Dautroc_thichcungduong
Trai thôn
Vỹ sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở vùng trung du Bắc Bộ. Bố mẹ làm ruộng quanh năm, sống bằng những vụ mùa phụ thuộc thời tiết và giá lúa. Khi Vỹ học hết lớp 5, cậu thích vi tính, mê máy tính đến độ chỉ cần thấy một ai đó đánh máy, đôi mắt sáng rực lên như bắt được tia hy vọng. Bố từng hứa: "Nếu vụ mùa năm nay tốt, bố sẽ mua cho con cái máy vi tính cũ để học."
Nhưng chưa kịp mua thì mẹ Vỹ có thai, em út ra đời. Tiền dự định mua máy tính lại chuyển sang mua sữa, tã lót, rồi thuốc men. Bố Vỹ nói: “Thôi, đợi vài năm nữa, giờ còn nhiều thứ phải lo.” Vỹ im lặng, biết rằng vài năm đó có thể là cả đời.
Lên cấp 3, Vỹ vẫn học tốt nhưng phải chạy xe đạp đi hơn 10 cây số mỗi ngày vì không có tiền trọ. Vụ mùa năm ấy mất trắng vì bão, một lần nữa, bố mẹ Vỹ định cho Vỹ nghỉ học để phụ ruộng, nhưng thầy cô vận động, hàng xóm quyên góp, Vỹ lại cố gắng tiếp tục.
Lên lớp 12, bạn bè ôn thi đại học, còn Vỹ chỉ mong sao đủ điểm vào trung cấp nghề điện. Cậu biết nhà mình không lo nổi đại học. Vỹ đi học nghề, rồi ra làm công nhân khu công nghiệp. Lúc ấy, lương tháng 6 triệu, Vỹ thấy đời tạm ổn.
Rồi Vỹ yêu một cô đồng nghiệp tên Hồng. Hồng hiền, ngoan, cũng nghèo. Hai người sống với nhau như vợ chồng, rồi sinh con. Tiền viện phí, sữa cho con, tiền thuê trọ—từng thứ một ngốn sạch tiền tích lũy.
Cha mẹ già yếu, lần lượt phải đi viện. Vỹ gửi tiền đều đặn về quê, khi thì vài triệu để cha mổ sỏi thận, khi thì để mẹ điều trị huyết áp, chưa kể những khoản "tập quán" như:
• Tiền xây lại phần mộ ông nội cho “đàng hoàng”
• Tiền đóng quỹ làng, quỹ hội
• Tiền cúng giỗ, cỗ bàn
• Tiền làm mái nhà để chống dột mùa mưa
• Tiền cưới xin cho họ hàng xa: “Không đi thì mang tiếng, không mừng thì người ta chê nghèo.”
Vỹ từng mơ mở tiệm sửa điện dân dụng. Nhưng để mở tiệm phải có 50 triệu. Mỗi lần gần đủ thì lại có chuyện xảy ra. Con ốm. Xe hỏng. Cô vợ mất việc mấy tháng. Rồi em trai cưới vợ, cả nhà ép góp 10 triệu gọi là “cho có trách nhiệm với gia đình”.
Gần 35 tuổi, Vỹ không già nhưng trông đã bạc. Gò má hóp, mắt lúc nào cũng thâm quầng vì ca đêm, tăng ca. Trong túi không có nổi 5 triệu dự phòng. Gặp bạn cũ, người hỏi sao không đi học nghề khác, sao không học thêm để lên quản lý. Vỹ cười nhạt: “Để học thì phải có thời gian, có tiền. Cái gì tôi cũng thiếu.”
Cái vòng luẩn quẩn ấy – nghèo, rồi bòn rút nhau trong nghèo – không ai ác ý, nhưng ai cũng bất lực. Gia đình càng đông thì kỳ vọng càng nhiều. Người nghèo như Vỹ cứ phải chia từng đồng bạc cho những nghĩa vụ lắt nhắt: lễ nghĩa, bổn phận, niềm tin, tập tục… Những điều tưởng chừng tốt đẹp ấy lại bào mòn tương lai của chính họ.
Con trai của Vỹ tên là Tí, sinh ra trong một dãy trọ nhỏ khu công nghiệp, nơi ánh đèn đường vàng vọt không đủ xua đi cái mùi ẩm thấp và tiếng xe tải rầm rập mỗi đêm. Ngày Tí vào lớp 1, Vỹ mua cho con chiếc cặp hình siêu nhân giá rẻ, sách vở thì xin lại từ con của đồng nghiệp. Không phải vì Vỹ không thương con, mà vì tháng đó anh phải đóng 5 triệu viện phí cho mẹ sau một cơn tai biến nhẹ.
Tí là một đứa trẻ thông minh. Thầy cô nhận xét rằng Tí có năng khiếu toán và vẽ. Nhưng Vỹ thì không có thời gian để nghe lời thầy cô. Anh phải tăng ca liên tục, sáng đi từ 6h, tối về 9h. Hồng – vợ anh – làm theo ca, nhiều khi cũng vắng nhà. Tí ăn cơm một mình, học bài một mình, làm bạn với chiếc điện thoại cũ mà bố mẹ để lại cho chơi game để “đỡ quấy”.
Đến năm lớp 4, Tí xin đi học thêm toán. Cô giáo bảo nếu được bồi dưỡng, có thể thi học sinh giỏi. Vỹ tính sơ sơ: mỗi tháng 500 nghìn tiền học thêm, chưa kể đưa đón, tiền ăn uống. Anh lắc đầu: “Thôi để năm sau, giờ nhà còn nợ tiền làm mái nhà quê bị dột.” Lời hứa đó giống hệt như lời hứa năm nào ông nội Tí từng nói với Vỹ: “Hết vụ mùa sẽ mua máy tính.”
Tí thích vẽ truyện tranh, hay vẽ lén vào vở bài tập. Cô giáo khuyên mua cho con bộ màu vẽ tử tế, nhưng Vỹ chỉ đủ tiền mua cho con một hộp màu sáp rẻ tiền bán ngoài chợ. Anh nghĩ: “Trẻ con, vẽ cho vui thôi. Lớn lên kiếm cái nghề ổn là được rồi.”
Mỗi năm, một lần Vỹ lại phải về quê đóng tiền xây dựng nhà thờ họ, rồi mừng đám cưới đám giỗ. Một lần, vợ Vỹ muốn đưa con đi biển chơi mấy ngày hè, Vỹ từ chối: “Không được đâu, tháng này còn phải trả nợ vay ngân hàng 20 triệu do đợt rồi bố nhập viện.”
Tí lớn lên trong sự dè sẻn triền miên. Cậu không dám xin gì, không dám mơ gì. Cậu bắt đầu nghĩ: “Chắc sau này mình cũng sẽ làm công nhân như bố mẹ.” Vì từ bé, chưa ai dạy cho Tí rằng mình có thể làm bác sĩ, kỹ sư hay họa sĩ truyện tranh. Những thứ ấy xa xỉ, như trăng sao trên tivi.
Năm lớp 9, Tí được trường chọn thi vào trường chuyên tỉnh. Nhưng học thêm cấp tốc cần 4 triệu. Vỹ lúc đó vừa gửi 3 triệu cho em gái cưới chồng, vừa đưa 5 triệu cho người anh họ vay “chữa cháy” vì gặp tai nạn. Anh lặng người, nói với con:
“Con à, nhà mình nghèo, không thể theo đua được. Cố gắng vào trường thường, rồi sau bố mẹ tính cho học nghề.”
Tí im lặng. Giấc mơ thi chuyên, được học ở nơi có giáo viên giỏi và bạn bè xuất sắc, vỡ vụn như chiếc vỏ trứng mỏng manh dưới bàn chân vô hình của nghèo đói.
Câu chuyện của Vỹ không đơn lẻ. Đây là hiện tượng phổ biến ở nhiều gia đình nghèo tại nông thôn Việt Nam và các quốc gia đang phát triển. Có thể rút ra một số điểm chính:
1. Thiếu tích lũy và bị “bòn rút” từ chính hệ sinh thái nghèo: Không chỉ là thiếu tiền học, mà mỗi cột mốc cuộc đời – từ học nghề, lập gia đình, sinh con, phụng dưỡng cha mẹ, đến làm nghĩa vụ họ hàng – đều đòi hỏi chi phí. Với người thu nhập thấp, bất kỳ biến cố nào cũng có thể đánh sập kế hoạch tài chính mong manh.
2. Niềm tin vào “bổn phận” và “tập quán” là một dạng chi tiêu vô hình: Người nghèo thường khó từ chối các yêu cầu của gia đình, làng xã, họ hàng vì sợ bị xem là “bất hiếu”, “bỏ rơi gia đình”, “không biết điều”. Những khoản như đóng tiền xây nhà thờ họ, giỗ chạp, cưới hỏi không lớn lẻ tẻ nhưng góp lại là con số khổng lồ trong cả đời người.
3. Không thể đầu tư cho chính mình vì bị “đứt gánh” giữa đường: Những giấc mơ học hành, khởi nghiệp đều cần thời gian và vốn. Nhưng với người nghèo, thời gian là đi làm để sống sót, vốn thì luôn bị rút đi bởi nhu cầu cấp bách.
4. Thiếu “bảo hiểm xã hội gia đình”: Ở các tầng lớp trung lưu, khi một người gặp nạn, họ có thể dựa vào người thân có điều kiện hơn. Nhưng trong gia đình nghèo, ai cũng thiếu, nên mọi biến cố đều phải cùng nhau “gánh”. Một người ốm cả nhà cùng khổ. Một người cưới, cả nhà cùng chia tiền.
5. Cái nghèo di truyền không chỉ qua tiền bạc, mà qua tâm thế sống: Con của Vỹ – thế hệ kế tiếp – không bị đói ăn, nhưng bị đói khát giấc mơ. Không có môi trường kích thích tư duy, không có niềm tin vào khả năng thay đổi cuộc đời, không có vốn văn hóa để định hình một lý tưởng vượt ra khỏi cái vòng lặp của bố mẹ.
6. Tiêu tiền sai thời điểm, sai ưu tiên là một dạng “phá sản tương lai”: Với người nghèo, 10 triệu có thể dùng để đầu tư vào tương lai (học thêm, mua máy tính, cho con trải nghiệm mới), nhưng cũng có thể bị phân mảnh vào hàng chục khoản: cưới hỏi, đám giỗ, sửa nhà dột, mừng tuổi, giúp họ hàng… Không khoản nào là xấu, nhưng khi cộng lại, chúng làm chệch hướng cả một thế hệ.
7. Giấc mơ cần được nuôi dưỡng, không thể tự mọc lên trong đất cằn cỗi: Trẻ em nghèo không phải không có ước mơ. Nhưng nếu cả đời chỉ thấy người lớn quanh mình vất vả kiếm sống, không một ai từng vượt thoát, không một ai từng học đại học hay khởi nghiệp, thì chúng sẽ dần mặc định: “Số phận mình là thế.”
Nhưng chưa kịp mua thì mẹ Vỹ có thai, em út ra đời. Tiền dự định mua máy tính lại chuyển sang mua sữa, tã lót, rồi thuốc men. Bố Vỹ nói: “Thôi, đợi vài năm nữa, giờ còn nhiều thứ phải lo.” Vỹ im lặng, biết rằng vài năm đó có thể là cả đời.
Lên cấp 3, Vỹ vẫn học tốt nhưng phải chạy xe đạp đi hơn 10 cây số mỗi ngày vì không có tiền trọ. Vụ mùa năm ấy mất trắng vì bão, một lần nữa, bố mẹ Vỹ định cho Vỹ nghỉ học để phụ ruộng, nhưng thầy cô vận động, hàng xóm quyên góp, Vỹ lại cố gắng tiếp tục.
Lên lớp 12, bạn bè ôn thi đại học, còn Vỹ chỉ mong sao đủ điểm vào trung cấp nghề điện. Cậu biết nhà mình không lo nổi đại học. Vỹ đi học nghề, rồi ra làm công nhân khu công nghiệp. Lúc ấy, lương tháng 6 triệu, Vỹ thấy đời tạm ổn.
Rồi Vỹ yêu một cô đồng nghiệp tên Hồng. Hồng hiền, ngoan, cũng nghèo. Hai người sống với nhau như vợ chồng, rồi sinh con. Tiền viện phí, sữa cho con, tiền thuê trọ—từng thứ một ngốn sạch tiền tích lũy.
Cha mẹ già yếu, lần lượt phải đi viện. Vỹ gửi tiền đều đặn về quê, khi thì vài triệu để cha mổ sỏi thận, khi thì để mẹ điều trị huyết áp, chưa kể những khoản "tập quán" như:
• Tiền xây lại phần mộ ông nội cho “đàng hoàng”
• Tiền đóng quỹ làng, quỹ hội
• Tiền cúng giỗ, cỗ bàn
• Tiền làm mái nhà để chống dột mùa mưa
• Tiền cưới xin cho họ hàng xa: “Không đi thì mang tiếng, không mừng thì người ta chê nghèo.”
Vỹ từng mơ mở tiệm sửa điện dân dụng. Nhưng để mở tiệm phải có 50 triệu. Mỗi lần gần đủ thì lại có chuyện xảy ra. Con ốm. Xe hỏng. Cô vợ mất việc mấy tháng. Rồi em trai cưới vợ, cả nhà ép góp 10 triệu gọi là “cho có trách nhiệm với gia đình”.
Gần 35 tuổi, Vỹ không già nhưng trông đã bạc. Gò má hóp, mắt lúc nào cũng thâm quầng vì ca đêm, tăng ca. Trong túi không có nổi 5 triệu dự phòng. Gặp bạn cũ, người hỏi sao không đi học nghề khác, sao không học thêm để lên quản lý. Vỹ cười nhạt: “Để học thì phải có thời gian, có tiền. Cái gì tôi cũng thiếu.”
Cái vòng luẩn quẩn ấy – nghèo, rồi bòn rút nhau trong nghèo – không ai ác ý, nhưng ai cũng bất lực. Gia đình càng đông thì kỳ vọng càng nhiều. Người nghèo như Vỹ cứ phải chia từng đồng bạc cho những nghĩa vụ lắt nhắt: lễ nghĩa, bổn phận, niềm tin, tập tục… Những điều tưởng chừng tốt đẹp ấy lại bào mòn tương lai của chính họ.
Con trai của Vỹ tên là Tí, sinh ra trong một dãy trọ nhỏ khu công nghiệp, nơi ánh đèn đường vàng vọt không đủ xua đi cái mùi ẩm thấp và tiếng xe tải rầm rập mỗi đêm. Ngày Tí vào lớp 1, Vỹ mua cho con chiếc cặp hình siêu nhân giá rẻ, sách vở thì xin lại từ con của đồng nghiệp. Không phải vì Vỹ không thương con, mà vì tháng đó anh phải đóng 5 triệu viện phí cho mẹ sau một cơn tai biến nhẹ.
Tí là một đứa trẻ thông minh. Thầy cô nhận xét rằng Tí có năng khiếu toán và vẽ. Nhưng Vỹ thì không có thời gian để nghe lời thầy cô. Anh phải tăng ca liên tục, sáng đi từ 6h, tối về 9h. Hồng – vợ anh – làm theo ca, nhiều khi cũng vắng nhà. Tí ăn cơm một mình, học bài một mình, làm bạn với chiếc điện thoại cũ mà bố mẹ để lại cho chơi game để “đỡ quấy”.
Đến năm lớp 4, Tí xin đi học thêm toán. Cô giáo bảo nếu được bồi dưỡng, có thể thi học sinh giỏi. Vỹ tính sơ sơ: mỗi tháng 500 nghìn tiền học thêm, chưa kể đưa đón, tiền ăn uống. Anh lắc đầu: “Thôi để năm sau, giờ nhà còn nợ tiền làm mái nhà quê bị dột.” Lời hứa đó giống hệt như lời hứa năm nào ông nội Tí từng nói với Vỹ: “Hết vụ mùa sẽ mua máy tính.”
Tí thích vẽ truyện tranh, hay vẽ lén vào vở bài tập. Cô giáo khuyên mua cho con bộ màu vẽ tử tế, nhưng Vỹ chỉ đủ tiền mua cho con một hộp màu sáp rẻ tiền bán ngoài chợ. Anh nghĩ: “Trẻ con, vẽ cho vui thôi. Lớn lên kiếm cái nghề ổn là được rồi.”
Mỗi năm, một lần Vỹ lại phải về quê đóng tiền xây dựng nhà thờ họ, rồi mừng đám cưới đám giỗ. Một lần, vợ Vỹ muốn đưa con đi biển chơi mấy ngày hè, Vỹ từ chối: “Không được đâu, tháng này còn phải trả nợ vay ngân hàng 20 triệu do đợt rồi bố nhập viện.”
Tí lớn lên trong sự dè sẻn triền miên. Cậu không dám xin gì, không dám mơ gì. Cậu bắt đầu nghĩ: “Chắc sau này mình cũng sẽ làm công nhân như bố mẹ.” Vì từ bé, chưa ai dạy cho Tí rằng mình có thể làm bác sĩ, kỹ sư hay họa sĩ truyện tranh. Những thứ ấy xa xỉ, như trăng sao trên tivi.
Năm lớp 9, Tí được trường chọn thi vào trường chuyên tỉnh. Nhưng học thêm cấp tốc cần 4 triệu. Vỹ lúc đó vừa gửi 3 triệu cho em gái cưới chồng, vừa đưa 5 triệu cho người anh họ vay “chữa cháy” vì gặp tai nạn. Anh lặng người, nói với con:
“Con à, nhà mình nghèo, không thể theo đua được. Cố gắng vào trường thường, rồi sau bố mẹ tính cho học nghề.”
Tí im lặng. Giấc mơ thi chuyên, được học ở nơi có giáo viên giỏi và bạn bè xuất sắc, vỡ vụn như chiếc vỏ trứng mỏng manh dưới bàn chân vô hình của nghèo đói.
Câu chuyện của Vỹ không đơn lẻ. Đây là hiện tượng phổ biến ở nhiều gia đình nghèo tại nông thôn Việt Nam và các quốc gia đang phát triển. Có thể rút ra một số điểm chính:
1. Thiếu tích lũy và bị “bòn rút” từ chính hệ sinh thái nghèo: Không chỉ là thiếu tiền học, mà mỗi cột mốc cuộc đời – từ học nghề, lập gia đình, sinh con, phụng dưỡng cha mẹ, đến làm nghĩa vụ họ hàng – đều đòi hỏi chi phí. Với người thu nhập thấp, bất kỳ biến cố nào cũng có thể đánh sập kế hoạch tài chính mong manh.
2. Niềm tin vào “bổn phận” và “tập quán” là một dạng chi tiêu vô hình: Người nghèo thường khó từ chối các yêu cầu của gia đình, làng xã, họ hàng vì sợ bị xem là “bất hiếu”, “bỏ rơi gia đình”, “không biết điều”. Những khoản như đóng tiền xây nhà thờ họ, giỗ chạp, cưới hỏi không lớn lẻ tẻ nhưng góp lại là con số khổng lồ trong cả đời người.
3. Không thể đầu tư cho chính mình vì bị “đứt gánh” giữa đường: Những giấc mơ học hành, khởi nghiệp đều cần thời gian và vốn. Nhưng với người nghèo, thời gian là đi làm để sống sót, vốn thì luôn bị rút đi bởi nhu cầu cấp bách.
4. Thiếu “bảo hiểm xã hội gia đình”: Ở các tầng lớp trung lưu, khi một người gặp nạn, họ có thể dựa vào người thân có điều kiện hơn. Nhưng trong gia đình nghèo, ai cũng thiếu, nên mọi biến cố đều phải cùng nhau “gánh”. Một người ốm cả nhà cùng khổ. Một người cưới, cả nhà cùng chia tiền.
5. Cái nghèo di truyền không chỉ qua tiền bạc, mà qua tâm thế sống: Con của Vỹ – thế hệ kế tiếp – không bị đói ăn, nhưng bị đói khát giấc mơ. Không có môi trường kích thích tư duy, không có niềm tin vào khả năng thay đổi cuộc đời, không có vốn văn hóa để định hình một lý tưởng vượt ra khỏi cái vòng lặp của bố mẹ.
6. Tiêu tiền sai thời điểm, sai ưu tiên là một dạng “phá sản tương lai”: Với người nghèo, 10 triệu có thể dùng để đầu tư vào tương lai (học thêm, mua máy tính, cho con trải nghiệm mới), nhưng cũng có thể bị phân mảnh vào hàng chục khoản: cưới hỏi, đám giỗ, sửa nhà dột, mừng tuổi, giúp họ hàng… Không khoản nào là xấu, nhưng khi cộng lại, chúng làm chệch hướng cả một thế hệ.
7. Giấc mơ cần được nuôi dưỡng, không thể tự mọc lên trong đất cằn cỗi: Trẻ em nghèo không phải không có ước mơ. Nhưng nếu cả đời chỉ thấy người lớn quanh mình vất vả kiếm sống, không một ai từng vượt thoát, không một ai từng học đại học hay khởi nghiệp, thì chúng sẽ dần mặc định: “Số phận mình là thế.”