Ẩm thực và khoảng cách phát triển
Cùng là ẩm thực, nhưng giá trị nguyên liệu và giá trị thành phẩm giữa các nền văn hoá lại khác nhau hoàn toàn.
Ẩm thực Việt Nam – cũng như nhiều nước châu Á – mang đặc trưng của nền nông nghiệp trồng trọt, với tỷ lệ thực vật, rau xanh và ngũ cốc cao. Trong khi đó, ẩm thực Âu thiên về protein động vật như thịt, trứng, sữa – những nguyên liệu vốn đắt đỏ, đòi hỏi điều kiện chăn nuôi, bảo quản và chế biến hiện đại. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở khẩu vị, mà còn phản ánh cả trình độ sản xuất và nền tảng kinh tế – xã hội của mỗi vùng.
Thực phẩm ở châu Âu vốn thuộc dạng đắt đỏ, nguyên liệu đầu vào chất lượng cao, bởi họ có nền kinh tế và công nghiệp nông nghiệp phát triển. Trong khi đó, món ăn Việt dù tinh tế và đa dạng, vẫn chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu bình dân, gắn liền với đời sống đồng ruộng. Vậy nên, khi ai đó so sánh vài món phổ biến như phở hay bún chả với steak hay pasta, thì đó mới chỉ là lát cắt rất hẹp, chưa phản ánh hết bức tranh ẩm thực Việt – nơi còn có cá sông, sinh vật biển, côn trùng, hay cả những món đặc sản chỉ người địa phương mới biết.
Ẩm thực, suy cho cùng, là tấm gương phản chiếu đời sống xã hội. Khi con người còn lo “ăn no”, thì khó mà nói đến “ăn ngon” hay “ăn đẹp”. Việt Nam mới thật sự bước vào giai đoạn ăn ngon, ăn chọn lọc trong khoảng hơn một thập kỷ gần đây. Còn ở châu Âu, việc ăn uống đã trở thành nghệ thuật, thành biểu tượng văn hoá của tầng lớp trung lưu và thượng lưu từ hàng trăm năm trước.
Người Việt có quyền tự hào về bản sắc ẩm thực của mình – sự tinh tế trong cách nêm nếm, khéo léo trong chế biến, và hài hòa trong khẩu vị. Nhưng để nền ẩm thực ấy thực sự vươn tầm, vẫn cần thêm thời gian, kinh tế, và sự đầu tư nghiêm túc cho văn hoá.
Bởi “ăn ngon” mới là khởi đầu.
Còn “ăn có văn hoá” – đó mới là khi một dân tộc thật sự trưởng thành]