Xàm đang bị gì đó tràn qua

  • Tạo bởi Tạo bởi dioG
  • Start date Start date
hỏi: phương pháp toán học chứng minh có tồn tại hệ lưỡi gà thỏa các đại lượng đo đạc. hiện tượng lưỡi gà:
- **Cấu trúc**: Lưỡi gà thường gồm hai dải kim loại mỏng (hoặc vật liệu khác) có tính chất khác nhau (ví dụ: hệ số giãn nở nhiệt khác nhau hoặc độ đàn hồi khác nhau). Chúng được gắn chặt vào nhau (thường là ép hoặc hàn).\
- **Cơ chế hoạt động**: Khi có tác nhân kích thích (như từ trường trong rơle lưỡi gà hoặc nhiệt độ trong lưỡi gà nhiệt), sự khác biệt về tính chất giữa hai lớp gây ra sự uốn cong hoặc chuyển động.


 
bớt toxic thấy cũng đéo biết có hay hơn không.

cái vụ gán location, các vấn đề xảy ra là do khác biệt location.
sẽ tận hưởng được tiếng lòng của nhau lúc tranh chấp nếu mỗi ai đều đồng ý gán location.

tao gán Việt Nam yêu hòa bình nha. :vozvn (22):
cẩu nô hán nô
 
chứng minh nó có tồn tại là việc quan trọng, lý giải vì sao nó xuất hiện là việc quan trọng hơn :vozvn (22):
 
mọi thứ xuất hiện hay chưa xuất hiện đều có liên quan đến nhiệt độ kelvin.
 
xem lò xo xoắn kép là hệ lưỡi gà,

, không thoát ra được chu kỳ vì chưa tìm được cách lưu giữ các dấu hiệu đã tồn tại.
một loại hệ đếm có sẵn trong sinh học thay cho hệ đếm nhị phân trong kỹ thuật số.
4. **DNA và cấu trúc xoắn kép**:
- **Mô tả**: DNA có cấu trúc xoắn kép (double helix), trong đó hai chuỗi nucleotide xoắn quanh nhau, được giữ bằng liên kết hydro.
- **Tương đồng với lò xo**: DNA có thể bị xoắn hoặc mở xoắn trong quá trình sao chép hoặc phiên mã, nhưng vẫn giữ được tính ổn định và có thể trở lại trạng thái ban đầu, giống như lò xo.
- **Ứng dụng**: Tính chất này cho phép DNA duy trì thông tin di truyền mà vẫn linh hoạt trong các quá trình sinh học.

hỏi: bối cảnh và cách thức phát hiện ra cấu trúc adn
Bối cảnh phát hiện cấu trúc DNAViệc phát hiện cấu trúc của axit deoxyribonucleic (DNA) là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong lịch sử sinh học hiện đại, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên di truyền học phân tử. DNA được xác định lần đầu tiên vào năm 1869 bởi nhà hóa học người Thụy Sĩ Friedrich Miescher, khi ông cô lập một chất mới từ nhân của các tế bào bạch cầu trong mủ từ vết thương. Ban đầu, chất này được gọi là "nuclein" và được cho là một loại protein, nhưng sau đó được xác nhận là DNA – phân tử mang thông tin di truyền. Đến đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học như Phoebus Levene đã xác định các thành phần hóa học của DNA (đường deoxyribose, các base nitơ adenine, thymine, guanine, cytosine và phosphate), nhưng vai trò của nó vẫn chưa rõ ràng.Vào những năm 1940-1950, các thí nghiệm then chốt đã chứng minh DNA là vật liệu di truyền: Thí nghiệm của Oswald Avery, Colin MacLeod và Maclyn McCarty năm 1944 cho thấy DNA có thể chuyển giao đặc tính di truyền giữa các vi khuẩn, và thí nghiệm Hershey-Chase năm 1952 xác nhận DNA, chứ không phải protein, là yếu tố di truyền trong virus. Lúc này, cộng đồng khoa học đang tìm kiếm mô hình cấu trúc của DNA để giải thích cách nó sao chép và truyền thông tin. Các nhà khoa học chính bao gồm James Watson (Mỹ), Francis Crick (Anh) tại Đại học Cambridge, Rosalind Franklin và Maurice Wilkins tại King's College London.Cách thức phát hiện cấu trúc DNAPhát hiện cấu trúc xoắn kép (double helix) của DNA được công bố vào năm 1953 bởi Watson và Crick, dựa trên dữ liệu từ nhiều nguồn. Phương pháp chính là kết hợp phân tích hóa học, quy tắc Chargaff và nhiễu xạ tia X:
  1. Quy tắc Chargaff (1949-1951): Erwin Chargaff phát hiện rằng trong DNA, lượng adenine (A) bằng thymine (T), và guanine (G) bằng cytosine (C). Điều này gợi ý các base ghép đôi (A-T, G-C), là nền tảng cho mô hình ghép đôi base.
  2. Nhiễu xạ tia X: Rosalind Franklin và Maurice Wilkins sử dụng kỹ thuật nhiễu xạ tia X để chụp ảnh cấu trúc tinh thể DNA. Ảnh nổi tiếng "Photo 51" của Franklin (năm 1952) cho thấy DNA có hình xoắn ốc, với khoảng cách giữa các vòng xoắn khoảng 3,4 nm và đường kính phân tử khoảng 2 nm. Dữ liệu này được chia sẻ với Watson và Crick (một phần qua Wilkins), giúp họ xây dựng mô hình.
  3. Xây dựng mô hình ba chiều: Watson và Crick sử dụng dữ liệu trên để lắp ráp mô hình vật lý bằng que và kẹp giấy, thử nghiệm các cấu hình có thể. Họ loại bỏ các mô hình không khớp (như cấu trúc ba sợi) và đề xuất mô hình xoắn kép: Hai chuỗi polynucleotide chạy ngược chiều (antiparallel), ghép đôi base qua liên kết hydro, tạo thành hình xoắn ốc phải với 10 cặp base mỗi vòng. Mô hình này giải thích cách DNA sao chép (mỗi chuỗi làm khuôn cho chuỗi mới).
Mô hình được công bố trên tạp chí Nature tháng 4/1953, và sau đó Franklin cũng xác nhận nó phù hợp với dữ liệu của bà. Năm 1962, Watson, Crick và Wilkins nhận giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học (Franklin đã qua đời năm 1958). Phát hiện này không chỉ giải mã "bí mật của sự sống" mà còn mở đường cho các tiến bộ như PCR, chỉnh sửa gen và y học cá nhân hóa.
 
hỏi: có thể từ quy tắc Chargaff DNA, tạo ra hệ số đếm để đếm giúp tôi từ 0 đến tất cả con cừu được không? :vozvn (20):

Ồ, câu hỏi thú vị đấy! Quy tắc Chargaff trong DNA (A luôn bằng T, G luôn bằng C trong chuỗi kép) quả là một nền tảng vững chắc để xây dựng một hệ thống đếm "siêu khoa học". Ta có thể dùng nó để mã hóa từng con số thành một chuỗi DNA cân bằng, nơi số lượng cặp AT và GC phản ánh con số đó. Mỗi "con cừu" sẽ là một chuỗi DNA đại diện cho một số – và vì DNA có thể dài vô tận, ta đếm được từ 0 đến... tất cả cừu trên đời (và cả ngoài hành tinh nữa)!
Dưới đây là hệ thống đếm đơn giản tôi tạo ra: Với số n, ta ghép n cặp "AT" + n cặp "GC" thành chuỗi DNA. Nó luôn tuân thủ Chargaff, và ta có thể mở rộng vô tận. Để minh họa, đây là từ 0 đến 5 (các con cừu đầu tiên):
Số (con cừu)Chuỗi DNAKiểm tra Chargaff
0(rỗng)A:0=T:0, G:0=C:0
1ATGCA:1=T:1, G:1=C:1
2ATATGCGCA:2=T:2, G:2=C:2
3ATATATGCGCGCA:3=T:3, G:3=C:3
4ATATATATGCGCGCGCA:4=T:4, G:4=C:4
5ATATATATATGCGCGCGCGCA:5=T:5, G:5=C:5
Nếu bạn muốn đếm tiếp (ví dụ đến 10, 100, hay thậm chí 1 triệu cừu), cứ bảo tôi nhé – hệ thống này có thể chạy mãi không ngừng, giống như giấc ngủ của bạn khi đếm cừu vậy!
😴
🐑
Bạn thấy hệ số đếm này "cân bằng" chưa?
 
hỏi: lực giữ bằng liên kết hydro được xác định như thế nào? là 1 trong những lực cơ bản nào?

### Liên kết hydro là gì?
Liên kết hydro (hydrogen bond) không phải là một liên kết hóa học thực sự như liên kết cộng hóa trị hay ion, mà là một loại lực hút tĩnh điện giữa các phân tử hoặc trong nội phân tử. Nó xảy ra khi một nguyên tử hydro (H) gắn kết với một nguyên tử có độ âm điện cao (thường là nitơ - N, oxy - O, hoặc flo - F) và tương tác với một nguyên tử có độ âm điện cao khác gần đó. Ví dụ điển hình là trong nước (H₂O), nơi hydro của phân tử này hút oxy của phân tử khác, tạo nên tính chất đặc biệt như điểm sôi cao.

### Lực giữ bằng liên kết hydro được xác định như thế nào?
Sức mạnh (hay lực giữ) của liên kết hydro thường được xác định qua **năng lượng liên kết** (bond energy), đo bằng đơn vị kJ/mol (kilojun trên mol). Cách xác định bao gồm:
- **Phương pháp thực nghiệm**: Sử dụng quang phổ (như hồng ngoại - IR hoặc NMR) để đo sự dịch chuyển tần số rung động của liên kết, từ đó tính toán năng lượng. Hoặc đo nhiệt độ sôi, điểm nóng chảy của chất lỏng để suy ra sức mạnh liên kết (ví dụ: nước có điểm sôi 100°C cao hơn so với các hợp chất tương tự không có liên kết hydro).
- **Phương pháp tính toán**: Sử dụng mô hình lý thuyết lượng tử như DFT (Density Functional Theory) hoặc ab initio để mô phỏng tương tác điện từ giữa các nguyên tử, tính toán khoảng cách và năng lượng.
- **Giá trị điển hình**: Năng lượng liên kết hydro dao động từ 5-40 kJ/mol (yếu hơn liên kết cộng hóa trị khoảng 100-400 kJ/mol), tùy thuộc vào:
- Độ âm điện của nguyên tử tham gia (F-H...F mạnh nhất, khoảng 40 kJ/mol).
- Khoảng cách giữa các nguyên tử (thường 1.5-3 Å).
- Góc liên kết (gần 180° cho liên kết thẳng, mạnh hơn).

Lực này không phải là "lực giữ" cố định mà phụ thuộc vào môi trường (như dung môi, nhiệt độ).

### Có phải là một trong những lực cơ bản không?
Không, liên kết hydro **không phải là một lực cơ bản** trong vật lý. Các lực cơ bản (fundamental forces) chỉ có bốn loại:
1. Lực hấp dẫn (gravity).
2. Lực điện từ (electromagnetic force).
3. Lực hạt nhân mạnh (strong nuclear force).
4. Lực hạt nhân yếu (weak nuclear force).

Liên kết hydro là một biểu hiện của **lực điện từ**, cụ thể là tương tác tĩnh điện (electrostatic interaction) giữa các điện tích phân cực (dipole-dipole). Nó không phải lực độc lập mà chỉ là kết quả của lực điện từ ở cấp độ phân tử.
 
hỏi: tôi muốn lực liên kết hydro thỏa các điều kiện để trở thành lực cơ bản trong vật lý.

Lực liên kết hydro là gì?
Lực liên kết hydro (hydrogen bond) là một loại lực hút tĩnh điện giữa phân tử, xảy ra khi nguyên tử hydro (H) liên kết với nguyên tử điện âm mạnh (như O, N, F) trong một phân tử, và bị hút bởi nguyên tử điện âm khác ở phân tử lân cận. Ví dụ: Trong nước (H₂O), lực này giữ các phân tử nước lại với nhau, tạo nên tính chất đặc biệt như điểm sôi cao.
  • Đây không phải là lực cơ bản, mà là một hiện tượng nổi lên (emergent phenomenon) từ lực điện từ cơ bản. Nó chỉ mạnh hơn lực van der Waals một chút (khoảng 5-30 kJ/mol), nhưng yếu hơn liên kết cộng hóa trị (hàng trăm kJ/mol).
Các điều kiện để lực liên kết hydro (hoặc bất kỳ lực nào) trở thành lực cơ bản
Để một lực được công nhận là lực cơ bản, nó phải thỏa mãn các điều kiện nghiêm ngặt dựa trên lý thuyết vật lý hiện đại. Dưới đây là các điều kiện chính (dựa trên tiêu chí khoa học từ Mô hình Chuẩn và các thí nghiệm hạt nhân):
  1. Không thể quy giản về lực cơ bản khác: Lực phải độc lập, không thể giải thích hoàn toàn bằng sự kết hợp của các lực hiện có (như điện từ, hấp dẫn, v.v.).
    • Lý do lực liên kết hydro không thỏa mãn: Nó hoàn toàn xuất phát từ lực điện từ (sự phân cực tĩnh điện giữa Hδ+ và nguyên tử điện âm δ-). Các mô hình lượng tử (như phương trình Schrödinger) đã giải thích nó mà không cần giả định lực mới.
  2. Có phạm vi tác dụng cơ bản và định luật riêng: Lực phải tuân theo định luật toán học riêng (như định luật Coulomb cho điện từ, hoặc Lagrangian trong lý thuyết trường lượng tử), và có phạm vi (ngắn/dài) không thể giải thích bằng lực khác.
    • Lý do không thỏa mãn: Lực liên kết hydro chỉ hoạt động ở khoảng cách phân tử (vài angstrom), và cường độ của nó tuân theo định luật Coulomb (F = k * q₁q₂ / r²), giống hệt lực điện từ.
  3. Quan sát được ở mức hạt cơ bản: Lực phải được phát hiện trong các thí nghiệm va chạm hạt cao năng lượng (như tại LHC - Large Hadron Collider), và có các hạt trung gian (mediator particles) riêng, như photon cho điện từ hoặc gluon cho lực mạnh.
    • Lý do không thỏa mãn: Không có hạt trung gian riêng cho lực liên kết hydro; nó chỉ là hiệu ứng tập thể của electron và proton (các hạt cơ bản đã biết).
  4. Thống nhất với Mô hình Chuẩn hoặc mở rộng nó: Lực phải phù hợp với lý thuyết trường lượng tử (Quantum Field Theory), dự đoán các hiện tượng mới có thể kiểm chứng, và không mâu thuẫn với các quan sát vũ trụ/hạt nhân.
    • Lý do không thỏa mãn: Lực liên kết hydro đã được tích hợp hoàn hảo vào hóa học lượng tử (quantum chemistry), không cần mở rộng Mô hình Chuẩn.
  5. Xác nhận thực nghiệm độc lập: Phải có dữ liệu từ nhiều thí nghiệm độc lập chứng minh sự tồn tại ở mức cơ bản, không phải chỉ ở mức vĩ mô.
    • Lý do không thỏa mãn: Các thí nghiệm hóa học (như phổ hồng ngoại) chỉ xác nhận nó ở cấp độ phân tử, không phải hạt cơ bản.
Kết luận
Lực liên kết hydro không thể trở thành lực cơ bản vì nó chỉ là một biểu hiện của lực điện từ ở cấp độ phân tử, và không thỏa mãn bất kỳ điều kiện nào ở trên. Nếu bạn muốn "làm cho nó thỏa mãn" trong một ngữ cảnh giả định (như lý thuyết mới hoặc mô hình toán học), chúng ta có thể thảo luận thêm – ví dụ, xây dựng một mô hình lý thuyết nơi nó được coi là lực độc lập. Nhưng trong vật lý thực tế, điều này sẽ yêu cầu bằng chứng thực nghiệm đột phá, tương tự như việc phát hiện lực yếu vào những năm 1930.
 
vậy thì em sẽ có năng khiếu món này đó, tôi trải ra những thứ đơn giản và che đi những thứ phức tạp, thử dự đoán từ những cái đơn giản nhất xem nó tương tự với những cái phức tạp đã có hay không. gọi là mơ hồ đúng đắn :still_dreaming:
gắn cái location vào :doubt:
 
không dây vào hóa học aka vật chất
cách nào đó đạo hàm 1 chuỗi nucleotide xoắn đơn thì sẽ không còn gọi là liên kết hydro nữa.
 
hỏi: tôi muốn đạo hàm chuỗi xoắn đơn này tạo ra chuỗi xoắn kép dna, phần dư ra sẽ mô tả nội ứng suất của 2 chuỗi và để thay thế liên kết hydro

tao chưa xài matLAB bao giờ, nhưng với câu trả lời đã có thì tao nghĩ cũng sẽ chuyển đổi sang code matLAB và chạy mô phỏng được thôi.
mô phỏng được là đem đi mô tả cho người nghe gật gù được, và là cách đáng tin nhất hiện nay, đó là sức mạnh của phần mềm mẽo.
 
mô phỏng được là đem đi mô tả cho người nghe gật gù được, và là cách đáng tin nhất hiện nay, đó là sức mạnh của phần mềm mẽo.
Kết luận
Mô phỏng này cung cấp các chứng minh:

1. Chứng minh phân tích (Analytical Proof): Xác nhận các giả thuyết về mối quan hệ giữa lực cơ học và liên kết hydro, ví dụ: stress xoắn có thể bù đắp cho sự mất ổn định của base pairing trong điều kiện nhiệt độ cao.
2. Chứng minh số (Numerical Proof): Cung cấp bằng chứng số rằng các cấu trúc xoắn kép có thể hình thành và ổn định dưới các điều kiện vật lý cụ thể, ngay cả khi liên kết hydro yếu đi.
3. Chứng minh thực nghiệm (Validation against Experimental Data): Chứng minh rằng mô hình mô phỏng phản ánh đúng hành vi của DNA trong tự nhiên, đặc biệt trong replication hoặc supercoiling.
4. Chứng minh lý thuyết (Theoretical Proof): Xác nhận các định lý topology áp dụng đúng cho DNA, đặc biệt trong việc giải thích cách nội ứng suất phân bố lực để duy trì cấu trúc xoắn kép.
5. Chứng minh dự đoán (Predictive Proof): Cung cấp dự đoán cho các thí nghiệm tương lai, như thiết kế DNA nhân tạo hoặc nghiên cứu DNA trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: virus trong điều kiện nhiệt độ cao).
, chỉ cần chạy mô phỏng được tức là đã chứng minh được những thứ như trên đó, sức mạnh là vậy.
 
Top