Đm mày thử tính xem nóng lạnh, điều hoà, tủ lạnh, quạt, bếp từ, hút mùi, máy giặt còn thiếu cái đéo gì nữa mà 1 tháng người ta dùng có 500 hả thằng ngu. Có phòng dùng tiết kiệm còn có 300 kìa thằng đần
Việc tính chính xác số điện (kWh) mà các thiết bị như nóng lạnh, điều hòa, tủ lạnh, quạt, bếp từ, hút mùi, máy giặt tiêu thụ trong một tháng phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
* Công suất của thiết bị: Mỗi thiết bị có công suất khác nhau (thường ghi trên nhãn sản phẩm bằng Watt - W hoặc kilowatt - kW).
* Thời gian sử dụng: Bạn sử dụng thiết bị đó bao nhiêu giờ mỗi ngày, bao nhiêu ngày mỗi tháng.
* Chế độ hoạt động: Ví dụ, điều hòa chạy ở nhiệt độ thấp hơn sẽ tốn điện hơn, máy giặt ở chế độ giặt nước nóng sẽ tốn điện hơn.
* Hiệu suất năng lượng: Các thiết bị có dán nhãn tiết kiệm năng lượng (Inverter) thường tiêu thụ ít điện hơn.
Công thức tính điện năng tiêu thụ:
A = P \times t
Trong đó:
* A: Lượng điện tiêu thụ (kWh)
* P: Công suất của thiết bị (kW)
* t: Thời gian sử dụng (giờ)
Để tính P (công suất) từ Watt (W), bạn chia W cho 1000 (1 \text{ kW} = 1000 \text{ W}).
Dưới đây là ước tính lượng điện tiêu thụ trung bình của từng thiết bị trong một tháng, dựa trên mức sử dụng phổ biến. Bạn nên tự điều chỉnh thời gian sử dụng thực tế của gia đình mình để có con số chính xác nhất:
1. Bình nóng lạnh (nóng lạnh)
* Công suất trung bình: 2000W - 2500W (2 - 2.5 kW)
* Thời gian sử dụng ước tính: 30 - 60 phút/lần sử dụng, 1 lần/ngày.
* Ước tính số điện/tháng:
* Giả sử công suất 2.5 kW, sử dụng 40 phút (0.67 giờ) mỗi ngày:
* Điện năng tiêu thụ/lần: 2.5 \text{ kW} \times 0.67 \text{ giờ} = 1.675 \text{ kWh}
* Điện năng tiêu thụ/tháng (30 ngày): 1.675 \text{ kWh/lần} \times 30 \text{ ngày} \approx \textbf{50 - 60 kWh/tháng}
2. Điều hòa
* Công suất trung bình: Tùy thuộc vào BTU (công suất làm lạnh) và loại máy (Inverter hay không).
* 9000 BTU: ~0.9 kW
* 12000 BTU: ~1.44 kW
* 18000 BTU: ~1.74 kW
* Thời gian sử dụng ước tính: 6 - 8 tiếng/ngày.
* Ước tính số điện/tháng (ví dụ máy 9000 BTU, sử dụng 8 giờ/ngày):
* Điện năng tiêu thụ/ngày: 0.9 \text{ kW} \times 8 \text{ giờ} = 7.2 \text{ kWh}
* Điện năng tiêu thụ/tháng (30 ngày): 7.2 \text{ kWh/ngày} \times 30 \text{ ngày} \approx \textbf{216 - 350 kWh/tháng} (Tùy công suất và thời gian sử dụng, máy 18000 BTU có thể lên đến hơn 400 kWh/tháng nếu dùng liên tục)
3. Tủ lạnh
* Công suất trung bình: Tùy dung tích, khoảng 70W - 120W (0.07 - 0.12 kW). Tủ lạnh hoạt động liên tục nhưng có chu trình bật/tắt để duy trì nhiệt độ.
* Thời gian sử dụng ước tính: 24 giờ/ngày.
* Ước tính số điện/tháng: Tủ lạnh thông thường dung tích 150-300 lít tiêu thụ khoảng 21 - 36 kWh/tháng.
4. Quạt
* Công suất trung bình:
* Quạt bàn/quạt cây: 50W - 75W (0.05 - 0.075 kW)
* Quạt trần: 15W - 120W (0.015 - 0.12 kW)
* Thời gian sử dụng ước tính: 8 - 10 tiếng/ngày.
* Ước tính số điện/tháng (ví dụ quạt cây 60W, sử dụng 10 giờ/ngày):
* Điện năng tiêu thụ/ngày: 0.06 \text{ kW} \times 10 \text{ giờ} = 0.6 \text{ kWh}
* Điện năng tiêu thụ/tháng (30 ngày): 0.6 \text{ kWh/ngày} \times 30 \text{ ngày} \approx \textbf{18 - 30 kWh/tháng} (cho 1 quạt)
5. Bếp từ
* Công suất trung bình: Bếp từ đơn 1000W - 2000W (1 - 2 kW), bếp từ đôi/ba có tổng công suất cao hơn, ví dụ 3000W - 4000W (3 - 4 kW).
* Thời gian sử dụng ước tính: 1 - 2 giờ/ngày (tùy tần suất nấu ăn).
* Ước tính số điện/tháng (ví dụ bếp từ đôi, sử dụng tổng công suất 3 kW, 1.5 giờ/ngày):
* Điện năng tiêu thụ/ngày: 3 \text{ kW} \times 1.5 \text{ giờ} = 4.5 \text{ kWh}
* Điện năng tiêu thụ/tháng (30 ngày): 4.5 \text{ kWh/ngày} \times 30 \text{ ngày} \approx \textbf{135 - 180 kWh/tháng}
6. Hút mùi
* Công suất trung bình: 100W - 250W (0.1 - 0.25 kW)
* Thời gian sử dụng ước tính: 30 phút - 1 giờ/ngày (tùy tần suất nấu ăn).
* Ước tính số điện/tháng (ví dụ 200W, sử dụng 1 giờ/ngày):
* Điện năng tiêu thụ/ngày: 0.2 \text{ kW} \times 1 \text{ giờ} = 0.2 \text{ kWh}
* Điện năng tiêu thụ/tháng (30 ngày): 0.2 \text{ kWh/ngày} \times 30 \text{ ngày} \approx \textbf{6 - 15 kWh/tháng}
7. Máy giặt
* Công suất trung bình: Tùy loại máy (lồng đứng, lồng ngang, Inverter), khối lượng giặt.
* Máy giặt lồng đứng: ~750W (0.75 kW)
* Máy giặt lồng ngang: ~600W (0.6 kW)
* Máy giặt Inverter: ~450W (0.45 kW)
* Thời gian sử dụng ước tính: 1 - 1.5 giờ/lần giặt, 3 lần/tuần.
* Ước tính số điện/tháng (ví dụ máy giặt lồng ngang Inverter 7.5kg, giặt 0.7 giờ/lần, 3 lần/tuần):
* Điện năng tiêu thụ/lần: 0.45 \text{ kWh}
* Điện năng tiêu thụ/tháng (3 lần/tuần x 4 tuần): 0.45 \text{ kWh/lần} \times 12 \text{ lần} \approx \textbf{5 - 10 kWh/tháng} (nếu không dùng nước nóng, nếu dùng nước nóng có thể tốn hơn nhiều)
Tổng số điện tiêu thụ ước tính trong 1 tháng (ví dụ tổng hợp):
* Bình nóng lạnh: 50 kWh
* Điều hòa (9000 BTU, 8h/ngày): 216 kWh
* Tủ lạnh: 30 kWh
* Quạt (1 chiếc): 18 kWh
* Bếp từ: 135 kWh
* Hút mùi: 6 kWh
* Máy giặt: 8 kWh
Tổng cộng: 50 + 216 + 30 + 18 + 135 + 6 + 8 = \{463 kWh/tháng}
Đây chỉ là con số ước tính. Để biết chính xác nhất, bạn nên ghi lại công suất (hoặc đọc thông số kWh/năm nếu có) và thời gian sử dụng thực tế của từng thiết bị trong gia đình mình để tính toán.