1. Khi bị mất hết vì “lỗi của hệ thống”, con người thường phản ứng thế nào?
1.1. Nhu cầu quy trách nhiệm (blame) và tìm công lý
Sau thảm hoạ do con người/hệ thống tạo ra (technological/human-made disaster), nạn nhân thường trải qua:
- đau buồn phức tạp, PTSD, trầm cảm,
- tức giận hướng vào tác nhân gây hại, và
- ám ảnh công lý / đòi bồi thường / đòi thừa nhận lỗi.
Điểm này nổi bật hơn trong thảm hoạ do “lỗi vận hành, lỗi tổ chức” so với thiên tai thuần túy.
1.2. Ham muốn trả thù là phản ứng khá phổ biến…
Các nghiên cứu về “revenge desire” cho thấy:
- Khi bị hại nặng, mất người thân, hoặc bị đối xử bất công, ý nghĩ trả thù tăng mạnh.
- Ham muốn trả thù liên hệ chặt với PTSD và grief phức tạp.
1.3. …nhưng chuyển thành bạo lực cực đoan thì hiếm
Đa số người sau thảm hoạ không trở thành bạo lực, ngay cả khi rất đau đớn.
Tổng quan nghiên cứu sau thảm hoạ cho thấy phần lớn hồi phục theo hướng resilience là chuẩn, chỉ một thiểu số rơi vào rối loạn nặng hoặc hành vi nguy hiểm.
Nói nôm na:
“Muốn trả thù” nhiều người có; “làm trả thù cực đoan” là nhánh nhỏ, cần thêm điều kiện kích hoạt.
2. Những “điều kiện kích hoạt” khiến trả thù thành cực đoan
Từ tâm lý tội phạm, hành vi trả thù bạo lực thường cần tổ hợp yếu tố, không phải chỉ do đau khổ.
2.1. Nhận thức bất công thủ tục (procedural injustice)
Nếu nạn nhân thấy:
- lỗi bị che giấu,
- bị coi thường,
- bồi thường nhỏ giọt/không minh bạch,
- không có lộ trình chịu trách nhiệm,
thì tức giận chuyển sang thù hận và cực đoan hoá dễ hơn.
Các nghiên cứu hậu thảm hoạ nhấn mạnh chính quá trình đền bù/đối thoại tệ có thể làm tổn thương tâm lý kéo dài và tăng hung tính.
2.2. Cảm giác bị dồn vào “không còn gì để mất”
Mất vợ con + tài sản = mất luôn neo ý nghĩa sống.
Trong mô hình sang chấn, đây là tình huống dễ dẫn tới:
- tuyệt vọng,
- “mất ý nghĩa – mất tương lai”,
- và một số ít người chuyển sang hành vi tự sát hoặc bạo lực “đi cùng”.
(Điểm này liên quan mạnh với grief phức tạp và PTSD nặng).
2.3. Yếu tố nhóm / lan truyền cảm xúc
Trong cộng đồng nghề biển, tình làng-nghề rất chặt.
Khi tức giận được chia sẻ, nó có thể:
- đi theo đường biểu tình, kiện tụng tập thể, hoặc
- trong hoàn cảnh xấu, bị một nhóm nhỏ “đẩy” sang bạo lực.
Nghiên cứu về xung đột/nghề cá cho thấy hành vi tập thể chịu ảnh hưởng lớn bởi chuẩn mực nhóm và hoàn cảnh quản trị.
2.4. Yếu tố cá nhân làm tăng nguy cơ:
Những thứ “đẩy” một cá nhân từ đau khổ sang bạo lực gồm:
- tiền sử bạo lực / xung đột,
- lạm dụng rượu/chất,
- rối loạn nhân cách kiểu bốc đồng,
- cô lập xã hội,
và đặc biệt là “tập trung ám ảnh vào trả thù” như một cách khôi phục danh dự/ý nghĩa.
3. Đặt vào bối cảnh Tuy Hòa – Sông Cầu (người biển Phú Yên)
Mình tóm tắt mấy nét văn hoá đã nói trước đó (hiền, trọng tình, cộng đồng cao, ít phô trương, ít “liều”), rồi gắn với các cơ chế trên.
3.1. Các nét văn hoá làm GIẢM nguy cơ trả thù cực đoan
- Tính cộng đồng & đạo lý làng biển
Phường vạn, họ tộc, xóm giềng tạo mạng đỡ xã hội. Trong sang chấn, mạng đỡ này là yếu tố bảo vệ rất mạnh, giúp con người “không trượt sâu”.
- Khí chất “trầm – chịu đựng – làm hơn nói”
Tức giận có thể âm ỉ, nhưng thường đi theo con đường đòi công lý thực dụng (kiện, đòi bồi thường, gây sức ép xã hội) hơn là bạo lực vô vọng.
- Định hướng gia đình
Với người biển, gia đình vừa là mục tiêu vừa là “phanh an toàn”: khi còn gia đình, họ ít chọn đường tự huỷ/bạo lực.
=> Nên ở trạng thái bình thường, nền văn hoá Tuy Hòa – Sông Cầu không phải kiểu dễ bùng nổ bạo lực trả thù.
3.2. Các nét văn hoá có thể làm TĂNG nguy cơ nếu bị đẩy tới tận cùng
- Danh dự – công bằng – “đã nói là làm”
Khi họ tin rằng hệ thống gây chết chóc rồi không chịu nhận lỗi/không đền bù đàng hoàng, cảm giác bị xúc phạm và bất công có thể trở thành “mồi nổ”.
Đây là đúng trục procedural injustice → cực đoan hoá trong nghiên cứu.
- Tính gắn kết nghề mạnh → dễ xuất hiện hành động tập thể
Nếu bức xúc lan rộng, phản ứng chủ đạo thường sẽ là biểu tình/đối đầu tập thể.
Ví dụ gần trong lịch sử Việt Nam: sau thảm hoạ môi trường Formosa 2016, ngư dân miền Trung phản ứng rất quyết liệt bằng biểu tình, chặn quốc lộ, đòi công lý; có va chạm với lực lượng chức năng nhưng nhìn chung là hướng vào protest/đòi bồi thường hơn là khủng bố trả thù.
Điều này cho thấy mô thức văn hoá-nghề cá ở VN thường chuyển đau thương thành đấu tranh xã hội, không phải bạo lực cực đoan nhắm giết người.
- Nếu mất sạch gia đình
Lúc đó “phanh gia đình” biến mất. Nguy cơ lớn nhất tăng lên thường là:
- trầm cảm nặng / tự sát,
- hoặc một số rất ít trường hợp bạo lực tuyệt vọng.
Nhưng để thành trả thù cực đoan có tổ chức, vẫn cần thêm các điều kiện nhóm, vũ khí, lãnh đạo kích động, và cảm giác không còn cửa công lý.
4. Kết luận trực tiếp cho câu hỏi của bạn
- Ham muốn trả thù trong kịch bản bạn nêu chắc chắn sẽ rất cao ở mức cảm xúc/tư tưởng (điều này là phản ứng người bình thường).
- Nhưng tỷ lệ chuyển sang hành vi trả thù cực đoan theo bằng chứng tâm lý–tội phạm học không cao ở cấp cộng đồng, trừ khi hội đủ các “kích hoạt” sau:
Nguy cơ sẽ tăng mạnh nếu:
- Hệ thống phủ nhận lỗi / bồi thường bất công / đối thoại coi thường nạn nhân.
- Bức xúc được tổ chức theo nhóm với mục tiêu “phải trả giá máu”.
- Có nhân tố cá nhân nguy cơ cao (bốc đồng, substance use, tiền sử bạo lực) đóng vai trò mũi nhọn.
Còn nếu:
- có thừa nhận trách nhiệm rõ ràng,
- đền bù minh bạch, kịp thời,
- có kênh pháp lý–xã hội cho họ “đòi công lý”,
thì phản ứng chủ đạo sẽ là đòi quyền lợi/đấu tranh xã hội + đau buồn kéo dài, chứ không phải trả thù cực đoan.