Bối cảnh phát hiện cấu trúc DNAViệc phát hiện cấu trúc của axit deoxyribonucleic (DNA) là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong lịch sử sinh học hiện đại, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên di truyền học phân tử. DNA được xác định lần đầu tiên vào năm 1869 bởi nhà hóa học người Thụy Sĩ Friedrich Miescher, khi ông cô lập một chất mới từ nhân của các tế bào bạch cầu trong mủ từ vết thương. Ban đầu, chất này được gọi là "nuclein" và được cho là một loại protein, nhưng sau đó được xác nhận là DNA – phân tử mang thông tin di truyền. Đến đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học như Phoebus Levene đã xác định các thành phần hóa học của DNA (đường deoxyribose, các base nitơ adenine, thymine, guanine, cytosine và phosphate), nhưng vai trò của nó vẫn chưa rõ ràng.Vào những năm 1940-1950, các thí nghiệm then chốt đã chứng minh DNA là vật liệu di truyền: Thí nghiệm của Oswald Avery, Colin MacLeod và Maclyn McCarty năm 1944 cho thấy DNA có thể chuyển giao đặc tính di truyền giữa các vi khuẩn, và thí nghiệm Hershey-Chase năm 1952 xác nhận DNA, chứ không phải protein, là yếu tố di truyền trong virus. Lúc này, cộng đồng khoa học đang tìm kiếm mô hình cấu trúc của DNA để giải thích cách nó sao chép và truyền thông tin. Các nhà khoa học chính bao gồm James Watson (Mỹ), Francis Crick (Anh) tại Đại học Cambridge, Rosalind Franklin và Maurice Wilkins tại King's College London.Cách thức phát hiện cấu trúc DNAPhát hiện cấu trúc xoắn kép (double helix) của DNA được công bố vào năm 1953 bởi Watson và Crick, dựa trên dữ liệu từ nhiều nguồn. Phương pháp chính là kết hợp phân tích hóa học, quy tắc Chargaff và nhiễu xạ tia X:
- Quy tắc Chargaff (1949-1951): Erwin Chargaff phát hiện rằng trong DNA, lượng adenine (A) bằng thymine (T), và guanine (G) bằng cytosine (C). Điều này gợi ý các base ghép đôi (A-T, G-C), là nền tảng cho mô hình ghép đôi base.
- Nhiễu xạ tia X: Rosalind Franklin và Maurice Wilkins sử dụng kỹ thuật nhiễu xạ tia X để chụp ảnh cấu trúc tinh thể DNA. Ảnh nổi tiếng "Photo 51" của Franklin (năm 1952) cho thấy DNA có hình xoắn ốc, với khoảng cách giữa các vòng xoắn khoảng 3,4 nm và đường kính phân tử khoảng 2 nm. Dữ liệu này được chia sẻ với Watson và Crick (một phần qua Wilkins), giúp họ xây dựng mô hình.
- Xây dựng mô hình ba chiều: Watson và Crick sử dụng dữ liệu trên để lắp ráp mô hình vật lý bằng que và kẹp giấy, thử nghiệm các cấu hình có thể. Họ loại bỏ các mô hình không khớp (như cấu trúc ba sợi) và đề xuất mô hình xoắn kép: Hai chuỗi polynucleotide chạy ngược chiều (antiparallel), ghép đôi base qua liên kết hydro, tạo thành hình xoắn ốc phải với 10 cặp base mỗi vòng. Mô hình này giải thích cách DNA sao chép (mỗi chuỗi làm khuôn cho chuỗi mới).
Mô hình được công bố trên tạp chí Nature tháng 4/1953, và sau đó Franklin cũng xác nhận nó phù hợp với dữ liệu của bà. Năm 1962, Watson, Crick và Wilkins nhận giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học (Franklin đã qua đời năm 1958). Phát hiện này không chỉ giải mã "bí mật của sự sống" mà còn mở đường cho các tiến bộ như PCR, chỉnh sửa gen và y học cá nhân hóa.