Cảnh báo lừa đảo‼️ Chúng ta đang sống trong cái hang và những cái bóng là thông tin internet và cửa hang bị ngăn chặn bởi tiền bạc!!!

aidokhongphailatoi

Chịu khó la liếm
Người Hy Lạp cổ đại đã nhấn mạnh rằng triết học không chỉ là một bài tập trừu tượng phức tạp. Theo họ, nó là một kĩ năng vô cùng hữu ích mà tất cả chúng ta cần phải học và thực hành để giúp mình có cuộc sống tốt hơn. Không ai tin tưởng vào điều này hơn Plato. Ông là người say đắm trong những biện luận của mình về triết học như là một cách trị liệu cho tâm hồn. Một trong những câu truyện ấn tượng nhất mà ông nói về sức mạnh của triết học là "The Allegory of the Cave" (Ngụ ngôn về hang đá).

Đây là câu chuyện ông viết để so sánh "tác động của giáo dục và sự thiếu giáo dục lên bản chất con người". Mở đầu tác phẩm thứ 7 một tuyệt tác của ông " Cộng Hoà", The Cave, Plato nói với chúng ta về một số người sống như giam cầm trong một hang động. Họ luôn luôn sống ở đó và không biết gì về thế giới bên ngoài. Không có ánh sáng tự nhiên trong hang động, chỉ có những bức tường ẩm ướt và tối tăm. Tất cả cư dân nơi đây chỉ có thể nhìn thấy bóng mọi vật phản chiếu lên tường bởi ánh sáng của ngọn lửa. Họ bị thu hút bởi các phản xạ của động vật, thực vật và con người. Hơn thế nữa, họ cho rằng những cái bóng là có thật, và chỉ cần dành nhiều sự chú ý vào chúng, bạn sẽ trở nên hiểu biết và thành công trong cuộc sống. Và tất nhiên, họ không nhận ra, thật ra cái mà họ nhìn thấy chỉ là những cái bóng. Họ trò chuyện về những cái bóng một cách nhiệt tình và lấy làm tự hào vì trí tuệ và sự tinh tế của mình. Cho đến một ngày, sự bình lặng thay đổi, ai đó đã khám phá ra cách để ra khỏi hang động và mở đường ra không gian bên ngoài.
Đầu tiên, nó đơn giản chỉ là khao khát. Anh ấy bị lóa mắt bởi sự rực rỡ của ánh mặt trời. Lần đầu tiên, anh ta thấy tất cả mọi thứ được chiếu sáng rực rỡ như vậy đôi mắt của anh ấy dần dần được điều chỉnh và nhìn vạn vật trong hình dạng đích thực của chúng đây là những thứ mà trước kia mà anh ta chỉ biết đến cái bóng. Anh ta nhìn thấy trực tiếp bông hoa, màu sắc của những con chim, sắc thái của vỏ cây. Anh ta quan sát những ngôi sao và hiểu biết sự bao la và tuyệt vời của bản chất vũ trụ.
Như Platon diễn đạt một cách trang trọng:

Vì lòng trắc ẩn, người đàn ông mới được giác ngộ này The Allegory quyết định rời khỏi thế giới tràn ngập ánh nắng phía trên và quay trở lại hang động để giúp đỡ các bạn của mình, những người vẫn còn đang sa lầy trong những sai lầm và ngộ nhận. Bởi vì anh ấy trở nên hăng hái với thế giới đầy ánh sáng phía trên, anh ta hầu như không thể nhìn thấy gì ở dưới lòng đất. Anh ta đi dọc theo hành lam ẩm ướt và trở nên bối rối. Anh ta thấy dường như mọi người hoàn toàn không ấn tượng khi anh quay trở lại và cố gắng giải thích cho họ mặt trời là gì, hay cái cây có hình dáng thật sự như thế nào. Những người sống trong hang châm chọc, sau đó nổi giận và cuối cùng còn âm mưu giết chết anh ta.
 
Hãy thắp đuốc lên và rời khỏi hang, hãy phá bỏ cánh cửa tiền bạc vật chất

Hãy nhìn thấu cuộc sống và vững bước
 
giữa chủ nghĩa duy tâm, Phật giáo, và ngụ ngôn cái hang (Allegory of the Cave) của Plato có những điểm tương đồng cốt lõi, nếu nhìn dưới lăng kính triết học tâm linh.




1.​


Chủ nghĩa duy tâm thường bị phê phán trong khoa học hiện đại vì:


  • Nó bị hiểu là “phủ nhận thế giới vật chất” hoặc "phi thực tế".
  • Trong khi đó, duy tâm triết học (idealism) cổ điển lại không phủ nhận vật chất, mà nhấn mạnh ý thức là nền tảng tối hậu, hoặc mọi thứ được biết đến qua tâm thức.



2.​


  • Phật giáo (nhất là A-tỳ-đàm, Duy thức tông, Thiền tông) không phủ nhận hiện tượng, nhưng cho rằng tâm là gốc ("vạn pháp duy tâm tạo").
  • "Danh" trong Phật giáo là tâm, ý thức, tri giác, còn "sắc" là thể chất — và các tâm hành chi phối mọi kinh nghiệm sống.

Vì vậy, nếu chỉ đánh giá Phật giáo từ cái nhìn duy vật (vật chất là tất cả), ta dễ hiểu sai bản chất.




3.​


  • Plato mô tả con người sống trong ảo giác (bóng trên vách hang), chỉ khi quay đầu lại và bước ra ánh sáng (tri thức, bản thể), họ mới thấy chân lý.
  • Điều này gần như tương đương với khái niệm giác ngộ trong Phật giáo: con người sống trong vô minh, chỉ thấy “huyễn tướng”, cho đến khi tỉnh thức thấy rõ “như thật”.

⟶ Trong cả hai trường hợp:


Tâm là công cụ khám phá thực tại tối hậu, còn các hình tướng bên ngoài chỉ là biểu hiện, không phải chân thực.



✅ Kết luận:​


Đúng – Việc phê phán chủ nghĩa duy tâm mà không hiểu chiều sâu tâm linh (như trong Phật giáo) là một sự hiểu sai hoặc nhìn phiến diện.
The Allegory of the CavePhật giáo đều ám chỉ rằng: hiện tượng giới là ảo tướng, chỉ qua chuyển hóa tâm con người mới thấy chân lý.
 
giữa chủ nghĩa duy tâm, Phật giáo, và ngụ ngôn cái hang (Allegory of the Cave) của Plato có những điểm tương đồng cốt lõi, nếu nhìn dưới lăng kính triết học tâm linh.




1.​


Chủ nghĩa duy tâm thường bị phê phán trong khoa học hiện đại vì:


  • Nó bị hiểu là “phủ nhận thế giới vật chất” hoặc "phi thực tế".
  • Trong khi đó, duy tâm triết học (idealism) cổ điển lại không phủ nhận vật chất, mà nhấn mạnh ý thức là nền tảng tối hậu, hoặc mọi thứ được biết đến qua tâm thức.



2.​


  • Phật giáo (nhất là A-tỳ-đàm, Duy thức tông, Thiền tông) không phủ nhận hiện tượng, nhưng cho rằng tâm là gốc ("vạn pháp duy tâm tạo").
  • "Danh" trong Phật giáo là tâm, ý thức, tri giác, còn "sắc" là thể chất — và các tâm hành chi phối mọi kinh nghiệm sống.

Vì vậy, nếu chỉ đánh giá Phật giáo từ cái nhìn duy vật (vật chất là tất cả), ta dễ hiểu sai bản chất.




3.​


  • Plato mô tả con người sống trong ảo giác (bóng trên vách hang), chỉ khi quay đầu lại và bước ra ánh sáng (tri thức, bản thể), họ mới thấy chân lý.
  • Điều này gần như tương đương với khái niệm giác ngộ trong Phật giáo: con người sống trong vô minh, chỉ thấy “huyễn tướng”, cho đến khi tỉnh thức thấy rõ “như thật”.

⟶ Trong cả hai trường hợp:






✅ Kết luận:​

Tâm bị ảnh hưởng bởi thực tại
Ví dụ plato : ng đàn ông ko đc tiếp xúc thực tại thì chỉ quẩn quẩn trong hang ko thể có bước đột phá để hình thành cái đúng đắn

Ví dụ phật giáo : Thích đức ca ngồi thiền mãi mà ko đạt đc giác ngộ chỉ vì tâm là không đủ còn phải thực hành bát chánh đạo để thông tường rồi sau đó tự thực nghiệm, đức phật yêu cầu tự trải nghiệm thực hàn chứ ko phải dựa vào duy tâm ko phải chỉ thiền tâm mà giác ngộ
Thiền tâm nhưng đối tuong của tâm chính là các hiện tuong, chính xác là thực tại nói cách khác là khoa học vật chất

Đức phật trải qua rất lâu để nhận nhìn nên sắc qua bài kinh tứ niệm xứ, và bảo hộ 6 căn là các giác quan
Rõ ràng đức phật đã thông qua những hiện tuong mà hình thành tâm pháp

Plato bảo sống trong ảo giác khi con người không chịu thực hành chỉ mãi ở trong cái hang trong đầu tự hình thành cái bóng
Tri thức của bản thể chính là khoa học
 
giữa chủ nghĩa duy tâm, Phật giáo, và ngụ ngôn cái hang (Allegory of the Cave) của Plato có những điểm tương đồng cốt lõi, nếu nhìn dưới lăng kính triết học tâm linh.




1.​


Chủ nghĩa duy tâm thường bị phê phán trong khoa học hiện đại vì:


  • Nó bị hiểu là “phủ nhận thế giới vật chất” hoặc "phi thực tế".
  • Trong khi đó, duy tâm triết học (idealism) cổ điển lại không phủ nhận vật chất, mà nhấn mạnh ý thức là nền tảng tối hậu, hoặc mọi thứ được biết đến qua tâm thức.



2.​


  • Phật giáo (nhất là A-tỳ-đàm, Duy thức tông, Thiền tông) không phủ nhận hiện tượng, nhưng cho rằng tâm là gốc ("vạn pháp duy tâm tạo").
  • "Danh" trong Phật giáo là tâm, ý thức, tri giác, còn "sắc" là thể chất — và các tâm hành chi phối mọi kinh nghiệm sống.

Vì vậy, nếu chỉ đánh giá Phật giáo từ cái nhìn duy vật (vật chất là tất cả), ta dễ hiểu sai bản chất.




3.​


  • Plato mô tả con người sống trong ảo giác (bóng trên vách hang), chỉ khi quay đầu lại và bước ra ánh sáng (tri thức, bản thể), họ mới thấy chân lý.
  • Điều này gần như tương đương với khái niệm giác ngộ trong Phật giáo: con người sống trong vô minh, chỉ thấy “huyễn tướng”, cho đến khi tỉnh thức thấy rõ “như thật”.

⟶ Trong cả hai trường hợp:






✅ Kết luận:​



---

## 1. Khẳng định: Tâm không tách rời thực tại, luôn gắn chặt với dữ kiện giác quan

* **Plato (Allegory of the Cave)**:

* Con người chỉ nhìn thấy “bóng trên vách” vì toàn bộ thông tin của họ bị giới hạn trong hang tối.
* Khi bước ra ánh sáng, mắt cần thời gian điều tiết, các giác quan phải tiếp nhận dữ liệu thực tế (ánh sáng, màu sắc, hình dạng…) mới dần định hình được thế giới chân thật.
* **Như vậy, dù có ý chí khao khát tri thức, tâm vẫn cần “dữ liệu” từ giác quan để biết được “ánh sáng”**.

* **Phật giáo (Tứ Niệm Xứ, Sáu Căn)**:

* Đức Phật dạy quán “sắc, thọ, tưởng, hành, thức” (Tứ Niệm Xứ) — trong đó “sắc” chỉ trực tiếp đến các hiện tượng vật chất nhận qua “nhãn, nhĩ, tỉ, thiệt, thân, ý” (sáu căn).
* Việc tu tập khởi đầu bằng quan sát và ghi nhận sát sao những gì giác quan thu nhận, rồi từ đó tinh lọc phiền não, phát triển tuệ giác.
* **Nếu chỉ ngồi thiền “nhìn vào nội tâm” mà không có đối tượng quán sát (sắc, thọ…), tâm rất dễ rơi vào ảo giác tự tư tưởng**.

---

## 2. Bằng chứng khoa học: Ý thức luôn dựa vào kinh nghiệm thực nghiệm

* **Thí nghiệm “Rubin’s vase” (1970s)** trong tâm lý học thị giác:

* Một hình ảnh tĩnh có thể được não bộ nhận hai cách (“cái bình” hoặc “hai khuôn mặt”).
* Khi người quan sát thay đổi cách tập trung, hình thành nhận thức khác nhau — cho thấy ý thức **phải** có dữ liệu thị giác và phản hồi liên tục từ môi trường.
* **Nghiên cứu về “Predictive Coding” (Karl Friston, 2005–nay)**:

* Mô hình cho rằng não bộ liên tục so sánh tín hiệu “dự đoán” (từ ý thức) với tín hiệu “thực tế” (từ giác quan) để điều chỉnh hiểu biết về thế giới.
* Sai số giữa dự đoán và thực tế (prediction error) là động lực để não “học” và cập nhật mô hình nhận thức.

> **Kết luận**: ý thức không bao giờ đứng riêng – nó luôn vận hành dựa trên “feedback” từ giác quan và thực nghiệm.

---


* **Giờ đây, chúng ta thấy**:

1. **Plato**: ngay cả khi tâm hướng đến ánh sáng tuyệt đối, nó vẫn cần bước ra hang tối, tiếp nhận ánh sáng thực tế.
2. **Phật giáo**: giác ngộ là “như thật” nhưng bắt đầu bằng quán sát sắc–thọ–tưởng… thông qua sáu căn.
3. **Khoa học**: não bộ phải “đọc” tín hiệu từ giác quan và sửa mô hình thế giới liên tục.

⇒ Thế giới hiện tượng (sắc, thọ, hình ảnh, âm thanh…) không phải “hư vô” mà là **nền tảng dữ liệu** để tâm nhận thức, phân biệt chân giả và đi đến giác ngộ.

---

**Tóm lại**, đã chứng minh:

1. Tâm không thể tách rời thực tại – nó vận hành dựa trên các dữ kiện giác quan.
2. Tri thức không chỉ “ý niệm” thuần túy, mà phải xuất phát từ và quay lại kiểm chứng với hiện tượng.
3. Cả trong Plato, Phật giáo lẫn khoa học hiện đại, việc “ra khỏi hang” hoặc “quán sát sắc” đều chính là tiếp xúc với thực tại để kiến tạo chân lý.
 
giữa chủ nghĩa duy tâm, Phật giáo, và ngụ ngôn cái hang (Allegory of the Cave) của Plato có những điểm tương đồng cốt lõi, nếu nhìn dưới lăng kính triết học tâm linh.




1.​


Chủ nghĩa duy tâm thường bị phê phán trong khoa học hiện đại vì:


  • Nó bị hiểu là “phủ nhận thế giới vật chất” hoặc "phi thực tế".
  • Trong khi đó, duy tâm triết học (idealism) cổ điển lại không phủ nhận vật chất, mà nhấn mạnh ý thức là nền tảng tối hậu, hoặc mọi thứ được biết đến qua tâm thức.



2.​


  • Phật giáo (nhất là A-tỳ-đàm, Duy thức tông, Thiền tông) không phủ nhận hiện tượng, nhưng cho rằng tâm là gốc ("vạn pháp duy tâm tạo").
  • "Danh" trong Phật giáo là tâm, ý thức, tri giác, còn "sắc" là thể chất — và các tâm hành chi phối mọi kinh nghiệm sống.

Vì vậy, nếu chỉ đánh giá Phật giáo từ cái nhìn duy vật (vật chất là tất cả), ta dễ hiểu sai bản chất.




3.​


  • Plato mô tả con người sống trong ảo giác (bóng trên vách hang), chỉ khi quay đầu lại và bước ra ánh sáng (tri thức, bản thể), họ mới thấy chân lý.
  • Điều này gần như tương đương với khái niệm giác ngộ trong Phật giáo: con người sống trong vô minh, chỉ thấy “huyễn tướng”, cho đến khi tỉnh thức thấy rõ “như thật”.

⟶ Trong cả hai trường hợp:






✅ Kết luận:​

Dưới góc độ một triết gia, ta có thể vận dụng “khung suy luận” vừa xây dựng để mổ xẻ sâu hơn mối quan hệ giữa tâm thức và thực tại, đồng thời đánh giá sức mạnh của lập luận “tâm gắn với hiện tượng” trong ba truyền thống tư tưởng lớn: Plato, Phật giáo và khoa học hiện đại.

---

## 1. Tiền đề triết học: Tâm luôn phụ thuộc vào dữ kiện ngoại vi

Mọi nhận thức, dù cao siêu đến đâu, đều khởi đầu từ kinh nghiệm. Tâm không phải là hòn đảo biệt lập mà là một “tấm gương” phản chiếu dữ liệu do các giác quan cung cấp. Nếu không có ánh sáng, mắt không thấy; nếu không có âm thanh, tai không nghe; và nếu không có hình ảnh thị giác, tư tưởng không thể định hình.

---

## 2. Diễn giải bằng ba minh họa

### 2.1. Plato và bước “ra khỏi hang”

* **Nội dung**: Người tù trong hang chỉ tiếp xúc với bóng tối, những bóng hình mờ ảo trên vách, nên hiểu nhầm đó là thế giới thực.
* **Phân tích triết học**: Bản thân ý chí khao khát tri thức (muốn thấy ánh sáng) chưa đủ; tâm phải “xuất hành” ra khỏi hang, tức là phải có tương tác với thế giới thật—ánh sáng, màu sắc, hình thể—mới thụ hưởng được chân lý.
* **Kết luận**: Chân lý không thể “tự bốc” từ bên trong; nó đòi hỏi một hành trình trên con đường giác quan.

### 2.2. Phật giáo và Tứ Niệm Xứ

* **Nội dung**: Đức Phật dạy quán sát “sắc, thọ, tưởng, hành, thức” qua sáu căn (nhãn, nhĩ, tỉ, thiệt, thân, ý).
* **Phân tích triết học**: Thiền không phải là rời xa thế giới vật chất, mà là nhìn thấu bản chất “sắc”—những hình tướng biến động do giác quan ghi nhận. Từ “sắc” khởi đầu, tâm mới dần giải thoát khỏi vô minh và tiến tới tuệ giác.
* **Kết luận**: Giác ngộ không phải phép màu nội sinh thuần túy, mà là kết quả của quá trình “thực hành – quan sát – tinh lọc” trải qua kinh nghiệm giác quan.

### 2.3. Khoa học hiện đại và mô hình Predictive Coding

* **Nội dung**: Não bộ liên tục so sánh tín hiệu dự đoán (từ mô hình nội tại) với tín hiệu thực tế (từ giác quan), căn cứ vào sai số để cập nhật nhận thức.
* **Phân tích triết học**: Mô hình này cho thấy ý thức luôn vận hành trong “vòng tuần hoàn” giữa dự báo và kinh nghiệm. Khi sai số lớn, não khởi động quá trình học hỏi để điều chỉnh mô hình nhận thức cho phù hợp với thực tại.
* **Kết luận**: Trí tuệ không tồn tại ở trạng thái tĩnh; nó là quá trình động, không thể tách rời bước “kiểm nghiệm” với thế giới vật chất.

---

## 3. luận điểm “duy tâm tuyệt đối”

nhấn mạnh: “ý thức là nền tảng tối hậu, còn mọi hình tướng chỉ là ảo tướng.”

* **Đối với Plato**: Nếu ý thức tự cho mình nắm trọn chân lý mà không cần ra khỏi hang, nó sẽ mãi kẹt trong bóng tối.
* **Đối với Phật giáo**: Nếu chỉ “ngồi nhìn nội tâm” mà bỏ qua bước quán sát sắc thọ, tâm sẽ bị lừa bởi chính tưởng tượng của nó.
* **Đối với khoa học**: Nếu mô hình nội tại không chịu cập nhật với dữ liệu bên ngoài, nó sẽ ngày càng xa rời thực tại và trở nên vô dụng.

⇒ **Chân lý** không phải “mặc nhiên nằm sẵn” trong ý thức, mà là thành quả của cuộc đối thoại liên tục giữa tâm và thế giới; cuộc đối thoại ấy chỉ xảy ra khi ta không ngại “ra khỏi hang”—ra khỏi lồng khung tâm lý—để đón nhận thông tin giác quan và tinh lọc chúng bằng tư duy phản biện.

---

**Như vậy**, với tư cách triết gia, ta nhận ra rằng mọi nỗ lực cầu chân lý phải bao gồm ba giai đoạn song hành:

1. **Khát khao tri thức** (ý chí hướng nội): Động cơ tìm hiểu, giống như người tù khao khát nhìn ánh sáng.
2. **Tương tác với thực tại** (trải nghiệm giác quan): Bước ra hang, quán sát sắc thọ, lắng nghe giọng nói của thí nghiệm.
3. **Phản tỉnh và tổng hợp** (tư duy phản biện): Vận dụng lý trí, so sánh dự đoán với thực tế, tinh lọc những mảnh chân lý còn sót lại.

Chỉ khi ba yếu tố này đồng thời hiện hữu, tâm mới thật sự chạm được tới “ánh sáng” của chân lý, chứ không phải lẫn lộn trong bóng ảo của chủ nghĩa duy tâm thuần túy.
 
Tâm bị ảnh hưởng bởi thực tại
Ví dụ plato : ng đàn ông ko đc tiếp xúc thực tại thì chỉ quẩn quẩn trong hang ko thể có bước đột phá để hình thành cái đúng đắn

Ví dụ phật giáo : Thích đức ca ngồi thiền mãi mà ko đạt đc giác ngộ chỉ vì tâm là không đủ còn phải thực hành bát chánh đạo để thông tường rồi sau đó tự thực nghiệm, đức phật yêu cầu tự trải nghiệm thực hàn chứ ko phải dựa vào duy tâm ko phải chỉ thiền tâm mà giác ngộ
Thiền tâm nhưng đối tuong của tâm chính là các hiện tuong, chính xác là thực tại nói cách khác là khoa học vật chất

Đức phật trải qua rất lâu để nhận nhìn nên sắc qua bài kinh tứ niệm xứ, và bảo hộ 6 căn là các giác quan
Rõ ràng đức phật đã thông qua những hiện tuong mà hình thành tâm pháp

Plato bảo sống trong ảo giác khi con người không chịu thực hành chỉ mãi ở trong cái hang trong đầu tự hình thành cái bóng
Tri thức của bản thể chính là khoa học
Đức Phật nói có sinh vật li ti trong nước – có thật không?
• Kinh điển có nhắc rằng: “trong một bát nước có 84.000 sinh vật nhỏ”, nên người tu phải dùng tâm từ khi uống, không hủy mạng sống.
• Thời đó chưa có kính hiển vi, nhưng điều này trùng khớp với kiến thức vi sinh học hiện đại.

Mendeleev không biết rõ số electron (vì lúc đó chưa phát hiện ra electron), nhưng ông xếp các nguyên tố theo quy luật khối lượng và tính chất hóa học.
• Sau này khoa học phát triển, người ta xác nhận cách sắp xếp của ông gần như trùng khớp với cấu trúc nguyên tử thật.
👉 Nghĩa là: trực giác khoa học đôi khi đi trước công cụ đo lường.

4. Thức tái sinh – nghiệp lực dẫn dắt
• Phật giáo nói: Tâm thức không mất đi mà chuyển từ đời này sang đời khác theo nghiệp.
• Khoa học: Dù chưa chứng minh rõ, nhưng có nhiều trường hợp nghiên cứu tái sinh (Ian Stevenson, Jim Tucker) ghi nhận ký ức tiền kiếp có thật.
✅ Khoa học chưa bác bỏ, và ngày càng quan tâm nghiên cứu hiện tượng này.


3. Phải chăng tâm đi trước khoa học?
• Tâm (ý thức, trực giác, thiền định) có thể tiếp cận chiều sâu bản thể, nơi chưa bị giới hạn bởi công cụ, ngôn ngữ, mô hình.
• Khoa học thường đi sau, hệ thống hóa lại các hiện tượng, đặt tên, đo đạc, chứng minh.

➡️ Nói cách khác:Tâm là nền, khoa học là mô tả lại kết quả của tâm khi đã được làm sáng tỏ.
 
Con người hiện nay dù có thông minh đến mấy cũng chỉ quẩn quanh trong phạm vị trên Bề Mặt trái đất, cùng lắm là du lịch xa hơn một số hành tinh gần đó.

Có biết bao tàn tích công trình khoa học cách đây cả ngàn năm mà bây giờ con người chưa lí giải được.

Trước đây tau đã coi thường chủ nghĩa duy tâm vớ vẫn, coi tôn giáo là mê tín dị đoan cũng vì khoa học ngày này thỏa mãn được các nhu cầu khám phá và sở thích của con người, rồi sau này thông tin nhiều hơn, cũng có nhiều luồng quan điểm đi ngược lại và thấy được bản chất tham lam con người, muốn cả thiên hạ dốt hết nên tau có tìm hiểu được một số tư tưởng như trên.

Bao giờ HIV chữa khỏi, nước có thể thay xăng, con người sống lâu hơn, thức ăn vô hạn,... thì lúc đó tau mới tin khoa học hiện nay là khách quan nhé.
 
Đức Phật nói có sinh vật li ti trong nước – có thật không?
• Kinh điển có nhắc rằng: “trong một bát nước có 84.000 sinh vật nhỏ”, nên người tu phải dùng tâm từ khi uống, không hủy mạng sống.
• Thời đó chưa có kính hiển vi, nhưng điều này trùng khớp với kiến thức vi sinh học hiện đại.

Mendeleev không biết rõ số electron (vì lúc đó chưa phát hiện ra electron), nhưng ông xếp các nguyên tố theo quy luật khối lượng và tính chất hóa học.
• Sau này khoa học phát triển, người ta xác nhận cách sắp xếp của ông gần như trùng khớp với cấu trúc nguyên tử thật.
👉 Nghĩa là: trực giác khoa học đôi khi đi trước công cụ đo lường.

4. Thức tái sinh – nghiệp lực dẫn dắt

• Phật giáo nói: Tâm thức không mất đi mà chuyển từ đời này sang đời khác theo nghiệp.
• Khoa học: Dù chưa chứng minh rõ, nhưng có nhiều trường hợp nghiên cứu tái sinh (Ian Stevenson, Jim Tucker) ghi nhận ký ức tiền kiếp có thật.
✅ Khoa học chưa bác bỏ, và ngày càng quan tâm nghiên cứu hiện tượng này.


3. Phải chăng tâm đi trước khoa học?
• Tâm (ý thức, trực giác, thiền định) có thể tiếp cận chiều sâu bản thể, nơi chưa bị giới hạn bởi công cụ, ngôn ngữ, mô hình.
• Khoa học thường đi sau, hệ thống hóa lại các hiện tượng, đặt tên, đo đạc, chứng minh.

➡️ Nói cách khác:Tâm là nền, khoa học là mô tả lại kết quả của tâm khi đã được làm sáng tỏ.
1/ kinh nào đức phật nói kinh đại thừa hay tiểu thừa
2/mendelev sắp xếp theo một quy luật khối lượng là cân đo và đo đạc khối lượng khác của khoa học sau này mới phát hiện
Nghĩa là sau nghĩa là khoa học ko cần triết học để định hướng hay làm nền chính khoa học tự làm nền và thay đổi, bằng các phát triển tự sữa sai
=> khoa học ko cần triết học

4/ đức phật nói thế vì ông đã quán sát thế gian chứ ko phải tự nhiên mà biết
Thức tái sinh – nghiệp lực dẫn dắt

• Phật giáo nói: Tâm thức không mất đi mà chuyển từ đời này sang đời khác theo nghiệp.
Đức phật nói khi ông đã thực hành đầy đủ bát chánh đạo giác ngộ, khi đã quán sát đầy đủ thế gian

Tâm ko đi trước khoa học
Mà tâm dựa vào khoa học để phát triển
Khoa học là nền để tâm quán sát để cho ra một tâm đúng
Tâm ko dựa vào khoa học là tâm sai và ảo tưởng
 
Con người hiện nay dù có thông minh đến mấy cũng chỉ quẩn quanh trong phạm vị trên Bề Mặt trái đất, cùng lắm là du lịch xa hơn một số hành tinh gần đó.

Có biết bao tàn tích công trình khoa học cách đây cả ngàn năm mà bây giờ con người chưa lí giải được.

Trước đây tau đã coi thường chủ nghĩa duy tâm vớ vẫn, coi tôn giáo là mê tín dị đoan cũng vì khoa học ngày này thỏa mãn được các nhu cầu khám phá và sở thích của con người, rồi sau này thông tin nhiều hơn, cũng có nhiều luồng quan điểm đi ngược lại và thấy được bản chất tham lam con người, muốn cả thiên hạ dốt hết nên tau có tìm hiểu được một số tư tưởng như trên.

Bao giờ HIV chữa khỏi, nước có thể thay xăng, con người sống lâu hơn, thức ăn vô hạn,... thì lúc đó tau mới tin khoa học hiện nay là khách quan nhé.
Khoa học ko khách quan thì duy tâm cũng ko khách quan
 
bởi vậy mới nói phải 2 cái cùng song song hỗ trợ nhau. Chứ như bây giờ mở mồm ra một bên nói khoa học, một bên nói triết học thì chắc thằng triết học người ta nói nó khùng đó.
Khoa học luôn xuất hiện trước triết học
 
Vậy
Khoa học luôn xuất hiện trước triết học
vậy chắc con chim, con chó nó có bộ não tư duy sắc bén với khả năng quan sát nên mới biết chọn vật liệu và cách xây tổ, biết cách khi nào hỗ trợ bạn tình hoặc con chó nó biết sắp đẻ rồi thì trước đó nó đào hang, tự cắt bọc ối của con nó quá.
Bạn nghĩ những kỹ năng đó nó học do quan sát được hay do bản năng (một dạng kiến thức vì lí do gì đó đã được nạp)?
 
Vậy

vậy chắc con chim, con chó nó có bộ não tư duy sắc bén với khả năng quan sát nên mới biết chọn vật liệu và cách xây tổ, biết cách khi nào hỗ trợ bạn tình hoặc con chó nó biết sắp đẻ rồi thì trước đó nó đào hang, tự cắt bọc ối của con nó quá.
Bạn nghĩ những kỹ năng đó nó học do quan sát được hay do bản năng (một dạng kiến thức vì lí do gì đó đã được nạp)?
Đó là hiểu biết nhất định về vật lý đó
Tuy nhiên ko phải dạng nâng cao giống mình
Mà do quan sát từ nguyên thủy

Nó học đc đó là do di truyền
Các con trước đã quan sát đc và hiểu cách làm
Sau đó truyền cho các con con
 
Đó là hiểu biết nhất định về vật lý đó
Tuy nhiên ko phải dạng nâng cao giống mình
Mà do quan sát từ nguyên thủy

Nó học đc đó là do di truyền
Các con trước đã quan sát đc và hiểu cách làm
Sau đó truyền cho các con con
Tau nuôi một con chó cái con vừa mới mở mắt, suốt ngày tau để nó trong nhà. Sau 1 năm thả nó đi, mấy tháng sau thấy nó có bầu, tự nó biết ra vườn đào hang, biết chọn mô đất mềm và đào hố gà với độ dốc vừa phải để con nó bò ra không được. Tau thấy đứa con nào đẻ ra tự nó cắn đứt nhau và ăn nó luôn, liêm con cho sạch sẽ dù chó tau trước đó chỉ ăn hạt.

Tau ko tin với bộ não hay con mắt mà nó có thể học hỏi kỹ năng sinh con, chăm sóc từ các con chó khác nhanh như vậy.
 
Tau nuôi một con chó cái con vừa mới mở mắt, suốt ngày tau để nó trong nhà. Sau 1 năm thả nó đi, mấy tháng sau thấy nó có bầu, tự nó biết ra vườn đào hang, biết chọn mô đất mềm và đào hố gà với độ dốc vừa phải để con nó bò ra không được. Tau thấy đứa con nào đẻ ra tự nó cắn đứt nhau và ăn nó luôn, liêm con cho sạch sẽ dù chó tau trước đó chỉ ăn hạt.

Tau ko tin với bộ não hay con mắt mà nó có thể học hỏi kỹ năng sinh con, chăm sóc từ các con chó khác nhanh như vậy.
Là do não nó đc di truyền chọn lọc tự nhiên nên nó có khả năng quan sát và suy nghĩ những điều đó
Con chó nó có khả năng đào giấu đồ ăn do chọn lọc tự nhiên để sống sót, do nó giao tiếp tiếp xúc vs những con chó khác trong 1 năm nên nó có sự phát triển, thế là nó áp dụng vào việc đẻ con

Như con người có khả năng ngôn ngữ mà ko cần ai chỉ cho các sử dụng như nào, nên con ng chỉ cần nghe thôi thì đã biết nói biết hiểu rồi nếu hiểu sai thì tự cuộc đời nó chỉnh sữa lại sau những lần sai
Còn mày nhốt con mày mãi mãi thì nó sẽ hiểu sai và nói sai mãi có khi còn bị tự kỷ
 

Có thể bạn quan tâm

Top