Cái chết bi thảm của Charlie Kirk, bị bắn hạ ngay trong một buổi tranh luận tại Đại học Utah Valley, không chỉ là sự mất mát của một tiếng nói—it là lời nhắc nhở đau đớn rằng tự do ngôn luận mong manh đến mức nào, và dễ dàng bị tấn công ra sao.
Tự do ngôn luận không đơn thuần chỉ là quyền được nói những gì ta muốn; đó là nền móng của mọi xã hội tự do. Nó cho phép chúng ta chất vấn quyền lực, tranh luận ý tưởng một cách công khai, và tranh cãi , nói lên ý tưởng của mình mà không phải lo sợ bạo lực hay đàn áp. Không có nó, sự thật bị bóp nghẹt, tiến bộ dậm chân tại chỗ, và người dân chỉ còn biết sống với những câu chuyện do kẻ nắm quyền áp đặt.
Ở những quốc gia không có tự do ngôn luận, con người sống trong nỗi sợ hãi triền miên. Chỉ cần lên tiếng phản đối chính quyền, phơi bày tham nhũng, hay đơn giản là bày tỏ niềm tin cá nhân cũng có thể phải trả giá bằng tù tội, lưu đày, thậm chí là mất mạng. Lịch sử đã chứng minh nhiều lần rằng khi lời nói bị kiểm soát, thì cả tư tưởng lẫn hành động cũng bị xiềng xích. Sự thiếu vắng đối thoại cởi mở chỉ dẫn đến trì trệ, uất hận và áp bức.
Bài học thật rõ ràng: bất đồng không bao giờ được dẫn đến hủy diệt. Tranh luận không bao giờ nên kết thúc bằng cái chết. Nếu để nỗi sợ hãi hay hận thù quyết định tiếng nói nào được phép tồn tại, thì chính tự do cũng lâm nguy.
Tự do ngôn luận là thứ mà ta thường coi là hiển nhiên—cho đến khi nó bị đe dọa, hay tệ hơn, bị tước đoạt. Ở những nơi con người không thể nói ra suy nghĩ, im lặng biến thành một nhà tù. Cả xã hội cúi đầu đồng thuận, ngay cả khi trong lòng họ đang gào thét phản đối. Sự thật bị chôn vùi, tham nhũng sinh sôi, hy vọng tàn lụi. Tôi luôn tin rằng khả năng được nói lên tiếng nói của mình chính là bước đầu tiên để chạm tới tự do thực sự. Không có nó, chẳng còn gì tồn tại.
Sửa lần cuối: