Hiến pháp Mỹ hay ý chí Tổng thống: Ai kiểm soát nút bấm chiến tranh?

Thằng Bố Tao

Tôi là Thằng mặt lồn

Hiến pháp Mỹ hay ý chí Tổng thống: Ai kiểm soát nút bấm chiến tranh?​

Chủ Nhật, 22/06/2025 21:12 |

Hồ sơ quân sự


Hiến pháp Mỹ trao cho Quốc hội quyền tuyên chiến, nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều.​

Chú thích ảnh
Tổng thống Mỹ Donald Trump phát biểu tại Nhà Trắng về chiến dịch không kích Iran, ngày 21/6/2025. Ảnh: CBS/TTXVN
Theo trang Al Jazeera, cho đến khi Tổng thống Donald Trump tuyên bố rằng Mỹ đã tiến hành các cuộc tấn công "rất thành công" vào các cơ sở hạt nhân của Iran tại Fordow, Natanz và Isfahan, ông vẫn tỏ ra e dè khi được hỏi liệu ông có đưa Mỹ vào cuộc chiến của Israel với Iran hay không.

"Tôi có thể làm điều đó. Tôi có thể không", ông Trump nói hôm 19/6.

Sau cuộc tấn công của Mỹ vào rạng sáng 22/6 (theo giờ địa phương tại Iran), ông Trump nói rằng các máy bay quân sự của Mỹ đã ra khỏi không phận Iran và rằng "BÂY GIỜ LÀ THỜI ĐIỂM CHO HÒA BÌNH!"

Nghị sĩ Dân chủ Ro Khanna đã phản ứng về cuộc tấn công với phát biểu rằng Quốc hội phải triệu tập ngay lập tức để bỏ phiếu cho một dự luật khẳng định quyền độc quyền của cơ quan lập pháp trong việc tuyên chiến.

Ông cho biết trong một bài đăng trên mạng xã hội rằng "ông Trump đã tấn công Iran mà không có bất kỳ sự cho phép nào của Quốc hội".

"Chúng ta cần phải ngay lập tức trở về DC và bỏ phiếu cho Nghị sĩ Thomas Massie và Nghị quyết Quyền hạn Chiến tranh của tôi để ngăn chặn nước Mỹ bị kéo vào một cuộc chiến tranh Trung Đông bất tận khác", ông Ro Khanna tuyên bố.

Những người ủng hộ phản chiến đã lập luận rằng không phải mọi thứ đều phụ thuộc vào Tổng thống và Quốc hội phải là người quyết định cuối cùng về chiến tranh và hòa bình, theo Hiến pháp Mỹ

Nhưng có luật nào hướng dẫn việc tuyên chiến và Tổng thống Trump có thể khiến Mỹ tham gia vào cuộc chiến mà không có sự đồng ý của Quốc hội không?

Sau đây là những điều luật chi phối các quyết định về chiến tranh tại Mỹ.

Hiến pháp Mỹ quy định thế nào?

Mục 1 của Hiến pháp, thiết lập nhánh lập pháp của chính phủ và nêu rõ nhiệm vụ của nhánh này, nêu rằng Quốc hội có quyền "tuyên chiến".

Một số người ủng hộ cho rằng điều khoản đó có nghĩa là các nhà lập pháp, chứ không phải tổng thống, có thẩm quyền đối với các cuộc can thiệp quân sự của Mỹ.

Lần gần đây nhất, Mỹ chính thức tuyên chiến là khi nào?

Đó là vào năm 1942, trong Thế chiến II.

Kể từ đó, Mỹ đã tham chiến ở Triều Tiên, Việt Nam, Vùng Vịnh, Afghanistan và Iraq, đồng thời tiến hành các cuộc không kích và can thiệp vào nhiều quốc gia như Serbia, Libya, Somalia và Yemen.

Tổng thống có thẩm quyền gì liên quan đến chiến tranh?

Theo Điều II của Hiến pháp Mỹ, Tổng thống được trao quyền là “Tổng tư lệnh” của các lực lượng vũ trang.

Tổng thống có quyền ra lệnh cho quân đội đáp trả các cuộc tấn công và những mối đe dọa sắp xảy ra. Tuy nhiên, ngoài phạm vi đó, quyền tiến hành chiến tranh của Tổng thống Mỹ bị Quốc hội ràng buộc. Điều II cho phép tổng thống chỉ đạo các chiến dịch quân sự sau khi Quốc hội đã tuyên bố chiến tranh. Tổng thống có trách nhiệm huy động quân đội theo các quy định mà Quốc hội ban hành.

Tuy vậy, các đời tổng thống kế tiếp nhau vẫn thường viện dẫn quyền chỉ huy quân sự trong tình huống khẩn cấp để ra lệnh tiến hành các cuộc tấn công mà họ mô tả là mang tính phòng vệ hoặc nhằm đáp trả mối đe dọa.

Mỹ đã điều quân vào Iraq và các nơi khác mà không cần tuyên chiến như thế nào?

Thay vì tuyên chiến chính thức, Quốc hội có thể trao cho tổng thống quyền sử dụng quân đội để đạt các mục tiêu cụ thể thông qua một loại luật được gọi là Ủy quyền Sử dụng Vũ lực Quân sự (Authorization for Use of Military Force – AUMF).

Ví dụ, sau vụ khủng bố ngày 11/9/2001, Quốc hội đã thông qua một đạo luật AUMF trao cho Tổng thống George W. Bush quyền rộng rãi để tiến hành cái mà sau này trở thành cuộc “chiến tranh toàn cầu chống khủng bố”.

Một năm sau đó, Quốc hội tiếp tục thông qua một đạo luật AUMF khác, cho phép sử dụng quân đội chống lại chính quyền Saddam Hussein ở Iraq – điều này trở thành cơ sở pháp lý cho cuộc xâm lược Iraq năm 2003.

Hai đạo luật ủy quyền này vẫn còn hiệu lực đến nay, và các tổng thống tiếp tục sử dụng chúng để tiến hành các cuộc không kích mà không cần Quốc hội phê chuẩn trước. Ví dụ, vụ ám sát Tướng Qassem Soleimani của Iran năm 2020 tại Baghdad được Tổng thống Trump ra lệnh cũng được thực hiện dựa trên AUMF năm 2003.

Chú thích ảnh
Tổng thống Mỹ Donald Trump (phải) và Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu tại cuộc gặp ở Washington DC., ngày 4/2/2025. Ảnh: IRNA/TTXVN
Trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Trump, đã từng dấy lên lo ngại rằng ông có thể viện dẫn AUMF năm 2001 để tấn công Iran, dựa trên cáo buộc không có cơ sở rằng Tehran hỗ trợ al-Qaeda.

Đạo luật Quyền lực Chiến tranh (War Powers Act) được thông qua khi nào?

Bất chấp những điều khoản được quy định trong Hiến pháp, các Tổng thống Mỹ vẫn luôn tìm cách lách Quốc hội trong các vấn đề liên quan đến chiến tranh. Do đó, vào năm 1973, sau nhiều thập kỷ Mỹ can dự quân sự vào Việt Nam và các nước châu Á khác, các nhà lập pháp đã thông qua Nghị quyết Quyền lực Chiến tranh (War Powers Resolution) nhằm khôi phục thẩm quyền của Quốc hội đối với các hành động quân sự.

Luật này nhằm hạn chế quyền phát động chiến tranh của tổng thống – hoặc ít nhất là có chủ đích như vậy.

Những nội dung chính của Đạo luật Quyền lực Chiến tranh

Đây là một đạo luật liên bang được thiết kế nhằm giới hạn quyền của tổng thống Mỹ trong việc đưa đất nước vào tình trạng xung đột vũ trang.

Luật được thông qua vượt quyền phủ quyết của Tổng thống Nixon, quy định rằng: “trong trường hợp không có tuyên bố chiến tranh chính thức”, Tổng thống bắt buộc phải thông báo cho Quốc hội trong vòng 48 giờ sau khi tiến hành hành động quân sự, và việc triển khai lực lượng không được vượt quá 60 hoặc 90 ngày, trừ khi Quốc hội ban hành một ủy quyền kéo dài.

Luật cũng yêu cầu rằng trước khi điều quân ra nước ngoài, Tổng thống phải tham vấn với Quốc hội “trong mọi trường hợp có thể”.

Tại sao Đạo luật Quyền lực Chiến tranh lại đặc biệt quan trọng vào thời điểm hiện tại?

Khi nguy cơ Mỹ can thiệp vào Iran ngày càng lớn, các nhà lập pháp bắt đầu nhìn lại đạo luật đã tồn tại hơn 50 năm này và thúc đẩy các phiên bản cập nhật của riêng mình.

Hôm 16/6, Thượng nghị sĩ Dân chủ Tim Kaine đã giới thiệu một dự luật yêu cầu Tổng thống Trump phải xin phép Quốc hội trước khi ra lệnh tấn công quân sự vào Iran. Ngày hôm sau, Hạ viện cũng trình một dự luật tương tự do hai dân biểu là Thomas Massie và Ro Khanna đề xuất.



Một dự luật khác có tên “Không chiến tranh với Iran” (No War Against Iran Act), do Thượng nghị sĩ Bernie Sanders (bang Vermont, Dân chủ) đệ trình, nhằm “cấm sử dụng ngân sách liên bang cho bất kỳ hành động quân sự nào chống lại Iran, và cho các mục đích liên quan”.

Tuy nhiên, dù một số cuộc thăm dò cho thấy nhiều cử tri ủng hộ Trump cũng phản đối chiến tranh với Iran, khả năng các dự luật này được thông qua tại Quốc hội – nơi Đảng Cộng hòa đang nắm quyền kiểm soát – vẫn là rất thấp.

Tại sao cần có luật mới nếu Hiến pháp đã quy định?

Mặc dù Hiến pháp Mỹ có phân định rõ ràng quyền lực liên quan đến chiến tranh giữa hai nhánh hành pháp và lập pháp, nhưng trong suốt lịch sử Mỹ, hai bên vẫn liên tục tranh giành vai trò và ảnh hưởng trong lĩnh vực này.

Vụ việc nổi bật nhất – và cũng là lần gần đây nhất vấn đề này được đưa ra Tòa án Tối cao – diễn ra vào năm 1861, khi cuộc Nội chiến Mỹ bắt đầu. Khi đó, Tổng thống Abraham Lincoln đã ra lệnh phong tỏa các cảng miền Nam vài tháng trước khi Quốc hội chính thức tuyên chiến với Liên minh miền Nam (Confederacy). Cuối cùng, Tòa án Tối cao phán quyết rằng hành động của tổng thống là hợp hiến, vì nhánh hành pháp “có quyền chống trả các cuộc tấn công bất ngờ”.

Trong suốt lịch sử, các tuyên bố chiến tranh chính thức từ Quốc hội Mỹ là rất hiếm – mới chỉ có 11 lần như vậy. Thay vào đó, Quốc hội thường lựa chọn hình thức ủy quyền thông qua các nghị quyết quân sự đa dạng hơn.

Đạo luật Quyền lực Chiến tranh có thật sự hiệu lực?

Gần như ngay sau khi được thông qua, Đạo luật năm 1973 đã bị một số nhà phê bình đánh giá là thiếu hiệu quả nghiêm trọng – được xem nhiều hơn là công cụ chính trị để thể hiện sự phản đối, chứ không thực sự ràng buộc quyền lực tổng thống.

Ngoài ra, nếu Quốc hội ban hành nghị quyết nhằm chấm dứt một hoạt động quân sự không được ủy quyền, tổng thống hoàn toàn có quyền phủ quyết, và nghị quyết đó chỉ có hiệu lực nếu được 2/3 số phiếu tán thành ở cả Thượng viện và Hạ viện – một điều gần như không thể.

Tuy nhiên, một số người lại cho rằng đạo luật vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định quyền lực của Quốc hội và tạo ra một khung pháp lý buộc tổng thống phải báo cáo nhanh chóng. Từ năm 1973 đến nay, hơn 100 bản báo cáo đã được gửi đến Quốc hội theo yêu cầu của đạo luật – mang lại phần nào tính minh bạch.

Đạo luật Quyền lực Chiến tranh có thể ngăn Tổng thống Trump phát động chiến tranh với Iran không?

Điều này vẫn còn phải chờ xem, nhưng khả năng đó dường như rất thấp.

Trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông Trump, Quốc hội đã tìm cách hạn chế quyền lực chiến tranh của tổng thống – điều chưa từng xảy ra kể từ sau cuộc Chiến tranh Việt Nam.

Năm 2019, Quốc hội đã thông qua một dự luật nhằm chấm dứt sự ủng hộ của Mỹ đối với cuộc chiến của liên minh Saudi Arabia – Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) tại Yemen, nhưng ông Trump ngay lập tức phủ quyết.

Một năm sau, kịch bản tương tự lặp lại khi ông Trump ra lệnh tấn công bằng UAV sát hại tướng Qassem Soleimani của Iran.

Đáp lại, cả Thượng viện và Hạ viện Mỹ đều thông qua một đạo luật nhằm hạn chế quyền của Tổng thống trong việc phát động chiến tranh với Iran.

Tuy nhiên, ông Trump tiếp tục phủ quyết đạo luật này, và một lần nữa, không đủ số nghị sĩ Cộng hòa để đạt được đa số 2/3 ở cả hai viện nhằm bác bỏ quyền phủ quyết của ông.

Giờ đây, khi Đảng Cộng hòa hoàn toàn kiểm soát Quốc hội trong nhiệm kỳ hai của ông Trump, những nghị quyết mới về quyền lực chiến tranh nhằm hạn chế quyền của Tổng thống Mỹ sẽ phải đối mặt với trở ngại lớn hơn nhiều.
 

Có thể bạn quan tâm

Top