"Bộ chánh trị" triều Nguyễn ưu tiên người Nam K,ì hoặc người Thuận Hóa có lý luận. Rất ít sĩ phu Bắc Hà

thandieuhieplu11@

Chú bộ đội

1. Thời Gia Long (1802–1820)

Tứ trụ đại thần:
  1. Nguyễn Văn Thành – Quê Tân Hòa, Gia Định (nay là Tiền Giang)
    → Tổng trấn Bắc Thành, công thần khai quốc, sau bị bãi chức vì án văn tự.
  2. Lê Văn Duyệt – Quê Tân Hòa, Gia Định (nay là Tiền Giang)
    → Tổng trấn Gia Định, đại công thần dẹp loạn, được dân tôn là Ông Lớn Thượng.
  3. Trịnh Hoài Đức – Quê Biên Hòa (nay là Đồng Nai)
    → Văn thần, soạn Gia Định thành thông chí.
  4. Nguyễn Văn Nhơn – Quê Quảng Nam
    → Võ tướng khai quốc, giữ chức Tả quân.

2. Thời Minh Mạng (1820–1841)

Tứ trụ đại thần:
  1. Lê Văn Duyệt – (vẫn tại vị đầu triều Minh Mạng) – Gia Định
  2. Nguyễn Văn Nhơn – Quảng Nam
  3. Trương Minh Giảng – Quê Vĩnh Long
    → Thượng thư Bộ Binh, Tổng trấn Gia Định.
  4. Phan Thanh Giản (cuối triều Minh Mạng, đầu Thiệu Trị) – Quê Bến Tre
    → Đỗ Tiến sĩ, nổi tiếng trung liệt.
(Thời Minh Mạng có thêm nhóm “Tam công” gồm: Trương Đăng Quế, Nguyễn Tri Phương, Lê Đình Duyên – đều là đại thần trọng yếu.)

3. Thời Thiệu Trị (1841–1847)

Tứ trụ đại thần:
  1. Trương Đăng Quế – Quê Quảng Ngãi
    → Thượng thư Bộ Lại, Thái phó, quyền lực lớn nhất triều.
  2. Phan Thanh Giản – Bến Tre
  3. Nguyễn Tri Phương – Quê Thừa Thiên
    → Danh tướng chống Pháp, sau tử tiết ở thành Hà Nội.
  4. Lâm Duy Thiếp – Quê Quảng Bình
    → Văn thần, giữ nhiều trọng chức.

4. Thời Tự Đức (1848–1883)

Tứ trụ đại thần:
  1. Trương Đăng Quế – Quảng Ngãi
  2. Nguyễn Tri Phương – Thừa Thiên
  3. Phan Thanh Giản – Bến Tre
  4. Võ Văn Tường – Quê Quảng Nam
    → Thượng thư Bộ Lễ, đại thần thân tín.
(Sau này khi Pháp xâm lược, Phan Thanh Giản và Nguyễn Tri Phương được xem là hai trụ cột trung nghĩa của nhà Nguyễn.)

5. Thời Đồng Khánh – Thành Thái (1885–1907)

Tứ trụ đại thần:
  1. Nguyễn Hữu Độ – Quê Hà Đông (nay là Hà Nội)
    → Thượng thư Bộ Hộ, thân Pháp.
  2. Tôn Thất Thuyết – Quê Thừa Thiên Huế
    → Lãnh đạo phong trào Cần Vương.
  3. Nguyễn Văn Tường – Quê Quảng Trị
    → Phụ chính đại thần dưới Tự Đức – Hàm Nghi.
  4. Phạm Thận Duật – Quê Ninh Bình
    → Thượng thư Bộ Lại, đồng khởi Cần Vương, bị đày Côn Đảo.

6. Thời Khải Định – Bảo Đại (1916–1945)

Không còn “tứ trụ” chính thức, nhưng có nhóm đại thần cốt cán:
  • Nguyễn Hữu Bài – Quê Quảng Trị (Thượng thư Bộ Lại, nhiếp chính cho vua Khải Định).
  • Phạm Quỳnh – Quê Huế (Thượng thư Bộ Học, chủ báo Nam Phong).
  • Ngô Đình Khả – Quê Quảng Bình (Phụ đạo cho vua Thành Thái).
  • Bùi Quang Chiêu / Trần Trọng Kim – Nam Kỳ (trí thức cải cách, giai đoạn cuối).
 

1. Thời Gia Long (1802–1820)

Tứ trụ đại thần:
  1. Nguyễn Văn Thành – Quê Tân Hòa, Gia Định (nay là Tiền Giang)
    → Tổng trấn Bắc Thành, công thần khai quốc, sau bị bãi chức vì án văn tự.
  2. Lê Văn Duyệt – Quê Tân Hòa, Gia Định (nay là Tiền Giang)
    → Tổng trấn Gia Định, đại công thần dẹp loạn, được dân tôn là Ông Lớn Thượng.
  3. Trịnh Hoài Đức – Quê Biên Hòa (nay là Đồng Nai)
    → Văn thần, soạn Gia Định thành thông chí.
  4. Nguyễn Văn Nhơn – Quê Quảng Nam
    → Võ tướng khai quốc, giữ chức Tả quân.

2. Thời Minh Mạng (1820–1841)

Tứ trụ đại thần:
  1. Lê Văn Duyệt – (vẫn tại vị đầu triều Minh Mạng) – Gia Định
  2. Nguyễn Văn Nhơn – Quảng Nam
  3. Trương Minh Giảng – Quê Vĩnh Long
    → Thượng thư Bộ Binh, Tổng trấn Gia Định.
  4. Phan Thanh Giản (cuối triều Minh Mạng, đầu Thiệu Trị) – Quê Bến Tre
    → Đỗ Tiến sĩ, nổi tiếng trung liệt.
(Thời Minh Mạng có thêm nhóm “Tam công” gồm: Trương Đăng Quế, Nguyễn Tri Phương, Lê Đình Duyên – đều là đại thần trọng yếu.)

3. Thời Thiệu Trị (1841–1847)

Tứ trụ đại thần:
  1. Trương Đăng Quế – Quê Quảng Ngãi
    → Thượng thư Bộ Lại, Thái phó, quyền lực lớn nhất triều.
  2. Phan Thanh Giản – Bến Tre
  3. Nguyễn Tri Phương – Quê Thừa Thiên
    → Danh tướng chống Pháp, sau tử tiết ở thành Hà Nội.
  4. Lâm Duy Thiếp – Quê Quảng Bình
    → Văn thần, giữ nhiều trọng chức.

4. Thời Tự Đức (1848–1883)

Tứ trụ đại thần:
  1. Trương Đăng Quế – Quảng Ngãi
  2. Nguyễn Tri Phương – Thừa Thiên
  3. Phan Thanh Giản – Bến Tre
  4. Võ Văn Tường – Quê Quảng Nam
    → Thượng thư Bộ Lễ, đại thần thân tín.
(Sau này khi Pháp xâm lược, Phan Thanh Giản và Nguyễn Tri Phương được xem là hai trụ cột trung nghĩa của nhà Nguyễn.)

5. Thời Đồng Khánh – Thành Thái (1885–1907)

Tứ trụ đại thần:
  1. Nguyễn Hữu Độ – Quê Hà Đông (nay là Hà Nội)
    → Thượng thư Bộ Hộ, thân Pháp.
  2. Tôn Thất Thuyết – Quê Thừa Thiên Huế
    → Lãnh đạo phong trào Cần Vương.
  3. Nguyễn Văn Tường – Quê Quảng Trị
    → Phụ chính đại thần dưới Tự Đức – Hàm Nghi.
  4. Phạm Thận Duật – Quê Ninh Bình
    → Thượng thư Bộ Lại, đồng khởi Cần Vương, bị đày Côn Đảo.

6. Thời Khải Định – Bảo Đại (1916–1945)

Không còn “tứ trụ” chính thức, nhưng có nhóm đại thần cốt cán:
  • Nguyễn Hữu Bài – Quê Quảng Trị (Thượng thư Bộ Lại, nhiếp chính cho vua Khải Định).
  • Phạm Quỳnh – Quê Huế (Thượng thư Bộ Học, chủ báo Nam Phong).
  • Ngô Đình Khả – Quê Quảng Bình (Phụ đạo cho vua Thành Thái).
  • Bùi Quang Chiêu / Trần Trọng Kim – Nam Kỳ (trí thức cải cách, giai đoạn cuối).
đm bắc kì ngoi lên xíu là triều Nguyễn suy yếu liền
 

Có thể bạn quan tâm

Top