Nhận thức luận của Brahmajāla Sutta
Stephen A. Evans
Tóm tắt dàn bài và liên hệ với các hệ tư tưởng hiện nay :Stephen A. Evans
a. Tà kiến chấp theo quá khứ (18 điều)
1. Thường kiến có 4 nguyên do:
- Nhớ nhiều đời dưới một đại kiếp → Ấn Độ giáo (Hinduism, Upanishad): tin Atman thường tồn
- Nhớ nhiều đời từ 1 đến 10 đại kiếp → Jainism: chu kỳ vũ trụ dài vô hạn, linh hồn bất diệt
- Nhớ nhiều đời từ 1 đến 40 đại kiếp → Triết học Vệ Đà: luân hồi kéo dài vô tận
- Chấp thường tồn do kinh nghiệm → Platonism: Linh hồn bất tử dựa vào trải nghiệm nội tâm
2. Thường vô thường kiến có 4 nguyên do:
- Thấy Đại Phạm thiên sống hoài, còn kẻ do Ngài tạo ra phải chết → Bà La Môn giáo: Phạm Thiên sáng tạo, còn sinh linh thì hữu hạn
- Thấy chư Thiên không say sống hoài, vị nào say mới chết → Thần thoại Hy Lạp: một số thần bất tử, nhưng ai phạm lỗi thì bị hủy diệt
- Thấy chư Thiên không sân sống hoài, vị nào sân mới chết → Thần học Ấn Độ: chư thiên bất tử tùy theo tâm thanh tịnh hay nhiễm ô
- Thấy ngũ căn hoại diệt, chỉ tâm là thường tồn → Ý niệm Linh hồn bất tử của Socrates & Descartes (dualism)
3. Biên vô biên kiến có 4 nguyên do:
- Thấy vũ trụ có chỗ tột → Thuyết Hữu biên: Aristotle, vũ trụ hữu hạn
- Thấy vũ trụ có tột, thế giới không cùng → Kết hợp: thuyết Big Bang (hữu biên), nhưng vũ trụ song song thì vô biên
- Thấy vũ trụ trên dưới có tột, ngang qua không cùng → Cosmology Trung Hoa: Trời có cực Bắc – Nam, nhưng ngang thì vô tận
- Thấy vũ trụ không cùng tột → Chủ nghĩa Vô hạn (Anaximander, triết học Hy Lạp sơ khai)
4. Vô ký kiến (ngụy biện, bất định kiến) có 4 nguyên do:
- Do sợ vọng ngữ nên nói “không quyết định” → Hoài nghi luận (Skepticism – Pyrrho)
- Do sợ chấp trước nên nói “không quyết định” → Trung quán (Madhyamaka – Nāgārjuna)
- Do sợ bị gạn hỏi nên nói “không quyết định” → Ngụy biện gia (Sophists, Hy Lạp cổ)
- Do vô minh nên nói “không quyết định” → Chủ nghĩa Hư vô (Nihilism)
5. Vô nhân kiến có 2 nguyên do:
- Tâm tự nhiên mà có (nhớ đời trước vô tưởng) → Chủ nghĩa Tự nhiên (Naturalism)
- Tất cả sự vật không do nhân tạo → Chủ nghĩa Ngẫu nhiên (Atomism – Democritus, Epicurus)
b. Tà kiến chấp theo vị lai (44 điều)
1. Hữu tưởng kiến có 16 nguyên do:
- Bản ngã có sắc, sau chết còn tưởng → Ấn Độ giáo: tái sinh có hình thể
- Bản ngã vô sắc, sau chết còn tưởng → Phật giáo ngoại đạo: thiên vô sắc
- Bản ngã vừa có sắc vừa vô sắc → Jainism: linh hồn tồn tại cả hai trạng thái
- Bản ngã phi hữu sắc phi vô sắc → Advaita Vedanta: Brahman vượt ngoài nhị nguyên
- Bản ngã hữu biên → Aristotle: linh hồn hữu hạn theo thể xác
- Bản ngã vô biên → Platonism: linh hồn bất tử vô hạn
- Bản ngã vừa hữu biên vừa vô biên → Hỗn hợp thuyết (như Stoicism: linh hồn vừa có phần chết vừa phần bất tử)
- Bản ngã phi hữu biên phi vô biên → Trung quán: vượt ngoài khái niệm biên/vô biên
- Bản ngã nhất tưởng → Monism (nhất nguyên luận: Spinoza)
- Bản ngã dị tưởng → Chủ nghĩa đa nguyên (Pluralism – Empedocles)
- Bản ngã đa tưởng → Thuyết nhiều linh hồn (Polypsychism)
- Bản ngã vô lượng tưởng → Pantheism: Thượng Đế vô hạn, lan khắp
- Bản ngã thuần lạc → Hedonism: Epicurus
- Bản ngã thuần khổ → Khổ hạnh cực đoan (Asceticism)
- Bản ngã vừa khổ vừa lạc → Thuyết Nhị nguyên (Dualism)
- Bản ngã phi khổ phi lạc → Đạo Lão: Vô vi, trung tính
2. Vô tưởng kiến có 8 nguyên do:
- Bản ngã có sắc, sau chết không tưởng → Materialism: thân xác tồn tại, tâm thức mất
- Bản ngã vô sắc, sau chết không tưởng → Thuyết Hư vô
- Bản ngã vừa có sắc vừa không có sắc → Nhị nguyên cực đoan
- Bản ngã phi hữu sắc phi vô sắc → Huyền học bất khả tri
- Bản ngã hữu biên, không tưởng → Chủ nghĩa hạn định
- Bản ngã vô biên, không tưởng → Chủ nghĩa hư vô vô hạn
- Bản ngã hữu biên vô biên, không tưởng → Ngụy biện pha trộn
- Bản ngã phi hữu biên phi vô biên, không tưởng → Chủ nghĩa bất định
3. Phi tưởng phi phi tưởng kiến có 8 nguyên do:
- Bản ngã có sắc, sau chết phi hữu tưởng phi vô tưởng → Triết học mơ hồ (liminal states)
- Bản ngã vô sắc, sau chết phi hữu tưởng phi vô tưởng → Thiền ngoại đạo: cõi Phi tưởng phi phi tưởng xứ
- Bản ngã có sắc và không sắc → Paradoxism (triết học nghịch lý)
- Bản ngã phi hữu sắc phi vô sắc → Ngôn ngữ học luận (logic trừu tượng)
- Bản ngã hữu biên, sau chết phi hữu tưởng phi vô tưởng → Cosmology hữu hạn bất khả tri
- Bản ngã vô biên, phi hữu tưởng phi vô tưởng → Pantheism bất khả tri
- Bản ngã hữu biên vô biên, phi hữu tưởng phi vô tưởng → Hỗn hợp luận siêu hình
- Bản ngã phi hữu biên phi vô biên, phi hữu tưởng phi vô tưởng → Trung quán cực đoan
4. Đoạn kiến có 7 nguyên do:
- Thai sanh chết rồi mất → Chủ nghĩa duy vật thô sơ
- Chư thiên cõi dục chết rồi mất → Hư vô luận
- Phạm thiên chết rồi mất → Phản bác thần học
- Không vô biên xứ thiên chết rồi mất → Hư vô luận vi tế
- Thức vô biên xứ thiên chết rồi mất → Ý thức là tạm thời, không tồn tại mãi
- Vô sở hữu xứ thiên chết rồi mất → Chủ nghĩa đoạn diệt
- Phi tưởng phi phi tưởng xứ thiên chết rồi mất → Hư vô luận siêu hình
5. Niết-bàn hiện tại kiến có 5 nguyên do:
- Ngũ dục lạc là Niết-bàn hiện tại → Hedonism (chủ nghĩa khoái lạc)
- Sơ thiền là Niết-bàn hiện tại → Thiền ngoại đạo
- Nhị thiền là Niết-bàn hiện tại → Thiền ngoại đạo
- Tam thiền là Niết-bàn hiện tại → Thiền ngoại đạo
- Tứ thiền là Niết-bàn hiện tại → Thiền ngoại đạo
Nói cách khác, điều Đức Phật phê phán không phải chỉ là “quan điểm A hay B sai”, mà là thái độ nhận thức và cách bám chấp vào quan điểm. Chính những sa-môn, bà-la-môn đã dựng lên các quan điểm này, chấp chặt chúng và tuyên bố rằng đó là chân lý tuyệt đối.
Trong các nghiên cứu trước, nhiều học giả phương Tây cố gắng giải thích rằng tri thức Phật giáo giống như một dạng “khoa học kinh nghiệm” (theo cách hiểu hiện đại). Nhưng nếu đối chiếu với kinh Nikāya, ta thấy Đức Phật không đặt trọng tâm vào việc tìm tri thức theo kiểu khoa học hay lý luận thuần túy. Vậy Ngài hiểu “tri thức”, “chân lý” và “con đường đạt được chân lý” như thế nào?
Bài viết này đi vào tìm hiểu thông qua Kinh Phạm Võng. Đây là bài kinh đầu tiên trong Trường Bộ, thường được hiểu như một bản liệt kê các “tà thuyết” để đối chiếu với “chánh kiến”. Tuy nhiên, góc nhìn ở đây là: theo tiêu chí nào thì những quan điểm đó bị xem là sai? Và quan trọng hơn, qua sự phê phán này, Đức Phật gợi ý gì về tiêu chí để đánh giá một quan điểm đúng?
Kinh Phạm Võng có thể hiểu như một lời phê phán đối với những câu trả lời xoay quanh các vấn đề tối hậu – chẳng hạn như: nghiệp và tái sinh vận hành thế nào, luân hồi (saṃsāra) có thật hay không, và con đường nào dẫn đến giải thoát (vimutti).
Trong bối cảnh Ấn Độ thời Đức Phật, đa số tôn giáo và triết phái đều xem luân hồi là thật, và giải thoát có được nhờ kiến thức, hay ít nhất là nhờ phá trừ vô minh. Vì vậy, câu hỏi quan trọng nhất đặt ra là:
-Loại kiến thức nào mới thực sự đem lại giải thoát?
- Và làm thế nào để đạt được loại kiến thức ấy?
Ở đây, tác giả gọi cách tiếp cận này là một “nhận thức luận về mối quan tâm tối hậu” – tức là một phương pháp tìm tri thức, nhưng hướng đến mục tiêu giải quyết những vấn đề tối hậu của kiếp người, chứ không chỉ để thỏa mãn trí thức.
Theo hướng đó, chỉ đơn thuần đưa ra các mệnh đề đúng/sai chưa đủ. Ví dụ: tranh luận “Thượng Đế có tồn tại hay không” hay “nguồn gốc thế giới có phải do duyên khởi hay không” chỉ mang tính trung lập, chưa chạm tới chiều sâu giải thoát. Cái cần thiết của tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, không phải là một “kho dữ liệu” chứa các mệnh đề đúng đắn để tham khảo, mà là một sự chuyển hóa căn bản trong con người.
Do đó, một nhận thức luận về vấn đề tối hậu phải đạt hai điều:
- Mang lại sự chắc chắn – Con người không thể đặt cược chuyện tối hậu (giải thoát, cứu rỗi) chỉ dựa trên xác suất hay suy đoán. Vì thế, phương pháp khoa học, vốn mang tính tạm thời và luôn có thể bị thay đổi, không thể là nền tảng cuối cùng cho sự giải thoát.
- Dẫn đến sự chuyển hóa – Kiến thức (hoặc quá trình tìm kiếm kiến thức) phải biến đổi chính người học, giúp họ thay đổi tận gốc cách tồn tại của mình.
Tóm lại, Kinh Phạm Võng không chỉ là một bản liệt kê 62 quan điểm sai, mà còn gợi mở một “nhận thức luận Phật giáo”:
Phê phán không chỉ nội dung quan điểm, mà còn cả cách người ta nắm giữ quan điểm đó.
Mục tiêu tối hậu không phải là tranh đúng sai, mà là chuyển hóa người đặt câu hỏi, giúp họ đi từ vô minh đến trí tuệ giải thoát.
Kinh Phạm Võng thường được hiểu là liệt kê một danh sách các học thuyết sai lầm – tức là những mệnh đề mà các sa-môn, bà-la-môn khác nhau tin vào, dựa trên kinh nghiệm (thường là do thiền định) hoặc lý trí suy luận.
Ví dụ: nhiều quan điểm xuất phát từ trạng thái thiền định sâu (jhāna), nơi người hành giả nhớ lại tiền kiếp. Những ký ức này tự nó không bị phủ nhận – Đức Phật cũng công nhận rằng có ký ức về nhiều đời trước. Nhưng vấn đề là ở cách diễn giải:
- Có người từ ký ức đó kết luận rằng bản ngã và thế giới là vĩnh cửu.
- Có người khác cho rằng một số vị thần là bất tử, số khác thì không.
Những kết luận này sai vì dữ liệu không đủ để chứng minh. Ví dụ: một người có ký ức giới hạn nghĩ rằng có vài vị thần bất tử, chỉ vì ông thấy mình rời khỏi thiên giới trong khi vài vị thần vẫn còn ở đó.
Ngược lại, người có ký ức rộng hơn thì kết luận: “Cái ngã và thế giới vĩnh cửu như cột đá.” Nhưng ngay cả khi nhớ đến hàng triệu kiếp, vẫn không thể chứng minh cái gì đó là vĩnh hằng. Bởi vĩnh hằng luôn dài hơn bất kỳ khoảng thời gian nào mà con người có thể trải nghiệm. Vì vậy, tất cả những quan điểm đó đều dựa trên giả định hơn là dữ liệu chắc chắn.
Một số quan điểm khác cũng rơi vào lỗi tương tự:
- Ngẫu nhiên luận: vì không nhớ được đời trước khi chưa có ý thức, nên kết luận rằng mình sinh ra từ hư vô.
- Đoạn diệt luận: vì thấy thân thể có sinh thì phải có diệt, nên kết luận rằng “cái ngã” cũng chấm dứt hoàn toàn sau khi chết.
- Vĩnh hằng cục bộ: vì giác quan thay đổi nên cho rằng ý thức phải là bất biến – trong khi thực tế, ý thức cũng liên tục biến đổi.
Cùng một vấn đề lặp lại: dùng dữ liệu thiếu để khẳng định điều tuyệt đối.
Trải nghiệm không phải lúc nào cũng phản ánh chân lý
Kinh cũng nêu ví dụ khác: có người trong thiền định thấy thế giới hữu hạn (có bờ mép), có người thấy vô hạn. Đây là kinh nghiệm trực tiếp, nhưng mâu thuẫn nhau. Điều đó cho thấy trải nghiệm có thể bị hiểu sai, thậm chí là ảo giác, hoặc chỉ là sản phẩm của phương pháp thiền định.
Điều này gợi ý rằng: kinh nghiệm không tự động đồng nghĩa với chân lý. Cần có một thái độ tỉnh táo và khách quan hơn.
Vai trò của cảm xúc và ham muốn
Đức Phật còn nhấn mạnh: tìm kiếm chân lý đòi hỏi phải tránh bị chi phối bởi cảm xúc và ham muốn.
- Khi được khen ngợi, đừng vội vui mừng; khi bị chỉ trích, đừng vội giận dữ. Vì cả vui mừng lẫn giận dữ đều làm mờ đi khả năng phán đoán.
- Cuối kinh, Ngài nói rằng các quan điểm chỉ là những cảm giác dao động của người bị tham ái chi phối – tức là nhiều quan điểm phát sinh không phải vì chúng đúng, mà vì người ta muốn chúng đúng.
Một cái nhìn rất “hiện đại”
Nhìn lại, có thể thấy Đức Phật đã sớm nêu ra những điều mà ngày nay khoa học nhận thức cũng thừa nhận:- Lý trí không bao giờ đủ nếu chỉ dựa vào giả định.
- Dữ liệu luôn có giới hạn, và có thể bị diễn giải sai.
- Trải nghiệm cá nhân không bảo đảm khách quan.
- Ham muốn và cảm xúc bóp méo tri thức.
Sự thật và giới hạn của nhận thức luận trong Kinh Phạm Võng
1. Kinh nghiệm cá nhân không luôn phản ánh đúng sự thật.
Kinh nghiệm không thể được tin cậy tuyệt đối nếu thiếu sự kiểm chứng. Thành kiến, cảm xúc (vedanā) hay trạng thái tâm lý có thể che mờ phán đoán. Bhikkhu Bodhi cho rằng các quan điểm sai lầm xuất phát từ sự hiểu sai thực tại, do áp đặt những tưởng tượng chủ quan thay vì quan sát khách quan.
2. Phật giáo và cách tiếp cận khoa học.
Người quen với tư duy khoa học có thể mong đợi những biện pháp đảm bảo tính khách quan của tri thức, ví dụ:
- Tính lặp lại: nhiều người quan sát dưới cùng điều kiện.
- Bình duyệt ngang hàng: giảm thiên kiến cá nhân.
- Hình thành và phản biện giả thuyết: để dần tiến gần chân lý.
3. Vấn đề trong Kinh.
Trong Kinh, Đức Phật không đưa tiêu chí cụ thể để gọi quan điểm là sai, cũng không nêu biện pháp khắc phục. Ngài chỉ nói các quan điểm bị chi phối bởi xúc (phassa) → cảm thọ (vedanā). Điều này không có nghĩa loại bỏ toàn bộ kinh nghiệm, mà là nhận biết bản chất của chúng.
Theo Chú giải, quan điểm cũng giống như kinh nghiệm: chúng phát sinh từ xúc, cảm thọ, vô minh và tham ái. Vì vậy, nên xem các quan điểm như trải nghiệm bị chi phối, chứ không chỉ như những mệnh đề triết học.
4. Vấn đề dữ liệu không đầy đủ.
Đức Phật từng phê phán việc rút kết luận từ dữ liệu thiếu (ví dụ câu chuyện người mù sờ voi). Tuy nhiên, ngay cả giáo lý Phật (nghiệp và tái sinh) cũng có thể bị đặt câu hỏi tương tự, vì Đức Phật quan sát nhiều trường hợp nhưng không thể bao quát hết tất cả. Như vậy, đó chỉ là suy luận khả năng, chứ không phải chứng minh tuyệt đối.
5. Tính logic và 62 quan điểm.
Một số quan điểm trong 62 quan điểm mâu thuẫn nhau. Ví dụ:
- Quan điểm 9: Thế giới hữu hạn.
- Quan điểm 10: Thế giới vô hạn.
- Quan điểm 11: Vừa hữu hạn vừa vô hạn.
- Quan điểm 12: Không hữu hạn cũng không vô hạn.
Nếu tất cả đều sai thì dẫn đến mâu thuẫn logic. Điều này cho thấy Đức Phật không chủ ý xem chúng như “các mệnh đề đúng/sai” theo logic phương Tây. Thực tế, trong Kinh Ngài không hề nói quan điểm nào là “sai”, cũng không đưa ra mệnh đề đúng thay thế.
6. Bản chất thực sự của 62 quan điểm.
- Không đủ 62 mệnh đề riêng biệt (nhiều quan điểm trùng lặp, một số như “lươn uốn lượn” thậm chí không phải mệnh đề).
- Vì vậy, điểm quan trọng không phải nội dung mệnh đề, mà là cách chúng phản ánh trải nghiệm bị chi phối bởi vô minh và ái dục.
7. Kết luận.
Cố gắng đọc Kinh Phạm Võng như một “danh sách các mệnh đề sai” là không đúng. Những quan điểm đó không chỉ được xây dựng bằng logic hay dữ liệu khách quan, mà còn là kết quả của cách con người tồn tại và kinh nghiệm thế giới. Chúng phản ánh nhận thức luận của đời thường, chứ không phải nhận thức luận tối hậu.
Do đó, muốn hiểu đúng, cần đi xa hơn phạm trù logic và kinh nghiệm thông thường để tiếp cận chân lý rốt ráo.
Sửa lần cuối:
