Don Jong Un
Địt xong chạy


Lễ diễu binh kỷ niệm Quốc khánh lần thứ 80 tại Hà Nội ngày 2/9/2025 không phải là bước khởi đầu cho một liên minh quân sự nào. Đó giống như khoản “phí bảo hiểm” – khoản mà Việt Nam trả cho chính sách ngoại giao quốc phòng đa hướng, nhằm duy trì tự chủ chiến lược trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gay gắt.
Hàng chục nghìn người đã tập trung tại Quảng trường Ba Đình để theo dõi cuộc diễu binh lớn nhất trong nhiều thập kỷ, với đội hình xe tăng, khí tài và phi đội bay phô diễn năng lực và quyết tâm. Thông điệp rất rõ ràng: sức mạnh ở trong nước, sự kiềm chế ở bên ngoài. Báo chí quốc tế cũng phản ánh điều này: AP nhấn mạnh quy mô và cách dàn dựng ở Ba Đình, trong khi Al Jazeera ghi nhận bầu không khí và cách nhà nước tính toán thông điệp đối ngoại.
Từ “ngoại giao cây tre” đến “bảo hiểm chiến lược”
Khái niệm “ngoại giao cây tre” đã trở thành cách nói phổ biến để mô tả sự linh hoạt của Việt Nam. Tuy nhiên, để phân tích chính xác hơn, khung lý thuyết “hedging” (đối sách phòng ngừa rủi ro) mang lại nhiều giá trị hơn: đây là hành vi tìm kiếm bảo hiểm trong điều kiện bất định và rủi ro cao.
Như Kuik Cheng-Chwee lập luận, các nước nhỏ và trung bình thường kết hợp đa dạng hóa đối tác với các biện pháp bù đắp thích ứng, giữ “phương án dự phòng” mà không nghiêng hẳn về bên nào. Evelyn Goh gọi đó là “omni-enmeshment” – vừa tham gia, vừa ràng buộc – biến sự linh hoạt thành chuẩn mực thay vì ngoại lệ. Darren Lim và Zack Cooper cũng nhấn mạnh: trong quan hệ quốc tế, hedging (phòng ngừa nước đôi) khác với balancing (cân bằng), bởi nó được thiết kế để tránh phải liên minh quá sớm.
Khi nhìn qua lăng kính bảo hiểm, có thể thấy, ngoại giao quốc phòng của Việt Nam giống như một “danh mục bảo hiểm”: mở rộng số lượng đối tác (breadth), chọn lọc lĩnh vực hợp tác (depth), và kiểm soát rủi ro ràng buộc (entanglement risk).
“Bốn Không” như điều khoản loại trừ
Trong hợp đồng bảo hiểm, điều khoản loại trừ xác định rõ những rủi ro không được chi trả. Với Việt Nam, Học thuyết Bốn Không đóng vai trò đó: không liên minh quân sự; không liên kết với nước này chống nước khác; không cho đặt căn cứ quân sự; không dùng hoặc đe dọa dùng vũ lực. Những “không” này không chỉ là phủ định, mà còn là cơ chế bảo đảm để Hà Nội vừa mở cửa hợp tác, vừa bảo vệ không gian tự chủ. Bốn Không được nhắc lại trong nhiều văn kiện, kể cả Sách trắng Quốc phòng 2019, các hội nghị quốc tế như Vietnam International Defense Expo hay Đối thoại Shangri-La 2025.
Danh mục bảo hiểm: Mỹ, Nhật, Ấn và chiều sâu lịch sử Nga
- Hoa Kỳ: Từ tháng 9/2023, quan hệ Việt – Mỹ được nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP), mở rộng hợp tác quốc phòng trong các lĩnh vực như an ninh biển, gìn giữ hòa bình và hợp tác công nghiệp chọn lọc. Các chuyến thăm cảng của Hải quân Mỹ (2018, 2020, 2023) đóng vai trò tín hiệu trấn an và răn đe, chi phí thấp nhưng hiệu quả cao.
- Nhật Bản: Tháng 11/2023, Hà Nội và Tokyo cũng nâng cấp lên CSP, đúng thời điểm Nhật thúc đẩy hiện đại hóa quốc phòng lớn nhất trong nhiều thập niên. Đối với Việt Nam, Nhật là đối tác ít gây nhạy cảm trong nước, cho phép mở rộng hợp tác hậu cần, huấn luyện và nhận thức tình huống trên biển.
- Ấn Độ: Việc New Delhi bàn giao tàu hộ vệ tên lửa INS Kirpan cho Hải quân Nhân dân Việt Nam tháng 7/2023 minh họa cho hợp tác nâng cao năng lực mà không ràng buộc liên minh.
- Nga: Các khí tài từ thời Liên Xô và Nga (tàu ngầm Kilo, Su-30, hệ thống phòng không) vẫn là trụ cột, nhưng các hợp đồng mới giảm mạnh vì trừng phạt và chi phí tích hợp. Điều này cho thấy Việt Nam đang ưu tiên đa dạng hóa nguồn cung thay vì phụ thuộc.
Ở cấp độ đa phương, Việt Nam tham gia sâu vào ADMM-Plus như một cơ chế “gộp rủi ro” (risk pooling). Các lĩnh vực hợp tác bao gồm an ninh biển, cứu trợ nhân đạo – cứu nạn thảm họa (HADR), y tế quân sự, công binh, rà phá bom mìn và an ninh mạng. Đây là hình thức “bảo hiểm thể chế”: tăng khả năng phối hợp mà không mang dáng dấp của một liên minh.
Vì sao “ít mua sắm, nhiều ngoại giao”?
Một cách hiểu sai phổ biến là cho rằng việc giảm bớt các thương vụ mua sắm lớn đồng nghĩa với sự suy yếu trong năng lực răn đe. Trên thực tế, Việt Nam đang đối diện vấn đề tích hợp năng lực: nền tảng thời Liên Xô, sự đánh đổi ngân sách, và hạn chế về bảo dưỡng – sửa chữa – đại tu (MRO). Trong bối cảnh này, ngoại giao quốc phòng có tác dụng nhân bội hiệu quả, mang lại khả năng tiếp cận phụ tùng, huấn luyện, chuyển giao công nghệ chọn lọc, và hợp tác công nghiệp theo mô-đun, đồng thời tránh được việc mua sắm vũ khí có nguy cơ làm tăng ràng buộc chiến lược.
Các phóng sự từ Triển lãm Quốc phòng Quốc tế Việt Nam 2024 cho thấy Hoa Kỳ có ý định hợp tác về sản xuất chung và chuyển giao công nghệ khi Việt Nam đa dạng hóa nhà cung cấp và phòng ngừa rủi ro bị trừng phạt. Trong khi đó, các tín hiệu mang tính biểu tượng nhưng mức cam kết thấp, đặc biệt là các chuyến thăm cảng của tàu sân bay Mỹ vào các năm 2018, 2020 và 2023, vẫn mang lại sự trấn an và lợi ích răn đe với chi phí ràng buộc ở mức tối thiểu.
“Danh mục bảo hiểm” cho Việt Nam
Chúng ta có thể đo mức độ hedging của Việt Nam qua ba trục:
- Độ rộng (breadth): số lượng và sự đa dạng đối tác quốc phòng.
- Độ sâu (depth): mức độ hợp tác kỹ thuật, huấn luyện, hậu cần, an ninh mạng, HADR… nhưng không đi đến nghĩa vụ liên minh.
- Rủi ro ràng buộc (entanglement risk): xác suất bị lôi kéo vào xung đột nước lớn.
Hàm ý chính sách 2025–2030
- Ưu tiên năng lực không gây ràng buộc: tăng cường MDA, ISR gần bờ, năng lực C2, HADR, tác chiến điện tử phòng thủ.
- Khắc phục điểm nghẽn hậu cần: đàm phán gói bảo dưỡng – huấn luyện với Mỹ, Nhật, châu Âu để duy trì khí tài cũ nhưng tăng độ sẵn sàng.
- Xây dựng mô-đun công nghiệp quốc phòng: đồng sản xuất các hạng mục nhỏ như tàu tuần tra, UAV, radar ven biển.
- Phát huy kênh đa phương: dẫn dắt các nhóm công tác ADMM-Plus để mở rộng hợp tác thực chất nhưng vẫn giữ hình ảnh cân bằng.
- Thông điệp trong – ngoài đồng bộ: diễu binh, diễn tập cứu trợ, hoạt động gìn giữ hòa bình vừa trấn an trong nước, vừa khẳng định Bốn Không ra bên ngoài.