Đông Nam Á đang dần bị Trung Quốc xâm nhập – Việt Nam cần cảnh giác

sauna

Trẻ trâu
Xin chào. Tôi là một người Hàn Quốc yêu mến Việt Nam, đặc biệt là thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đã có cơ hội du lịch nhiều quốc gia ở Đông Nam Á trong nhiều năm qua và bị cuốn hút bởi văn hóa, con người và vẻ đẹp của các thành phố nơi đây. Tuy nhiên, trong vài năm gần đây, tôi chứng kiến một sự thay đổi lớn đang diễn ra tại khu vực này – đó là sự thâm nhập ngày càng sâu rộng của dòng vốn Trung Quốc.

Trong 5 năm gần đây, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã tiếp nhận khoản đầu tư lớn từ Trung Quốc thông qua sáng kiến “Vành đai và Con đường”. Ban đầu, những khoản đầu tư này được quảng bá như cơ hội phát triển cơ sở hạ tầng và thúc đẩy kinh tế. Nhưng càng về sau, mặt trái của chúng càng bộc lộ rõ rệt.

■ Campuchia – Biến thành điểm nóng của tội phạm


Campuchia là một ví dụ điển hình. Những nơi như Sihanoukville đã nhận dòng vốn lớn từ Trung Quốc để xây dựng sòng bạc, bất động sản… nhưng điều đó kéo theo sự xâm nhập của các tổ chức tội phạm. Các hoạt động đánh bạc phi pháp, lừa đảo qua điện thoại, buôn người do các tổ chức người Trung Quốc điều hành ngày càng gia tăng, làm cho cuộc sống của người dân địa phương trở nên bất ổn. Nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế còn gọi một số khu vực tại Campuchia là “vùng kiểm soát của mafia Trung Quốc”.


■ Thái Lan – Mất uy tín trong ngành du lịch


Thái Lan cũng đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng. Bangkok và Pattaya đang trở thành nơi tập trung nhiều tổ chức tội phạm Trung Quốc hoạt động lừa đảo, đặc biệt là các đường dây giả danh cảnh sát, bắt cóc du khách. Sự gia tăng đột biến lượng du khách Trung Quốc cũng khiến môi trường du lịch tại đây thay đổi theo chiều hướng tiêu cực. Nhiều du khách từ các quốc gia khác bắt đầu e ngại đến Thái Lan vì “ảnh hưởng từ người Trung Quốc”.

Ngoài ra, một số công trình do Trung Quốc đầu tư xây dựng còn gây tranh cãi do chất lượng kém. Gần đây, một tòa nhà phụ của cơ quan chính phủ Thái Lan đã bị sập dù mới được hoàn thành chưa đầy 3 năm, và điều tra cho thấy công ty xây dựng có liên quan đến phía Trung Quốc – điều này khiến dư luận phẫn nộ.


■ Việt Nam – Mong rằng không lặp lại vết xe đổ



Lý do tôi viết bài này là vì tôi cảm thấy lo ngại khi thấy thành phố Hồ Chí Minh – nơi tôi yêu quý nhất – cũng đang dần bị ảnh hưởng bởi dòng vốn và ảnh hưởng từ Trung Quốc. Các dự án bất động sản lớn, trung tâm thương mại mọc lên liên tục, cộng đồng người Trung Quốc gia tăng đột ngột… khiến tôi lo sợ Việt Nam đang đi theo con đường của các nước láng giềng.



Trung Quốc chưa bao giờ thật sự “hòa nhập” với các quốc gia khác. Dựa trên tư tưởng “Trung Hoa trung tâm”, họ thường tìm cách kiểm soát hoặc đồng hóa, không phải tôn trọng sự khác biệt. Những gì đang xảy ra tại Campuchia, Thái Lan là minh chứng rõ ràng cho điều đó.


■ Gửi đến người dân Việt Nam


Tôi hy vọng người dân Việt Nam sẽ nhận thức rõ và cảnh giác trước ảnh hưởng từ Trung Quốc. Lợi ích kinh tế ngắn hạn có thể dẫn đến sự đánh mất lâu dài về chủ quyền văn hóa, kinh tế và xã hội. Việt Nam là một dân tộc có tinh thần độc lập và kiên cường trước ngoại bang. Tôi tin rằng tinh thần đó sẽ giúp Việt Nam đứng vững và đưa ra những lựa chọn đúng đắn trong tương lai.
 
tàu ở vn thấy đầy từ hà tĩnh trở lên và chợ lớn, bàn cờ sg, tây nguyên , đi đâu cũng gặp tàu
T đi Hạ Long chơi cũng thấy Tàu nhiều lắm, xì xà xì xồ, đi vào cửa hàng tiện lợi còn hút thuốc, đ văn minh như xamer
 
:embarrassed:

lN04Hf.jpg
 
T đi Hạ Long chơi cũng thấy Tàu nhiều lắm, xì xà xì xồ, đi vào cửa hàng tiện lợi còn hút thuốc, đ văn minh như xamer
bị nó đồng hóa từ lâu mà nhiều tml đéo biết, ra ngoài bắc hay đi chợ lớn sài gòn, tây nguyên tàu có khi còn nhiều hơn bản xứ, nó đô hộ hơn 1000 năm trực tiếp và đô hộ gián tiếp qua các triều đại hồ, lý, trần ... ra đường toàn gặp mắt hý mũi tẹt, mắt to mũi cao gốc việt giờ còn bao nhiêu? nhất là khi nhà nguyễn việt và nhà mãn thanh sụp đổ do bị pháp anh đánh nên tàu nó tranh thủ lấy lại vị thế
 
Tàu nó ảnh hưởng sâu ở đna quá lâu rồi, chẳng có nước nào ở đna ko có dấu răng thằng tàu hết.
Bạn là người hàn quốc thật thì bạn có thể chụp hình cho ae xàm xem chim bạn dài bao nhiêu cm được ko :vozvn (22):
 
Kịch bản giả định: Trung Quốc tấn công Hà Nội – Phân tích tác chiến hiện đại.

1. Bối cảnh và giả định


Trong các tài liệu nghiên cứu chiến lược quốc tế, kịch bản một cuộc tấn công trực tiếp của Trung Quốc vào Hà Nội thường chỉ được xem là tình huống “cực đoan” và rất khó xảy ra trong thực tế do ràng buộc chính trị, quân sự và phản ứng quốc tế. Tuy nhiên, để phân tích dưới góc nhìn chiến thuật – công nghệ, bài viết này giả định:

  • Xung đột vũ trang giữa Trung Quốc và Việt Nam bùng phát, vượt khỏi phạm vi tranh chấp Biển Đông.
  • Trung Quốc chủ trương gây áp lực bằng một chiến dịch tấn công tổng lực, trong đó Hà Nội là mục tiêu chiến lược nhằm phá vỡ ý chí phòng thủ và buộc Việt Nam nhượng bộ.
  • Trung Quốc triển khai đồng bộ các lực lượng: bộ binh, không quân, hải quân, lực lượng tên lửa, chiến tranh mạng và điện tử, vũ khí chính xác cao.

2. Kịch bản triển khai tấn công hiện đại

2.1. Chuẩn bị và phủ đầu

  • Tập trung lực lượng: Dọc biên giới phía Bắc (Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh), đồng thời triển khai hải quân tại đảo Hải Nam.
  • Tình báo vệ tinh, trinh sát UAV: Thăm dò, xác định vị trí các trung tâm chỉ huy, hệ thống phòng không, hậu cần của Việt Nam quanh Hà Nội.
  • Chiến tranh mạng và điện tử:
    • Phá hoại hệ thống chỉ huy, liên lạc, radar, kiểm soát không lưu, làm rối loạn phản ứng ban đầu.
    • Phát tán thông tin giả, gây hoang mang dư luận, làm suy giảm tinh thần phòng thủ.

2.2. Đòn tấn công chính xác cao (PGM)

  • Tên lửa hành trình (CJ-10, DF-10/15/16): Tấn công vào sở chỉ huy, trung tâm thông tin, radar, kho hậu cần, sân bay (Nội Bài, Gia Lâm, Hòa Lạc).
  • Không quân (J-16, J-20, H-6K): Mang bom dẫn đường vệ tinh, tấn công các trận địa phòng không, sân bay, cầu đường sắt, nút giao thông trọng yếu.
  • Drone/ UAV (Wing Loong, CH-4, CH-5): Tấn công tỉa vào các mục tiêu trọng yếu, hỗ trợ trinh sát, gây nhiễu radar.

2.3. Tiến quân mặt đất

  • Bộ binh, thiết giáp: Từ các cửa ngõ biên giới – Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh – tiến nhanh theo quốc lộ 1A, quốc lộ 5 về phía Hà Nội.
  • Lực lượng đặc nhiệm: Thâm nhập các tuyến hậu cần, phá hoại cầu cống, kho xăng dầu, sở chỉ huy phụ, nhằm chia cắt và cô lập Hà Nội.

2.4. Tấn công phối hợp từ biển (đảo Hải Nam)

  • Hải quân: Sử dụng tàu sân bay, tàu khu trục, tàu ngầm để kiểm soát vùng biển phía Đông Bắc, phong tỏa đường tiếp tế, đánh chiếm các cảng lớn (Hải Phòng, Quảng Ninh).
  • Tên lửa hành trình phóng từ tàu (YJ-18, YJ-83): Đánh sâu vào nội địa, vô hiệu hóa các trung tâm phòng không, kho hậu cần, radar gần Hà Nội.
  • Lực lượng đổ bộ đường biển, đường không: Đánh chiếm các vị trí chiến lược ven biển, tạo “đầu cầu” tấn công phối hợp vào Hà Nội từ hướng Đông.

3. Yếu tố chiến tranh hiện đại nổi bật

3.1. Vũ khí chính xác cao (PGM)

  • Cho phép Trung Quốc tấn công vào các mục tiêu trọng yếu của hệ thống phòng thủ Hà Nội với độ chính xác cao, giảm thiểu tổn thất lực lượng, gây sốc ban đầu.
  • Mục tiêu chính: sở chỉ huy, radar, trận địa tên lửa phòng không, sân bay, kho hậu cần, đầu mối giao thông.

3.2. Chiến tranh mạng và điện tử

  • Gây tê liệt hệ thống chỉ huy, kiểm soát, liên lạc, khiến các đơn vị phòng thủ rơi vào trạng thái bị “cô lập”, khó phối hợp.
  • Gây nhiễu điện tử, phá vỡ radar, hệ thống chỉ huy tên lửa phòng không, hỗ trợ cho không quân và tên lửa tấn công chính xác cao.

3.3. Phối hợp đa hướng – đa binh chủng

  • Tấn công từ cả biên giới phía Bắc (bộ binh, thiết giáp) và từ biển (không quân – hải quân – đổ bộ), khiến phòng thủ của Việt Nam bị phân tán, khó tập trung lực lượng.

3.4. Vai trò của Hải quân từ đảo Hải Nam

  • Kiểm soát toàn bộ Biển Đông, ngăn chặn tiếp viện từ miền Nam, cô lập Hà Nội khỏi hậu phương chiến lược.
  • Tạo sức ép từ phía biển, phối hợp với không quân/ném bom sâu vào nội địa.

4. Khả năng phòng thủ của Hà Nội

4.1. Lợi thế phòng thủ

  • Địa hình nhiều sông ngòi, cầu lớn dễ phá hủy để cản bước tiến quân.
  • Kinh nghiệm phòng thủ chiều sâu, chiến tranh nhân dân, vận động chiến trong đô thị.
  • Hệ thống phòng không tầm trung, tên lửa đất đối không (Peсhora, S-300, Igla, v.v.).
  • Ý chí kháng cự mạnh mẽ, hệ thống ngầm, hậu cần dự phòng.

4.2. Thách thức lớn

  • Lực lượng không quân, phòng không của Việt Nam bị áp đảo về số lượng, chất lượng.
  • Hà Nội nằm gần biên giới, thời gian phản ứng bị rút ngắn.
  • Hệ thống phòng thủ có thể bị tê liệt bởi đòn phủ đầu bằng vũ khí chính xác cao, tác chiến điện tử, chiến tranh mạng.
  • Hải quân Trung Quốc kiểm soát biển, phong tỏa tiếp viện từ miền Nam.
  • Đối diện nguy cơ bị cô lập, chia cắt với các tuyến hậu phương.

5. Đánh giá của chuyên gia quốc tế

  • Trung Quốc có ưu thế vượt trội về vũ khí hiện đại, không quân, tên lửa, tác chiến điện tử, mạng.
  • Việt Nam có thế mạnh tinh thần, chiến tranh nhân dân, phòng thủ chiều sâu và khả năng chuyển đổi sang chiến tranh phi đối xứng, du kích đô thị.
  • Nếu Trung Quốc tấn công tổng lực, Hà Nội có thể bị đe dọa nghiêm trọng trong vài ngày đầu; nhưng việc kiểm soát hoàn toàn thành phố là hết sức khó khăn do sức kháng cự quyết liệt, địa hình đô thị phức tạp, và nguy cơ sa lầy trong chiến tranh kéo dài.
  • Kịch bản “chiến thắng chớp nhoáng” (Blitzkrieg) tại Hà Nội bị đánh giá là không khả thi, nhất là khi có sự lên tiếng, hỗ trợ quốc tế cho Việt Nam.

6. Sơ đồ tác chiến hiện đại (minh họa)


(Xem hình minh họa sơ đồ tác chiến hiện đại ở phía trên)
Sơ đồ thể hiện các hướng tiến công, các loại vũ khí, mục tiêu trọng yếu, bao gồm:
  • Đòn tấn công chính xác cao từ biên giới phía Bắc và biển.
  • Bộ binh, thiết giáp tấn công từ các cửa ngõ truyền thống.
  • Hải quân, không quân triển khai từ đảo Hải Nam, phối hợp tấn công phối hợp từ phía đông.
  • Tấn công mạng, điện tử song song với tác chiến vật lý.
  • Mục tiêu là vô hiệu hóa sở chỉ huy, radar, kho hậu cần, sân bay, cơ sở hạ tầng trọng yếu tại Hà Nội.

 
Mấy anh Trung Quốc có đánh thì đánh đám pARk kee đi nhá =)) Bọn nó miệng thì nói chống Trung Quốc này nọ, nhưng buôn hàng Trung Quốc nhiều nhất là tụi nó
 
Kịch bản giả định: Trung Quốc tấn công Hà Nội – Phân tích tác chiến hiện đại.

1. Bối cảnh và giả định


Trong các tài liệu nghiên cứu chiến lược quốc tế, kịch bản một cuộc tấn công trực tiếp của Trung Quốc vào Hà Nội thường chỉ được xem là tình huống “cực đoan” và rất khó xảy ra trong thực tế do ràng buộc chính trị, quân sự và phản ứng quốc tế. Tuy nhiên, để phân tích dưới góc nhìn chiến thuật – công nghệ, bài viết này giả định:

  • Xung đột vũ trang giữa Trung Quốc và Việt Nam bùng phát, vượt khỏi phạm vi tranh chấp Biển Đông.
  • Trung Quốc chủ trương gây áp lực bằng một chiến dịch tấn công tổng lực, trong đó Hà Nội là mục tiêu chiến lược nhằm phá vỡ ý chí phòng thủ và buộc Việt Nam nhượng bộ.
  • Trung Quốc triển khai đồng bộ các lực lượng: bộ binh, không quân, hải quân, lực lượng tên lửa, chiến tranh mạng và điện tử, vũ khí chính xác cao.

2. Kịch bản triển khai tấn công hiện đại

2.1. Chuẩn bị và phủ đầu

  • Tập trung lực lượng: Dọc biên giới phía Bắc (Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh), đồng thời triển khai hải quân tại đảo Hải Nam.
  • Tình báo vệ tinh, trinh sát UAV: Thăm dò, xác định vị trí các trung tâm chỉ huy, hệ thống phòng không, hậu cần của Việt Nam quanh Hà Nội.
  • Chiến tranh mạng và điện tử:
    • Phá hoại hệ thống chỉ huy, liên lạc, radar, kiểm soát không lưu, làm rối loạn phản ứng ban đầu.
    • Phát tán thông tin giả, gây hoang mang dư luận, làm suy giảm tinh thần phòng thủ.

2.2. Đòn tấn công chính xác cao (PGM)

  • Tên lửa hành trình (CJ-10, DF-10/15/16): Tấn công vào sở chỉ huy, trung tâm thông tin, radar, kho hậu cần, sân bay (Nội Bài, Gia Lâm, Hòa Lạc).
  • Không quân (J-16, J-20, H-6K): Mang bom dẫn đường vệ tinh, tấn công các trận địa phòng không, sân bay, cầu đường sắt, nút giao thông trọng yếu.
  • Drone/ UAV (Wing Loong, CH-4, CH-5): Tấn công tỉa vào các mục tiêu trọng yếu, hỗ trợ trinh sát, gây nhiễu radar.

2.3. Tiến quân mặt đất

  • Bộ binh, thiết giáp: Từ các cửa ngõ biên giới – Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh – tiến nhanh theo quốc lộ 1A, quốc lộ 5 về phía Hà Nội.
  • Lực lượng đặc nhiệm: Thâm nhập các tuyến hậu cần, phá hoại cầu cống, kho xăng dầu, sở chỉ huy phụ, nhằm chia cắt và cô lập Hà Nội.

2.4. Tấn công phối hợp từ biển (đảo Hải Nam)

  • Hải quân: Sử dụng tàu sân bay, tàu khu trục, tàu ngầm để kiểm soát vùng biển phía Đông Bắc, phong tỏa đường tiếp tế, đánh chiếm các cảng lớn (Hải Phòng, Quảng Ninh).
  • Tên lửa hành trình phóng từ tàu (YJ-18, YJ-83): Đánh sâu vào nội địa, vô hiệu hóa các trung tâm phòng không, kho hậu cần, radar gần Hà Nội.
  • Lực lượng đổ bộ đường biển, đường không: Đánh chiếm các vị trí chiến lược ven biển, tạo “đầu cầu” tấn công phối hợp vào Hà Nội từ hướng Đông.

3. Yếu tố chiến tranh hiện đại nổi bật

3.1. Vũ khí chính xác cao (PGM)

  • Cho phép Trung Quốc tấn công vào các mục tiêu trọng yếu của hệ thống phòng thủ Hà Nội với độ chính xác cao, giảm thiểu tổn thất lực lượng, gây sốc ban đầu.
  • Mục tiêu chính: sở chỉ huy, radar, trận địa tên lửa phòng không, sân bay, kho hậu cần, đầu mối giao thông.

3.2. Chiến tranh mạng và điện tử

  • Gây tê liệt hệ thống chỉ huy, kiểm soát, liên lạc, khiến các đơn vị phòng thủ rơi vào trạng thái bị “cô lập”, khó phối hợp.
  • Gây nhiễu điện tử, phá vỡ radar, hệ thống chỉ huy tên lửa phòng không, hỗ trợ cho không quân và tên lửa tấn công chính xác cao.

3.3. Phối hợp đa hướng – đa binh chủng

  • Tấn công từ cả biên giới phía Bắc (bộ binh, thiết giáp) và từ biển (không quân – hải quân – đổ bộ), khiến phòng thủ của Việt Nam bị phân tán, khó tập trung lực lượng.

3.4. Vai trò của Hải quân từ đảo Hải Nam

  • Kiểm soát toàn bộ Biển Đông, ngăn chặn tiếp viện từ miền Nam, cô lập Hà Nội khỏi hậu phương chiến lược.
  • Tạo sức ép từ phía biển, phối hợp với không quân/ném bom sâu vào nội địa.

4. Khả năng phòng thủ của Hà Nội

4.1. Lợi thế phòng thủ

  • Địa hình nhiều sông ngòi, cầu lớn dễ phá hủy để cản bước tiến quân.
  • Kinh nghiệm phòng thủ chiều sâu, chiến tranh nhân dân, vận động chiến trong đô thị.
  • Hệ thống phòng không tầm trung, tên lửa đất đối không (Peсhora, S-300, Igla, v.v.).
  • Ý chí kháng cự mạnh mẽ, hệ thống ngầm, hậu cần dự phòng.

4.2. Thách thức lớn

  • Lực lượng không quân, phòng không của Việt Nam bị áp đảo về số lượng, chất lượng.
  • Hà Nội nằm gần biên giới, thời gian phản ứng bị rút ngắn.
  • Hệ thống phòng thủ có thể bị tê liệt bởi đòn phủ đầu bằng vũ khí chính xác cao, tác chiến điện tử, chiến tranh mạng.
  • Hải quân Trung Quốc kiểm soát biển, phong tỏa tiếp viện từ miền Nam.
  • Đối diện nguy cơ bị cô lập, chia cắt với các tuyến hậu phương.

5. Đánh giá của chuyên gia quốc tế

  • Trung Quốc có ưu thế vượt trội về vũ khí hiện đại, không quân, tên lửa, tác chiến điện tử, mạng.
  • Việt Nam có thế mạnh tinh thần, chiến tranh nhân dân, phòng thủ chiều sâu và khả năng chuyển đổi sang chiến tranh phi đối xứng, du kích đô thị.
  • Nếu Trung Quốc tấn công tổng lực, Hà Nội có thể bị đe dọa nghiêm trọng trong vài ngày đầu; nhưng việc kiểm soát hoàn toàn thành phố là hết sức khó khăn do sức kháng cự quyết liệt, địa hình đô thị phức tạp, và nguy cơ sa lầy trong chiến tranh kéo dài.
  • Kịch bản “chiến thắng chớp nhoáng” (Blitzkrieg) tại Hà Nội bị đánh giá là không khả thi, nhất là khi có sự lên tiếng, hỗ trợ quốc tế cho Việt Nam.

6. Sơ đồ tác chiến hiện đại (minh họa)


(Xem hình minh họa sơ đồ tác chiến hiện đại ở phía trên)
Sơ đồ thể hiện các hướng tiến công, các loại vũ khí, mục tiêu trọng yếu, bao gồm:
  • Đòn tấn công chính xác cao từ biên giới phía Bắc và biển.
  • Bộ binh, thiết giáp tấn công từ các cửa ngõ truyền thống.
  • Hải quân, không quân triển khai từ đảo Hải Nam, phối hợp tấn công phối hợp từ phía đông.
  • Tấn công mạng, điện tử song song với tác chiến vật lý.
  • Mục tiêu là vô hiệu hóa sở chỉ huy, radar, kho hậu cần, sân bay, cơ sở hạ tầng trọng yếu tại Hà Nội.

Có cái Lồn mà quốc tê lên tiếng. Có chăng là chúng tôi "quan ngại", hoặc chúng tôi chọn lẻ phải và quyết định bỏ phiếu trắng
 
Kịch bản giả định: Trung Quốc tấn công Hà Nội – Phân tích tác chiến hiện đại.

1. Bối cảnh và giả định


Trong các tài liệu nghiên cứu chiến lược quốc tế, kịch bản một cuộc tấn công trực tiếp của Trung Quốc vào Hà Nội thường chỉ được xem là tình huống “cực đoan” và rất khó xảy ra trong thực tế do ràng buộc chính trị, quân sự và phản ứng quốc tế. Tuy nhiên, để phân tích dưới góc nhìn chiến thuật – công nghệ, bài viết này giả định:

  • Xung đột vũ trang giữa Trung Quốc và Việt Nam bùng phát, vượt khỏi phạm vi tranh chấp Biển Đông.
  • Trung Quốc chủ trương gây áp lực bằng một chiến dịch tấn công tổng lực, trong đó Hà Nội là mục tiêu chiến lược nhằm phá vỡ ý chí phòng thủ và buộc Việt Nam nhượng bộ.
  • Trung Quốc triển khai đồng bộ các lực lượng: bộ binh, không quân, hải quân, lực lượng tên lửa, chiến tranh mạng và điện tử, vũ khí chính xác cao.

2. Kịch bản triển khai tấn công hiện đại

2.1. Chuẩn bị và phủ đầu

  • Tập trung lực lượng: Dọc biên giới phía Bắc (Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh), đồng thời triển khai hải quân tại đảo Hải Nam.
  • Tình báo vệ tinh, trinh sát UAV: Thăm dò, xác định vị trí các trung tâm chỉ huy, hệ thống phòng không, hậu cần của Việt Nam quanh Hà Nội.
  • Chiến tranh mạng và điện tử:
    • Phá hoại hệ thống chỉ huy, liên lạc, radar, kiểm soát không lưu, làm rối loạn phản ứng ban đầu.
    • Phát tán thông tin giả, gây hoang mang dư luận, làm suy giảm tinh thần phòng thủ.

2.2. Đòn tấn công chính xác cao (PGM)

  • Tên lửa hành trình (CJ-10, DF-10/15/16): Tấn công vào sở chỉ huy, trung tâm thông tin, radar, kho hậu cần, sân bay (Nội Bài, Gia Lâm, Hòa Lạc).
  • Không quân (J-16, J-20, H-6K): Mang bom dẫn đường vệ tinh, tấn công các trận địa phòng không, sân bay, cầu đường sắt, nút giao thông trọng yếu.
  • Drone/ UAV (Wing Loong, CH-4, CH-5): Tấn công tỉa vào các mục tiêu trọng yếu, hỗ trợ trinh sát, gây nhiễu radar.

2.3. Tiến quân mặt đất

  • Bộ binh, thiết giáp: Từ các cửa ngõ biên giới – Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh – tiến nhanh theo quốc lộ 1A, quốc lộ 5 về phía Hà Nội.
  • Lực lượng đặc nhiệm: Thâm nhập các tuyến hậu cần, phá hoại cầu cống, kho xăng dầu, sở chỉ huy phụ, nhằm chia cắt và cô lập Hà Nội.

2.4. Tấn công phối hợp từ biển (đảo Hải Nam)

  • Hải quân: Sử dụng tàu sân bay, tàu khu trục, tàu ngầm để kiểm soát vùng biển phía Đông Bắc, phong tỏa đường tiếp tế, đánh chiếm các cảng lớn (Hải Phòng, Quảng Ninh).
  • Tên lửa hành trình phóng từ tàu (YJ-18, YJ-83): Đánh sâu vào nội địa, vô hiệu hóa các trung tâm phòng không, kho hậu cần, radar gần Hà Nội.
  • Lực lượng đổ bộ đường biển, đường không: Đánh chiếm các vị trí chiến lược ven biển, tạo “đầu cầu” tấn công phối hợp vào Hà Nội từ hướng Đông.

3. Yếu tố chiến tranh hiện đại nổi bật

3.1. Vũ khí chính xác cao (PGM)

  • Cho phép Trung Quốc tấn công vào các mục tiêu trọng yếu của hệ thống phòng thủ Hà Nội với độ chính xác cao, giảm thiểu tổn thất lực lượng, gây sốc ban đầu.
  • Mục tiêu chính: sở chỉ huy, radar, trận địa tên lửa phòng không, sân bay, kho hậu cần, đầu mối giao thông.

3.2. Chiến tranh mạng và điện tử

  • Gây tê liệt hệ thống chỉ huy, kiểm soát, liên lạc, khiến các đơn vị phòng thủ rơi vào trạng thái bị “cô lập”, khó phối hợp.
  • Gây nhiễu điện tử, phá vỡ radar, hệ thống chỉ huy tên lửa phòng không, hỗ trợ cho không quân và tên lửa tấn công chính xác cao.

3.3. Phối hợp đa hướng – đa binh chủng

  • Tấn công từ cả biên giới phía Bắc (bộ binh, thiết giáp) và từ biển (không quân – hải quân – đổ bộ), khiến phòng thủ của Việt Nam bị phân tán, khó tập trung lực lượng.

3.4. Vai trò của Hải quân từ đảo Hải Nam

  • Kiểm soát toàn bộ Biển Đông, ngăn chặn tiếp viện từ miền Nam, cô lập Hà Nội khỏi hậu phương chiến lược.
  • Tạo sức ép từ phía biển, phối hợp với không quân/ném bom sâu vào nội địa.

4. Khả năng phòng thủ của Hà Nội

4.1. Lợi thế phòng thủ

  • Địa hình nhiều sông ngòi, cầu lớn dễ phá hủy để cản bước tiến quân.
  • Kinh nghiệm phòng thủ chiều sâu, chiến tranh nhân dân, vận động chiến trong đô thị.
  • Hệ thống phòng không tầm trung, tên lửa đất đối không (Peсhora, S-300, Igla, v.v.).
  • Ý chí kháng cự mạnh mẽ, hệ thống ngầm, hậu cần dự phòng.

4.2. Thách thức lớn

  • Lực lượng không quân, phòng không của Việt Nam bị áp đảo về số lượng, chất lượng.
  • Hà Nội nằm gần biên giới, thời gian phản ứng bị rút ngắn.
  • Hệ thống phòng thủ có thể bị tê liệt bởi đòn phủ đầu bằng vũ khí chính xác cao, tác chiến điện tử, chiến tranh mạng.
  • Hải quân Trung Quốc kiểm soát biển, phong tỏa tiếp viện từ miền Nam.
  • Đối diện nguy cơ bị cô lập, chia cắt với các tuyến hậu phương.

5. Đánh giá của chuyên gia quốc tế

  • Trung Quốc có ưu thế vượt trội về vũ khí hiện đại, không quân, tên lửa, tác chiến điện tử, mạng.
  • Việt Nam có thế mạnh tinh thần, chiến tranh nhân dân, phòng thủ chiều sâu và khả năng chuyển đổi sang chiến tranh phi đối xứng, du kích đô thị.
  • Nếu Trung Quốc tấn công tổng lực, Hà Nội có thể bị đe dọa nghiêm trọng trong vài ngày đầu; nhưng việc kiểm soát hoàn toàn thành phố là hết sức khó khăn do sức kháng cự quyết liệt, địa hình đô thị phức tạp, và nguy cơ sa lầy trong chiến tranh kéo dài.
  • Kịch bản “chiến thắng chớp nhoáng” (Blitzkrieg) tại Hà Nội bị đánh giá là không khả thi, nhất là khi có sự lên tiếng, hỗ trợ quốc tế cho Việt Nam.

6. Sơ đồ tác chiến hiện đại (minh họa)


(Xem hình minh họa sơ đồ tác chiến hiện đại ở phía trên)
Sơ đồ thể hiện các hướng tiến công, các loại vũ khí, mục tiêu trọng yếu, bao gồm:
  • Đòn tấn công chính xác cao từ biên giới phía Bắc và biển.
  • Bộ binh, thiết giáp tấn công từ các cửa ngõ truyền thống.
  • Hải quân, không quân triển khai từ đảo Hải Nam, phối hợp tấn công phối hợp từ phía đông.
  • Tấn công mạng, điện tử song song với tác chiến vật lý.
  • Mục tiêu là vô hiệu hóa sở chỉ huy, radar, kho hậu cần, sân bay, cơ sở hạ tầng trọng yếu tại Hà Nội.

Đm cán bụ bay hết rồi...dân biết bấm nút vũ khí thế Lồn nào đây...thôi đành đầu hàng sớm có khi còn đc phát nhân dân tệ
 
Thằng Lồn cao ly chó mỹ ko có miền bắc về mà lo nhà mày đi, đéo gì cái thể chế bắt nhốt tổng thống như đi chợ, quyền lực tập trung vô bọn con buôn
Chuyện nhà mày à mà xía mõm vô :vozvn (17):
 

Có thể bạn quan tâm

Top