Kế hoạch châu Âu cho Ukraine: một hư cấu ngoại giao tao nhã

Don Jong Un

Cái lồn nhăn nheo
Vatican-City
Hinh-cho-bai-Pierre-Nguyen.jpg
Hình minh họa: AI Generated.

Hai bản kế hoạch đang lưu hành ngày nay trong các bộ ngoại giao phương Tây: bản của Washington, do Donald Trump thúc đẩy, và bản của châu Âu, do Pháp, Đức và Vương quốc Anh đề xuất. Cả hai đều gồm hai mươi tám điểm, như để che giấu một thực tế đơn giản: thỏa thuận hòa bình vẫn chưa tồn tại, nhưng mỗi bên đều cố gắng phác họa cái bóng của nó để không nhường sân cho bên kia.

Kế hoạch châu Âu, được Reuters tiết lộ, nổi bật bởi sự chú trọng đến cân bằng. Nó tìm cách trấn an Kiev mà không làm mất mặt Moscow, thể hiện sự thống nhất xuyên Đại Tây Dương mà không hoàn toàn phục tùng Washington, giữ trật tự quốc tế mà không gây ra leo thang.

Bài tập cân bằng này thật xuất sắc về mặt hình thức. Nhưng liệu nó có đứng vững trong thực tế địa–chính trị?

Câu trả lời kém dễ nghe hơn: có, trên giấy tờ; không, trong thế giới thật.

Một kế hoạch được điều chỉnh kỹ lưỡng nhưng đầy mâu thuẫn

Văn bản bắt đầu bằng việc tái khẳng định chủ quyền của Ukraine và đề xuất một thỏa thuận bất tương xâm giữa Nga, Ukraine và NATO. Quân đội Ukraine sẽ bị giới hạn ở mức 800.000 binh sĩ, cao hơn mức 600.000 mà Washington gợi ý, điều này tạo thành một điểm sống còn: châu Âu từ chối mọi ý tưởng phi quân sự hóa Kiev.

Người châu Âu cũng muốn sử dụng các tài sản Nga bị đóng băng, gần 230 tỷ euro, để tài trợ tái thiết cho một quốc gia bị tàn phá bởi mười năm xung đột. Ở đây, logic của châu Âu lại rõ ràng: kẻ xâm lược không thể được bồi thường, và gánh nặng tài chính không thể mãi đặt lên vai người nộp thuế châu Âu hoặc Mỹ.

Văn bản cũng dự trù hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của Ukraine, khôi phục khí đốt, phát triển công nghệ và một cơ chế nhân đạo trọn vẹn (trao đổi tù nhân, trả tự do cho con tin, đoàn tụ gia đình).

Cho đến đây, cột sống của kế hoạch vẫn chắc chắn. Nhưng sau đó là những vùng mờ tối — những yếu tố làm suy yếu toàn bộ.

Ba ảo tưởng nguy hiểm

1. Ảo tưởng về một thỏa thuận được Nga tôn trọng mà không có răn đe mạnh mẽ

Emmanuel Macron đã công khai thừa nhận: “Không có các yếu tố răn đe, người Nga sẽ phản bội lời hứa.”

Thế nhưng kế hoạch châu Âu không đưa ra bất kỳ răn đe đáng tin nào.

Không có quân NATO ở Ukraine, không có phản ứng tự động, không có chế tài ngay lập tức.

Toàn bộ cơ chế dựa trên lời hứa của Moscow, trong khi Nga đã vi phạm mọi thỏa thuận kể từ năm 2008: Gruzia, Crimea, Donbass, Minsk.

Đây là một canh bạc mong manh để bảo đảm hòa bình lâu dài.

2. Ảo tưởng rằng Ukraine sẽ chấp nhận các nhượng bộ lãnh thổ “đóng băng”

Kế hoạch đề xuất rằng các cuộc đàm phán lãnh thổ bắt đầu từ đường tiếp xúc, chứ không phải các biên giới được quốc tế công nhận.

Nói cách khác: những mất mát lãnh thổ hiện tại trở thành cơ sở thảo luận. Đối với Ukraine — một quốc gia đang trong chiến tranh sinh tồn — điều này là không thể chấp nhận về mặt chính trị.

Chấp nhận một nhượng bộ như vậy đồng nghĩa với nguy cơ chính phủ sụp đổ, gây ra chia rẽ quốc gia, và phản bội hy sinh của hàng trăm nghìn binh sĩ.

Không một nhà lãnh đạo Ukraine nào có thể sống sót trước áp lực phải từ bỏ lãnh thổ.

3. Ảo tưởng về sự gắn bó lâu dài của Hoa Kỳ

Kế hoạch châu Âu hoàn toàn phụ thuộc vào Washington:

– máy bay đặt tại Ba Lan (vậy là máy bay Mỹ),

– bảo đảm an ninh “kiểu điều 5” do Hoa Kỳ điều phối,

– một “Hội đồng hòa bình” do chính Donald Trump chủ trì.

Nhưng tại Hoa Kỳ, chính sách đối ngoại có thể thay đổi chỉ trong sáu tháng. Châu Âu không có sự thống nhất quân sự hay sức mạnh chiến lược cần thiết để tự mình bảo đảm thỏa thuận này. Nếu Washington rút lui, mọi thứ sụp đổ.

Những điểm hấp dẫn nhưng chưa đủ

Kế hoạch châu Âu không phải không có điểm mạnh:

– Từ chối phi quân sự hóa Ukraine: một quốc gia yếu sẽ trở thành con mồi thường trực.

– Sử dụng tài sản Nga bị phong tỏa để tái thiết: giải pháp hợp lý, đạo đức và được dân chúng ủng hộ.

– Không ân xá Vladimir Putin: châu Âu duy trì sự nhất quán pháp lý quốc tế, trái với xu hướng của Mỹ muốn xóa bỏ lệnh truy nã của Tòa Hình sự Quốc tế.

Nhưng những điểm mạnh này không thể bù đắp cho những điểm mâu thuẫn lớn của văn bản.

Những đề xuất khó có thể biện hộ

Tái đưa Nga vào G8, chia đôi điện năng từ nhà máy Zaporijjia, hay tổ chức bầu cử “càng sớm càng tốt” trong một đất nước còn bị tổn thương bởi chiến tranh: những ý tưởng này thuộc về lý thuyết ngoại giao nhiều hơn là phân tích thực tế.

Chúng nhằm khiến thỏa thuận dễ được Moscow chấp nhận hơn, nhưng với cái giá là cái nhìn không thực tế về các cân bằng nội bộ của Ukraine.

Vậy kế hoạch có đứng vững không?

Về mặt ngoại giao? Có.

Nó nhất quán, dễ đọc, có thể thương lượng. Nó cho phép châu Âu giữ vai trò một tác nhân chiến lược và duy trì sự thống nhất của phương Tây.

Về mặt quân sự, chính trị, tâm lý? Không.

– Nga không tôn trọng thỏa thuận nếu không có răn đe.

– Ukraine không thể chấp nhận mất 20% lãnh thổ.

– Châu Âu không thể tự mình bảo đảm một thỏa thuận như vậy.

– Và toàn bộ phụ thuộc vào sự khó đoán của Donald Trump.

Một kế hoạch hữu ích, nhưng không phải là hòa bình

Kế hoạch châu Âu không phải một thỏa thuận khả thi: đó là một hư cấu ngoại giao hữu ích, một nền tảng đối thoại nhằm giữ châu Âu trong cuộc chơi chiến lược.

Một cách để chứng minh rằng lục địa già không hoàn toàn chịu khuất phục trước tầm nhìn của Mỹ về cuộc xung đột.

Nhưng hư cấu vẫn là hư cấu.

Chừng nào các ảo tưởng chưa được tháo bỏ, chừng nào những thực tế quân sự chưa được tính đến, và chừng nào châu Âu vẫn phụ thuộc vào ý chí của Washington, hòa bình sẽ vẫn chỉ là một bài tập hình thức.

Kế hoạch châu Âu đứng vững trên giấy.

Nhưng chưa đứng vững trong thế giới thật.



Chúng ta có đang trở lại với một Yalta mới? Và một Liên Xô kiểu mới?​

Câu hỏi ấy không chỉ mang tính lịch sử; nó mang tính cảnh báo. Thế giới đang đi về đâu khi các cường quốc bắt đầu tái thương lượng bản đồ quyền lực trên một châu Âu rạn nứt bởi chiến tranh? Và khi phân tích các đề xuất hòa bình cho Ukraine — dù xuất phát từ Washington hay từ các thủ đô châu Âu — ta nhận ra một mô thức quen thuộc: ý niệm phân chia vùng ảnh hưởng, thứ từng định hình trật tự thế giới tại Yalta năm 1945. Khi ấy, Yalta được trình bày như một “giải pháp ổn định”, nhưng thực chất là sự áp đặt cán cân quyền lực của ba siêu cường lên phần còn lại của châu Âu. Ngày nay, trong những bản kế hoạch hoà bình đang được bàn xét cho Ukraine, người ta thấy thấp thoáng trở lại những logic cũ ấy, dù tinh vi hơn, mềm mại hơn, nhưng không kém phần nguy hiểm.

Những đường biên mới đang được phác bằng ngôn ngữ ngoại giao. Khi các kế hoạch của châu Âu và của Mỹ đều đề xuất bắt đầu đàm phán từ “đường tiếp xúc” thay vì từ biên giới pháp lý quốc tế, điều đó không còn che giấu được điều gì: đó là sự chấp nhận một thực tế do vũ lực tạo ra. Cũng như tại Yalta, đường biên không được xác định bằng luật, mà bằng lực — và khi lực thắng luật, trật tự hình thành từ đó luôn mong manh. Những vùng lãnh thổ bị chiếm đóng — Crimea, Donbass, Zaporijjia, Kherson — đột nhiên trở thành đồng tiền thương lượng trong một cuộc mặc cả toàn cầu. Người ta nói đến “điều chỉnh lãnh thổ”, “đường phân giới mới”, “khu vực bầu cử tạm thời”, những thuật ngữ nghe có vẻ quản trị nhưng thực chất chỉ che đậy một sự thật cay đắng: một quốc gia bị xâm lược có thể bị buộc phải thu nhỏ lại để hòa bình có cơ hội tồn tại. Đó chính là tinh thần Yalta: ổn định bằng sự hy sinh của kẻ yếu.

Trong khi đó, một “Liên Xô mới” đang hình thành, không phải trên nền tảng của ý thức hệ, mà trên nền tảng của vùng ảnh hưởng. Nga của thế kỷ XXI không còn khả năng tái tạo Liên Xô theo mô hình chủ nghĩa Marx–Lenin. Không còn học thuyết toàn trị, không còn khối Đông Âu, không còn Hiệp ước Warsaw. Nhưng Nga hoàn toàn có khả năng tái lập vùng ảnh hưởng kiểu Liên Xô, một không gian kiểm soát mềm — nửa quân sự, nửa kinh tế, nửa tuyên truyền — kéo dài từ Belarus đến Donbass, từ Crimea đến Transnistria, lan xuống Caucasus và xoay sang Trung Á. Đặc điểm của “Liên Xô kiểu mới” này không còn là lý tưởng chính trị, mà là những lãnh thổ bị đóng băng, những xung đột kéo dài nhiều thập niên, những chính quyền thân Nga được nuôi dưỡng, khí đốt và điện được biến thành đòn bẩy, và một phương Tây tê liệt vì sợ leo thang. Mô hình ấy đã từng xuất hiện tại Gruzia năm 2008, tại Moldova với Transnistria, tại Belarus sau 2020, và nay là tại Ukraine. Nếu phương Tây đồng ý thương lượng dựa trên đường tiếp xúc thay vì đường biên giới hợp pháp, thì thực chất một vùng ảnh hưởng kiểu Liên Xô đã được hợp thức hóa. Không cần lá cờ đỏ, không cần búa liềm — chỉ cần những đường biên giới bất định, nơi luật pháp quốc tế trở thành một lời khuyến nghị, không còn là nguyên tắc.

Thực tế hiện nay làm cho viễn cảnh một Yalta mới càng dễ xảy ra hơn. Năm 1945, Yalta được định hình bởi ba nhân vật khổng lồ của lịch sử: Roosevelt, Churchill và Stalin. Ngày nay, nghịch lý lại lớn hơn: Hoa Kỳ bị phân hoá sâu sắc và có thể thay đổi toàn bộ chính sách đối ngoại chỉ trong vài tháng; châu Âu chia rẽ, thiếu năng lực tự vệ, và phụ thuộc vào Mỹ hơn bao giờ hết; còn Nga theo đuổi tham vọng đế chế với một sự bền bỉ lạnh lùng. Nếu có một Yalta mới, nó sẽ không mang dáng vẻ kịch tính của các hội nghị 1945, mà sẽ diễn ra lặng lẽ trong các bản ghi nhớ, các thoả thuận mập mờ, các văn bản đầy từ ngữ ngoại giao trấn an. Đó sẽ là một Yalta của thời đại mệt mỏi, nơi người ta ưu tiên “ổn định” hơn nguyên tắc, “đối thoại” hơn công lý, và “giảm căng thẳng” hơn toàn vẹn lãnh thổ.

Bởi vậy, câu hỏi quan trọng không còn là “Yalta có quay lại không?” mà là: chúng ta có để Yalta quay lại không? Nếu phương Tây chấp nhận rằng biên giới có thể được quyết định bằng vũ lực, rằng lãnh thổ bị chiếm có thể trở thành “vùng trao đổi”, rằng kẻ xâm lược có thể được tái hòa nhập dần vào nền kinh tế thế giới, rằng một quốc gia bị tấn công phải nhượng bộ để “ổn định khu vực”, thì thế giới không chỉ quay trở lại tinh thần Yalta — mà còn mở đường cho sự tái sinh một phiên bản tinh vi hơn của Liên Xô: một đế chế vùng đệm, không cần chủ nghĩa Lenin, chỉ cần địa lý và sự bất ổn.

Chúng ta đã từng nói “Không bao giờ nữa”. Nhưng lịch sử có thói quen quay lại đúng lúc mà người ta tưởng rằng nó đã kết thúc. Yalta đang trở lại, không phải như một hội nghị, mà như một cách tư duy. Liên Xô không trở lại, nhưng vùng ảnh hưởng kiểu Liên Xô đang mở rộng từng chút. Chiến tranh ở Ukraine không chỉ là cuộc chiến vì lãnh thổ; đó là cuộc chiến để quyết định xem thế giới thế kỷ XXI sẽ được tổ chức theo luật pháp quốc tế hay theo cán cân quyền lực giống như năm 1945. Và câu hỏi cuối cùng không phải là liệu Yalta có quay lại hay không, mà là liệu chúng ta có buộc nó phải dừng lại hay không.
 

Yalta mới, Liên Xô thu nhỏ, Trung Quốc phóng đại: Thế giới đang bước vào một cuộc Chiến tranh Lạnh mới?

Khi nhìn vào các đề xuất hòa bình đang được bàn thảo cho Ukraine – từ Washington đến các thủ đô châu Âu – người ta nhận thấy một điều đáng sợ: tinh thần của Yalta năm 1945 đang trở lại, không phải trong hình thức cũ, mà trong một bản sao tinh vi hơn, phức tạp hơn và khó đối phó hơn. Trên bề mặt, các kế hoạch ngoại giao nói về ngừng bắn, ổn định và tái thiết. Nhưng dưới lớp từ ngữ đó là sự hình thành của những đường phân giới mới, được định hình không phải bởi luật pháp quốc tế mà bởi vũ lực và thế đối trọng. Ukraine đang bị đàm phán như một vùng đệm, như Ba Lan từng bị quyết định vận mệnh thay tại Yalta. Điều này cho thấy một trật tự mới đang thành hình: một châu Âu bị chia bằng đường tiếp xúc chiến trường, một nước Nga được xem như “đối tác bắt buộc” cho ổn định dài hạn, và một phương Tây buộc phải chấp nhận thực tế rằng luật pháp quốc tế không còn đủ sức duy trì lãnh thổ của một quốc gia nhỏ trước một cường quốc liền kề. Đó chính là Yalta theo phiên bản thế kỷ XXI.

Nếu Yalta cũ được xây dựng trên trục đối đầu giữa hai siêu cường Mỹ – Liên Xô, thì trật tự đang xuất hiện hôm nay lại có một cấu trúc khác: một “Liên Xô thu nhỏ” và một Trung Quốc phóng đại trở thành trung tâm của khối đối trọng phương Tây. Nước Nga của Vladimir Putin không còn là siêu cường toàn diện, không còn sức mạnh công nghiệp của Liên Xô, cũng không còn hệ tư tưởng làm nền tảng cho một trật tự toàn cầu. Nhưng Moscow vẫn đủ mạnh để chiếm lãnh thổ, duy trì các xung đột đóng băng, triệt tiêu chủ quyền của các quốc gia lân cận và sử dụng năng lượng làm vũ khí. Một Liên Xô thu nhỏ vẫn là mối đe dọa lớn, không phải vì nó muốn cai trị thế giới, mà vì nó kiên định theo đuổi một vành đai an ninh kiểu đế chế quanh biên giới của mình.

Trong cấu trúc mới này, Nga không còn đơn độc. Trung Quốc trở thành lực đẩy kinh tế, tài chính và công nghệ cho toàn bộ trục Á – Âu. Nếu Nga nắm được bất kỳ phần lãnh thổ nào của Ukraine, người được hưởng lợi lớn nhất không phải là Moscow, mà là Bắc Kinh. Một châu Âu suy yếu, một NATO phải chia lực lượng giữa hai mặt trận, và một Hoa Kỳ buộc phải phân tâm giữa châu Âu và Thái Bình Dương là kịch bản mà Trung Quốc mong đợi hơn bất kỳ quốc gia nào. Khi đó, chiến lược với Đài Loan sẽ có nhiều khoảng trống hơn; Biển Đông sẽ trở thành không gian mở rộng ảnh hưởng; và cấu trúc kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục lệ thuộc vào chuỗi cung ứng do Bắc Kinh chi phối. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trong “Yalta mới” không ồn ào nhưng chắc chắn, không dựa vào xe tăng mà dựa vào vốn, hạ tầng, thị trường và công nghệ.

Trong bối cảnh đó, thế giới đang hình thành hai khối đối đầu rõ rệt, không theo mô hình Chiến tranh Lạnh cũ, nhưng lại không kém phần dai dẳng. Thay vì tường Berlin, chúng ta có những rào cản công nghệ: chip bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, viễn thông, năng lượng sạch, đất hiếm. Thay vì một cuộc chạy đua vũ trang công khai, chúng ta có cuộc chiến giành chuỗi cung ứng, lũng đoạn dữ liệu và tranh đoạt quyền kiểm soát không gian số. Các cuộc chiến ủy nhiệm không còn diễn ra ở Đông Đức hay Triều Tiên, mà ở Ukraine, Gaza, Sahel, Biển Đông. Chiến tranh Lạnh mới không mang bộ mặt cũ: nó ít kịch tính hơn, nhưng len lỏi sâu hơn vào mọi ngóc ngách của đời sống kinh tế, xã hội và chiến lược.

Cái đáng lo nhất chính là tư duy của Yalta: sự chấp nhận nhượng bộ để đổi lấy “ổn định”, sự hy sinh nguyên tắc để giảm nguy cơ leo thang. Khi các cường quốc bắt đầu xem lãnh thổ của một nước nhỏ là phần có thể điều chỉnh được, khi luật pháp quốc tế bị đẩy xuống hàng thứ yếu để ưu tiên việc “đóng băng xung đột”, khi việc tái hòa nhập Nga được đưa ra bàn trước cả chủ quyền Ukraine, đó là dấu hiệu của một thế giới trượt dần khỏi trật tự hậu Chiến tranh Lạnh. Và khi Trung Quốc trở thành trung tâm của khối đối trọng, nguy cơ phân đôi thế giới càng rõ rệt.

Vì vậy, vấn đề không còn là câu hỏi liệu chúng ta có đang quay lại với Yalta hay không. Câu hỏi thật sự là: chúng ta sẽ để Yalta mới định hình thế kỷ XXI đến mức nào? Nếu phương Tây tiếp tục lùi từng bước trước lực lượng, thay vì đứng vững trên nguyên tắc, thì thế giới sẽ đi vào một kỷ nguyên dài đối đầu, nơi hai trật tự song song tồn tại mà không đủ sức tiêu diệt nhau, nhưng đủ khả năng kìm hãm nhau trong căng thẳng, nghi kỵ và các xung đột địa phương không bao giờ dứt.

Đó không chỉ là sự trở lại của Yalta. Đó là sự khai sinh của một trật tự hai khối – một cuộc Chiến tranh Lạnh mới, kéo dài, đa chiều, ít tuyên bố nhưng sâu sắc hơn, và có lẽ nguy hiểm hơn bất kỳ phiên bản nào trước đây.
 
cái địt. Thằng hề bây giờ mới thấy ngu.
đéo biết đc thua gì. nhưng nay muốn làm gì đều phải hếch mõm lên nghe lệnh một thằng nào đấy.
đã quyết chơi nga lợn thì oánh đến cùng. đầu hàng con cạc. đạp dòm như thằng đi địt trộm. vừa muốn xuất tinh, lại vừa muốn dập thêm.
NGU với chữ ngu viết hoa
 

Có thể bạn quan tâm

Top