Mới 1 bên lơiif khai của Nạn Nhân thôi thì chứng đủ chứng cứ kết luận là hành vi hiếp dâm . Còn phải có các bằng chứng cụ thể liên quan đến viễ tố cáo nữa . VÍ DỤ : các vết trầy , xước khi nạn nhân phản kháng , các nhân viên GLX làm chứng khi có sự la hét , phản khán của nạn nhân ( dek.bao giờ có ) . Ngoài ra , thông tin trao đổi giữa bị cáo bà nguyên đơn thì thấy nội dung tố cáo Hiếp Dâm khá Yếu . Vì có sự quan tâm , lo lắng cho nhau , ( nghĩa là có tình cảm với nhau ) .
Kéo này theo thằng cu . Dek thua được .
Trước hết, chúng ta cần nhấn mạnh rằng mỗi vụ án hiếp dâm đều phải được xem xét kỹ lưỡng và công bằng từ cả hai phía. Tuy nhiên, việc đưa ra nhận định rằng "nội dung tố cáo hiếp dâm khá yếu" dựa trên việc nạn nhân và bị cáo có trao đổi tình cảm hoặc lo lắng cho nhau trước đó là một sự hiểu lầm nghiêm trọng về bản chất của tội hiếp dâm.
1.
Điều quan trọng cần hiểu là
mối quan hệ tình cảm trước đó giữa hai người không đồng nghĩa với việc luôn có sự đồng thuận về quan hệ tình dục. Trong bất kỳ mối quan hệ nào,
sự đồng ý là yếu tố then chốt. Theo luật pháp Việt Nam, cụ thể là
Điều 141 Bộ luật Hình sự 2015, hiếp dâm là hành vi giao cấu trái ý muốn của nạn nhân, bất kể mối quan hệ trước đó ra sao. Nghĩa là, ngay cả khi hai người đã có quan hệ tình cảm, nếu một bên không đồng ý hoặc bị ép buộc, thì hành vi tình dục xảy ra vẫn có thể bị xem là hiếp dâm.
2.
Hiếp dâm không nhất thiết phải để lại vết thương hay có sự chứng kiến của người khác. Có nhiều trường hợp nạn nhân không có dấu hiệu trầy xước rõ ràng do sợ hãi, bị đe dọa, hoặc bị tê liệt bởi cú sốc tinh thần khi sự việc xảy ra.
Điều 141 Bộ luật Hình sự cũng quy định rõ rằng hiếp dâm có thể xảy ra khi kẻ phạm tội
lợi dụng sự không thể tự vệ của nạn nhân. Nạn nhân không nhất thiết phải có dấu hiệu phản kháng mạnh mẽ để chứng minh bị xâm hại.
Việc đòi hỏi có
nhân chứng là điều không thực tế, nhất là khi vụ việc xảy ra trong môi trường riêng tư (như phòng chiếu phim trong câu chuyện). Hơn nữa, nhiều nạn nhân bị hiếp dâm thường không la hét hay kêu cứu do sợ hãi hoặc bị đe dọa.
3.
Việc nạn nhân tiếp tục trao đổi với kẻ tấn công sau vụ việc không phải là điều hiếm gặp và cũng không làm giảm đi tính nghiêm trọng của tội phạm. Trong nhiều trường hợp, nạn nhân bị hoang mang, sợ hãi hoặc bị thao túng tâm lý, dẫn đến việc họ tiếp tục liên lạc với người đã gây hại cho mình. Đây là hiện tượng phổ biến trong các trường hợp lạm dụng tình dục, và không thể được dùng làm cơ sở để bác bỏ cáo buộc.
4.
Việc điều tra một vụ án hiếp dâm không chỉ dựa vào lời khai của nạn nhân mà còn cần sự can thiệp của các cơ quan điều tra chuyên nghiệp. Tuy nhiên, khi có lời tố cáo từ nạn nhân, điều quan trọng là phải xem xét lời khai một cách nghiêm túc và không nên vội vàng kết luận rằng cáo buộc "yếu" chỉ dựa trên những phán đoán chủ quan. Cơ quan chức năng sẽ dựa trên các yếu tố khác như lời khai của cả hai bên, bằng chứng vật lý, hồ sơ y tế (nếu có), và các yếu tố tâm lý của nạn nhân để đưa ra kết luận cuối cùng.
5.
Việc kết luận ngay rằng nạn nhân “không có chứng cứ” hoặc "có tình cảm trước đó" để làm yếu đi lời cáo buộc là một cách đổ lỗi cho nạn nhân. Điều này có thể dẫn đến việc nạn nhân cảm thấy không được tin tưởng, bị cô lập và thậm chí là từ chối báo cáo các vụ xâm hại trong tương lai. Hậu quả là, những kẻ phạm tội có thể thoát khỏi trách nhiệm và tiếp tục gây hại cho người khác.
Kết luận:
Trong các vụ án hiếp dâm, không nên chỉ dựa vào những suy đoán chủ quan để bác bỏ cáo buộc. Pháp luật phải được tôn trọng và bảo vệ cả nạn nhân và quyền của bị cáo, nhưng đồng thời chúng ta cần tránh việc đổ lỗi cho nạn nhân hoặc phủ nhận tính nghiêm trọng của vụ việc chỉ vì các yếu tố ngoài lề như tình cảm trước đó. Hãy để các cơ quan chức năng làm nhiệm vụ của mình, đồng thời xã hội cần có cái nhìn công bằng và thông cảm hơn đối với nạn nhân của những vụ việc nhạy cảm này. Cho nên chúng ta chỉ nên bàn luận và tham khảo, không nên phán xét khi sự việc chưa được làm rõ.