I: Bộc Lưu (S.I,1)
"Thưa Tôn giả, làm sao Ngài vượt khỏi bộc lưu?
—Này Hiền giả, không đứng lại, không bước tới, Ta vượt khỏi bộc lưu.
—Thưa Tôn giả, làm sao không đứng lại, không bước tới, Ngài vượt khỏi bộc lưu?
—Này Hiền giả, khi Ta đứng lại, thời Ta chìm xuống.
Này Hiền giả, khi Ta bước tới, thời Ta trôi giạt;
Do vậy, này Hiền giả, không đứng lại, không bước tới, Ta vượt khỏi bộc lưu."
suttacentral.net
---
2) Ta đứng lại, thời Ta chìm xuống, khi Ta bước tới, thời Ta trôi giạt:
"Thưa Tôn giả, làm sao Ngài vượt khỏi bộc lưu?
—Này Hiền giả, không đứng lại, không bước tới, Ta vượt khỏi bộc lưu.
—Thưa Tôn giả, làm sao không đứng lại, không bước tới, Ngài vượt khỏi bộc lưu?
—Này Hiền giả, khi Ta đứng lại, thời Ta chìm xuống.
Này Hiền giả, khi Ta bước tới, thời Ta trôi giạt;
Do vậy, này Hiền giả, không đứng lại, không bước tới, Ta vượt khỏi bộc lưu."
SuttaCentral
Early Buddhist texts from the Tipitaka (Tripitaka). Suttas (sutras) with the Buddha's teachings on mindfulness, insight, wisdom, and meditation.
1)Bộc Lưu (Ogha):
Có 4 dòng bộc lưu
Dục ái (Kāmogha): lòng tham, ái trong Dục giới.
Hữu ái (Bhavogha): lòng tham, ái trong Sắc giới và Vô sắc giới.
Tà kiến (Diṭṭhogha): sáu mươi hai loại tà kiến.
Vô minh (Avijjogha): sự không biết Tứ Thánh Đế.
“Bộc lưu” được hiểu là dòng chảy mạnh mẽ, có ý nghĩa chìm lặn, nhấn chìm, khối lớn. Nó kéo người rơi vào vòng sanh tử, đi xuống cõi ác (địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh), hoặc cao hơn nhưng vẫn trong luân hồi.
2) Ta đứng lại, thời Ta chìm xuống, khi Ta bước tới, thời Ta trôi giạt:
Không trụ lại: tức là không nương gá, không đứng vững trên bất kỳ pháp nào thuộc hữu vi. Nếu có trụ lại, tất nhiên sẽ bị chìm xuống.
Không cố gắng: tức là không vận dụng nỗ lực hữu vi, không khởi tâm cưỡng ép, không bám víu trong sự cố gắng. Nếu có cố gắng, tất nhiên sẽ bị cuốn trôi.
Như vậy, lời đáp của Đức Phật là một ẩn dụ thâm áo, không hiển bày ngay, khiến vị Thiên Tử kia chưa thể hiểu, khởi tâm hoang mang.
Chư vị cổ đức giải rằng, Như Lai có hai phương tiện thuyết giảng:
Niggahamakena (pháp nhiếp phục): dành cho hàng người kiêu mạn, tự cho mình trí tuệ, khó điều phục.
Anuggahamakena (pháp nâng đỡ): dành cho hàng người nhu thuận, dễ tiếp nhận, có tâm khiêm hạ.
Do vị Thiên Tử kia vốn khởi kiêu mạn, nên Như Lai không đáp theo cách trực tiếp, mà dùng ẩn dụ khó hiểu để hàng phục tự cao.
Khi trụ lại: tức là dừng tâm trên phiền não, ái dục, tà kiến → liền bị chìm.
Khi cố gắng: tức là nỗ lực trong các hành động hữu vi, bị thúc đẩy bởi ái và kiến → liền bị cuốn trôi.
Trụ lại do tham ái → bị chìm.
Cố gắng với tà kiến → bị cuốn trôi.
Trụ lại trong thường kiến → bị chìm.
Cố gắng với đoạn kiến → bị cuốn trôi.
Trụ lại trong hôn trầm → bị chìm.
Cố gắng với trạo cử → bị cuốn trôi.
Trụ lại trong dục lạc → bị chìm.
Cố gắng với khổ hạnh ép xác → bị cuốn trôi.
Trụ lại trong bất thiện → bị chìm.
Cố gắng trong thiện pháp hữu vi (dù lành nhưng vẫn hữu vi) → bị cuốn trôi.