Xàm đang bị gì đó tràn qua

  • Tạo bởi Tạo bởi dioG
  • Start date Start date
có lẽ các loài sinh vật đã phải bị gán chặt vào môi trường rồi.
 
có lẽ sinh vật có ý thức là 1 sự chuyển biến tiếp theo để tách khỏi môi trường.
có khi nhận định này là 1 trong những động lực về sinh vật có ý thức.
 
hỏi: kết luận của thuyết tiến hóa darwin. bối cảnh và các nhận định sau cùng xoay quanh darwin.

### Thuyết Tiến Hóa Của Darwin: Bối Cảnh, Kết Luận Và Các Nhận Định Sau Cùng

#### Bối Cảnh Lịch Sử Và Khoa Học Dẫn Đến Sự Phát Triển Của Thuyết Tiến Hóa

Trước khi Charles Darwin công bố lý thuyết của mình, các ý tưởng về sự biến đổi loài đã tồn tại nhưng thường bị tranh cãi gay gắt do xung đột với thần học tự nhiên của Giáo hội Anh, vốn coi loài là bất biến và con người là duy nhất, không liên quan đến các động vật khác. Các nhà khoa học cổ đại như Aristotle và Empedocles đã đề cập đến ý tưởng tiến hóa, nhưng trong thời kỳ Kitô giáo và Trung cổ, việc giải thích sáng tạo thường mang tính ẩn dụ. Cuộc Cách mạng Khoa học với các nhân vật như René Descartes và phương pháp Baconian đã thách thức quan điểm truyền thống. Các nhà khoa học như John Ray và Carl Linnaeus phát triển phân loại học với loài cố định, trong khi Georges Buffon gợi ý về tổ tiên chung. Địa chất học với James Hutton và Charles Lyell đề xuất thuyết đồng nhất (uniformitarianism), cho rằng Trái Đất cổ đại hơn nhiều so với niên đại Kinh Thánh (khoảng 4004 TCN).

Ông nội của Darwin, Erasmus Darwin, và Jean-Baptiste Lamarck đã đề xuất lý thuyết biến đổi (transmutation), với Lamarck nhấn mạnh di truyền các đặc tính thu được qua sử dụng hoặc không sử dụng (Lamarckism). Tuy nhiên, Georges Cuvier bác bỏ điều này, ủng hộ loài cố định và giải thích tuyệt chủng bằng thảm họa cục bộ. Ở Anh, William Paley trong *Natural Theology* coi sự thích nghi là bằng chứng của thiết kế thần thánh. Darwin bị ảnh hưởng từ thời đại học Edinburgh và Cambridge, nơi ông học thần học tự nhiên và đọc các tác giả như Paley, John Herschel và Alexander von Humboldt. Chuyến đi trên tàu HMS Beagle (1831–1836) là bước ngoặt: Ông quan sát hóa thạch (như tê tê khổng lồ), phân bố loài ở Galápagos, và áp dụng lý thuyết địa chất của Lyell. Đến năm 1837, Darwin phác thảo cây tiến hóa, bác bỏ mô hình dòng riêng biệt của Lamarck. Việc đọc *An Essay on the Principle of Population* của Thomas Malthus năm 1838 khơi dậy ý tưởng chọn lọc tự nhiên, tương tự như chọn lọc nhân tạo của người chăn nuôi. Ông trì hoãn xuất bản để nghiên cứu thêm (như về hàu), và năm 1858, Alfred Russel Wallace độc lập phát triển ý tưởng tương tự, thúc đẩy Darwin công bố.

#### Kết Luận Chính Của Thuyết Tiến Hóa Trong *On the Origin of Species* (1859)
Lý thuyết tiến hóa của Darwin, được trình bày trong sách *Nguồn Gốc Các Loài*, dựa trên các sự kiện và suy luận chính sau (theo tóm tắt của nhà sinh học Ernst Mayr):
- Mọi loài đều sinh sản đủ để dân số tăng nếu tất cả con cái sống sót (sự kiện).
- Dân số vẫn ổn định do tài nguyên hạn chế, dẫn đến cuộc đấu tranh sinh tồn (suy luận).
- Các cá thể trong loài biến thiên đáng kể, và biến thiên này có thể di truyền (sự kiện).
- Các cá thể kém thích nghi ít sống sót và sinh sản hơn, trong khi những cá thể phù hợp hơn sẽ truyền đặc tính của mình, tạo nên chọn lọc tự nhiên (suy luận).
- Quá trình này dẫn đến sự thích nghi dần dần, tích lũy biến đổi để hình thành loài mới (suy luận).

Kết luận cốt lõi là: Các loài không bất biến mà phát sinh từ tổ tiên chung qua descent with modification (hậu duệ với biến đổi), với mô hình tiến hóa phân nhánh như cây sự sống. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính, mặc dù Darwin cũng đề cập Lamarckism như cơ chế phụ. Lý thuyết giải thích sự đa dạng sinh học qua các lĩnh vực như địa chất, sinh địa lý, phôi học và cấu trúc đồng dạng. Darwin hy vọng lý thuyết sẽ cách mạng hóa lịch sử tự nhiên, và gợi ý "ánh sáng sẽ được soi rọi vào nguồn gốc con người và lịch sử của nó", dù tránh thảo luận chi tiết về con người để giảm định kiến.

#### Các Nhận Định Sau Cùng Và Các Phát Triển Sau Này Của Darwin
Trong các ấn bản sau của *On the Origin of Species*, Darwin chỉ chỉnh sửa nhỏ, như thêm cụm "bởi Đấng Tạo Hóa" ở câu kết bản 1860, phản ánh quan điểm Chúa tạo sự sống qua quy luật tự nhiên (dù một số coi là nhượng bộ tôn giáo). Ông không công khai thảo luận nguồn gốc con người trong sách gốc, nhưng trong thư từ thừa nhận điều này có thể tăng định kiến.

Các nhận định cuối cùng xoay quanh Darwin được mở rộng trong *The Descent of Man, and Selection in Relation to Sex* (1871), nơi ông áp dụng lý thuyết cho con người: Con người chia sẻ tổ tiên chung với động vật khác, và chọn lọc tình dục (sexual selection) đóng vai trò quan trọng trong sự khác biệt chủng tộc con người. Darwin thu thập ghi chép về con người nhiều năm nhưng ban đầu do dự xuất bản do lo ngại phản ứng. Ông phản đối lạm dụng lý thuyết để biện minh cho chủ nghĩa đế quốc hoặc ưu thế chủng tộc, nhấn mạnh đạo đức là phần của sự thích nghi con người và bác bỏ thuyết đa nguyên (polygenism) về các chủng tộc con người riêng biệt.

Darwin qua đời năm 1882, và lý thuyết của ông đã phát triển thành tổng hợp tiến hóa hiện đại (1930s–1940s), kết hợp chọn lọc tự nhiên với di truyền Mendel, trở thành lý thuyết thống nhất của khoa học sự sống.
 
già trâu 200 còm 20 tín nhiệm, đỉnh cao xàm lông, cảm ơn mấy tml đã chịu đựng :vozvn (22):
 
Lý thuyết tiến hóa của Darwin, được trình bày trong sách *Nguồn Gốc Các Loài*, dựa trên các sự kiện và suy luận chính sau (theo tóm tắt của nhà sinh học Ernst Mayr):
- Mọi loài đều sinh sản đủ để dân số tăng nếu tất cả con cái sống sót (sự kiện).
- Dân số vẫn ổn định do tài nguyên hạn chế, dẫn đến cuộc đấu tranh sinh tồn (suy luận).
- Các cá thể trong loài biến thiên đáng kể, và biến thiên này có thể di truyền (sự kiện).
- Các cá thể kém thích nghi ít sống sót và sinh sản hơn, trong khi những cá thể phù hợp hơn sẽ truyền đặc tính của mình, tạo nên chọn lọc tự nhiên (suy luận).
- Quá trình này dẫn đến sự thích nghi dần dần, tích lũy biến đổi để hình thành loài mới (suy luận).
bỏ qua các suy luận, chỉ cần nhìn sự kiện thôi cũng đã thấy phải ứng xử với bọn con mái như thế nào.
sớm từ thế kỷ 18 ở anh lợn, bọn con mái đã được cưng như trứng nhằm bảo vệ nhân phẩm cho chúng nó, sự hùng mạnh có lẽ đã bắt đầu từ đây.


nhưng mà đụ má nó chứ, chiều con vợ rồi nghe lời con mẹ thì như tao ở nhà bị mẹ và vợ hành cho ra bã mía, bị leo lên đầu ngồi, tủi thân đéo than với ai được :vozvn (22):
 
có lẽ sinh vật có ý thức là 1 sự chuyển biến tiếp theo để tách khỏi môi trường.
có khi nhận định này là 1 trong những động lực về sinh vật có ý thức.
xem ý thức là 1 dạng năng lượng tinh khiết của vũ trụ, xuất hiện có điều kiện và phân bổ không đồng đều trong không gian.
tại sao phải như vậy?
 
trong tự nhiên không tồn tại khái niệm tinh khiết.
ý thức có thể tạo ra được sự tinh khiết.
 
trong tự nhiên không tồn tại khái niệm tinh khiết.
ý thức có thể tạo ra được sự tinh khiết.
có thật là trong tự nhiên không tồn tại khái niệm tinh khiết?
nếu trả lời được sẽ xác lập được vế dưới là 1 trong những động lực của sinh vật có ý thức.

và sự tinh khiết để làm gì?
 
xem ý thức là 1 dạng năng lượng tinh khiết của vũ trụ, xuất hiện có điều kiện và phân bổ không đồng đều trong không gian.
có thật là phân bổ không đồng đều trong không gian?
sẽ hạn chế nghĩ về không gian vì đang tồn tại nhiều giả thuyết không gian cùng lúc.
 
sớm từ thế kỷ 18 ở anh lợn, bọn con mái đã được cưng như trứng nhằm bảo vệ nhân phẩm cho chúng nó, sự hùng mạnh có lẽ đã bắt đầu từ đây.
nói cho tỏ ý, con mái được giáo dục hoàn thiện sẽ có khả năng chọn lựa mấy tml đảm bảo cho thế hệ sau, tạo ra xu hướng giảm bớt những con đực hãm Lồn.

vậy keyword của chúng ta ở đây là đừng hãm Lồn, chứ không phải đừng simp lỏ.
 
hỏi: truyền dẫn trong não bộ để sinh ra ý thức đã được xác định chưa?

Chưa, cơ chế truyền dẫn trong não bộ để sinh ra ý thức vẫn chưa được xác định rõ ràng. Ý thức là một trong những bí ẩn lớn nhất của khoa học thần kinh. Dù chúng ta biết rằng các quá trình truyền dẫn thần kinh, như sự trao đổi tín hiệu điện và hóa học qua synap giữa các nơ-ron, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động não bộ, nhưng cách thức chính xác mà các quá trình này tạo ra trải nghiệm chủ quan (ý thức) vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

Các nhà khoa học đã đề xuất nhiều giả thuyết, ví dụ:
- **Lý thuyết tích hợp thông tin (Integrated Information Theory - IIT)**: Gợi ý rằng ý thức liên quan đến mức độ tích hợp thông tin trong hệ thống thần kinh.
- **Mô hình không gian làm việc toàn cầu (Global Workspace Theory)**: Cho rằng ý thức xuất hiện khi thông tin được chia sẻ rộng rãi giữa các vùng não khác nhau.
- **Các mô hình dựa trên dao động thần kinh**: Nghiên cứu cho thấy các sóng thần kinh (neural oscillations) ở các tần số cụ thể có thể liên quan đến việc duy trì ý thức.

Tuy nhiên, không có giả thuyết nào được chứng minh hoàn toàn, và vấn đề "hard problem of consciousness" (vấn đề khó về ý thức) – tức là làm sao các quá trình vật lý trong não tạo ra trải nghiệm chủ quan – vẫn là một câu hỏi mở. Các nghiên cứu tiếp tục sử dụng công nghệ như fMRI, EEG, và mô hình AI để khám phá, nhưng chưa có câu trả lời cuối cùng.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể, như vai trò của một chất dẫn truyền thần kinh hay một lý thuyết cụ thể, hãy cho tôi biết!
 
có thật là phân bổ không đồng đều trong không gian?
sẽ hạn chế nghĩ về không gian vì đang tồn tại nhiều giả thuyết không gian cùng lúc.
- **Mô hình không gian làm việc toàn cầu (Global Workspace Theory)**: Cho rằng ý thức xuất hiện khi thông tin được chia sẻ rộng rãi giữa các vùng não khác nhau.
tao nghĩ để tiếp tục quan sát cấu trúc không gian (quy mô hệ hành tinh) nên theo hướng này.
giả sử các hành tinh truyền dẫn thông tin với nhau bằng bức xạ năng lượng, nằm trong cấu trúc không gian nào đó có thể đang vận hành 1 dạng ý thức, ý thức hệ hành tinh.

cấu trúc không gian nào đó tương tự như mạng nơron của sinh vật sẽ là đáng tin cậy.
 
hỏi: cấu trúc trong tự nhiên có sự tương đồng với mạng nơron của sinh vật

Đúng, nhiều cấu trúc trong tự nhiên có sự tương đồng với mạng nơ-ron sinh vật, đặc biệt khi xét đến tính kết nối, phân nhánh và truyền dẫn. Dưới đây là các điểm chính giải thích sự tương đồng này:

1. **Mạng lưới phân nhánh**:
- Mạng nơ-ron sinh vật gồm các nơ-ron liên kết qua synapse, tạo thành mạng lưới phức tạp để xử lý và truyền tín hiệu.
- Trong tự nhiên, các cấu trúc như rễ cây, mạng nấm (mycelium), hệ thống sông ngòi, hay thậm chí mạng lưới giao thông và cấu trúc vũ trụ (thiên hà) cũng có dạng phân nhánh tương tự, hỗ trợ truyền dẫn chất dinh dưỡng, nước, thông tin, hoặc năng lượng.

2. **Cơ chế truyền dẫn**:
- Mạng nơ-ron dựa trên tín hiệu điện và hóa học để giao tiếp.
- Tương tự, trong tự nhiên, mạng nấm truyền tín hiệu hóa học giữa các cây, sông ngòi vận chuyển phù sa, hay mạch máu truyền máu và dưỡng chất. Sự truyền dẫn này là yếu tố cốt lõi tạo nên sự tương đồng.

3. **Tính tương tự ở nhiều quy mô**:
- **Vi mô**: Các cấu trúc như tế bào thần kinh, mạng lưới tế bào trong cơ thể (như mạch máu hoặc tế bào thần kinh đệm) có dạng tương tự mạng nơ-ron.
- **Vĩ mô**: Hệ thống sông ngòi, mạng lưới giao thông, hay cấu trúc vũ trụ cũng phản ánh mô hình phân nhánh và kết nối giống mạng nơ-ron.

4. **Tối ưu hóa hiệu quả**:
- Cả mạng nơ-ron và cấu trúc tự nhiên thường tuân theo các nguyên lý tối ưu hóa, chẳng hạn như giảm thiểu năng lượng cần thiết để truyền dẫn hoặc tối đa hóa hiệu quả xử lý thông tin/vận chuyển.

**Ví dụ cụ thể**:
- **Mạng nấm (mycorrhizal network)**: Được gọi là "Wood Wide Web", mạng nấm kết nối rễ cây, truyền dinh dưỡng và tín hiệu, tương tự như cách nơ-ron giao tiếp.
- **Hệ thống sông ngòi**: Phân nhánh giống cấu trúc nơ-ron, tối ưu hóa việc vận chuyển nước và phù sa.
- **Mạng lưới thần kinh nhân tạo**: Được thiết kế dựa trên nguyên lý tương đồng với các cấu trúc tự nhiên, cho thấy sự liên kết giữa tự nhiên và sinh học.

**Kết luận**: Sự tương đồng giữa cấu trúc tự nhiên và mạng nơ-ron sinh vật nằm ở tính phân nhánh, kết nối, và cơ chế truyền dẫn hiệu quả, xuất hiện ở mọi quy mô từ vi mô (tế bào) đến vĩ mô (hệ sinh thái, vũ trụ).
 
1. **Mạng lưới phân nhánh**:
- Mạng nơ-ron sinh vật gồm các nơ-ron liên kết qua synapse, tạo thành mạng lưới phức tạp để xử lý và truyền tín hiệu.
- Trong tự nhiên, các cấu trúc như rễ cây, mạng nấm (mycelium), hệ thống sông ngòi, hay thậm chí mạng lưới giao thông và cấu trúc vũ trụ (thiên hà) cũng có dạng phân nhánh tương tự, hỗ trợ truyền dẫn chất dinh dưỡng, nước, thông tin, hoặc năng lượng.
cái này dễ bị rơi vào hình học. tỉ lệ vàng, số fibo, quỹ đạo xoắn ốc... tao không thấy hứng thú.
 
hỏi: cấu trúc tương đồng như lò xo trong sinh học

Trong sinh học, cấu trúc tương đồng với lò xo thường được nhắc đến khi nói về các phân tử hoặc cấu trúc sinh học có khả năng co giãn, đàn hồi hoặc trở về trạng thái ban đầu sau khi bị biến dạng, tương tự như cách lò xo hoạt động. Một số ví dụ tiêu biểu về cấu trúc này bao gồm:

1. **Cấu trúc xoắn alpha (α-helix) trong protein**:
- **Mô tả**: Xoắn alpha là một cấu trúc bậc hai phổ biến trong protein, trong đó chuỗi polypeptide cuộn thành dạng xoắn ốc, được ổn định bởi liên kết hydro giữa các nhóm NH và C=O của các axit amin cách nhau khoảng 3-4 đơn vị.
- **Tương đồng với lò xo**: Cấu trúc xoắn alpha có tính đàn hồi, cho phép protein co giãn hoặc thay đổi hình dạng mà không bị phá hủy, tương tự như lò xo. Ví dụ, trong keratin (protein trong tóc, móng), cấu trúc xoắn alpha giúp tóc có thể kéo dãn và trở lại trạng thái ban đầu.
- **Ứng dụng**: Tính chất này quan trọng trong các protein cấu trúc như collagen, elastin, hoặc các protein vận động như myosin trong cơ bắp.

2. **Collagen và cấu trúc ba xoắn (triple helix)**:
- **Mô tả**: Collagen, một protein cấu trúc chính trong mô liên kết, có cấu trúc ba xoắn, trong đó ba chuỗi polypeptide xoắn chặt vào nhau, tạo thành một sợi bền và đàn hồi.
- **Tương đồng với lò xo**: Sợi collagen có khả năng chịu lực kéo và co giãn nhẹ, tương tự lò xo, nhờ cấu trúc xoắn và liên kết chéo giữa các chuỗi.
- **Ứng dụng**: Collagen cung cấp độ bền và tính đàn hồi cho da, gân, dây chằng và sụn.

3. **Elastin trong mô đàn hồi**:
- **Mô tả**: Elastin là một protein trong mô liên kết, đặc biệt ở phổi, da và mạch máu, có cấu trúc dạng sợi với các vùng xoắn ngẫu nhiên, cho phép nó co giãn.
- **Tương đồng với lò xo**: Elastin hoạt động như một lò xo sinh học, cho phép các mô trở về hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng (ví dụ, khi phổi phồng lên và xẹp xuống trong quá trình hô hấp).
- **Ứng dụng**: Quan trọng trong các mô cần tính đàn hồi cao như mạch máu và phổi.

4. **DNA và cấu trúc xoắn kép**:
- **Mô tả**: DNA có cấu trúc xoắn kép (double helix), trong đó hai chuỗi nucleotide xoắn quanh nhau, được giữ bằng liên kết hydro.
- **Tương đồng với lò xo**: DNA có thể bị xoắn hoặc mở xoắn trong quá trình sao chép hoặc phiên mã, nhưng vẫn giữ được tính ổn định và có thể trở lại trạng thái ban đầu, giống như lò xo.
- **Ứng dụng**: Tính chất này cho phép DNA duy trì thông tin di truyền mà vẫn linh hoạt trong các quá trình sinh học.

5. **Actin và myosin trong cơ bắp**:
- **Mô tả**: Trong cơ bắp, các sợi actin và myosin tương tác để tạo ra chuyển động co cơ. Cấu trúc sợi của chúng có tính đàn hồi, cho phép co và giãn.
- **Tương đồng với lò xo**: Các sợi này có thể kéo dài và co lại, tương tự lò xo, đặc biệt trong cơ chế trượt sợi (sliding filament) khi cơ bắp co.

### Tổng kết:
Cấu trúc tương đồng với lò xo trong sinh học thường là các protein hoặc phân tử có dạng xoắn (helix) hoặc sợi, với tính chất đàn hồi, cho phép co giãn và trở lại trạng thái ban đầu. Các ví dụ chính bao gồm xoắn alpha trong protein, collagen, elastin, DNA, và các sợi cơ như actin/myosin. Những cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng và tính linh hoạt của các mô và phân tử sinh học.

Nếu bạn muốn đi sâu hơn vào một cấu trúc cụ thể hoặc cần ví dụ khác, hãy cho tôi biết!
 

Có thể bạn quan tâm

Top