Don Jong Un
Lỗ đýt gợi cảm

Trong Tháng Tám, một dòng trạng thái tưởng như vô hại của nghệ sĩ Trấn Thành đã châm ngòi cho một cuộc bão tố trên không gian mạng.
Lời tiếc thương anh dành cho nghệ sĩ đàn bầu Phạm Đức Thành, người có liên hệ với nền văn hóa hải ngoại, lập tức biến anh thành tâm điểm của một cuộc “đấu tố” kỹ thuật số. Điều đáng nói không nằm ở sự phẫn nộ của một bộ phận công chúng, mà ở phản ứng phân cực đến từ chính hệ thống truyền thông nhà nước. Một bên, những cơ quan ngôn luận lên án gay gắt hành động của anh. Bên còn lại, một số tờ báo có xu hướng cởi mở hơn, lên tiếng bênh vực quyền tự do cảm xúc.
Sự va chạm công khai này đặt ra một câu hỏi cốt lõi: Phải chăng bộ máy tuyên truyền của Việt Nam, vốn được cho là hoạt động dưới một sự chỉ đạo thống nhất, đang tự mâu thuẫn và đấu đá lẫn nhau? Hay đây thực chất là một “vở kịch” được dàn dựng công phu, nơi các vai diễn đối lập được tung ra sân khấu để tạo nên ảo tưởng về một không gian tranh luận đa chiều?
Đằng sau những rạn nứt bề mặt ấy là một sự thống nhất đáng kinh ngạc khi các lợi ích cốt lõi của chế độ bị đe dọa. Tuy nhiên, chính chiến lược “hai mặt” tinh vi này, kết hợp với việc siết chặt không gian dân sự trong bối cảnh kinh tế khó khăn, đang âm thầm nuôi dưỡng một sự bất mãn sâu sắc và tiềm tàng nguy hiểm trong lòng xã hội.
Những rạn nứt bề mặt – khi hai phe công khai “va chạm”
Trong những vấn đề được xem là “an toàn” – những lĩnh vực liên quan đến văn hóa, lịch sử, hay thậm chí là một số khía cạnh trong quan hệ đối ngoại – hai phe phái không chính thức nhưng có ảnh hưởng lớn trong hệ thống chính trị thường xuyên bộc lộ những quan điểm khác biệt. Một bên là phe bảo thủ, có gốc gác từ quân đội, công an và các cơ quan tư tưởng, luôn ưu tiên sự chính thống về hệ tư tưởng và an ninh chế độ. Bên còn lại là phe cải cách, thường xuất thân từ các thể chế ngoại giao và kinh tế, nhấn mạnh tính thực dụng và sự hội nhập quốc tế.
Vụ việc của nghệ sĩ Trấn Thành tiếc thương cho nghệ sĩ Phạm Đức Thành là một minh chứng điển hình cho sự va chạm này. Phản ứng từ phe bảo thủ là vô cùng quyết liệt và mang tính răn đe. Báo Công an Nhân dân, trong một bài viết phân tích, đã chỉ rõ rằng “chính sự ‘lệch nhịp’ về cả nội dung lẫn thời điểm đã biến status tưởng như vô hại thành tâm điểm phản ứng.” Đi xa hơn, Tiến sĩ Ngữ văn Đoàn Hương, trong một bài phỏng vấn trên trang tin VTC News, mô tả hành động của Trấn Thành là “lạc điệu, nguy hiểm” và là “nỗi buồn trong ngày vui.” Bà không ngần ngại cảnh báo về “giới hạn đỏ” của tự do ngôn luận và đưa ra một định nghĩa cứng rắn về trách nhiệm của người nghệ sĩ, và đưa ra thông điệp: lòng yêu nước phải được thể hiện một cách đồng nhất, đúng thời điểm, và mọi biểu hiện đi ngược lại dòng chảy cảm xúc chung của dân tộc đều không thể chấp nhận.
Tuy nhiên, giữa làn sóng chỉ trích, những tiếng nói từ phe cải cách lại mang đến một góc nhìn hoàn toàn khác. Tạp chí Nông Thôn Việt đặt ra câu hỏi tu từ: “Trấn Thành, nốt lạc điệu hay tiếng lòng cần được tôn trọng?” Tác giả bài viết cho rằng, việc Trấn Thành bày tỏ nỗi buồn là điều nên làm và cảm xúc này “cần được tôn trọng, ngay cả khi nó ‘lạc điệu’ so với không khí vui tươi chung của ngày lễ.” Tương tự, nhà văn Thái Hạo có một góc nhìn triết lý hơn khi cho rằng việc “’đồng phục hóa’ tình cảm con người là một điều bất khả thi và sẽ cản trở sự phát triển,” đồng thời khẳng định một cách mạnh mẽ rằng “đoàn kết không có nghĩa là bầy đàn.”
Mặt trận thống nhất, khi “vở kịch” hạ màn
Trái ngược hoàn toàn với không khí tranh luận đa chiều ở trên, “sân khấu” này dường như có một tấm màn sắt vô hình. Khi những vấn đề chạm đến “lằn ranh đỏ” – những lợi ích được xem là cốt lõi và sống còn của chế độ – vở kịch đấu đá lập tức hạ màn. Sự phân hóa biến mất, nhường chỗ cho một mặt trận tuyên truyền thống nhất và phối hợp nhịp nhàng đến đáng kinh ngạc.
Những lợi ích cốt lõi này bao gồm sự ổn định của các trụ cột kinh tế thân hữu, uy tín của giới lãnh đạo cấp cao, và tính chính danh của các chính sách lớn. Lúc này, hai phe không còn đối lập, mà trở thành hai gọng kìm của một chiến lược chung: phe bảo thủ đóng vai trò “nắm đấm thép” để trấn áp, còn phe cải cách đóng vai trò “bàn tay mềm” để xoa dịu và định hướng.
Sự thống nhất này còn trở nên rõ ràng hơn trong trường hợp của Tập đoàn Xuân Cầu. Khi các cáo buộc về thân hữu bùng lên vào năm 2025, đặc biệt nhắm vào dự án khổng lồ khu đô thị Alluvia City ở Hưng Yên với tổng vốn đầu tư 31 nghìn tỷ đồng, được khởi công vào Tháng Ba năm 2025, đây là mối đe dọa trực tiếp đến uy tín của nhà lãnh đạo cao nhất. Các trang tin hải ngoại như Thoibao.de chỉ thẳng mối liên hệ giữa tập đoàn và gia đình Tổng Bí Thư Tô Lâm. Điều đáng chú ý là, ngay cả phe bảo thủ trong quân đội, vốn có thể xem ông Tô Lâm là một đối thủ quyền lực, cũng tham gia vào việc bảo vệ.
Logic ở đây rất rõ ràng: bảo vệ uy tín của tổng bí thư là bảo vệ sự ổn định của toàn bộ hệ thống. Báo Công An Nhân Dân không đối đầu trực diện với cáo buộc, mà chọn cách ca ngợi các dự án của Xuân Cầu là “biểu tượng phát triển.” Trong khi đó, báo Nhân Dân và Tuổi Trẻ nhấn mạnh vai trò của tập đoàn trong việc biến Hưng Yên thành “vùng đất tăng trưởng mạnh nhất miền Bắc.” Cả hai phe đã cùng nhau biến một cáo buộc tiêu cực thành một câu chuyện thành công về phát triển kinh tế, cho thấy một sự phối hợp hoàn hảo để bảo vệ lợi ích chính trị tối cao.
Mô hình phối hợp này cũng được áp dụng cho các chính sách lớn. Khi chiến dịch chống tham nhũng bị chỉ trích là một cuộc thanh trừng nội bộ, báo Quân Đội Nhân Dân ca ngợi “lò lửa rực cháy” và gọi những lời chỉ trích là “âm mưu của thế lực thù địch.”
Khi chính quyền tiến hành tái cấu trúc hệ thống truyền thông, sáp nhập các đài truyền hình vào năm 2025 và vấp phải sự phản đối về việc siết chặt tự do báo chí, phe bảo thủ biện minh rằng đây là hành động cần thiết để “bảo vệ an ninh tư tưởng,” trong khi VTV và Tuổi Trẻ lại gọi đó là một bước đi để “hiện đại hóa truyền thông.” Dù cách diễn đạt khác nhau, mục tiêu cuối cùng vẫn là một: hợp thức hóa và bảo vệ quyết định của chế độ.
Cái giá của “vở kịch” – bất mãn xã hội âm ỉ
Vở kịch “hai mặt” có thể là một giải pháp hiệu quả để quản lý khủng hoảng và kiểm soát thông tin trong ngắn hạn, nhưng nó đang tạo ra những hệ quả xã hội sâu sắc và đầy rủi ro trong dài hạn. Cái giá phải trả chính là sự xói mòn niềm tin của công chúng và sự tích tụ của một nỗi bất mãn âm ỉ, đặc biệt trong bối cảnh xã hội Việt Nam năm 2025 đang phải đối mặt với nhiều áp lực chồng chất.
Đầu tiên, việc dàn dựng một “vở kịch” tranh luận tạo ra một cảm giác bị lừa dối và thao túng trong dân chúng. Khi người dân nhận ra rằng các cuộc tranh cãi nảy lửa trên truyền thông chỉ là bề mặt, và kết quả cuối cùng luôn được định đoạt bởi một ý chí trung ương, họ không còn tin vào tính chân thực của thông tin.
Một khảo sát của Pew Research (2025) đã chỉ ra một con số đáng báo động: “40% người dân đô thị ở Việt Nam cảm thấy ‘vô quyền lực’ vì không thể nói lên ý kiến thật sự.” Đi cùng với ảo tưởng dân chủ là việc siết chặt không gian biểu đạt trên thực tế, một chiến lược ngày càng tinh vi hơn. Bên cạnh các công cụ đàn áp truyền thống như các điều luật hình sự mơ hồ và việc bắt giữ các nhà báo độc lập – một thực tế khiến Tổ chức Phóng viên không biên giới (RSF) liên tục xếp Việt Nam vào nhóm cuối bảng về tự do báo chí – bộ máy kiểm soát còn đang triển khai một chiến dịch “thuần hóa” và định hướng những người có ảnh hưởng (KOLs).
Trong một phát biểu quan trọng vào ngày 18 Tháng Tám, cục trưởng Cục An Ninh Mạng (A05, Bộ Công An) Lê Xuân Minh, đã công khai thừa nhận vai trò của KOLs là “một lực lượng đặc biệt góp phần vào việc định hướng xã hội.”
Đây là tuyên ngôn cho một chiến lược bài bản, sử dụng cơ chế “cây gậy và củ cà rốt.” “Củ cà rốt” chính là các sáng kiến như chương trình “Tín nhiệm người có ảnh hưởng” hay “Liên minh Niềm tin số”, nơi những ai tuân thủ sẽ được trao “chứng chỉ đạo đức” và các lợi ích truyền thông, mở đường cho các hợp đồng béo bở.
Nhưng đáng sợ và hiệu quả hơn cả lại chính là “cây gậy” – những chiến dịch trừng phạt mang tính răn đe. Minh chứng rõ ràng nhất là làn sóng “đấu tố” và “săn phù thủy” diễn ra vào năm 2024, khi hàng loạt nghệ sĩ như Phan Đinh Tùng, Tóc Tiên, Việt Hương… bị “bêu tên” và công kích dữ dội vì những hình ảnh cũ có sự xuất hiện của lá cờ vàng ba sọc, biểu tượng của chế độ VNCH.
Điều đáng nói là các sự việc này diễn ra từ rất lâu, thường là trong thời gian họ hoạt động ở hải ngoại và trước khi có sức ảnh hưởng lớn trong nước. Chiến dịch này không chỉ nhằm trừng phạt quá khứ, mà còn gửi đi một thông điệp răn đe lạnh lùng cho hiện tại và tương lai: không một ai được miễn trừ, và quá khứ của bất kỳ ai cũng có thể bị đào xới và vũ khí hóa để phục vụ cho mục đích chính trị. Nó tạo ra một trạng thái bất an thường trực, buộc các KOL phải tự kiểm duyệt gắt gao hơn nữa.
Việc kiểm soát cảm xúc là hình thái kiểm soát toàn diện nhất, bởi nó nhắm vào chính đời sống nội tâm của cá nhân, tạo ra một “hiệu ứng im lặng” sâu sắc hơn. Một báo cáo của BBC Tiếng Việt (Tháng Sáu/2025) cho thấy “35% người trẻ dưới 30 tuổi không hài lòng với tự do biểu đạt, tăng 10% so với 2024.” Sự bất mãn này không biến mất, nó chỉ chuyển vào hoạt động trong các nhóm kín, các cộng đồng ngầm, và tích tụ lại ở đó.
Sự dồn nén chính trị và cảm xúc này trở nên đặc biệt nguy hiểm khi kết hợp với những khó khăn kinh tế của năm 2025. Lạm phát, thất nghiệp gia tăng và bất bình đẳng ngày càng sâu sắc tạo ra một tâm trạng bất an trong xã hội. Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Journal of Democracy (2025) chỉ ra rằng, tại các quốc gia như Việt Nam, “kiểm soát thông tin chặt chẽ làm tăng ‘bất mãn thụ động’ – người dân rút lui khỏi chính trị, nhưng sẵn sàng bùng nổ nếu có cơ hội.”
Chiến lược nguy hiểm trước thềm biến động
Bộ máy tuyên truyền của Việt Nam đang vận hành như một cơ chế phức tạp, có khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa trạng thái phân hóa bề mặt và thống nhất sâu xa. “Vở kịch hai mặt” này là một chiến lược kiểm soát tinh vi, giúp chế độ vượt qua các cuộc khủng hoảng thông tin ngắn hạn và duy trì sự ổn định bề mặt.]
Tuy nhiên, đây là một chiến lược chứa đựng nhiều rủi ro. Bằng cách dập tắt những tiếng nói chân thực và thay thế chúng bằng một cuộc tranh luận được dàn dựng, nó đang bào mòn tài sản quý giá và mong manh nhất của bất kỳ thể chế chính trị nào: niềm tin của người dân.
Trong bối cảnh kinh tế suy giảm và xã hội ngày càng phân hóa, sự bất mãn đang âm thầm tích tụ, giống như một “kho thuốc súng” không được tháo ngòi. Khi người dân cảm thấy bị bỏ lại phía sau, bị bịt miệng và bị lừa dối, sự kiên nhẫn của họ có giới hạn.
Cuối cùng, câu hỏi đặt ra không phải là liệu chiến lược này có hiệu quả hay không – vì rõ ràng nó có hiệu quả trong ngắn hạn. Câu hỏi lớn hơn và mang tính nền tảng hơn là về tính bền vững của nó, và về bản chất của không gian công cộng mà nó đang tạo ra. Trong một thế giới ngày càng kết nối và một thế hệ trẻ ngày càng khao khát được thể hiện bản thân, một vở kịch, dù được dàn dựng công phu đến đâu, liệu có thể thay thế vĩnh viễn cho một quảng trường công cộng chân chính, nơi mọi tiếng nói, dù lạc điệu, đều có cơ hội được lắng nghe?
Lời tiếc thương anh dành cho nghệ sĩ đàn bầu Phạm Đức Thành, người có liên hệ với nền văn hóa hải ngoại, lập tức biến anh thành tâm điểm của một cuộc “đấu tố” kỹ thuật số. Điều đáng nói không nằm ở sự phẫn nộ của một bộ phận công chúng, mà ở phản ứng phân cực đến từ chính hệ thống truyền thông nhà nước. Một bên, những cơ quan ngôn luận lên án gay gắt hành động của anh. Bên còn lại, một số tờ báo có xu hướng cởi mở hơn, lên tiếng bênh vực quyền tự do cảm xúc.
Sự va chạm công khai này đặt ra một câu hỏi cốt lõi: Phải chăng bộ máy tuyên truyền của Việt Nam, vốn được cho là hoạt động dưới một sự chỉ đạo thống nhất, đang tự mâu thuẫn và đấu đá lẫn nhau? Hay đây thực chất là một “vở kịch” được dàn dựng công phu, nơi các vai diễn đối lập được tung ra sân khấu để tạo nên ảo tưởng về một không gian tranh luận đa chiều?
Đằng sau những rạn nứt bề mặt ấy là một sự thống nhất đáng kinh ngạc khi các lợi ích cốt lõi của chế độ bị đe dọa. Tuy nhiên, chính chiến lược “hai mặt” tinh vi này, kết hợp với việc siết chặt không gian dân sự trong bối cảnh kinh tế khó khăn, đang âm thầm nuôi dưỡng một sự bất mãn sâu sắc và tiềm tàng nguy hiểm trong lòng xã hội.
Những rạn nứt bề mặt – khi hai phe công khai “va chạm”
Trong những vấn đề được xem là “an toàn” – những lĩnh vực liên quan đến văn hóa, lịch sử, hay thậm chí là một số khía cạnh trong quan hệ đối ngoại – hai phe phái không chính thức nhưng có ảnh hưởng lớn trong hệ thống chính trị thường xuyên bộc lộ những quan điểm khác biệt. Một bên là phe bảo thủ, có gốc gác từ quân đội, công an và các cơ quan tư tưởng, luôn ưu tiên sự chính thống về hệ tư tưởng và an ninh chế độ. Bên còn lại là phe cải cách, thường xuất thân từ các thể chế ngoại giao và kinh tế, nhấn mạnh tính thực dụng và sự hội nhập quốc tế.
Vụ việc của nghệ sĩ Trấn Thành tiếc thương cho nghệ sĩ Phạm Đức Thành là một minh chứng điển hình cho sự va chạm này. Phản ứng từ phe bảo thủ là vô cùng quyết liệt và mang tính răn đe. Báo Công an Nhân dân, trong một bài viết phân tích, đã chỉ rõ rằng “chính sự ‘lệch nhịp’ về cả nội dung lẫn thời điểm đã biến status tưởng như vô hại thành tâm điểm phản ứng.” Đi xa hơn, Tiến sĩ Ngữ văn Đoàn Hương, trong một bài phỏng vấn trên trang tin VTC News, mô tả hành động của Trấn Thành là “lạc điệu, nguy hiểm” và là “nỗi buồn trong ngày vui.” Bà không ngần ngại cảnh báo về “giới hạn đỏ” của tự do ngôn luận và đưa ra một định nghĩa cứng rắn về trách nhiệm của người nghệ sĩ, và đưa ra thông điệp: lòng yêu nước phải được thể hiện một cách đồng nhất, đúng thời điểm, và mọi biểu hiện đi ngược lại dòng chảy cảm xúc chung của dân tộc đều không thể chấp nhận.
Tuy nhiên, giữa làn sóng chỉ trích, những tiếng nói từ phe cải cách lại mang đến một góc nhìn hoàn toàn khác. Tạp chí Nông Thôn Việt đặt ra câu hỏi tu từ: “Trấn Thành, nốt lạc điệu hay tiếng lòng cần được tôn trọng?” Tác giả bài viết cho rằng, việc Trấn Thành bày tỏ nỗi buồn là điều nên làm và cảm xúc này “cần được tôn trọng, ngay cả khi nó ‘lạc điệu’ so với không khí vui tươi chung của ngày lễ.” Tương tự, nhà văn Thái Hạo có một góc nhìn triết lý hơn khi cho rằng việc “’đồng phục hóa’ tình cảm con người là một điều bất khả thi và sẽ cản trở sự phát triển,” đồng thời khẳng định một cách mạnh mẽ rằng “đoàn kết không có nghĩa là bầy đàn.”
Mặt trận thống nhất, khi “vở kịch” hạ màn
Trái ngược hoàn toàn với không khí tranh luận đa chiều ở trên, “sân khấu” này dường như có một tấm màn sắt vô hình. Khi những vấn đề chạm đến “lằn ranh đỏ” – những lợi ích được xem là cốt lõi và sống còn của chế độ – vở kịch đấu đá lập tức hạ màn. Sự phân hóa biến mất, nhường chỗ cho một mặt trận tuyên truyền thống nhất và phối hợp nhịp nhàng đến đáng kinh ngạc.
Những lợi ích cốt lõi này bao gồm sự ổn định của các trụ cột kinh tế thân hữu, uy tín của giới lãnh đạo cấp cao, và tính chính danh của các chính sách lớn. Lúc này, hai phe không còn đối lập, mà trở thành hai gọng kìm của một chiến lược chung: phe bảo thủ đóng vai trò “nắm đấm thép” để trấn áp, còn phe cải cách đóng vai trò “bàn tay mềm” để xoa dịu và định hướng.
Sự thống nhất này còn trở nên rõ ràng hơn trong trường hợp của Tập đoàn Xuân Cầu. Khi các cáo buộc về thân hữu bùng lên vào năm 2025, đặc biệt nhắm vào dự án khổng lồ khu đô thị Alluvia City ở Hưng Yên với tổng vốn đầu tư 31 nghìn tỷ đồng, được khởi công vào Tháng Ba năm 2025, đây là mối đe dọa trực tiếp đến uy tín của nhà lãnh đạo cao nhất. Các trang tin hải ngoại như Thoibao.de chỉ thẳng mối liên hệ giữa tập đoàn và gia đình Tổng Bí Thư Tô Lâm. Điều đáng chú ý là, ngay cả phe bảo thủ trong quân đội, vốn có thể xem ông Tô Lâm là một đối thủ quyền lực, cũng tham gia vào việc bảo vệ.
Logic ở đây rất rõ ràng: bảo vệ uy tín của tổng bí thư là bảo vệ sự ổn định của toàn bộ hệ thống. Báo Công An Nhân Dân không đối đầu trực diện với cáo buộc, mà chọn cách ca ngợi các dự án của Xuân Cầu là “biểu tượng phát triển.” Trong khi đó, báo Nhân Dân và Tuổi Trẻ nhấn mạnh vai trò của tập đoàn trong việc biến Hưng Yên thành “vùng đất tăng trưởng mạnh nhất miền Bắc.” Cả hai phe đã cùng nhau biến một cáo buộc tiêu cực thành một câu chuyện thành công về phát triển kinh tế, cho thấy một sự phối hợp hoàn hảo để bảo vệ lợi ích chính trị tối cao.
Mô hình phối hợp này cũng được áp dụng cho các chính sách lớn. Khi chiến dịch chống tham nhũng bị chỉ trích là một cuộc thanh trừng nội bộ, báo Quân Đội Nhân Dân ca ngợi “lò lửa rực cháy” và gọi những lời chỉ trích là “âm mưu của thế lực thù địch.”
Khi chính quyền tiến hành tái cấu trúc hệ thống truyền thông, sáp nhập các đài truyền hình vào năm 2025 và vấp phải sự phản đối về việc siết chặt tự do báo chí, phe bảo thủ biện minh rằng đây là hành động cần thiết để “bảo vệ an ninh tư tưởng,” trong khi VTV và Tuổi Trẻ lại gọi đó là một bước đi để “hiện đại hóa truyền thông.” Dù cách diễn đạt khác nhau, mục tiêu cuối cùng vẫn là một: hợp thức hóa và bảo vệ quyết định của chế độ.
Cái giá của “vở kịch” – bất mãn xã hội âm ỉ
Vở kịch “hai mặt” có thể là một giải pháp hiệu quả để quản lý khủng hoảng và kiểm soát thông tin trong ngắn hạn, nhưng nó đang tạo ra những hệ quả xã hội sâu sắc và đầy rủi ro trong dài hạn. Cái giá phải trả chính là sự xói mòn niềm tin của công chúng và sự tích tụ của một nỗi bất mãn âm ỉ, đặc biệt trong bối cảnh xã hội Việt Nam năm 2025 đang phải đối mặt với nhiều áp lực chồng chất.
Đầu tiên, việc dàn dựng một “vở kịch” tranh luận tạo ra một cảm giác bị lừa dối và thao túng trong dân chúng. Khi người dân nhận ra rằng các cuộc tranh cãi nảy lửa trên truyền thông chỉ là bề mặt, và kết quả cuối cùng luôn được định đoạt bởi một ý chí trung ương, họ không còn tin vào tính chân thực của thông tin.
Một khảo sát của Pew Research (2025) đã chỉ ra một con số đáng báo động: “40% người dân đô thị ở Việt Nam cảm thấy ‘vô quyền lực’ vì không thể nói lên ý kiến thật sự.” Đi cùng với ảo tưởng dân chủ là việc siết chặt không gian biểu đạt trên thực tế, một chiến lược ngày càng tinh vi hơn. Bên cạnh các công cụ đàn áp truyền thống như các điều luật hình sự mơ hồ và việc bắt giữ các nhà báo độc lập – một thực tế khiến Tổ chức Phóng viên không biên giới (RSF) liên tục xếp Việt Nam vào nhóm cuối bảng về tự do báo chí – bộ máy kiểm soát còn đang triển khai một chiến dịch “thuần hóa” và định hướng những người có ảnh hưởng (KOLs).
Trong một phát biểu quan trọng vào ngày 18 Tháng Tám, cục trưởng Cục An Ninh Mạng (A05, Bộ Công An) Lê Xuân Minh, đã công khai thừa nhận vai trò của KOLs là “một lực lượng đặc biệt góp phần vào việc định hướng xã hội.”
Đây là tuyên ngôn cho một chiến lược bài bản, sử dụng cơ chế “cây gậy và củ cà rốt.” “Củ cà rốt” chính là các sáng kiến như chương trình “Tín nhiệm người có ảnh hưởng” hay “Liên minh Niềm tin số”, nơi những ai tuân thủ sẽ được trao “chứng chỉ đạo đức” và các lợi ích truyền thông, mở đường cho các hợp đồng béo bở.
Nhưng đáng sợ và hiệu quả hơn cả lại chính là “cây gậy” – những chiến dịch trừng phạt mang tính răn đe. Minh chứng rõ ràng nhất là làn sóng “đấu tố” và “săn phù thủy” diễn ra vào năm 2024, khi hàng loạt nghệ sĩ như Phan Đinh Tùng, Tóc Tiên, Việt Hương… bị “bêu tên” và công kích dữ dội vì những hình ảnh cũ có sự xuất hiện của lá cờ vàng ba sọc, biểu tượng của chế độ VNCH.
Điều đáng nói là các sự việc này diễn ra từ rất lâu, thường là trong thời gian họ hoạt động ở hải ngoại và trước khi có sức ảnh hưởng lớn trong nước. Chiến dịch này không chỉ nhằm trừng phạt quá khứ, mà còn gửi đi một thông điệp răn đe lạnh lùng cho hiện tại và tương lai: không một ai được miễn trừ, và quá khứ của bất kỳ ai cũng có thể bị đào xới và vũ khí hóa để phục vụ cho mục đích chính trị. Nó tạo ra một trạng thái bất an thường trực, buộc các KOL phải tự kiểm duyệt gắt gao hơn nữa.
Việc kiểm soát cảm xúc là hình thái kiểm soát toàn diện nhất, bởi nó nhắm vào chính đời sống nội tâm của cá nhân, tạo ra một “hiệu ứng im lặng” sâu sắc hơn. Một báo cáo của BBC Tiếng Việt (Tháng Sáu/2025) cho thấy “35% người trẻ dưới 30 tuổi không hài lòng với tự do biểu đạt, tăng 10% so với 2024.” Sự bất mãn này không biến mất, nó chỉ chuyển vào hoạt động trong các nhóm kín, các cộng đồng ngầm, và tích tụ lại ở đó.
Sự dồn nén chính trị và cảm xúc này trở nên đặc biệt nguy hiểm khi kết hợp với những khó khăn kinh tế của năm 2025. Lạm phát, thất nghiệp gia tăng và bất bình đẳng ngày càng sâu sắc tạo ra một tâm trạng bất an trong xã hội. Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Journal of Democracy (2025) chỉ ra rằng, tại các quốc gia như Việt Nam, “kiểm soát thông tin chặt chẽ làm tăng ‘bất mãn thụ động’ – người dân rút lui khỏi chính trị, nhưng sẵn sàng bùng nổ nếu có cơ hội.”
Chiến lược nguy hiểm trước thềm biến động
Bộ máy tuyên truyền của Việt Nam đang vận hành như một cơ chế phức tạp, có khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa trạng thái phân hóa bề mặt và thống nhất sâu xa. “Vở kịch hai mặt” này là một chiến lược kiểm soát tinh vi, giúp chế độ vượt qua các cuộc khủng hoảng thông tin ngắn hạn và duy trì sự ổn định bề mặt.]
Tuy nhiên, đây là một chiến lược chứa đựng nhiều rủi ro. Bằng cách dập tắt những tiếng nói chân thực và thay thế chúng bằng một cuộc tranh luận được dàn dựng, nó đang bào mòn tài sản quý giá và mong manh nhất của bất kỳ thể chế chính trị nào: niềm tin của người dân.
Trong bối cảnh kinh tế suy giảm và xã hội ngày càng phân hóa, sự bất mãn đang âm thầm tích tụ, giống như một “kho thuốc súng” không được tháo ngòi. Khi người dân cảm thấy bị bỏ lại phía sau, bị bịt miệng và bị lừa dối, sự kiên nhẫn của họ có giới hạn.
Cuối cùng, câu hỏi đặt ra không phải là liệu chiến lược này có hiệu quả hay không – vì rõ ràng nó có hiệu quả trong ngắn hạn. Câu hỏi lớn hơn và mang tính nền tảng hơn là về tính bền vững của nó, và về bản chất của không gian công cộng mà nó đang tạo ra. Trong một thế giới ngày càng kết nối và một thế hệ trẻ ngày càng khao khát được thể hiện bản thân, một vở kịch, dù được dàn dựng công phu đến đâu, liệu có thể thay thế vĩnh viễn cho một quảng trường công cộng chân chính, nơi mọi tiếng nói, dù lạc điệu, đều có cơ hội được lắng nghe?