TUG
Địt mẹ đau lòng

Trong dòng chảy lịch sử, con người nhiều lần ngộ nhận rằng thiên nhiên là nguồn tài sản vô hạn, rằng chỉ cần công nghệ và ý chí thì có thể khai thác bất tận mà không lo cạn kiệt. Nhưng quy luật tự nhiên vốn nghiêm khắc, và bất kỳ sự lạm dụng nào cũng sớm để lại hậu quả.
Mực nước sau đập Amir Kabir (cung cấp nước ngọt cho Iran) giảm xuống mức thấp nhất trong lịch sử. Ảnh Internet.
Hôm nay, Iran – quốc gia Trung Đông giàu dầu khí lại đang đối diện một nghịch lý đau đớn: thiếu nước đến mức báo động. Đây không chỉ là bi kịch môi trường của một đất nước, mà còn là tấm gương phản chiếu cho toàn thế giới: phát triển nếu tách rời nguyên tắc sinh thái và quản trị bền vững thì cái giá phải trả sẽ vô cùng đắt đỏ.
Những con số lạnh lùng về hàng trăm con đập kém hiệu quả, các dòng sông chết dần, tầng nước ngầm bị khai thác cạn kiệt… đang phơi bày sự thật cay đắng: sai lầm trong chính sách quản lý tài nguyên đã đẩy Iran đến bờ vực khủng hoảng.
Một trong những nghịch lý lớn nhất là nước này đầu tư mạnh vào ngành thép – ngành tiêu thụ khổng lồ nước ngọt và khuyến khích trồng những loại cây không phù hợp điều kiện khô hạn. Chẳng hạn, để sản xuất 1kg dưa hấu mặt hàng xuất khẩu phổ biến – người nông dân phải tiêu tốn tới 150 lít nước. Đó chẳng khác nào “xuất khẩu nước” trong khi chính người dân miền nam và miền trung Iran phải khát khô từng giọt.
Cùng với đó, Iran xây dựng tới 642 con đập, nhưng phần lớn không phát huy hiệu quả. Các công trình này làm biến dạng hệ thống sông ngòi, khiến nhiều dòng sông chết dần, dòng chảy tự nhiên bị cắt đứt. Tệ hại hơn, 75% lượng nước ngầm đã bị khai thác cạn kiệt, vượt xa ngưỡng an toàn toàn cầu. Hậu quả là đất đai sụt lún, nhiều khu vực ở thủ đô Tehran đã lún xuống tới 30cm mỗi năm.
Tất cả những sai lầm đó tích tụ, để đến nay, Iran đang bước vào tình trạng khủng hoảng sinh tử: nhiều hồ chứa nước lớn chỉ còn 14% công suất, nguồn cấp nước cho Tehran có thể cạn kiệt hoàn toàn trong thời gian tới.
Chính phủ buộc phải ra quyết định chưa từng có: đóng cửa toàn bộ cơ quan công quyền và dịch vụ ở thủ đô và hơn 24 thành phố khác, thậm chí khuyến khích người dân… “đi nghỉ” để giảm tiêu thụ nước. Đó là minh chứng cho thấy khủng hoảng nước đã làm tê liệt cả vận hành quốc gia.
Nông dân vốn là lực lượng xã hội quan trọng bị mất mùa, mất đất, buộc phải di cư lên thành phố, làm trầm trọng thêm áp lực hạ tầng đô thị. Ở Khuzestan, nơi có đông cộng đồng Arab thiểu số, tình trạng phân bổ nước bất công đã làm bùng nổ nhiều cuộc biểu tình. Các nhà nghiên cứu cảnh báo, khủng hoảng nước đang trở thành “ngòi nổ” có thể đe dọa an ninh quốc gia và ổn định chính trị.
Từ câu chuyện Iran, có thể rút ra ít nhất bốn bài học mang tính toàn cầu
Thứ nhất, quản lý nước phải dựa trên cân bằng sinh thái.
Nước là tài nguyên tái tạo nhưng hữu hạn. Nếu khai thác vượt quá khả năng bổ cập, hệ thống sinh thái sẽ sụp đổ. Việc Iran xuất khẩu dưa hấu, Ấn Độ xuất khẩu gạo trong điều kiện khan hiếm nước, là minh chứng cho sự đánh đổi thiếu tính toán dài hạn. Hiện Ấn Độ khai thác tới 250 tỷ m³ nước ngầm mỗi năm (lớn nhất thế giới) khiến hơn 1/3 giếng nước bị suy thoái nghiêm trọng.
Thứ hai, “ảo tưởng công trình” không thể thay thế quản trị bền vững.
Xây đập ồ ạt mà không tính toán tác động sinh thái đã khiến Iran trả giá. Trung Quốc từng đối diện thảm họa tương tự khi lưu vực Hoàng Hà nhiều lần cạn dòng những năm 1990 đến mức báo động. Đây là lời cảnh tỉnh cho nhiều quốc gia đang phát triển, nơi “công trình lớn” thường được xem như biểu tượng thành tích.
Thứ ba, nước ngầm cần giám sát chặt chẽ.
Các nghiên cứu quốc tế khuyến nghị chỉ nên khai thác tối đa 40% lượng bổ cập, nhưng Iran đã vượt gần gấp đôi. Bắc Kinh và Thiên Tân (Trung Quốc) ghi nhận sụt lún đất tới 20cm chỉ trong một thập kỷ.
Thứ tư, phải đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích công nghiệp.
Khi nước dồn cho thép và xuất khẩu, còn người dân không có nước sinh hoạt, bất ổn xã hội là điều tất yếu. Nước không chỉ là tài nguyên, mà còn là quyền lợi gắn liền với công bằng xã hội.
Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi năm vùng này sụt lún trung bình 1–2 cm, trong khi mực nước biển dâng khoảng 3mm nghĩa là tác động từ khai thác nước ngầm còn nhanh gấp nhiều lần biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng cũng đặt ra bài toán phân bổ nước công bằng. Nếu chỉ ưu tiên cho khu công nghiệp và đô thị, mà bỏ quên nông nghiệp và nhu cầu dân sinh, thì sự bất ổn xã hội là khó tránh.
Việt Nam cần sớm giải quyết bài toán cân bằng nguồn nước trên quy mô lưu vực và quốc gia, gắn với nhiệm vụ phòng, chống thiên tai, với chất lượng và tầm nhìn chiến lược cao hơn. Phát triển thủy lợi theo hướng sinh thái phải trở thành ưu tiên, không chỉ dừng ở khẩu hiệu mà cần được hiện thực hóa trong thực tiễn.
Đặc biệt, thách thức nước biển dâng ở Đồng bằng sông Cửu Long nói riêng và khu vực Đông Nam Á nói chung trong đó Indonesia là một điển hình có mối quan hệ chặt chẽ với tình trạng phá rừng, suy giảm hệ sinh thái gió-rừng-biển. Đây là vấn đề hệ trọng nhưng vẫn chưa được quan tâm, nghiên cứu và xử lý đúng tầm.
Đối với các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam, đây là lời cảnh tỉnh: phát triển kinh tế không thể tách rời bền vững sinh thái. Không được phép đánh đổi nguồn nước nền tảng của sự sống cho những lợi ích ngắn hạn. Nước không chỉ là yếu tố tự nhiên, mà còn là tài nguyên chiến lược, quyết định an ninh, ổn định xã hội và thậm chí sự tồn vong của một quốc gia.
Nhìn vào Iran hôm nay, chúng ta không chỉ thấy một bi kịch, mà còn nhận ra lời nhắc nhở khẩn thiết: nếu sai lầm trong quản lý nước, mọi thành tựu kinh tế đều có thể tan biến trong sa mạc khát khô. Quản trị tài nguyên không chỉ là trách nhiệm, mà còn là thước đo tầm nhìn của một quốc gia.

Hôm nay, Iran – quốc gia Trung Đông giàu dầu khí lại đang đối diện một nghịch lý đau đớn: thiếu nước đến mức báo động. Đây không chỉ là bi kịch môi trường của một đất nước, mà còn là tấm gương phản chiếu cho toàn thế giới: phát triển nếu tách rời nguyên tắc sinh thái và quản trị bền vững thì cái giá phải trả sẽ vô cùng đắt đỏ.
Những con số lạnh lùng về hàng trăm con đập kém hiệu quả, các dòng sông chết dần, tầng nước ngầm bị khai thác cạn kiệt… đang phơi bày sự thật cay đắng: sai lầm trong chính sách quản lý tài nguyên đã đẩy Iran đến bờ vực khủng hoảng.
Sai lầm chính sách – cái giá khốc liệt
Iran nằm trong vùng khí hậu khô hạn, với hơn 85% diện tích có lượng mưa trung bình chỉ khoảng 250mm mỗi năm (bằng một phần ba so mức trung bình toàn cầu). Đáng lẽ, mô hình phát triển phải được thiết kế dựa trên khả năng chịu đựng của tài nguyên. Nhưng nhiều thập kỷ qua, Iran lại lựa chọn con đường công nghiệp hóa nặng nề và nông nghiệp thâm canh tốn nước.Một trong những nghịch lý lớn nhất là nước này đầu tư mạnh vào ngành thép – ngành tiêu thụ khổng lồ nước ngọt và khuyến khích trồng những loại cây không phù hợp điều kiện khô hạn. Chẳng hạn, để sản xuất 1kg dưa hấu mặt hàng xuất khẩu phổ biến – người nông dân phải tiêu tốn tới 150 lít nước. Đó chẳng khác nào “xuất khẩu nước” trong khi chính người dân miền nam và miền trung Iran phải khát khô từng giọt.
Cùng với đó, Iran xây dựng tới 642 con đập, nhưng phần lớn không phát huy hiệu quả. Các công trình này làm biến dạng hệ thống sông ngòi, khiến nhiều dòng sông chết dần, dòng chảy tự nhiên bị cắt đứt. Tệ hại hơn, 75% lượng nước ngầm đã bị khai thác cạn kiệt, vượt xa ngưỡng an toàn toàn cầu. Hậu quả là đất đai sụt lún, nhiều khu vực ở thủ đô Tehran đã lún xuống tới 30cm mỗi năm.
Tất cả những sai lầm đó tích tụ, để đến nay, Iran đang bước vào tình trạng khủng hoảng sinh tử: nhiều hồ chứa nước lớn chỉ còn 14% công suất, nguồn cấp nước cho Tehran có thể cạn kiệt hoàn toàn trong thời gian tới.
Khủng hoảng xã hội – bất ổn chính trị
Khủng hoảng nước không còn là câu chuyện môi trường, mà đã biến thành khủng hoảng xã hội. Tại Tehran – thành phố hơn 10 triệu dân áp lực nước yếu đến mức không chảy nổi lên tầng hai chung cư. Nhiều khu vực bị cắt nước liên tục 48 tiếng, người dân phải xếp hàng mua téc nước hoặc chứa nước trong chai lọ khắp căn bếp. Có nơi, nước mua từ xe bồn còn bị nhiễm mặn, không thể dùng cho ăn uống.Chính phủ buộc phải ra quyết định chưa từng có: đóng cửa toàn bộ cơ quan công quyền và dịch vụ ở thủ đô và hơn 24 thành phố khác, thậm chí khuyến khích người dân… “đi nghỉ” để giảm tiêu thụ nước. Đó là minh chứng cho thấy khủng hoảng nước đã làm tê liệt cả vận hành quốc gia.
Nông dân vốn là lực lượng xã hội quan trọng bị mất mùa, mất đất, buộc phải di cư lên thành phố, làm trầm trọng thêm áp lực hạ tầng đô thị. Ở Khuzestan, nơi có đông cộng đồng Arab thiểu số, tình trạng phân bổ nước bất công đã làm bùng nổ nhiều cuộc biểu tình. Các nhà nghiên cứu cảnh báo, khủng hoảng nước đang trở thành “ngòi nổ” có thể đe dọa an ninh quốc gia và ổn định chính trị.
Từ câu chuyện Iran, có thể rút ra ít nhất bốn bài học mang tính toàn cầu
Thứ nhất, quản lý nước phải dựa trên cân bằng sinh thái.
Nước là tài nguyên tái tạo nhưng hữu hạn. Nếu khai thác vượt quá khả năng bổ cập, hệ thống sinh thái sẽ sụp đổ. Việc Iran xuất khẩu dưa hấu, Ấn Độ xuất khẩu gạo trong điều kiện khan hiếm nước, là minh chứng cho sự đánh đổi thiếu tính toán dài hạn. Hiện Ấn Độ khai thác tới 250 tỷ m³ nước ngầm mỗi năm (lớn nhất thế giới) khiến hơn 1/3 giếng nước bị suy thoái nghiêm trọng.
Thứ hai, “ảo tưởng công trình” không thể thay thế quản trị bền vững.
Xây đập ồ ạt mà không tính toán tác động sinh thái đã khiến Iran trả giá. Trung Quốc từng đối diện thảm họa tương tự khi lưu vực Hoàng Hà nhiều lần cạn dòng những năm 1990 đến mức báo động. Đây là lời cảnh tỉnh cho nhiều quốc gia đang phát triển, nơi “công trình lớn” thường được xem như biểu tượng thành tích.
Thứ ba, nước ngầm cần giám sát chặt chẽ.
Các nghiên cứu quốc tế khuyến nghị chỉ nên khai thác tối đa 40% lượng bổ cập, nhưng Iran đã vượt gần gấp đôi. Bắc Kinh và Thiên Tân (Trung Quốc) ghi nhận sụt lún đất tới 20cm chỉ trong một thập kỷ.
Thứ tư, phải đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích công nghiệp.
Khi nước dồn cho thép và xuất khẩu, còn người dân không có nước sinh hoạt, bất ổn xã hội là điều tất yếu. Nước không chỉ là tài nguyên, mà còn là quyền lợi gắn liền với công bằng xã hội.
Liên hệ với Việt Nam – cảnh báo từ thực tiễn
Việt Nam tuy không khô hạn như Iran, nhưng cũng đang đối diện những thách thức nước nghiêm trọng. Đồng bằng sông Cửu Long vựa lúa lớn nhất cả nước đang chịu tác động kép của xâm nhập mặn, khai thác nước ngầm quá mức và biến đổi khí hậu.Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi năm vùng này sụt lún trung bình 1–2 cm, trong khi mực nước biển dâng khoảng 3mm nghĩa là tác động từ khai thác nước ngầm còn nhanh gấp nhiều lần biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng cũng đặt ra bài toán phân bổ nước công bằng. Nếu chỉ ưu tiên cho khu công nghiệp và đô thị, mà bỏ quên nông nghiệp và nhu cầu dân sinh, thì sự bất ổn xã hội là khó tránh.
Việt Nam cần sớm giải quyết bài toán cân bằng nguồn nước trên quy mô lưu vực và quốc gia, gắn với nhiệm vụ phòng, chống thiên tai, với chất lượng và tầm nhìn chiến lược cao hơn. Phát triển thủy lợi theo hướng sinh thái phải trở thành ưu tiên, không chỉ dừng ở khẩu hiệu mà cần được hiện thực hóa trong thực tiễn.
Đặc biệt, thách thức nước biển dâng ở Đồng bằng sông Cửu Long nói riêng và khu vực Đông Nam Á nói chung trong đó Indonesia là một điển hình có mối quan hệ chặt chẽ với tình trạng phá rừng, suy giảm hệ sinh thái gió-rừng-biển. Đây là vấn đề hệ trọng nhưng vẫn chưa được quan tâm, nghiên cứu và xử lý đúng tầm.
Nước – tài nguyên chiến lược cho an ninh quốc gia
Khủng hoảng nước ở Iran cho thấy rõ: nếu quản lý sai lầm, nước có thể biến từ nguồn sống thành mầm mống bất ổn. Một đất nước giàu dầu mỏ vẫn có thể rơi vào cảnh khát nước, chứng minh rằng tài nguyên kinh tế không thể bù đắp cho những sai lầm sinh thái.Đối với các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam, đây là lời cảnh tỉnh: phát triển kinh tế không thể tách rời bền vững sinh thái. Không được phép đánh đổi nguồn nước nền tảng của sự sống cho những lợi ích ngắn hạn. Nước không chỉ là yếu tố tự nhiên, mà còn là tài nguyên chiến lược, quyết định an ninh, ổn định xã hội và thậm chí sự tồn vong của một quốc gia.
Nhìn vào Iran hôm nay, chúng ta không chỉ thấy một bi kịch, mà còn nhận ra lời nhắc nhở khẩn thiết: nếu sai lầm trong quản lý nước, mọi thành tựu kinh tế đều có thể tan biến trong sa mạc khát khô. Quản trị tài nguyên không chỉ là trách nhiệm, mà còn là thước đo tầm nhìn của một quốc gia.