Lịch sử VN thời phong kiến và Pháp thuộc - Tái thẩm án (P1)

Lồn trâu xào khế

Thôi vậy thì bỏ
Tiếp tục serie so sánh chế độ hiện tại với chế độ trước đó chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình tố tụng và các vụ án được tái thẩm nổi bật trong lịch sử VN trước 1945.
Bắt đầu từ thời Nguyễn- Pháp thuộc

Các vụ án được tái thẩm hoặc xét lại dưới triều Nguyễn và thời thuộc Pháp​


Dưới triều Nguyễn (1802-1945), đặc biệt trong giai đoạn thuộc Pháp (1887-1945), các vụ án được tái thẩm hoặc xét lại thường liên quan đến chính trị, phản loạn, hoặc các tranh chấp lớn. Trong thời phong kiến, Bộ luật Gia Long (1815) quy định quy trình xét xử từ cấp huyện/phủ lên tỉnh, bộ Hình, và cuối cùng là vua. Các vụ án có thể được phúc thẩm hoặc xét lại nếu có bằng chứng mới hoặc oan sai, nhưng tái thẩm không phải là quy trình phổ biến. Dưới thời thuộc Pháp, hệ thống tư pháp thuộc địa thay thế, với Tòa sơ thẩm (cấp tỉnh), Tòa phúc thẩm (Hà Nội, Huế, Sài Gòn), và Tòa Tối cao (Paris hoặc Đông Dương). Tái thẩm hiếm khi được thực hiện, đặc biệt trong các vụ án chính trị, do Pháp kiểm soát chặt chẽ và thường đàn áp phong trào yêu nước.


Dưới đây là danh sách các vụ án tiêu biểu có yếu tố tái thẩm hoặc xét lại.


1. Vụ án Phan Thanh Giản (1867)​


  • Thời gian: 1867, triều Tự Đức.
  • Bối cảnh:
    • Phan Thanh Giản (1796-1867), Kinh lược đại sứ Nam Kỳ, ký Hòa ước Nhâm Tuất (1862) nhượng ba tỉnh Nam Kỳ cho Pháp. Khi Pháp chiếm nốt ba tỉnh còn lại (1867), ông tự vẫn để bảo toàn danh dự, nhưng gia đình bị triều đình kết án liên đới vì "thất trách".
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Triều đình tịch thu tài sản, cấm hậu duệ thi cử, và một số người thân bị lưu đày.
    • Tái thẩm: Năm 1868, các đại thần như Nguyễn Tri Phương tâu trình vua Tự Đức, nhấn mạnh công trạng của Phan Thanh Giản. Bộ Hình xét lại hồ sơ, xác nhận ông hành động vì lợi ích quốc gia.
  • Kết quả: Vua Tự Đức minh oan, truy tặng tước Vĩnh Lộc Hầu, hoàn trả tài sản, và cho phép hậu duệ thi cử.
  • Nguồn: Đại Nam thực lục.

2. Vụ án Nguyễn Trường Tộ (1863-1868)​


  • Thời gian: 1863-1868, triều Tự Đức.
  • Bối cảnh:
    • Nguyễn Trường Tộ (1830-1871) đề xuất cải cách theo phương Tây qua các bản điều trần, nhưng bị triều đình bảo thủ cáo buộc "thông đồng với giặc" (Pháp).
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Bị kết án lưu đày, gia đình bị giám sát.
    • Tái thẩm: Các đại thần như Trương Đăng Quế và chính Nguyễn Trường Tộ kháng nghị. Năm 1868, vua Tự Đức ra lệnh xét lại, công nhận lòng trung của ông.
  • Kết quả: Giảm án xuống quản thúc tại gia ở Nghệ An, được phép tiếp tục gửi điều trần.
  • Nguồn: Đại Nam thực lục.

3. Vụ án Lê Văn Khôi (1833-1835)​


  • Thời gian: 1833-1835, triều Minh Mạng.
  • Bối cảnh:
    • Lê Văn Khôi lãnh đạo cuộc nổi dậy ở Nam Kỳ chống chính sách hà khắc của triều đình. Cuộc nổi dậy bị đàn áp năm 1835.
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Thủ lĩnh bị xử tử, hàng nghìn người liên quan bị tử hình hoặc lưu đày.
    • Tái thẩm: Quan lại Nam Kỳ tâu trình về các trường hợp oan sai (người bị ép tham gia). Vua Minh Mạng ra lệnh xét lại để ổn định Nam Kỳ.
  • Kết quả: Hàng trăm người được giảm án từ tử hình xuống lưu đày hoặc lao dịch.
  • Nguồn: Đại Nam thực lục.

4. Vụ án Trần Cao Vân và phong trào Duy Tân (1916)​


  • Thời gian: 1916, triều Duy Tân (dưới sự bảo hộ của Pháp).
  • Bối cảnh:
    • Trần Cao Vân và Thái Phiên lãnh đạo Việt Nam Quang Phục Hội, âm mưu lật đổ chính quyền Pháp và đưa vua Duy Tân lên làm lãnh đạo phong trào phục quốc.
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Trần Cao Vân và Thái Phiên bị xử chém, vua Duy Tân bị lưu đày sang Réunion, nhiều người tham gia bị tù hoặc tử hình.
    • Tái thẩm: Sĩ phu kháng nghị, yêu cầu xét lại các trường hợp bị ép tham gia. Tòa phúc thẩm Huế xem xét để xoa dịu dư luận.
  • Kết quả: Một số người được giảm án từ tử hình xuống tù giam. Vua Duy Tân được xét lại hồ sơ vào những năm 1940, giảm nhẹ điều kiện lưu đày.
  • Nguồn: Tài liệu lưu trữ Pháp, Đại Nam thực lục.

5. Vụ án Nguyễn Văn Tường (1885)​


  • Thời gian: 1885, triều Hàm Nghi (dưới sự bảo hộ của Pháp).
  • Bối cảnh:
    • Nguyễn Văn Tường, đại thần ủng hộ phong trào Cần Vương, bị Pháp bắt vì hỗ trợ vua Hàm Nghi chống Pháp.
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Tòa án thuộc địa kết án tử hình, tịch thu tài sản, đày gia đình.
    • Tái thẩm: Sĩ phu kháng nghị, lập luận ông hành động vì lòng trung. Năm 1887, Tòa phúc thẩm Huế xét lại để tránh kích động thêm.
  • Kết quả: Giảm án xuống lưu đày tại Tahiti, trả lại một phần tài sản cho gia đình.
  • Nguồn: Tài liệu lưu trữ Pháp.

6. Vụ án Phan Bội Châu (1925-1927)​


  • Thời gian: 1925-1927, thời thuộc Pháp.
  • Bối cảnh:
    • Phan Bội Châu (1867-1940), lãnh đạo phong trào Đông Du và Việt Nam Quang Phục Hội, bị Pháp bắt tại Thượng Hải (1925) và đưa về Việt Nam xét xử vì tội "phản loạn".
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Tòa án thuộc địa Hà Nội kết án tù chung thân vì tổ chức phong trào chống Pháp, tịch thu tài sản, và giám sát gia đình.
    • Tái thẩm:
      • Sau khi bị bắt, phong trào yêu nước và sĩ phu Việt Nam (bao gồm cả Huỳnh Thúc Kháng) tổ chức biểu tình và gửi kháng nghị đòi giảm án.
      • Sức ép dư luận, cùng với tình trạng sức khỏe yếu của Phan Bội Châu, khiến chính quyền Pháp xem xét lại. Tòa phúc thẩm Hà Nội mở phiên xét lại năm 1927.
  • Kết quả: Giảm án từ tù chung thân xuống quản thúc tại Huế (Bến Ngự) đến cuối đời (1940). Ông được phép viết sách và hoạt động văn hóa dưới sự giám sát.
  • Nguồn: Tài liệu lưu trữ Pháp, Hồi ký Huỳnh Thúc Kháng.

7. Vụ án Phan Chu Trinh (1908-1910)​


  • Thời gian: 1908-1910, thời thuộc Pháp.
  • Bối cảnh:
    • Phan Chu Trinh (1872-1926), lãnh đạo phong trào Duy Tân, kêu gọi cải cách và hiện đại hóa Việt Nam thông qua giáo dục và bất bạo động. Năm 1908, ông bị bắt vì liên quan đến phong trào chống sưu cao thuế nặng ở Quảng Nam.
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Tòa án thuộc địa Huế kết án tử hình vì tội "xúi giục phản loạn", sau chuyển thành tù chung thân tại Côn Đảo do áp lực từ dư luận.
    • Tái thẩm:
      • Các trí thức như Huỳnh Thúc Kháng và tổ chức Hội Việt Nam Cách mạng (liên kết với Phan Chu Trinh) gửi kháng nghị, nhấn mạnh ông chỉ kêu gọi cải cách hòa bình.
      • Năm 1910, dưới áp lực từ Liên minh Nhân quyền Pháp và dư luận quốc tế, chính quyền Pháp xét lại vụ án.
  • Kết quả: Giảm án xuống lưu đày tại Pháp (1911-1925), nơi ông tiếp tục viết sách và vận động cho phong trào yêu nước. Ông được phép trở về Việt Nam năm 1925 và qua đời năm 1926.
  • Nguồn: Tài liệu lưu trữ Pháp, Hồi ký Huỳnh Thúc Kháng.

8. Vụ án Nguyễn Thái Học và Đảng Việt Nam Quốc dân đảng (1930)​


  • Thời gian: 1930, thời thuộc Pháp.
  • Bối cảnh:
    • Nguyễn Thái Học (1902-1930), lãnh đạo Đảng Việt Nam Quốc dân đảng, tổ chức khởi nghĩa Yên Bái (1930) chống Pháp. Cuộc khởi nghĩa thất bại, và ông cùng các đồng chí bị bắt.
  • Diễn biến:
    • Kết án ban đầu: Tòa án binh Pháp tại Hà Nội kết án tử hình Nguyễn Thái Học và 12 lãnh đạo khác, xử chém tại Yên Bái. Nhiều thành viên khác bị tù hoặc lưu đày.
    • Tái thẩm:
      • Một số thành viên (đặc biệt là phụ nữ như Nguyễn Thị Giang, người yêu của Nguyễn Thái Học) được thân nhân và sĩ phu kháng nghị xét lại.
      • Tòa phúc thẩm Hà Nội xem xét các trường hợp không trực tiếp tham gia chiến đấu, nhằm giảm áp lực từ dư luận yêu nước.
  • Kết quả: Một số thành viên được giảm án từ tử hình xuống tù giam (ví dụ: Nguyễn Thị Giang được giảm án trước khi tự sát). Tuy nhiên, các lãnh đạo chính như Nguyễn Thái Học không được ân xá.
  • Nguồn: Tài liệu lưu trữ Pháp, Lịch sử Việt Nam (NXB Giáo dục).

Nguồn tham khảo​


  • Đại Nam thực lục (NXB Giáo dục, 2007).
  • Khâm định Việt sử thông giám cương mục (NXB Văn hóa - Thông tin).
  • Tài liệu lưu trữ Pháp (truy cập qua lsvn.vn, vietnamnet.vn).
  • Hồi ký Huỳnh Thúc Kháng và các nghiên cứu lịch sử hiện đại.
 

Có thể bạn quan tâm

Top