Don Jong Un
Địt xong chạy


Một người nằm nghỉ trưa trên xe của mình ở Chợ Lớn, Việt Nam. (Hình minh họa: Pete Walls/Unsplash)
Để duy trì tính chính danh cai trị thông qua tăng trưởng kinh tế, chính quyền Việt Nam thường nhấn mạnh rằng giữ đồng Việt Nam (VNĐ) yếu là chiến lược giúp đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, chính sách này không chỉ đánh đổi bằng lạm phát và sự mất giá của đồng tiền, mà còn đẩy người dân vào cảnh nghèo khó hơn, trong khi lợi ích thực sự lại rơi vào tay các tập đoàn đa quốc gia. Liệu đây là lợi thế cạnh tranh hay một cái bẫy khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội phát triển bền vững?
Mối quan hệ giữa đồng tiền và xuất khẩu: Không đơn giản!
Chính phủ Việt Nam từ lâu đã sử dụng chính sách phá giá Đồng Việt Nam (VNĐ) như một công cụ nhằm làm cho chi phí sản xuất và nhân công trở nên rẻ hơn trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài. Về mặt lý thuyết kinh tế vĩ mô, một đồng tiền mất giá sẽ khiến hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, từ đó kích thích nhu cầu và tăng khối lượng xuất khẩu, đồng thời làm hàng nhập khẩu đắt đỏ hơn và giảm nhu cầu. Tuy nhiên, tác động này không xảy ra ngay lập tức mà thường tuân theo hiệu ứng đường cong J. Ban đầu, có thể tình hình mua bán với nước ngoài còn xấu hơn. Phải mất một thời gian sau, khi các doanh nghiệp điều chỉnh sản xuất và ký hợp đồng mới, thì lượng hàng xuất khẩu mới tăng lên và tình hình mới trở nên tốt hơn, tạo thành một chữ J trong biểu đồ cán cân xuất nhập khẩu.
Thế nhưng, trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam, một nền kinh tế chủ yếu làm gia công, hiệu ứng này lại trở nên vô cùng phức tạp. Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày hay điện tử đều phụ thuộc rất lớn vào nguồn nguyên vật liệu và linh kiện nhập khẩu. Theo số liệu của Bộ Công Thương, tỷ lệ nội địa hóa trong ngành dệt may chỉ đạt 40-45%, còn da giày vào khoảng 55%. Sự phụ thuộc này tạo ra một nghịch lý: khi VNĐ yếu đi, chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu đầu vào (phải trả bằng đô la Mỹ) cũng tăng theo, trực tiếp bào mòn lợi nhuận của doanh nghiệp trong nước.
Vì vậy, thay vì làm cho hàng hóa rẻ hơn trong mắt người tiêu dùng quốc tế, đồng tiền yếu tại Việt Nam lại chủ yếu làm tăng lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia. Một ví dụ điển hình là một đôi giày Nike sản xuất tại Việt Nam vẫn được bán với giá $100 tại Mỹ, bất kể VNĐ mất giá bao nhiêu. Khi đồng tiền yếu đi, chi phí sản xuất bằng VNĐ quy đổi sang USD giảm, giúp gia tăng lợi nhuận cho các tập đoàn như Nike, trong khi doanh nghiệp gia công Việt Nam chỉ nhận được một phần nhỏ từ hợp đồng đã ký và còn phải chịu thiệt khi chi phí nhập khẩu tăng.
Chính sách này tuy giúp thu hút dòng vốn FDI mạnh mẽ, biến Việt Nam thành một công xưởng gia công lớn của thế giới và tạo ra những con số tăng trưởng GDP ấn tượng được chính quyền tự hào công bố, nhưng đây lại là một mô hình tăng trưởng “ảo” và thiếu chiều sâu. Nó không giúp xây dựng được năng lực tự chủ hay công nghệ nội địa. Thay vì chọn con đường khó khăn nhưng bền vững là đầu tư vào nghiên cứu và phát triển như Trung Quốc hay Hàn Quốc, Việt Nam dường như đã chọn con đường dễ dàng hơn: phá giá đồng tiền để giữ chân nhà đầu tư nước ngoài, bất chấp những rủi ro tiềm tàng trong dài hạn.
Cái giá của chiến lược đồng tiền yếu
Để duy trì mô hình tăng trưởng này, chính phủ không chỉ định hướng một đồng nội tệ yếu mà còn phải sử dụng các công cụ như bơm tiền và duy trì lãi suất thấp, chấp nhận rủi ro lạm phát gia tăng. Khi VNĐ mất giá, một hệ quả tất yếu là giá các mặt hàng nhập khẩu thiết yếu từ xăng dầu, nguyên vật liệu sản xuất cho đến hàng tiêu dùng đều tăng vọt, tạo ra một làn sóng đẩy giá cả trong nước leo thang. Hệ quả trực tiếp là sức mua thực tế của người dân, vốn có thu nhập bằng VNĐ, bị bào mòn nghiêm trọng. Ngay cả khi tiền lương có được điều chỉnh tăng, họ vẫn nghèo đi về mặt tương đối, trong khi các nhà đầu tư nước ngoài lại dễ dàng sử dụng các công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro tỷ giá và bảo toàn lợi nhuận khi chuyển về nước.
Gánh nặng không chỉ đè lên vai người dân mà còn tác động trực tiếp đến ngân sách nhà nước. Một phần đáng kể trong nợ công của Việt Nam được vay bằng các ngoại tệ mạnh như yên Nhật hay euro. Do đó, mỗi khi VNĐ yếu đi, gánh nặng trả nợ quy đổi sang đồng nội tệ lại phình to, gây áp lực lên tài chính quốc gia, một rủi ro mà các báo cáo của Bộ Tài chính và Ngân hàng Thế giới đã nhiều lần cảnh báo.
Sự mong manh của mô hình này càng lộ rõ khi đặt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu. Khi thế giới tăng trưởng tốt, một đồng tiền yếu có thể giúp thu hút dòng vốn FDI nhờ lợi thế chi phí rẻ, qua đó làm tăng dự trữ ngoại hối và góp phần ổn định tỷ giá. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy thoái như hiện nay, dòng vốn đầu tư lại có xu hướng rút về các thị trường an toàn, gây áp lực cực lớn lên đồng tiền và nhanh chóng bào mòn dự trữ ngoại hối, vốn được ước tính chỉ còn khoảng $80 tỷ vào cuối năm 2024, mức tối thiểu theo khuyến nghị của IMF.
Trớ trêu thay, thay vì ưu tiên ổn định kinh tế vĩ mô và để thị trường tự điều tiết, chính phủ lại chọn con đường theo đuổi tăng trưởng bằng mọi giá. Việc bơm hàng triệu tỷ đồng với lãi suất thấp ra nền kinh tế chính là minh chứng cho lựa chọn “hy sinh lạm phát để đạt tăng trưởng” của thủ tướng Phạm Minh Chính, và nó đã phản tác dụng khi trực tiếp làm trầm trọng thêm áp lực vốn đã rất lớn lên tỷ giá. Vòng luẩn quẩn tiếp tục khi chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu, xăng dầu, điện tăng, khiến lạm phát thêm dai dẳng. Để ổn định tình hình, một giải pháp được tính đến là tăng cường vay nợ bằng trái phiếu đôla để mua lại đồng nội tệ. Tuy nhiên, hành động này chẳng khác nào “uống thuốc độc để giải khát,” khi nó sẽ càng khiến gánh nặng nợ công bằng ngoại tệ thêm chồng chất trong tương lai.
Người dân nghèo đi và cái giá cho sự tăng trưởng bất chấp
Chiến lược giữ đồng tiền yếu và chạy đua FDI đã tạo ra một vòng luẩn quẩn: chính phủ đạt được tăng trưởng kinh tế để củng cố quyền lực, nhưng cái giá phải trả là lạm phát và sự suy giảm chất lượng sống của người dân. Trong khi các tập đoàn đa quốc gia hưởng lợi từ chi phí rẻ, doanh nghiệp Việt Nam không thể cạnh tranh do thiếu công nghệ và phụ thuộc nhập khẩu. Người lao động, dù làm việc trong các nhà máy FDI, không thấy thu nhập thực tế cải thiện, vì lạm phát ăn mòn sức mua của họ.
So với các quốc gia như Nam Hàn hay Đài Loan, vốn chuyển từ gia công sang sản xuất và sáng tạo để xây dựng nền kinh tế độc lập, Việt Nam vẫn mắc kẹt trong mô hình phụ thuộc. Chính sách hiện tại không chỉ làm người dân nghèo đi mà còn bỏ lỡ cơ hội phát triển bền vững, để lại một tương lai bất ổn cho thế hệ sau.
Giữ đồng tiền yếu có thể mang lại lợi thế ngắn hạn cho xuất khẩu và FDI, nhưng cái giá dài hạn là quá đắt. Chính Phủ Việt Nam, vì mục tiêu tăng trưởng để duy trì tính chính danh, đã bất chấp lạm phát và phá giá VNĐ, biến Việt Nam thành công xưởng giá rẻ của thế giới. Tuy nhiên, người thiệt hại cuối cùng không phải là chính quyền hay các tập đoàn đa quốc gia, mà là người dân – những người ngày càng nghèo đi trong chính sự “tăng trưởng” mà họ không thực sự được hưởng.