god_of_1ov3
Cái lồn nhăn nheo
(Gemini _deep research)
Phần I: Phân tích So sánh Cán cân Quân sự Hiện hữu (2025)
Đánh giá cán cân quân sự giữa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) và Nhật Bản vào năm 2025 cho thấy một sự tương phản rõ rệt giữa quy mô định lượng áp đảo của Trung Quốc và năng lực định tính, công nghệ cao của Nhật Bản. Tuy nhiên, bức tranh tĩnh này đang thay đổi nhanh chóng khi cả hai quốc gia đều đang tiến hành các cuộc cải tổ quân sự mang tính lịch sử, được thúc đẩy bởi nhận thức về môi trường an ninh ngày càng xấu đi.A. Cán cân Định lượng: Ngân sách, Nhân sự và Khí tài Chính
Sự chênh lệch về quy mô là rất lớn. Ngân sách quốc phòng chính thức của Trung Quốc cho năm 2025 được công bố là 1,78 nghìn tỷ Nhân dân tệ (khoảng 246,5 tỷ USD), tiếp tục xu hướng tăng trưởng 7,2% so với năm 2024. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế như Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) ước tính chi tiêu quân sự thực tế của Trung Quốc trong năm 2024 đã là 314 tỷ USD. Sự chênh lệch đáng kể này phản ánh sự thiếu minh bạch của Bắc Kinh và việc phân bổ một phần đáng kể chi tiêu liên quan đến quân sự vào các lĩnh vực dân sự và nghiên cứu, một đặc điểm cốt lõi của chiến lược "Hợp nhất Quân sự-Dân sự" (MCF).Ngược lại, ngân sách quốc phòng của Nhật Bản cho năm 2025 được định giá 48,1 tỷ USD. Con số này, mặc dù nhỏ hơn đáng kể, nhưng lại đại diện cho một sự thay đổi mang tính kiến tạo trong ý chí chính trị. Theo Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS) năm 2022, Nhật Bản đã cam kết tăng gấp đôi chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP vào năm 2027. Động thái này, được thúc đẩy bởi cuộc xâm lược Ukraine của Nga và các mối đe dọa "hiện hữu" từ Trung Quốc và Triều Tiên , báo hiệu sự phá vỡ mang tính lịch sử đối với chủ nghĩa hòa bình hậu Thế chiến II và đưa Nhật Bản vào quỹ đạo trở thành quốc gia có chi tiêu quốc phòng lớn thứ ba thế giới.
Về nhân sự, Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) của Trung Quốc duy trì quân đội thường trực lớn nhất thế giới với 2 triệu binh sĩ. Về khí tài thông thường, sự thống trị về số lượng của Trung Quốc là tuyệt đối, đặc biệt là trong các hệ thống pháo mặt đất.
Bảng 1: So sánh Năng lực Quân sự Định lượng (Trung Quốc vs. Nhật Bản, 2025) Nguồn: Tổng hợp từ
[td]~$314 tỷ (SIPRI 2024) [/td]
[td]~$48,1 tỷ (2025) [/td] [td]Quân thường trực[/td]
[td]~2.000.000 [/td]
[td]~247.000[/td] [td]Tàu sân bay[/td]
[td]3 (1 đang thử nghiệm) [/td]
[td]2 (Tàu khu trục mang trực thăng)[/td] [td]Tàu khu trục[/td]
[td]~50 (Ước tính 71% tại TBCĐ/NB) [/td]
[td]36 (Chất lượng cao)[/td] [td]Tàu ngầm[/td]
[td]~78 (Ước tính 66% TQ tại TBCĐ/NB) [/td]
[td]22 (Công nghệ cao)[/td] [td]Máy bay chiến đấu (Tổng)[/td][td]~1.200+[/td][td]~280[/td] [td]Máy bay chiến đấu (Thế hệ 5)[/td]
[td]J-20 (Sản xuất hàng loạt) [/td]
[td]F-35 (Nhập khẩu)[/td] [td]Máy bay ném bom[/td]
[td]~240 (60% tại TBCĐ/NB) [/td]
[td]0[/td] [td]Hệ thống MLRS[/td]
[td]72 [/td]
[td]0 [/td] [td]Pháo tự hành[/td]
[td]6.800 [/td]
[td]521 [/td] [td]Đầu đạn hạt nhân (Ước tính)[/td]
[td]~600 (2025) [/td]
[td]0[/td]
B. So sánh Năng lực Tác chiến: Sức mạnh Hải quân và Hàng không
Trên biển, Hải quân PLA (PLAN) là lực lượng hải quân lớn nhất thế giới về số lượng tàu. Sự ra mắt của tàu sân bay thứ ba, Fujian, đại diện cho một bước nhảy vọt về chất. Fujian sử dụng máy phóng điện từ (EMALS), một công nghệ mà trước đây chỉ Hoa Kỳ sở hữu, cho phép phóng các máy bay nặng hơn, trang bị nhiều vũ khí hơn và bay xa hơn. Các nhà phân tích của Trường Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ ước tính công nghệ này có thể "tăng gấp đôi hoặc gấp ba - thậm chí gấp bốn - khả năng sát thương trong chiến đấu" so với các tàu sân bay kiểu nhảy cầu trước đây của Trung Quốc. Điều này báo hiệu sự chuyển đổi học thuyết của PLAN từ một lực lượng "chống tiếp cận/từ chối khu vực" (A2/AD) ven bờ sang một lực lượng hải quân viễn dương thực thụ, có khả năng thách thức các nhóm tác chiến tàu sân bay của Hoa Kỳ và Nhật Bản. Phần lớn tài sản hải quân tiên tiến của PLAN (tàu khu trục, tàu đổ bộ, tàu ngầm) được tập trung tại các Hạm đội Đông và Nam, nhắm thẳng vào Đài Loan và các đảo phía tây nam của Nhật Bản.Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản (JMSDF), mặc dù nhỏ hơn, nhưng là một trong những lực lượng hải quân công nghệ tiên tiến nhất thế giới. Lực lượng này tập trung vào các tàu khu trục Aegis cao cấp để phòng thủ tên lửa đạn đạo và một hạm đội tàu ngầm tấn công diesel-điện cực kỳ yên tĩnh, được coi là một trong những mối đe dọa dưới nước nguy hiểm nhất đối với PLAN.
Trên không, Lực lượng Không quân PLA (PLAAF) đã bố trí phần lớn các tài sản tấn công của mình, bao gồm 60% máy bay ném bom và 42% máy bay chiến đấu, tại các Bộ Tư lệnh Chiến trường phía Đông và Nam. Quan trọng hơn, Trung Quốc đang sản xuất hàng loạt máy bay chiến đấu thế hệ 5 J-20 và đã bắt đầu phát triển máy bay thế hệ 6. Ngược lại, Lực lượng Phòng vệ Hàng không Nhật Bản (JASDF) vận hành máy bay F-35 nhập khẩu của Hoa Kỳ và đang dẫn dắt một chương trình phát triển máy bay chiến đấu thế hệ 6 đầy tham vọng—Chương trình Hàng không Chiến đấu Toàn cầu (GCAP)—cùng với Anh và Ý, dự kiến đi vào hoạt động vào năm 2035. Điều này tạo ra một rủi ro chiến lược: Nhật Bản về cơ bản đã bỏ qua việc tự chủ thế hệ 5 để đặt cược vào thế hệ 6. Nếu một cuộc xung đột xảy ra trước năm 2035, JASDF có nguy cơ bị áp đảo về số lượng bởi một hạm đội J-20 trưởng thành và được sản xuất trong nước của Trung Quốc.
C. Học thuyết, Răn đe và Năng lực Phi đối xứng
Lợi thế phi đối xứng lớn nhất của Trung Quốc nằm ở Lực lượng Tên lửa PLA (PLARF). Trung Quốc sở hữu kho vũ khí tên lửa đạn đạo và hành trình thông thường phóng từ mặt đất lớn nhất thế giới, bao gồm cả số lượng ngày càng tăng các tên lửa tầm trung như DF-26. Học thuyết "Chiến tranh Thông minh hóa" (Intelligentized Warfare) của PLA nhấn mạnh việc sử cứu hỏa lực chính xác tầm xa, tích hợp AI và dữ liệu lớn, để vô hiệu hóa các hệ thống chỉ huy, kiểm soát và thông tin (C4ISR) của đối phương ngay từ đầu cuộc xung đột. Song song đó, Trung Quốc đang nhanh chóng mở rộng kho vũ khí hạt nhân của mình, từ mức răn đe tối thiểu lên 600 đầu đạn vào năm 2025, với dự báo của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ là đạt 1.500 đầu đạn vào năm 2035.Để đối phó, Nhật Bản đã thực hiện sự thay đổi học thuyết căn bản nhất kể từ năm 1947. NSS 2022 thừa nhận rằng các cuộc tấn công bằng tên lửa đã trở thành một "mối đe dọa hữu hình" và việc chỉ dựa vào phòng thủ tên lửa là không còn đủ. Do đó, Nhật Bản đã chính thức thông qua "năng lực phản công" (counter-strike capability). Năng lực này, dựa trên việc mua sắm các tên lửa tầm xa (stand-off) , cho phép Nhật Bản tấn công các mục tiêu quân sự trên lãnh thổ của đối phương "như một biện pháp cần thiết tối thiểu để tự vệ". Về mặt pháp lý, chính phủ tái khẳng định quan điểm từ năm 1956 rằng việc tấn công các căn cứ tên lửa của đối phương là hợp hiến nếu không có "biện pháp nào khác".
Sự phát triển này có ý nghĩa sâu sắc. Trong liên minh Hoa Kỳ-Nhật Bản, Nhật Bản theo truyền thống là "cái khiên" (cung cấp căn cứ và phòng thủ), trong khi Hoa Kỳ là "ngọn giáo" (tấn công). Bằng cách trang bị cho mình "năng lực phản công", Nhật Bản hiện đang tự rèn giũa ngọn giáo của riêng mình. Điều này làm thay đổi căn bản động lực răn đe. Chiến lược của Trung Quốc dựa vào việc đe dọa Nhật Bản bằng các cuộc tấn công tên lửa thông thường. Chiến lược đối phó mới của Nhật Bản là đe dọa tấn công trả đũa vào các bệ phóng đó. Điều này làm giảm đáng kể thời gian ra quyết định trong một cuộc khủng hoảng và khiến cho việc leo thang từ một sự cố thành một cuộc trao đổi tên lửa toàn diện (tấn công vào đất liền Trung Quốc và đất liền Nhật Bản) gần như là tức thời và không thể tránh khỏi.