Tao thấy mọi dấu hiệu trên đó đều đúng khi áp dụng vào màyKhi nghi ngờ trẻ (hoặc người lớn) có dấu hiệu thiểu năng trí tuệ (Intellectual Disability), quy trình “khám, phát hiện và can thiệp” thường gồm các bước chính sau đây:
1. Sàng lọc ban đầu
- Quan sát phát triển: với trẻ nhỏ, bác sĩ nhi hoặc bác sĩ phát triển nhi khoa sẽ theo dõi các mốc phát triển vận động, ngôn ngữ, giao tiếp xã hội, sinh hoạt hàng ngày. Nếu chậm so với lứa tuổi – ví dụ đến 2 tuổi chưa biết nói từ đơn, chưa biết ngồi vững hay bò – sẽ được đánh giá thêm.
- Khai thác tiền sử: hỏi gia đình về thai kỳ (tiền sản giật, nhiễm trùng bẩm sinh), sinh non, tai biến chu sinh, các bệnh thần kinh, động kinh, ngộ độc chì, rối loạn chuyển hóa,…
2. Đánh giá trí tuệ (IQ)
- Thang điểm thông minh chuẩn:
- Trẻ mẫu giáo: WPPSI (Wechsler Preschool and Primary Scale of Intelligence).
- Trẻ lớn & người lớn: WISC (Wechsler Intelligence Scale for Children) hoặc WAIS (Wechsler Adult Intelligence Scale).
- Chẩn đoán: IQ dưới 70–75 (trên 2 độ lệch chuẩn so với trung bình) kèm theo suy giảm chức năng thích nghi (adaptive functioning) ở ít nhất hai trong ba lĩnh vực:
- Giao tiếp và ngôn ngữ
- Tự chăm sóc và sinh hoạt độc lập
- Kỹ năng xã hội, làm việc, giải quyết vấn đề.
3. Đánh giá chức năng thích nghi
- Sử dụng các bộ công cụ chuẩn như Vineland Adaptive Behavior Scales, ABAS (Adaptive Behavior Assessment System) để đánh giá mức độ tự lo cho bản thân, hòa nhập xã hội, học tập và làm việc.
4. Khám lâm sàng & cận lâm sàng
- Khám thần kinh: đánh giá dấu hiệu bất thường (giãn não thất, bất thường vận động, động kinh).
- Xét nghiệm cơ bản: công thức máu, sinh hóa (tầm soát đái tháo đường, gan thận…), kiểm tra nhiễm độc chì, siêu âm tim (nếu nghi ngờ hội chứng di truyền).
- Chẩn đoán hình ảnh: MRI hoặc CT não nếu có co giật, bất thường thần kinh khu trú hoặc tiến triển.
5. Xác định nguyên nhân
- Nếu có nghi ngờ di truyền (dysmorphic features, tiền sử gia đình): chỉ định phân tích nhiễm sắc thể (karyotype), microarray hoặc gene panel.
- Sàng lọc các hội chứng hay gặp: Down (NST 21), Fragile X, Rett, Prader‑Willi,…
6. Phân loại mức độ
- Theo DSM-5 chia thành mức độ nhẹ, trung bình, nặng và rất nặng dựa trên IQ và mức độ hỗ trợ:
- Nhẹ (IQ ~50–70): học được kỹ năng tự chăm sóc, học nghề, sống bán tự lập.
- Trung bình (IQ ~35–50): cần trợ giúp trong sinh hoạt hàng ngày và công việc.
- Nặng & rất nặng (IQ <35): phụ thuộc lớn vào người chăm sóc.
7. Can thiệp và điều trị
- Can thiệp sớm (Early Intervention)
- Trẻ <3 tuổi: chương trình giáo dục đặc biệt ở nhà hoặc trung tâm, trị liệu ngôn ngữ, vật lý trị liệu (PT), trị liệu tâm lý – hành vi.
- Giáo dục đặc biệt
- Lớp học chuyên biệt hoặc hòa nhập có trợ giảng, chương trình dạy kỹ năng cuộc sống, kỹ năng nghề đơn giản.
- Trị liệu hỗ trợ
- Trị liệu ngôn ngữ (Speech Therapy) giúp phát triển giao tiếp.
- Trị liệu tâm lý – hành vi (ABA, CBT) để giảm hành vi gây hại, tăng kỹ năng xã hội.
- Vật lý trị liệu (PT), ergotherapy nâng cao vận động tinh, thô.
- Hỗ trợ gia đình
- Tư vấn, đào tạo kỹ năng chăm sóc, xây dựng môi trường kích thích phát triển.
- Điều trị y tế
- Nếu có động kinh hoặc rối loạn đi kèm: dùng thuốc chống động kinh.
- Điều chỉnh rối loạn tâm thần (lo âu, trầm cảm…) nếu có.
8. Theo dõi & đánh giá liên tục
- Đánh giá định kỳ (6–12 tháng) để điều chỉnh chương trình can thiệp phù hợp với tiến bộ phát triển.
Lưu ý chung
mày có hiểu gì về thiểu năng đâu mà phát biểu chán thế
- Phát hiện và can thiệp sớm là chìa khóa giúp người thiểu năng đạt mức độc lập tối đa.
- Mục tiêu không phải “cải thiện IQ” mà là phát huy tối đa khả năng thích ứng và kỹ năng sống.
- Mỗi trường hợp là duy nhất – kế hoạch can thiệp phải cá thể hóa theo nhu cầu và mức độ khuyết tật.