daoduyphong
Con Chym bản Đôn
Tất nhiên sẽ có ngoại lệ, tao đã đếm ra 2 thằng thông minh gần bằng tao, 1 thì vượt hơn tao.
Đây là quá trình quan sát của tao từ khi vào đây, à không, phải nói là công trình nghiên cứu của tao, tất cả dựa trên hệ quy chiếu của những bộ óc tài năng sở hữu khả năng tư duy vượt trội.
Bonus, tao vừa ăn cắp được một bài viết về huyền học thấy rất đúng tao đăng lên cho chúng mày đọc và chiêm nghiệm, bài biết:
“Nhất mệnh, nhì vận, tam phong thủy, tứ tích âm đức, ngũ độc thư, lục danh tính, thất tướng mạo, bát kính thần, cửu kết giao, thập dưỡng sinh, thập nhất trạch nghiệp trạch ngẫu, thập nhị xu cát tị hung”.
Một hệ thống xếp hạng 12 yếu tố ảnh hưởng đến cuộc đời con người, đặc biệt là trong văn hóa phong thủy, tử vi và nhân sinh quan của nền văn minh Hoa Hạ. Dưới đây là phần giải nghĩa chi tiết từng yếu tố:
⸻
🧭 “Nhất mệnh, nhì vận, tam phong thủy…” – Giải nghĩa 12 yếu tố:
1. Nhất mệnh (命) – Số mệnh:
Sinh ra với một số phận nhất định (giờ sinh, ngày tháng năm sinh, can chi…). Đây là yếu tố được xem là bẩm sinh, khó thay đổi.
2. Nhì vận (运) – Vận may / Vận trình:
Sự thăng trầm theo từng giai đoạn cuộc đời, có thể thay đổi và cải thiện được qua hành động, tư duy, và môi trường sống.
3. Tam phong thủy (风水) – Phong thủy:
Môi trường sống, vị trí nhà cửa, hướng đi, năng lượng nơi ở… ảnh hưởng đến sức khỏe, tài lộc và tinh thần.
4. Tứ tích âm đức (积阴德) – Tích đức âm thầm:
Làm việc thiện, giúp người, gieo nhân tốt – phước đức không thấy nhưng ảnh hưởng mạnh mẽ về sau.
5. Ngũ độc thư (读书) – Học hành, tri thức:
Việc học, mở mang trí tuệ, nâng cao tri thức – nền tảng để thay đổi vận mệnh và phát triển sự nghiệp.
6. Lục danh tính (姓名) – Tên gọi, họ tên:
Tên người mang năng lượng, ảnh hưởng tới vận số theo quan niệm phong thủy và nhân mệnh học.
7. Thất tướng mạo (相貌) – Tướng mạo:
Ngoại hình, dáng vẻ, cách cư xử… vừa là biểu hiện của mệnh vừa tác động đến các mối quan hệ và cơ hội.
8. Bát kính thần (敬神) – Tín ngưỡng, tâm linh:
Sự tôn kính thần linh, tổ tiên, lòng thành tâm với các giá trị thiêng liêng, giúp giữ tâm thiện và hóa giải tai ương.
9. Cửu kết giao (交际) – Giao tiếp, quan hệ xã hội:
Bạn bè, người đồng hành, các mối quan hệ ảnh hưởng đến sự thành bại trong cuộc sống và sự nghiệp.
10. Thập dưỡng sinh (养生) – Sức khỏe, dưỡng sinh:
Chăm sóc thân – tâm – trí, giữ gìn sức khỏe, sống cân bằng và điều độ.
11. Thập nhất trạch nghiệp, trạch ngẫu (择业, 择偶) – Chọn nghề & chọn bạn đời:
Nghề nghiệp phù hợp và người bạn đời đúng đắn sẽ góp phần lớn vào thành công và hạnh phúc.
12. Thập nhị xu cát tị hung (趋吉避凶) – Chọn lành, tránh dữ:
Biết lựa thời điểm, hướng đi đúng lúc, ứng biến khôn ngoan để gặp may mắn và tránh rủi ro.
Mong chúng mày thông minh hơn.
Đây là quá trình quan sát của tao từ khi vào đây, à không, phải nói là công trình nghiên cứu của tao, tất cả dựa trên hệ quy chiếu của những bộ óc tài năng sở hữu khả năng tư duy vượt trội.
Bonus, tao vừa ăn cắp được một bài viết về huyền học thấy rất đúng tao đăng lên cho chúng mày đọc và chiêm nghiệm, bài biết:
“Nhất mệnh, nhì vận, tam phong thủy, tứ tích âm đức, ngũ độc thư, lục danh tính, thất tướng mạo, bát kính thần, cửu kết giao, thập dưỡng sinh, thập nhất trạch nghiệp trạch ngẫu, thập nhị xu cát tị hung”.
Một hệ thống xếp hạng 12 yếu tố ảnh hưởng đến cuộc đời con người, đặc biệt là trong văn hóa phong thủy, tử vi và nhân sinh quan của nền văn minh Hoa Hạ. Dưới đây là phần giải nghĩa chi tiết từng yếu tố:
⸻
🧭 “Nhất mệnh, nhì vận, tam phong thủy…” – Giải nghĩa 12 yếu tố:
1. Nhất mệnh (命) – Số mệnh:
Sinh ra với một số phận nhất định (giờ sinh, ngày tháng năm sinh, can chi…). Đây là yếu tố được xem là bẩm sinh, khó thay đổi.
2. Nhì vận (运) – Vận may / Vận trình:
Sự thăng trầm theo từng giai đoạn cuộc đời, có thể thay đổi và cải thiện được qua hành động, tư duy, và môi trường sống.
3. Tam phong thủy (风水) – Phong thủy:
Môi trường sống, vị trí nhà cửa, hướng đi, năng lượng nơi ở… ảnh hưởng đến sức khỏe, tài lộc và tinh thần.
4. Tứ tích âm đức (积阴德) – Tích đức âm thầm:
Làm việc thiện, giúp người, gieo nhân tốt – phước đức không thấy nhưng ảnh hưởng mạnh mẽ về sau.
5. Ngũ độc thư (读书) – Học hành, tri thức:
Việc học, mở mang trí tuệ, nâng cao tri thức – nền tảng để thay đổi vận mệnh và phát triển sự nghiệp.
6. Lục danh tính (姓名) – Tên gọi, họ tên:
Tên người mang năng lượng, ảnh hưởng tới vận số theo quan niệm phong thủy và nhân mệnh học.
7. Thất tướng mạo (相貌) – Tướng mạo:
Ngoại hình, dáng vẻ, cách cư xử… vừa là biểu hiện của mệnh vừa tác động đến các mối quan hệ và cơ hội.
8. Bát kính thần (敬神) – Tín ngưỡng, tâm linh:
Sự tôn kính thần linh, tổ tiên, lòng thành tâm với các giá trị thiêng liêng, giúp giữ tâm thiện và hóa giải tai ương.
9. Cửu kết giao (交际) – Giao tiếp, quan hệ xã hội:
Bạn bè, người đồng hành, các mối quan hệ ảnh hưởng đến sự thành bại trong cuộc sống và sự nghiệp.
10. Thập dưỡng sinh (养生) – Sức khỏe, dưỡng sinh:
Chăm sóc thân – tâm – trí, giữ gìn sức khỏe, sống cân bằng và điều độ.
11. Thập nhất trạch nghiệp, trạch ngẫu (择业, 择偶) – Chọn nghề & chọn bạn đời:
Nghề nghiệp phù hợp và người bạn đời đúng đắn sẽ góp phần lớn vào thành công và hạnh phúc.
12. Thập nhị xu cát tị hung (趋吉避凶) – Chọn lành, tránh dữ:
Biết lựa thời điểm, hướng đi đúng lúc, ứng biến khôn ngoan để gặp may mắn và tránh rủi ro.
Mong chúng mày thông minh hơn.
