếu tố, kết hợp với các nhóm phân loại của chúng, tạo thành những ma trận (Skt., mātṛkā; Pali, mātikā) về các chủ đề giáo lý.

Ngay trong các bài kinh của Đức Phật, nhiều văn bản đã được sắp xếp theo danh mục phân loại, cung cấp các công thức giáo lý được trình bày chi tiết ở những nơi khác. Những danh mục này rõ ràng là những công cụ ghi nhớ mạnh mẽ, và sự phổ biến của chúng trong văn học Phật giáo sơ kỳ có thể một phần là do việc truyền bá kinh điển bằng hình thức truyền khẩu trong nhiều thế kỷ.

Ví dụ, một trong bốn bộ Āgama/Nikāya chính—Tạp A-hàm/Tương Ưng Bộ (saṃyukta/saṃyutta), tập hợp các lời dạy của Đức Phật theo chủ đề cụ thể, như bốn chân lý cao quý, bốn niệm xứ, năm uẩn, sáu căn, bảy giác chi, bát chính đạo, mười hai nhân duyên, v.v. Các danh mục phân loại tương tự tạo nên mục lục của VibhaṅgaPuggalapaññatti trong hệ Theravāda, cũng như SaṅgītiparyāyaDharmaskandha trong hệ Sarvāstivāda, vốn được biên soạn như những chú giải về các danh mục này.

Thứ hai, văn học Abhidharma thiên về diễn giải giáo lý thông qua phương pháp hỏi-đáp giáo lý (catechetical exposition). Các văn bản dường như là kết quả của những cuộc thảo luận về giáo lý trong cộng đồng Phật giáo sơ kỳ. Những cuộc thảo luận như vậy đã xuất hiện trong các bộ Āgama/Nikāya (ví dụ, M I 292–305, III 202–257), thường bắt đầu với một điểm giáo lý cần được làm rõ, sau đó giải thích chủ đề bằng phương pháp sư phạm hỏi-đáp.

Ngoài ra, các văn bản cũng ghi lại những phương pháp tranh luận chính thống hơn, giúp ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của Abhidharma khi đối diện với một môi trường ngày càng có tính biện chứng. Quá trình thể chế hóa tư tưởng Phật giáo lúc bấy giờ, cùng với sự lan rộng của cộng đồng Phật giáo khắp tiểu lục địa Ấn Độ, đã dẫn đến sự chuyển đổi từ phương pháp truyền khẩu sang văn bản viết, đồng thời thúc đẩy các cuộc tranh luận giáo lý giữa các tông phái Phật giáo khác nhau.

Không chỉ vậy, sự giao thoa trí tuệ và tranh luận giáo lý cũng tồn tại giữa Tăng đoàn Phật giáo với các trường phái Ngữ pháp học Sanskrit, Kỳ-na giáo (Jainism), Bà-la-môn giáo, và các phong trào phân tích học thuật đương thời. Những ảnh hưởng này có thể đã góp phần vào sự phát triển của phương pháp diễn giải và phong cách tranh luận trong Abhidharma. Hình thức biện chứng và nhận thức về sự khác biệt trong cách diễn giải giáo lý là dấu ấn của các tác phẩm như KathāvatthuVijñānakāya.

Về sau, các văn bản Abhidharma hậu kinh điển đã phát triển thành những luận thư triết học phức tạp, sử dụng các phương pháp lập luận tinh vi và nghiên cứu độc lập, đưa đến những kết luận giáo lý cách xa nguồn gốc kinh điển ban đầu.

1.1.2 Sự hình thành của văn học Abhidharma​

Như vậy, văn học Abhidharma xuất phát từ hai cách tiếp cận trong cộng đồng Phật giáo sơ kỳ:

  1. Tóm lược và phân tích những điểm quan trọng trong giáo pháp của Đức Phật.
  2. Mở rộng và diễn giải giáo lý thông qua các cuộc tranh luận trong tăng đoàn.
Hai yếu tố này đã định hình sự phát triển của Abhidharma, từ một hệ thống phân tích các danh mục giáo lý thành một bộ môn chú giải giáo lý mang tính biện chứng và triết học sâu sắc hơn.

1.2 Chú giải Abhidharma: từ Dharma đến các dharmas

Các bài kinh của Đức Phật được tập hợp trong Āgamas/Nikāyas phân tích trải nghiệm của chúng sinh từ nhiều góc độ khác nhau:

- Theo danh-sắc (nāma-rūpa)
- Năm uẩn (Skt., skandha; Pali, khandha)
- 12 xứ (āyatana)
- 18 giới (dhātu).

Tất cả những phương pháp phân tích này đều mô tả trải nghiệm của chúng sinh như một chuỗi các quá trình vật lý và tinh thần xuất hiện và biến mất theo những nguyên nhân và điều kiện khác nhau.

Một điểm khác biệt nổi bật giữa thế giới quan của Sūtrānta và Abhidharma là Abhidharma thu hẹp quy mô thời gian của các quá trình này, khiến chúng được nhìn nhận như đang vận hành trong từng sát-na.

Nói cách khác, Abhidharma diễn giải lại các thuật ngữ mà kinh điển sử dụng để mô tả các quá trình tuần tự, theo hướng chúng là những sự kiện riêng lẻ, mang tính sát-na

Những sự kiện này được gọi là các dharmas (Pali, dhammas), khác với dharma/dhamma ở số ít, vốn mang nghĩa là giáo pháp của Đức Phật. Āgamas/Nikāyas sử dụng dạng số nhiều "dharmas" để thể hiện một cách tiếp cận đa dạng đối với các hiện tượng, tức là tất cả những gì được nhận biết qua sáu căn (năm giác quan thông thường cộng với ý căn [manas]).

Tuy nhiên, các luận thư Abhidharma chính thống lại phân biệt tinh vi hơn trong phạm vi tinh thần, đồng thời xem nhẹ sự khác biệt giữa các loại năng lực tinh thần khác nhau. Trong bối cảnh này, các dharmas được xem là đối tượng của một năng lực tinh thần cụ thể gọi là ý thức (Skt., manovijñāṇa; Pali, manoviññāṇa), vốn được coi là hoạt động nhận thức trung tâm trong quá trình tri giác. Ý thức là một dạng nhận thức đặc biệt, có chức năng phân biệt giữa các kích thích tác động lên các căn và chỉ phát sinh khi hội đủ các điều kiện cần thiết.

Dharmas không chỉ đơn thuần là các đối tượng tinh thần như ý tưởng, khái niệm hay ký ức. Đúng hơn, với tư cách là đối tượng của ý thức, các dharmas có thể được xem như những tri nhận (apperceptions) – những loại tâm (citta) phát sinh và diệt mất nhanh chóng theo dòng chảy liên tục, mỗi loại có một đối tượng riêng và tương tác với năm căn nhận thức hướng ra bên ngoài (thị giác, thính giác, v.v.).

Do đó, các văn bản Abhidharma chính thống mô tả dharmas như những sự kiện tâm-vật lý có nhiều khả năng khác nhau, giúp tâm thức kết hợp và đồng hóa một tri giác cụ thể, đặc biệt là những tri giác mới, vào một tập hợp ý niệm lớn hơn đã có sẵn, từ đó nhận thức và khái niệm hóa chúng.

Cuối cùng, các dharmas là tất cả những gì tồn tại: mọi trải nghiệm đều được hiểu là phát sinh từ sự tương tác của các dharmas. Dù có thể so sánh chúng với các nguyên tử, nhưng các dharmas bao hàm cả hiện tượng vật chất lẫn tinh thần, và thường được hiểu là những sự kiện phù du, những trạng thái động thay vì những thực thể bền vững.

Chú giải Abhidharma do đó cố gắng cung cấp một bản mô tả đầy đủ về mọi loại trải nghiệm có thể xảy ra – mọi sự kiện có thể xuất hiện trong ý thức – theo các dharmas cấu thành của chúng. Nỗ lực này bao gồm việc phân tách các đối tượng của nhận thức thông thường thành các dharmas riêng biệt và làm rõ mối quan hệ duyên khởi giữa chúng.

Cuộc khảo sát tổng thể này, bao gồm cả việc phân tích dharmas thành nhiều loại khác nhau và tổng hợp chúng thành một cấu trúc thống nhất thông qua các mối quan hệ duyên khởi đa dạng, được gọi là "thuyết dharma" (dharma theory).
 
ba cái này bàn hoài cũng vậy thôi
đại thừa vs tiểu thừa chiến nhau mấy ngàn năm nay rồi mà có giải quyết dc gì đâu
túm lại thằng nào hợp cái nào thì theo cái đó
 
Đẻ ra nhiều hệ phái là điều tất yếu của tất cả các tôn giáo, đạo đường mà. Một ông như Christ đã 12 tông đồ, Gautama 10 đệ tử.

Đối lập tư tưởng hay quy về một mối cái nào tốt hơn thì nó mang tính triết học nhìu quá, việc nhiều Phái tách lẻ thì đã xảy ra rồi. Cho đến nay cũng không ảnh hưởng đến đại cục, người ta cũng thôi kệ. Chỉ là mấy đứa IQ thấp, thoái hóa gen làm biếng sẽ cho cái nó biết là duy nhất. Vấn đề đó mới đáng lưu tâm.
Thật ra việc chia tông, xẻ phái tới tận khoảng 100 năm sau . Không hề liên quan đến đệ tử của Ngài Gautama.

Thậm chí cái vụ 10 đại đệ tử nó cũng là truyền thuyết của 1 nhánh trong những tông phái đó !

Còn theo nghiên cứu sử liệu, ghi chép thì như này. Đây là 1 đoạn trích được lấy ra ở trên :
Theo các ghi chép truyền thống của Phật giáo, vào thời điểm các tư tưởng Đại Thừa xuất hiện (khoảng thế kỷ I trước Công nguyên), đã có mười tám bộ phái hoặc trường phái thuộc Sthavira – dòng truyền thống là tiền thân của phái Theravāda (“những người bảo vệ giáo lý của các bậc trưởng lão”). Tuy nhiên, con số mười tám chỉ mang tính biểu tượng và ghi nhớ trong lịch sử Phật giáo (Obeyesekere 1991), trên thực tế, các nguồn tài liệu Phật giáo khác nhau lưu giữ những danh sách bộ phái có tổng số nhiều hơn mười tám.

Có khả năng là trong giai đoạn hình thành ban đầu của cộng đồng Phật giáo, đã có nhiều nhánh tư tưởng khác nhau phát triển một cách tự nhiên do sự mở rộng địa lý của cộng đồng trên khắp tiểu lục địa Ấn Độ và do những vấn đề đặc thù mà từng cộng đồng tăng sĩ (saṅgha) phải đối mặt. Mỗi cộng đồng saṅgha có xu hướng chuyên sâu vào một nhánh học thuật nhất định, duy trì những tập tục thực hành riêng, thiết lập quan hệ với cư sĩ theo những cách khác nhau và chịu ảnh hưởng từ các đặc điểm về địa lý, kinh tế, ngôn ngữ và phương ngữ nơi họ sinh sống.

Thật vậy, tên gọi của các “mười tám bộ phái” phản ánh nguồn gốc của chúng từ các đặc điểm giáo lý, vị trí địa lý hoặc di sản của các vị sáng lập: chẳng hạn, Sarvāstivāda (“những người chủ trương rằng mọi pháp đều tồn tại”), Sautrāntika (“những người dựa vào kinh điển”)/Dārṣṭāntika (“những người sử dụng ví dụ”); Pudgalavāda (“những người khẳng định sự tồn tại của ‘ngã’”); Haimavata (“những người ở vùng núi tuyết”); hay Vātsīputrīya (“những người liên kết với Vātsīputra”).

Như Gethin (1998, 52) đã chỉ ra, thay vì các giáo phái hoặc tông phái theo cách hiểu của Cơ Đốc giáo, “ít nhất một số trong các bộ phái được truyền thống Phật giáo sau này đề cập đến có lẽ chỉ là những trường phái tư tưởng không chính thức, tương tự như ‘những người theo Descartes’, ‘những nhà kinh nghiệm Anh’ hay ‘những người theo Kant’ trong lịch sử triết học hiện đại.”
 
Tụi mày văn vở cho lắm, nói đơn giản ngắn gọn và dân dã là phật giáo nó đéo ép buộc và tự do nên đến nơi nào thì nó tự phát theo đặc tính của nơi đó hình thành nhiều trường phái.
 

Phần 2: Phân loại pháp (Dharma) - Một siêu hình học về kinh nghiệm

Abhidharma cố gắng phân biệt và xác định bản sắc độc nhất của từng pháp (dharma), tạo ra các hệ thống phân loại pháp phức tạp giao thoa với nhau, được tổ chức theo nhiều tiêu chí hoặc tập hợp phẩm chất khác nhau.

Các văn bản Abhidharma của các trường phái khác nhau đã đề xuất các hệ thống phân loại pháp khác nhau, liệt kê một số lượng hữu hạn các loại pháp. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là thuật ngữ "dharma" vừa có nghĩa là bất kỳ danh mục nào đại diện cho một loại hiện tượng, vừa có nghĩa là bất kỳ cá thể hoặc trường hợp cụ thể nào của nó.

Trường phái Theravāda đưa ra một hệ thống gồm 82 loại dhamma:

Có nghĩa là có 82 loại hiện tượng có thể xảy ra trong thế giới kinh nghiệm, chứ không phải là 82 sự kiện riêng lẻ. Những loại này được tổ chức thành bốn nhóm chính.

Ba nhóm đầu bao gồm: hiện tượng ý thức thuần túy (citta) với một loại dhamma duy nhất có đặc tính chính là nhận biết đối tượng; tâm sở đi kèm (cetasika) gồm 52 dhamma; và sắc pháp (rūpa) gồm 28 dhamma, tạo thành tất cả các hiện tượng vật lý (Abhidh-av 1)

Tổng cộng 81 loại dhamma trong ba nhóm này đều là hữu vi (saṅkhata), tức là chúng sinh khởi và diệt mất phụ thuộc vào nhiều nhân và duyên khác nhau, tạo thành toàn bộ trải nghiệm của chúng sinh trong vòng luân hồi (saṃsāra). Loại dhamma thứ 82 thuộc nhóm thứ tư là vô vi (asaṅkhata), nghĩa là nó không sinh khởi hay diệt mất do tương tác nhân quả. Dhamma duy nhất thuộc nhóm này là niết-bàn (Pali, nibbāna).

Trường phái Sarvāstivāda áp dụng một hệ thống gồm 75 loại pháp cơ bản:

Được tổ chức thành năm nhóm. Bốn nhóm đầu bao gồm tất cả các pháp hữu vi (saṃskṛta): ý thức (citta) với một loại pháp duy nhất; tâm sở đi kèm (caitta) gồm 46 pháp; sắc pháp (rūpa) gồm 11 pháp; và các nhân tố không gắn liền với tư tưởng (cittaviprayuktasaṃskāra) gồm 14 pháp.

Nhóm thứ tư này không được đề cập trong các kinh điển (sūtra) cũng như trong danh sách của Theravāda, nhưng lại xuất hiện chủ yếu trong các văn bản Abhidharma của Ấn Độ thời kỳ hậu sơ khai.

Các pháp cụ thể thuộc nhóm này có thể khác nhau, nhưng tất cả đều nhằm giải thích một loạt các sự kiện kinh nghiệm không thuộc về vật chất cũng như tư tưởng.

Nhóm thứ năm trong hệ thống Sarvāstivāda là các pháp vô vi (asaṃskṛta), gồm ba pháp: hư không và hai trạng thái diệt tận (nirodha), thuật ngữ này ám chỉ đỉnh cao của con đường tu tập Phật giáo (Cox 1995; 2004A, 553–554).

Từ đó : Abhidharma phân tích chi tiết từng nhóm này, tạo ra các sơ đồ quan hệ giúp xác định từng trải nghiệm, hiện tượng hoặc sự kiện theo một định nghĩa và chức năng cụ thể. Đặc biệt quan trọng là sự phân tích về ý thức (citta), nền tảng của hầu hết tư tưởng giáo lý trong Abhidharma.

Tâm điểm của hoạt động ý thức là citta, được trải nghiệm trong quá trình nhận thức giác quan, và trong Abhidharma (cũng như trong Phật giáo nói chung), quá trình này được coi là mô hình mẫu của kinh nghiệm của chúng sinh. Citta không bao giờ được trải nghiệm như một ý thức thuần túy trong khoảnh khắc sinh khởi của nó, bởi vì ý thức luôn có tính hướng đến, tức là luôn nhắm vào một đối tượng nhất định, được nhận biết nhờ vào các tâm sở đi kèm.

Do đó, citta luôn đi kèm với các cetasika thích hợp, thực hiện các chức năng khác nhau và cùng sinh khởi, diệt mất với citta, có cùng đối tượng (có thể là đối tượng giác quan hoặc tinh thần) và dựa trên cùng một căn giác quan.

Bất kỳ khoảnh khắc ý thức nào—được gọi là citta—đều là một tập hợp duy nhất của citta và các tâm sở đi kèm như thọ (vedanā), tưởng (saññā), tư (cetanā), hay tác ý (manasikāra), để kể tên một số yếu tố cần thiết trong bất kỳ quá trình tư duy nào.

Mỗi tập hợp này chỉ nhận thức một đối tượng duy nhất, sinh khởi trong một khoảnh khắc ngắn ngủi rồi diệt mất, sau đó được tiếp nối bởi một tập hợp citta khác, nhận biết một đối tượng khác nhờ các tâm sở liên quan.

Hệ thống phân tích của Abhidhamma, được trình bày trong cuốn đầu tiên của Abhidhamma-piṭaka, Dhammasaṅgaṇi, và được sắp xếp bởi truyền thống chú giải, mô tả 89 loại ý thức cơ bản, tức là các tập hợp của citta và cetasika (Dhs Book I; Vism XIV 81–110; Abhidh-av 1–15; Abhidh-s 1–5).

Các loại citta này được phân loại theo bốn cấp độ: cõi dục giới (kāmāvacara) gồm 45 loại, chủ yếu liên quan đến cơ chế nhận thức các đối tượng giác quan; cõi sắc giới (rūpāvacara) gồm 18 loại, liên quan đến tâm đã đạt được thiền định (jhāna); cõi vô sắc (arūpāvacara) gồm 8 loại, liên quan đến tâm đạt được các tầng thiền vô sắc; cuối cùng là cõi siêu thế (lokuttara) gồm 18 loại, là các tâm xuất hiện vào khoảnh khắc giác ngộ và có niết-bàn làm đối tượng. Trong bốn cấp độ rộng này còn có nhiều phân loại khác nhau, chẳng hạn như: một số dhamma là thiện, một số là bất thiện; một số là quả báo, một số không phải; một số có động lực, một số không có. Những ma trận thuộc tính này, theo Cox (2004A, 552), tạo thành “một mạng lưới trừu tượng của tất cả các điều kiện và đặc điểm có thể có của các pháp thực sự tồn tại. Bản chất của bất kỳ pháp nào cũng có thể được xác định theo mọi khả năng phân loại, dẫn đến một đánh giá đầy đủ về phạm vi tồn tại của pháp đó.”

Nhiều học giả đã lập luận rằng hệ thống này phản ánh một quan niệm động về các pháp: rằng Abhidharma hiểu các pháp như những thuộc tính, hoạt động hoặc mô thức kết nối tạo nên thế giới của một cá nhân, chứ không phải là những thực thể tĩnh.

Danh sách các pháp trong Abhidharma có tính mở, và phản ánh “sự miễn cưỡng và do dự nhất định trong việc khẳng định một cách dứt khoát rằng đây là danh sách các pháp cuối cùng” (Gethin 2017, 252), để ngỏ khả năng tiếp tục tranh luận về pháp nào thực sự tồn tại.

Với quan điểm này, Abhidharma đại diện cho đối trọng lý thuyết của thực hành thiền định. Trong bối cảnh thực hành Phật giáo, các pháp là những chức năng, năng lượng hoặc các khía cạnh có ý nghĩa nhân quả—hay nói cách khác, là “thành phần” của khoảnh khắc ý thức.
 

Có thể bạn quan tâm

Top