tungdo5205
Xamer mới lớn
Rất nhiều người nghĩ: “Tôi không có cổ phiếu, không có vàng, không mua đất... khủng hoảng tài chính liên quan gì tới tôi?”
Câu hỏi này chạm vào một nghịch lý mà giới tài chính thường né: tại sao người nghèo hoặc người thu nhập thấp lại phải quan tâm đến những “khủng hoảng” dường như chỉ làm rung chuyển thế giới của kẻ giàu? Thực ra, họ không chỉ nên quan tâm, mà chính họ là người bị ảnh hưởng mạnh nhất, dù không hề tham gia cuộc chơi.
Mối quan hệ đó không trực tiếp, nhưng cực kỳ thực qua 3 kênh: (1) thị trường lao động và việc làm (2) giá cả hàng hóa thiết yếu (3) chính sách công và phúc lợi. Ở Việt Nam, cả ba kênh này đã chứng minh câu chuyện ấy qua ít nhất ba giai đoạn gần đây.
Việc làm: khi doanh nghiệp “thắt dây an toàn”, người thuê lao động trả giá đầu tiên
Khủng hoảng tài chính không chỉ làm mất giá cổ phiếu, nó làm khô hạn dòng tiền cho doanh nghiệp. Ở Việt Nam, câu chuyện này lặp lại nhiều lần:
Giai đoạn 2008–2011: sau cú sốc toàn cầu, các doanh nghiệp xuất khẩu (dệt may, da giày) rơi vào tình trạng cắt đơn hàng từ châu Âu và Mỹ. Kết quả là nhiều nhà máy giảm giờ làm, sa thải lao động thời vụ; thu nhập của các công nhân khu công nghiệp giảm mạnh.
COVID-19 (2020): dù GDP Việt Nam vẫn dương so với nhiều nước, nhưng nhiều lao động trong ngành dịch vụ, du lịch, logistics mất việc hoặc bị giảm thu nhập. Đó là hậu quả của đứt gãy chuỗi cung ứng và giảm cầu toàn cầu... một diễn biến bắt nguồn từ cú sốc hệ thống, không phải lỗi của người lao động.
Diễn biến 2024–2025: thanh khoản ngân hàng biến động, lãi suất liên ngân hàng từng tăng sốc; khi các ngân hàng thận trọng hơn, dòng tín dụng chảy vào doanh nghiệp sản xuất bị chặn lại... điều này khiến các doanh nghiệp nhỏ khó vay để trả lương hoặc mở rộng sản xuất.
Người thu nhập thấp, thường làm công ăn lương, hưởng lương theo giờ hoặc theo hợp đồng ngắn hạn... là nhóm bị ảnh hưởng ngay lập tức khi doanh nghiệp thắt chi phí. Họ không có “đệm tài sản” để cầm cự khi bị mất thu nhập một vài tháng.
Giá cả thiết yếu: lạm phát là “thuế vô hình” ăn vào túi tiền người nghèo
Khi hệ thống tài chính cần thanh khoản, một giải pháp ngắn hạn là bơm/liệu pháp nới lỏng tiền tệ... nhưng nếu dòng tiền không được hút lại kịp thời, hoặc nếu niềm tin tiền tệ bị lung lay, hậu quả là lạm phát.
Ở Việt Nam, lạm phát từng tăng cao sau các giai đoạn bơm tín dụng ồ ạt. Người có ít tài sản chịu thiệt nhất vì phần lớn thu nhập họ chi cho thực phẩm, điện, xăng... những nhóm giá nhạy cảm với lạm phát.
Khi vàng/đô được coi là kênh trú ẩn (xu hướng 2025), áp lực lên VND có thể khiến giá nhập khẩu, xăng dầu tăng... người nghèo lại là người chi trả.
Với một thu nhập cố định (lương tối thiểu vùng, lương công nhân), chỉ cần vài phần trăm CPI tăng lên thì sức mua thực tế của đồng lương sụt đi rõ rệt.
Tóm lại, người nghèo không “thua” vì không đầu tư, họ thua vì giá cả sinh hoạt tăng, trong khi thu nhập không điều chỉnh kịp.
Câu hỏi này chạm vào một nghịch lý mà giới tài chính thường né: tại sao người nghèo hoặc người thu nhập thấp lại phải quan tâm đến những “khủng hoảng” dường như chỉ làm rung chuyển thế giới của kẻ giàu? Thực ra, họ không chỉ nên quan tâm, mà chính họ là người bị ảnh hưởng mạnh nhất, dù không hề tham gia cuộc chơi.
Mối quan hệ đó không trực tiếp, nhưng cực kỳ thực qua 3 kênh: (1) thị trường lao động và việc làm (2) giá cả hàng hóa thiết yếu (3) chính sách công và phúc lợi. Ở Việt Nam, cả ba kênh này đã chứng minh câu chuyện ấy qua ít nhất ba giai đoạn gần đây.
Việc làm: khi doanh nghiệp “thắt dây an toàn”, người thuê lao động trả giá đầu tiên
Khủng hoảng tài chính không chỉ làm mất giá cổ phiếu, nó làm khô hạn dòng tiền cho doanh nghiệp. Ở Việt Nam, câu chuyện này lặp lại nhiều lần:
Giai đoạn 2008–2011: sau cú sốc toàn cầu, các doanh nghiệp xuất khẩu (dệt may, da giày) rơi vào tình trạng cắt đơn hàng từ châu Âu và Mỹ. Kết quả là nhiều nhà máy giảm giờ làm, sa thải lao động thời vụ; thu nhập của các công nhân khu công nghiệp giảm mạnh.
COVID-19 (2020): dù GDP Việt Nam vẫn dương so với nhiều nước, nhưng nhiều lao động trong ngành dịch vụ, du lịch, logistics mất việc hoặc bị giảm thu nhập. Đó là hậu quả của đứt gãy chuỗi cung ứng và giảm cầu toàn cầu... một diễn biến bắt nguồn từ cú sốc hệ thống, không phải lỗi của người lao động.
Diễn biến 2024–2025: thanh khoản ngân hàng biến động, lãi suất liên ngân hàng từng tăng sốc; khi các ngân hàng thận trọng hơn, dòng tín dụng chảy vào doanh nghiệp sản xuất bị chặn lại... điều này khiến các doanh nghiệp nhỏ khó vay để trả lương hoặc mở rộng sản xuất.
Người thu nhập thấp, thường làm công ăn lương, hưởng lương theo giờ hoặc theo hợp đồng ngắn hạn... là nhóm bị ảnh hưởng ngay lập tức khi doanh nghiệp thắt chi phí. Họ không có “đệm tài sản” để cầm cự khi bị mất thu nhập một vài tháng.
Giá cả thiết yếu: lạm phát là “thuế vô hình” ăn vào túi tiền người nghèo
Khi hệ thống tài chính cần thanh khoản, một giải pháp ngắn hạn là bơm/liệu pháp nới lỏng tiền tệ... nhưng nếu dòng tiền không được hút lại kịp thời, hoặc nếu niềm tin tiền tệ bị lung lay, hậu quả là lạm phát.
Ở Việt Nam, lạm phát từng tăng cao sau các giai đoạn bơm tín dụng ồ ạt. Người có ít tài sản chịu thiệt nhất vì phần lớn thu nhập họ chi cho thực phẩm, điện, xăng... những nhóm giá nhạy cảm với lạm phát.
Khi vàng/đô được coi là kênh trú ẩn (xu hướng 2025), áp lực lên VND có thể khiến giá nhập khẩu, xăng dầu tăng... người nghèo lại là người chi trả.
Với một thu nhập cố định (lương tối thiểu vùng, lương công nhân), chỉ cần vài phần trăm CPI tăng lên thì sức mua thực tế của đồng lương sụt đi rõ rệt.
Tóm lại, người nghèo không “thua” vì không đầu tư, họ thua vì giá cả sinh hoạt tăng, trong khi thu nhập không điều chỉnh kịp.