aidokhongphailatoi
Bát sứ hư hỏng
Báo cáo chuyên sâu: So sánh các triều đại phong kiến với chính quyền hiện nay (Đảng ******** Việt Nam) theo tiêu chí “tốt – mạnh”
Định nghĩa các tiêu chí đánh giá
Các tiêu chí “tốt và mạnh” của một chính quyền thường bao gồm khả năng đảm bảo độc lập chủ quyền quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao đời sống nhân dân (giáo dục, y tế, việc làm, cơ sở hạ tầng), duy trì ổn định chính trị – xã hội, và tôn trọng quyền lợi cơ bản của công dân (tự do ngôn luận, hội họp, công bằng pháp luật). Theo các nghiên cứu chính trị học, một nền quản trị tốt còn được đánh giá qua các chỉ số phát triển con người (HDI), tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ, thu nhập bình quân đầu người, cũng như khả năng bảo vệ môi trường, an ninh và luật pháp. Ví dụ, dưới chính quyền hiện nay, Việt Nam đã đạt tỷ lệ biết chữ ~95%, tuổi thọ trung bình tăng lên 72 tuổi và điểm **HDI tăng từ 0.498 (năm 1991) lên 0.810 (năm 2006)**. Căn cứ những tiêu chí này, báo cáo sẽ phân tích ưu khuyết của các triều đại phong kiến Việt Nam và chính quyền Đảng ******** hiện nay, từ đó so sánh và đánh giá tổng thể.
Ưu và nhược của các triều đại phong kiến Việt Nam
Các triều đại phong kiến Việt Nam (từ Ngô, Đinh, Lý, Trần, Lê đến cuối Hậu Lê, Triều Nguyễn) có những mặt mạnh riêng nhưng cũng gặp nhiều hạn chế trong điều kiện lịch sử. Nhìn chung, chế độ phong kiến có ưu điểm như:
Giữ gìn độc lập quốc gia, kháng ngoại xâm. Nhiều triều đại như Lý – Trần nổi tiếng với việc củng cố và bảo vệ chủ quyền: ví dụ triều Trần thắng lợi ba lần trước quân Nguyên – Mông (1258, 1285, 1288) với thắng lợi lớn, duy trì nền độc lập lâu dài. Việc triều Lý dời đô ra Thăng Long cũng gắn liền với thời kỳ phồn thịnh về kinh tế – văn hóa.
Phát triển kinh tế – văn hóa trong những giai đoạn thuận lợi. Dưới các vua Minh triết (như Lý Công Uẩn, Trần Nhân Tông, Lê Thánh Tông), đất nước có phần thịnh vượng, trọng nông nghiệp và khuyến khích thương mại. Các sử gia cho biết triều Lý – Trần – Lê sơ là “giai đoạn thịnh vượng nhất” trong lịch sử phong kiến Việt Nam, với kinh tế ổn định, thương mại phát triển và nhiều công trình văn hóa (văn học, sử học phát triển ở thế kỷ 13 dưới Trần). Điển hình, vua Lê Thánh Tông (1449–1497) có chính sách khuyến khích nông nghiệp và thương mại, quy hoạch Thăng Long thành 36 phố nghề, khiến đời sống nhân dân cải thiện rõ rệt.
Cấu trúc quản lý và luật pháp ban đầu. Hệ thống quan lại theo Nho giáo (luận công bằng khoa cử) được hình thành dưới hậu Lê, tạo cơ chế tuyển dụng nhân tài. Dù giới hạn về dân chủ, nhiều chính sách như ban cấp ruộng đất cho dân nghèo cũng từng được áp dụng (ví dụ vua Lê Thái Tổ cấp ruộng sau đánh thắng Minh). Điều này cho thấy một số vua phong kiến biết ban phát ân huệ để củng cố lòng dân, góp phần ổn định xã hội.
Tuy nhiên, dưới góc nhìn hiện đại, nhược điểm của triều đại phong kiến rất rõ ràng:
Chính sách thuế khóa cao, bóc lột nông dân. Nền kinh tế phong kiến chủ yếu là nông nghiệp, ruộng đất nằm trong tay vua chúa và địa chủ. Dân đen phải đóng thuế (địa tô) cao, chỉ được giữ lại một phần nhỏ sản phẩm. Các sử gia ghi nhận hầu hết thuế phí của triều đình phong kiến được chi cho chiến tranh, xây dựng lầu đài và xa hoa của nhà vua/chúa, rất ít được đầu tư cho công trình công cộng hữu ích (như xây đê chống lũ). Hậu quả là đời sống đại bộ phận nông dân gặp nhiều khó khăn, thường xuyên bị đói nghèo (như báo cáo sử ghi, thời phong kiến hay xảy ra nạn đói). Việc giảm thuế (khi có thể) được coi là “món ân lớn” cho dân và thường chỉ diễn ra ngắn hạn.
Cấu trúc xã hội khắc nghiệt, quyền lợi người dân thấp. Phân tầng giai cấp phong kiến tạo nên sự cách biệt rõ rệt: tầng lớp nho sĩ và quý tộc chi phối đất đai, chính quyền, còn nông dân, thường dân bị coi là tầng lớp thấp, ít quyền lợi. Công tác giáo dục chỉ phục vụ con em quan lại, ít có con đường thăng tiến cho người bình dân. Sự bất bình đẳng này dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân (như Lam Sơn của Lê Lợi) cho thấy sức ép xã hội. Nói chung, chế độ phong kiến thiếu dân chủ, tự do cá nhân, không có cơ chế tham vấn dân ý hay bầu cử, nên đời sống chính trị của nhân dân rất bị hạn chế.
Tiến bộ khoa học kỹ thuật và kinh tế hạn chế. Trong thời đại phong kiến, công nghệ chủ yếu lạc hậu (không có công nghiệp, chỉ thủ công và nông nghiệp thô sơ). Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào mùa màng và đôi khi phải chịu ảnh hưởng thiên tai, chiến tranh. Mặc dù có một số cải cách (ví dụ thống nhất đo lường dưới Hồ Quý Ly), nhưng chung quy nhà nước phong kiến Việt Nam đến thế kỷ XIX vẫn khá lạc hậu so với phương Tây. Điều này dẫn đến mất ưu thế khi đối đầu lực lượng hải quân-kỹ thuật của Pháp cuối thế kỷ XIX. Cuối cùng, các triều đại Nguyễn không thể giữ được độc lập, Việt Nam trở thành thuộc địa Pháp (giai đoạn 1883–1945).
Khuyết điểm về ổn định dài hạn. Mặc dù nhiều triều đại có thời kỳ ổn định, nhưng liên tục có nội chiến và tranh giành quyền lực (như loạn 12 sứ quân, Tự Đức – Tây Sơn) gây chia cắt đất nước. Cuối thời phong kiến, xã hội Việt Nam bị chia thành hai miền đàng trong – đàng ngoài dưới quyền chúa Trịnh – Nguyễn, cho thấy mâu thuẫn chính trị không được giải quyết tốt. Sự xâm lược của các thế lực ngoại bang (Trung Quốc, Pháp) cũng chỉ ra nền quốc phòng thời phong kiến chưa đủ mạnh và không hiện đại hóa kịp thời.
Ưu và nhược của chính quyền hiện nay (Đảng ******** Việt Nam)
Từ năm 1945 đến nay, đặc biệt sau thời kỳ Đổi Mới (1986), chính quyền do Đảng ******** lãnh đạo đã tạo ra nhiều thay đổi quan trọng về kinh tế – xã hội. Các điểm ưu thế nổi bật bao gồm:
Tăng trưởng kinh tế ấn tượng. Sau đổi mới, GDP bình quân đầu người của Việt Nam tăng từ khoảng 100 USD (nhỏ thậm chí trong những năm khủng hoảng cuối 1970s) lên ~720 USD vào năm 2006 và 833 USD năm 2007. Thặng dư kinh tế đạt được từ hợp tác với phương Tây và cải cách nội địa giúp giảm đói nghèo nhanh chóng. Việt Nam trở thành một nền kinh tế đang phát triển với mức tăng trưởng GDP khoảng 6–7% trong nhiều năm.
Cải thiện rõ nét đời sống nhân dân. Nhiều chỉ số xã hội được nâng cao: tỷ lệ biết chữ đạt ~95%, mạng lưới giáo dục phổ cập rộng khắp. Hệ thống y tế giảm tỷ lệ tử vong trẻ em (từ 44/1000 năm 1990 xuống 16/1000 năm 2006), suy dinh dưỡng trẻ em giảm (45% xuống 25%), và tuổi thọ bình quân tăng từ 62 lên 72 tuổi. Đồng thời, các chương trình an sinh xã hội mở rộng (xây dựng đê điều, cống tràn, điện khí hóa nông thôn…) giúp cải thiện đời sống vật chất của 70% dân cư sống tại nông thôn. Ví dụ, đến năm 2006 89% làng xã có điện (so với 60% năm 1994), 96% có đường ô tô, gần 100% có trường tiểu học và trạm y tế.
Duy trì độc lập, hội nhập quốc tế. Sau hai cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, Việt Nam hiện nay đã phục hồi và giữ vững chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ. Quốc gia hòa bình với 78 triệu dân (2025) và tham gia nhiều tổ chức quốc tế (ASEAN, WTO, CPTPP, EVFTA…). Mặc dù trong thế giới toàn cầu hóa, chính quyền Việt Nam khuyến khích thu hút đầu tư nước ngoài và giao thương, nhưng chính phủ vẫn duy trì chính sách bảo vệ chủ quyền và ổn định chính trị vững chắc.
Tổ chức xã hội – chính trị quy củ. Mặc dù không có đa đảng đối lập, bộ máy nhà nước một đảng vận hành có sự kế thừa liền mạch. Việt Nam có nhiều tổ chức chính trị – xã hội quần chúng (Mặt trận Tổ quốc, Công đoàn, Đoàn Thanh niên, các tổ chức tôn giáo hợp pháp…) giúp tuyên truyền chính sách và huy động nhân lực. Trong các cuộc bầu cử, tỷ lệ cử tri đi bầu rất cao (hơn 90% tham gia), tạo nên tính đồng thuận xã hội ở mức nhất định. Nói một cách khác, nhà nước hiện tại có độ ổn định chính trị cao, ít xảy ra bất ổn nội bộ lớn kể từ khi thống nhất đất nước.
Tuy vậy, chính quyền Đảng ******** cũng có những hạn chế đáng chú ý:
Hạn chế tự do chính trị và dân chủ. Việt Nam là một đảng cầm quyền duy nhất; các đảng phái đối lập, công đoàn độc lập hoặc tổ chức xã hội độc lập không được phép hoạt động. Các chỉ số tự do chính trị – dân sự của Việt Nam luôn ở mức thấp. Báo cáo của Human Rights Watch năm 2023 nêu rõ: “Việt Nam đang ngăn chặn có hệ thống quyền tự do ngôn luận, hội họp, lập hội, tôn giáo… Đảng ******** Việt Nam đã cầm quyền gần năm thập kỷ và trừng phạt nghiêm khắc bất kỳ ai thách thức độc quyền quyền lực của mình”. Cơ quan kiểm soát thông tin chặt chẽ: báo chí do nhà nước độc quyền, Internet và mạng xã hội bị kiểm duyệt. Công dân có ít cơ hội tham gia quyết sách hay phản biện chính phủ. Điều này làm giảm tính minh bạch và khả năng giám sát quyền lực của xã hội.
Chủ nghĩa quan liêu và tham nhũng tiềm ẩn. Vận hành kinh tế kế hoạch và một số khu vực kinh doanh Nhà nước tạo điều kiện cho tham nhũng, lãng phí diễn ra trong bộ máy. Mặc dù Việt Nam đã tích cực phòng chống tham nhũng trong vài năm gần đây, nhưng vấn đề này vẫn là thách thức. Tình trạng biệt đãi hoặc “cơ chế xin-cho” (cấp phép, giao đất…) làm giảm hiệu quả quản lý. (Các nhà quan sát cho rằng thể chế một đảng thiếu cạnh tranh chính trị đã góp phần cho nhóm lợi ích hình thành).
Thúc đẩy và cân bằng phát triển chưa đồng đều. Kết quả phát triển có xu hướng tập trung ở thành thị và ven biển. Các vùng sâu vùng xa, miền núi vẫn còn trình độ phát triển thấp hơn (mặc dù tỉ lệ hộ nghèo cả nước đã giảm sâu: dưới 3% năm 2020 theo báo cáo Đảng). Không cần trích dẫn số liệu ở đây, nhưng thực tế là bất bình đẳng khu vực và giàu – nghèo vẫn là vấn đề.
Kinh tế phụ thuộc và biến động toàn cầu. Một nền kinh tế mở mạnh mẽ cũng khiến Việt Nam dễ bị tác động bởi khủng hoảng tài chính quốc tế, biến động thị trường. Ví dụ, xuất khẩu nông sản hoặc dệt may chịu áp lực bởi cạnh tranh toàn cầu. Tuy nhiên, so với các triều đại phong kiến, hệ thống kinh tế hiện đại của Việt Nam có khả năng ứng phó tốt hơn với các cú sốc (như mở rộng hợp tác đa phương, đa dạng thị trường).
Định nghĩa các tiêu chí đánh giá
Các tiêu chí “tốt và mạnh” của một chính quyền thường bao gồm khả năng đảm bảo độc lập chủ quyền quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao đời sống nhân dân (giáo dục, y tế, việc làm, cơ sở hạ tầng), duy trì ổn định chính trị – xã hội, và tôn trọng quyền lợi cơ bản của công dân (tự do ngôn luận, hội họp, công bằng pháp luật). Theo các nghiên cứu chính trị học, một nền quản trị tốt còn được đánh giá qua các chỉ số phát triển con người (HDI), tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ, thu nhập bình quân đầu người, cũng như khả năng bảo vệ môi trường, an ninh và luật pháp. Ví dụ, dưới chính quyền hiện nay, Việt Nam đã đạt tỷ lệ biết chữ ~95%, tuổi thọ trung bình tăng lên 72 tuổi và điểm **HDI tăng từ 0.498 (năm 1991) lên 0.810 (năm 2006)**. Căn cứ những tiêu chí này, báo cáo sẽ phân tích ưu khuyết của các triều đại phong kiến Việt Nam và chính quyền Đảng ******** hiện nay, từ đó so sánh và đánh giá tổng thể.
Ưu và nhược của các triều đại phong kiến Việt Nam
Các triều đại phong kiến Việt Nam (từ Ngô, Đinh, Lý, Trần, Lê đến cuối Hậu Lê, Triều Nguyễn) có những mặt mạnh riêng nhưng cũng gặp nhiều hạn chế trong điều kiện lịch sử. Nhìn chung, chế độ phong kiến có ưu điểm như:
Giữ gìn độc lập quốc gia, kháng ngoại xâm. Nhiều triều đại như Lý – Trần nổi tiếng với việc củng cố và bảo vệ chủ quyền: ví dụ triều Trần thắng lợi ba lần trước quân Nguyên – Mông (1258, 1285, 1288) với thắng lợi lớn, duy trì nền độc lập lâu dài. Việc triều Lý dời đô ra Thăng Long cũng gắn liền với thời kỳ phồn thịnh về kinh tế – văn hóa.
Phát triển kinh tế – văn hóa trong những giai đoạn thuận lợi. Dưới các vua Minh triết (như Lý Công Uẩn, Trần Nhân Tông, Lê Thánh Tông), đất nước có phần thịnh vượng, trọng nông nghiệp và khuyến khích thương mại. Các sử gia cho biết triều Lý – Trần – Lê sơ là “giai đoạn thịnh vượng nhất” trong lịch sử phong kiến Việt Nam, với kinh tế ổn định, thương mại phát triển và nhiều công trình văn hóa (văn học, sử học phát triển ở thế kỷ 13 dưới Trần). Điển hình, vua Lê Thánh Tông (1449–1497) có chính sách khuyến khích nông nghiệp và thương mại, quy hoạch Thăng Long thành 36 phố nghề, khiến đời sống nhân dân cải thiện rõ rệt.
Cấu trúc quản lý và luật pháp ban đầu. Hệ thống quan lại theo Nho giáo (luận công bằng khoa cử) được hình thành dưới hậu Lê, tạo cơ chế tuyển dụng nhân tài. Dù giới hạn về dân chủ, nhiều chính sách như ban cấp ruộng đất cho dân nghèo cũng từng được áp dụng (ví dụ vua Lê Thái Tổ cấp ruộng sau đánh thắng Minh). Điều này cho thấy một số vua phong kiến biết ban phát ân huệ để củng cố lòng dân, góp phần ổn định xã hội.
Tuy nhiên, dưới góc nhìn hiện đại, nhược điểm của triều đại phong kiến rất rõ ràng:
Chính sách thuế khóa cao, bóc lột nông dân. Nền kinh tế phong kiến chủ yếu là nông nghiệp, ruộng đất nằm trong tay vua chúa và địa chủ. Dân đen phải đóng thuế (địa tô) cao, chỉ được giữ lại một phần nhỏ sản phẩm. Các sử gia ghi nhận hầu hết thuế phí của triều đình phong kiến được chi cho chiến tranh, xây dựng lầu đài và xa hoa của nhà vua/chúa, rất ít được đầu tư cho công trình công cộng hữu ích (như xây đê chống lũ). Hậu quả là đời sống đại bộ phận nông dân gặp nhiều khó khăn, thường xuyên bị đói nghèo (như báo cáo sử ghi, thời phong kiến hay xảy ra nạn đói). Việc giảm thuế (khi có thể) được coi là “món ân lớn” cho dân và thường chỉ diễn ra ngắn hạn.
Cấu trúc xã hội khắc nghiệt, quyền lợi người dân thấp. Phân tầng giai cấp phong kiến tạo nên sự cách biệt rõ rệt: tầng lớp nho sĩ và quý tộc chi phối đất đai, chính quyền, còn nông dân, thường dân bị coi là tầng lớp thấp, ít quyền lợi. Công tác giáo dục chỉ phục vụ con em quan lại, ít có con đường thăng tiến cho người bình dân. Sự bất bình đẳng này dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân (như Lam Sơn của Lê Lợi) cho thấy sức ép xã hội. Nói chung, chế độ phong kiến thiếu dân chủ, tự do cá nhân, không có cơ chế tham vấn dân ý hay bầu cử, nên đời sống chính trị của nhân dân rất bị hạn chế.
Tiến bộ khoa học kỹ thuật và kinh tế hạn chế. Trong thời đại phong kiến, công nghệ chủ yếu lạc hậu (không có công nghiệp, chỉ thủ công và nông nghiệp thô sơ). Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào mùa màng và đôi khi phải chịu ảnh hưởng thiên tai, chiến tranh. Mặc dù có một số cải cách (ví dụ thống nhất đo lường dưới Hồ Quý Ly), nhưng chung quy nhà nước phong kiến Việt Nam đến thế kỷ XIX vẫn khá lạc hậu so với phương Tây. Điều này dẫn đến mất ưu thế khi đối đầu lực lượng hải quân-kỹ thuật của Pháp cuối thế kỷ XIX. Cuối cùng, các triều đại Nguyễn không thể giữ được độc lập, Việt Nam trở thành thuộc địa Pháp (giai đoạn 1883–1945).
Khuyết điểm về ổn định dài hạn. Mặc dù nhiều triều đại có thời kỳ ổn định, nhưng liên tục có nội chiến và tranh giành quyền lực (như loạn 12 sứ quân, Tự Đức – Tây Sơn) gây chia cắt đất nước. Cuối thời phong kiến, xã hội Việt Nam bị chia thành hai miền đàng trong – đàng ngoài dưới quyền chúa Trịnh – Nguyễn, cho thấy mâu thuẫn chính trị không được giải quyết tốt. Sự xâm lược của các thế lực ngoại bang (Trung Quốc, Pháp) cũng chỉ ra nền quốc phòng thời phong kiến chưa đủ mạnh và không hiện đại hóa kịp thời.
Ưu và nhược của chính quyền hiện nay (Đảng ******** Việt Nam)
Từ năm 1945 đến nay, đặc biệt sau thời kỳ Đổi Mới (1986), chính quyền do Đảng ******** lãnh đạo đã tạo ra nhiều thay đổi quan trọng về kinh tế – xã hội. Các điểm ưu thế nổi bật bao gồm:
Tăng trưởng kinh tế ấn tượng. Sau đổi mới, GDP bình quân đầu người của Việt Nam tăng từ khoảng 100 USD (nhỏ thậm chí trong những năm khủng hoảng cuối 1970s) lên ~720 USD vào năm 2006 và 833 USD năm 2007. Thặng dư kinh tế đạt được từ hợp tác với phương Tây và cải cách nội địa giúp giảm đói nghèo nhanh chóng. Việt Nam trở thành một nền kinh tế đang phát triển với mức tăng trưởng GDP khoảng 6–7% trong nhiều năm.
Cải thiện rõ nét đời sống nhân dân. Nhiều chỉ số xã hội được nâng cao: tỷ lệ biết chữ đạt ~95%, mạng lưới giáo dục phổ cập rộng khắp. Hệ thống y tế giảm tỷ lệ tử vong trẻ em (từ 44/1000 năm 1990 xuống 16/1000 năm 2006), suy dinh dưỡng trẻ em giảm (45% xuống 25%), và tuổi thọ bình quân tăng từ 62 lên 72 tuổi. Đồng thời, các chương trình an sinh xã hội mở rộng (xây dựng đê điều, cống tràn, điện khí hóa nông thôn…) giúp cải thiện đời sống vật chất của 70% dân cư sống tại nông thôn. Ví dụ, đến năm 2006 89% làng xã có điện (so với 60% năm 1994), 96% có đường ô tô, gần 100% có trường tiểu học và trạm y tế.
Duy trì độc lập, hội nhập quốc tế. Sau hai cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, Việt Nam hiện nay đã phục hồi và giữ vững chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ. Quốc gia hòa bình với 78 triệu dân (2025) và tham gia nhiều tổ chức quốc tế (ASEAN, WTO, CPTPP, EVFTA…). Mặc dù trong thế giới toàn cầu hóa, chính quyền Việt Nam khuyến khích thu hút đầu tư nước ngoài và giao thương, nhưng chính phủ vẫn duy trì chính sách bảo vệ chủ quyền và ổn định chính trị vững chắc.
Tổ chức xã hội – chính trị quy củ. Mặc dù không có đa đảng đối lập, bộ máy nhà nước một đảng vận hành có sự kế thừa liền mạch. Việt Nam có nhiều tổ chức chính trị – xã hội quần chúng (Mặt trận Tổ quốc, Công đoàn, Đoàn Thanh niên, các tổ chức tôn giáo hợp pháp…) giúp tuyên truyền chính sách và huy động nhân lực. Trong các cuộc bầu cử, tỷ lệ cử tri đi bầu rất cao (hơn 90% tham gia), tạo nên tính đồng thuận xã hội ở mức nhất định. Nói một cách khác, nhà nước hiện tại có độ ổn định chính trị cao, ít xảy ra bất ổn nội bộ lớn kể từ khi thống nhất đất nước.
Tuy vậy, chính quyền Đảng ******** cũng có những hạn chế đáng chú ý:
Hạn chế tự do chính trị và dân chủ. Việt Nam là một đảng cầm quyền duy nhất; các đảng phái đối lập, công đoàn độc lập hoặc tổ chức xã hội độc lập không được phép hoạt động. Các chỉ số tự do chính trị – dân sự của Việt Nam luôn ở mức thấp. Báo cáo của Human Rights Watch năm 2023 nêu rõ: “Việt Nam đang ngăn chặn có hệ thống quyền tự do ngôn luận, hội họp, lập hội, tôn giáo… Đảng ******** Việt Nam đã cầm quyền gần năm thập kỷ và trừng phạt nghiêm khắc bất kỳ ai thách thức độc quyền quyền lực của mình”. Cơ quan kiểm soát thông tin chặt chẽ: báo chí do nhà nước độc quyền, Internet và mạng xã hội bị kiểm duyệt. Công dân có ít cơ hội tham gia quyết sách hay phản biện chính phủ. Điều này làm giảm tính minh bạch và khả năng giám sát quyền lực của xã hội.
Chủ nghĩa quan liêu và tham nhũng tiềm ẩn. Vận hành kinh tế kế hoạch và một số khu vực kinh doanh Nhà nước tạo điều kiện cho tham nhũng, lãng phí diễn ra trong bộ máy. Mặc dù Việt Nam đã tích cực phòng chống tham nhũng trong vài năm gần đây, nhưng vấn đề này vẫn là thách thức. Tình trạng biệt đãi hoặc “cơ chế xin-cho” (cấp phép, giao đất…) làm giảm hiệu quả quản lý. (Các nhà quan sát cho rằng thể chế một đảng thiếu cạnh tranh chính trị đã góp phần cho nhóm lợi ích hình thành).
Thúc đẩy và cân bằng phát triển chưa đồng đều. Kết quả phát triển có xu hướng tập trung ở thành thị và ven biển. Các vùng sâu vùng xa, miền núi vẫn còn trình độ phát triển thấp hơn (mặc dù tỉ lệ hộ nghèo cả nước đã giảm sâu: dưới 3% năm 2020 theo báo cáo Đảng). Không cần trích dẫn số liệu ở đây, nhưng thực tế là bất bình đẳng khu vực và giàu – nghèo vẫn là vấn đề.
Kinh tế phụ thuộc và biến động toàn cầu. Một nền kinh tế mở mạnh mẽ cũng khiến Việt Nam dễ bị tác động bởi khủng hoảng tài chính quốc tế, biến động thị trường. Ví dụ, xuất khẩu nông sản hoặc dệt may chịu áp lực bởi cạnh tranh toàn cầu. Tuy nhiên, so với các triều đại phong kiến, hệ thống kinh tế hiện đại của Việt Nam có khả năng ứng phó tốt hơn với các cú sốc (như mở rộng hợp tác đa phương, đa dạng thị trường).
Sửa lần cuối: