Live Nếu Trung - Nhật xảy ra chiến tranh tổng lực, bên nào sẽ chiến thắng, theo kịch bản nào?

god_of_1ov3

Cái lồn nhăn nheo
Argentina

(Gemini _deep research)


Phần I: Phân tích So sánh Cán cân Quân sự Hiện hữu (2025)

Đánh giá cán cân quân sự giữa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) và Nhật Bản vào năm 2025 cho thấy một sự tương phản rõ rệt giữa quy mô định lượng áp đảo của Trung Quốc và năng lực định tính, công nghệ cao của Nhật Bản. Tuy nhiên, bức tranh tĩnh này đang thay đổi nhanh chóng khi cả hai quốc gia đều đang tiến hành các cuộc cải tổ quân sự mang tính lịch sử, được thúc đẩy bởi nhận thức về môi trường an ninh ngày càng xấu đi.

A. Cán cân Định lượng: Ngân sách, Nhân sự và Khí tài Chính

Sự chênh lệch về quy mô là rất lớn. Ngân sách quốc phòng chính thức của Trung Quốc cho năm 2025 được công bố là 1,78 nghìn tỷ Nhân dân tệ (khoảng 246,5 tỷ USD), tiếp tục xu hướng tăng trưởng 7,2% so với năm 2024. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế như Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) ước tính chi tiêu quân sự thực tế của Trung Quốc trong năm 2024 đã là 314 tỷ USD. Sự chênh lệch đáng kể này phản ánh sự thiếu minh bạch của Bắc Kinh và việc phân bổ một phần đáng kể chi tiêu liên quan đến quân sự vào các lĩnh vực dân sự và nghiên cứu, một đặc điểm cốt lõi của chiến lược "Hợp nhất Quân sự-Dân sự" (MCF).
Ngược lại, ngân sách quốc phòng của Nhật Bản cho năm 2025 được định giá 48,1 tỷ USD. Con số này, mặc dù nhỏ hơn đáng kể, nhưng lại đại diện cho một sự thay đổi mang tính kiến tạo trong ý chí chính trị. Theo Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS) năm 2022, Nhật Bản đã cam kết tăng gấp đôi chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP vào năm 2027. Động thái này, được thúc đẩy bởi cuộc xâm lược Ukraine của Nga và các mối đe dọa "hiện hữu" từ Trung Quốc và Triều Tiên , báo hiệu sự phá vỡ mang tính lịch sử đối với chủ nghĩa hòa bình hậu Thế chiến II và đưa Nhật Bản vào quỹ đạo trở thành quốc gia có chi tiêu quốc phòng lớn thứ ba thế giới.
Về nhân sự, Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) của Trung Quốc duy trì quân đội thường trực lớn nhất thế giới với 2 triệu binh sĩ. Về khí tài thông thường, sự thống trị về số lượng của Trung Quốc là tuyệt đối, đặc biệt là trong các hệ thống pháo mặt đất.
Bảng 1: So sánh Năng lực Quân sự Định lượng (Trung Quốc vs. Nhật Bản, 2025) Nguồn: Tổng hợp từ
[td]Chỉ số[/td][td]Trung Quốc (PLA)[/td][td]Nhật Bản (JSDF)[/td] [td]Ngân sách Quốc phòng (Ước tính)[/td]
[td]~$314 tỷ (SIPRI 2024) [/td]
[td]~$48,1 tỷ (2025) [/td]
[td]Quân thường trực[/td]
[td]~2.000.000 [/td]
[td]~247.000[/td]
[td]Tàu sân bay[/td]
[td]3 (1 đang thử nghiệm) [/td]
[td]2 (Tàu khu trục mang trực thăng)[/td]
[td]Tàu khu trục[/td]
[td]~50 (Ước tính 71% tại TBCĐ/NB) [/td]
[td]36 (Chất lượng cao)[/td]
[td]Tàu ngầm[/td]
[td]~78 (Ước tính 66% TQ tại TBCĐ/NB) [/td]
[td]22 (Công nghệ cao)[/td]
[td]Máy bay chiến đấu (Tổng)[/td][td]~1.200+[/td][td]~280[/td] [td]Máy bay chiến đấu (Thế hệ 5)[/td]
[td]J-20 (Sản xuất hàng loạt) [/td]
[td]F-35 (Nhập khẩu)[/td]
[td]Máy bay ném bom[/td]
[td]~240 (60% tại TBCĐ/NB) [/td]
[td]0[/td]
[td]Hệ thống MLRS[/td]
[td]72 [/td]
[td]0 [/td]
[td]Pháo tự hành[/td]
[td]6.800 [/td]
[td]521 [/td]
[td]Đầu đạn hạt nhân (Ước tính)[/td]
[td]~600 (2025) [/td]
[td]0[/td]


B. So sánh Năng lực Tác chiến: Sức mạnh Hải quân và Hàng không

Trên biển, Hải quân PLA (PLAN) là lực lượng hải quân lớn nhất thế giới về số lượng tàu. Sự ra mắt của tàu sân bay thứ ba, Fujian, đại diện cho một bước nhảy vọt về chất. Fujian sử dụng máy phóng điện từ (EMALS), một công nghệ mà trước đây chỉ Hoa Kỳ sở hữu, cho phép phóng các máy bay nặng hơn, trang bị nhiều vũ khí hơn và bay xa hơn. Các nhà phân tích của Trường Chiến tranh Hải quân Hoa Kỳ ước tính công nghệ này có thể "tăng gấp đôi hoặc gấp ba - thậm chí gấp bốn - khả năng sát thương trong chiến đấu" so với các tàu sân bay kiểu nhảy cầu trước đây của Trung Quốc. Điều này báo hiệu sự chuyển đổi học thuyết của PLAN từ một lực lượng "chống tiếp cận/từ chối khu vực" (A2/AD) ven bờ sang một lực lượng hải quân viễn dương thực thụ, có khả năng thách thức các nhóm tác chiến tàu sân bay của Hoa Kỳ và Nhật Bản. Phần lớn tài sản hải quân tiên tiến của PLAN (tàu khu trục, tàu đổ bộ, tàu ngầm) được tập trung tại các Hạm đội Đông và Nam, nhắm thẳng vào Đài Loan và các đảo phía tây nam của Nhật Bản.
Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản (JMSDF), mặc dù nhỏ hơn, nhưng là một trong những lực lượng hải quân công nghệ tiên tiến nhất thế giới. Lực lượng này tập trung vào các tàu khu trục Aegis cao cấp để phòng thủ tên lửa đạn đạo và một hạm đội tàu ngầm tấn công diesel-điện cực kỳ yên tĩnh, được coi là một trong những mối đe dọa dưới nước nguy hiểm nhất đối với PLAN.
Trên không, Lực lượng Không quân PLA (PLAAF) đã bố trí phần lớn các tài sản tấn công của mình, bao gồm 60% máy bay ném bom và 42% máy bay chiến đấu, tại các Bộ Tư lệnh Chiến trường phía Đông và Nam. Quan trọng hơn, Trung Quốc đang sản xuất hàng loạt máy bay chiến đấu thế hệ 5 J-20 và đã bắt đầu phát triển máy bay thế hệ 6. Ngược lại, Lực lượng Phòng vệ Hàng không Nhật Bản (JASDF) vận hành máy bay F-35 nhập khẩu của Hoa Kỳ và đang dẫn dắt một chương trình phát triển máy bay chiến đấu thế hệ 6 đầy tham vọng—Chương trình Hàng không Chiến đấu Toàn cầu (GCAP)—cùng với Anh và Ý, dự kiến đi vào hoạt động vào năm 2035. Điều này tạo ra một rủi ro chiến lược: Nhật Bản về cơ bản đã bỏ qua việc tự chủ thế hệ 5 để đặt cược vào thế hệ 6. Nếu một cuộc xung đột xảy ra trước năm 2035, JASDF có nguy cơ bị áp đảo về số lượng bởi một hạm đội J-20 trưởng thành và được sản xuất trong nước của Trung Quốc.

C. Học thuyết, Răn đe và Năng lực Phi đối xứng

Lợi thế phi đối xứng lớn nhất của Trung Quốc nằm ở Lực lượng Tên lửa PLA (PLARF). Trung Quốc sở hữu kho vũ khí tên lửa đạn đạo và hành trình thông thường phóng từ mặt đất lớn nhất thế giới, bao gồm cả số lượng ngày càng tăng các tên lửa tầm trung như DF-26. Học thuyết "Chiến tranh Thông minh hóa" (Intelligentized Warfare) của PLA nhấn mạnh việc sử cứu hỏa lực chính xác tầm xa, tích hợp AI và dữ liệu lớn, để vô hiệu hóa các hệ thống chỉ huy, kiểm soát và thông tin (C4ISR) của đối phương ngay từ đầu cuộc xung đột. Song song đó, Trung Quốc đang nhanh chóng mở rộng kho vũ khí hạt nhân của mình, từ mức răn đe tối thiểu lên 600 đầu đạn vào năm 2025, với dự báo của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ là đạt 1.500 đầu đạn vào năm 2035.
Để đối phó, Nhật Bản đã thực hiện sự thay đổi học thuyết căn bản nhất kể từ năm 1947. NSS 2022 thừa nhận rằng các cuộc tấn công bằng tên lửa đã trở thành một "mối đe dọa hữu hình" và việc chỉ dựa vào phòng thủ tên lửa là không còn đủ. Do đó, Nhật Bản đã chính thức thông qua "năng lực phản công" (counter-strike capability). Năng lực này, dựa trên việc mua sắm các tên lửa tầm xa (stand-off) , cho phép Nhật Bản tấn công các mục tiêu quân sự trên lãnh thổ của đối phương "như một biện pháp cần thiết tối thiểu để tự vệ". Về mặt pháp lý, chính phủ tái khẳng định quan điểm từ năm 1956 rằng việc tấn công các căn cứ tên lửa của đối phương là hợp hiến nếu không có "biện pháp nào khác".
Sự phát triển này có ý nghĩa sâu sắc. Trong liên minh Hoa Kỳ-Nhật Bản, Nhật Bản theo truyền thống là "cái khiên" (cung cấp căn cứ và phòng thủ), trong khi Hoa Kỳ là "ngọn giáo" (tấn công). Bằng cách trang bị cho mình "năng lực phản công", Nhật Bản hiện đang tự rèn giũa ngọn giáo của riêng mình. Điều này làm thay đổi căn bản động lực răn đe. Chiến lược của Trung Quốc dựa vào việc đe dọa Nhật Bản bằng các cuộc tấn công tên lửa thông thường. Chiến lược đối phó mới của Nhật Bản là đe dọa tấn công trả đũa vào các bệ phóng đó. Điều này làm giảm đáng kể thời gian ra quyết định trong một cuộc khủng hoảng và khiến cho việc leo thang từ một sự cố thành một cuộc trao đổi tên lửa toàn diện (tấn công vào đất liền Trung Quốc và đất liền Nhật Bản) gần như là tức thời và không thể tránh khỏi.

 

Phần II: Năng lực Chuyển đổi và Duy trì Chiến tranh Tổng lực

Một cuộc xung đột kéo dài, cường độ cao không được quyết định bởi các lực lượng thường trực thời bình, mà bởi khả năng của một quốc gia trong việc huy động toàn bộ nền tảng công nghiệp, kinh tế và xã hội của mình—khả năng chịu đựng và thay thế tổn thất. Trong lĩnh vực chiến tranh tổng lực, sự chênh lệch về năng lực giữa Trung Quốc và Nhật Bản trở nên rõ ràng nhất.

A. Nền tảng Công nghiệp Quốc phòng: So sánh Năng lực Tăng cường Sản xuất

Trọng tâm 1: Đóng tàu – Trụ cột của Chiến tranh Tiêu hao Trong chiến tranh hải quân, sự tiêu hao là yếu tố quyết định. Lợi thế của Trung Quốc trong lĩnh vực đóng tàu là một lợi thế chiến lược áp đảo. Tính đến năm 2024, Trung Quốc thống trị ngành đóng tàu thương mại toàn cầu, chiếm 66% tổng số đơn đặt hàng đang chờ thực hiện và nhận được gần 75% tổng số đơn đặt hàng mới trên toàn cầu. Một tập đoàn nhà nước duy nhất của Trung Quốc, China State Shipbuilding Corporation (CSSC), đã sản xuất nhiều tàu thương mại hơn về trọng tải vào năm 2024 so với toàn bộ ngành công nghiệp đóng tàu của Hoa Kỳ cộng lại kể từ khi Thế chiến II kết thúc.
Sự thống trị này được thúc đẩy bởi học thuyết "Hợp nhất Quân sự-Dân sự" (MCF). Các nhà máy đóng tàu của Trung Quốc có "công dụng kép". Họ xây dựng các tàu chiến tiên tiến cho PLAN ngay bên cạnh các tàu chở dầu và tàu container thương mại cho các công ty nước ngoài, bao gồm cả các đồng minh của Hoa Kỳ. Các hợp đồng thương mại này cung cấp hàng tỷ đô la doanh thu, chuyển giao công nghệ then chốt và tài trợ cho việc mở rộng cơ sở hạ tầng quân sự. Trong thời chiến, các dây chuyền sản xuất thương mại này có thể được chuyển đổi ngay lập tức để "nhanh chóng tăng cường khả năng sửa chữa và sản xuất hàng loạt tàu chiến". Trung Quốc không chỉ đạt được số lượng; họ còn đang nhanh chóng thu hẹp khoảng cách về chất lượng, thể hiện qua khả năng ngày càng tăng trong việc chế tạo các tàu phức tạp như tàu chở LNG.
Ngược lại, ngành công nghiệp quốc phòng của Nhật Bản, mặc dù có chất lượng và công nghệ cao , lại đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng cơ cấu. Sau khi NSS 2022 được thông qua, ngành công nghiệp này đã bước vào "Kỷ nguyên Thừa cầu" (Age of Excess Demand). Sau nhiều thập kỷ ngân sách eo hẹp, các công ty thiếu "năng lực sản xuất dư thừa". Họ ngần ngại thực hiện các khoản đầu tư trả trước cần thiết để mở rộng quy mô , và tình trạng thiếu hụt lao động tay nghề cao trong lĩnh vực quốc phòng là rất nghiêm trọng. Trong thời bình, ngành công nghiệp Nhật Bản đã phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu. Trong một cuộc chiến tranh tiêu hao, nó sẽ không thể thay thế các tàu khu trục và tàu ngầm bị mất với tốc độ gần bằng Trung Quốc.
Trọng tâm 2: Hàng không & Vũ trụ và Chất bán dẫn Cuộc chiến thực sự cho tương lai đang diễn ra trong lĩnh vực công nghệ cao. Học thuyết "Chiến tranh Thông minh hóa" của Trung Quốc hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng tiếp cận các chip bán dẫn AI tiên tiến. Nhận thức được điều này, Hoa Kỳ đã thực thi các biện pháp kiểm soát xuất khẩu vào tháng 10 năm 2022 nhằm "tích cực làm suy giảm" (actively degrade) năng lực công nghệ đỉnh cao của Trung Quốc. Các biện pháp này đã đẩy lùi các công ty hàng đầu của Trung Quốc như SMIC và YMTC nhiều năm , khiến Bắc Kinh phải tuyệt vọng theo đuổi sự tự chủ về chip.
Đây là một hình thức chiến tranh kinh tế được thiết kế để ngăn chặn khả năng chiến thắng của Trung Quốc trong một cuộc xung đột trong tương lai. Nó tạo ra một "cửa sổ nguy hiểm": Trung Quốc có thể cảm thấy bị dồn vào chân tường và hành động quân sự trước khi các biện pháp kiểm soát làm tê liệt hoàn toàn quân đội của họ. Trong khi đó, Nhật Bản, nhận thức được rủi ro này, đã xác định chất bán dẫn là lợi ích an ninh quốc gia cốt lõi. Nước này đang đầu tư hàng tỷ đô la vào Rapidus, một công ty khởi nghiệp được chính phủ hậu thuẫn với mục tiêu sản xuất hàng loạt chip 2nm tiên tiến vào năm 2027. Đây là một nỗ lực chiến lược nhằm tạo ra một chuỗi cung ứng công nghệ cao an toàn, có khả năng chống chịu, tách biệt khỏi các điểm yếu của cuộc đối đầu Trung-Mỹ.

B. Khả năng Phục hồi Kinh tế và Huy động Quốc gia

Học thuyết "Hợp nhất Quân sự-Dân sự" của Trung Quốc mở rộng sang toàn bộ nền kinh tế. Nó bao gồm việc "tăng cường hệ thống huy động quốc phòng quốc gia để bao gồm các khía cạnh liên quan của xã hội và kinh tế để sử dụng trong cạnh tranh và chiến tranh". Chiến lược "Tuần hoàn Kép" (Dual Circulation), được giới thiệu vào năm 2020, là một thành phần quan trọng của sự chuẩn bị này. Đây là một nỗ lực nhằm "cách ly" nền kinh tế Trung Quốc khỏi các cú sốc bên ngoài và các lệnh trừng phạt tiềm tàng bằng cách tái tập trung vào thị trường nội địa. Tuy nhiên, các phân tích cho thấy chiến lược này đang thất bại trong việc "kích thích nhu cầu nội địa" và vẫn "thiên về phía cung". Nền kinh tế Trung Quốc vẫn phụ thuộc rất nhiều vào thương mại toàn cầu —một điểm yếu chí mạng trong kịch bản chiến tranh tổng lực.
Nhật Bản chỉ mới bắt đầu vật lộn với những thách thức của việc chuyển đổi từ nền kinh tế thị trường thời bình sang huy động thời chiến. NSS 2022 kêu gọi tăng cường cơ sở công nghiệp quốc phòng , nhưng thực tế là các nút thắt cổ chai về lao động và năng lực. Sự thay đổi về cơ cấu và văn hóa cần thiết để chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tiêu hao quy mô lớn là rất lớn và chỉ mới bắt đầu.

C. Các điểm Yếu Chiến lược trong Chiến tranh Kéo dài

Cả Trung Quốc và Nhật Bản đều là các quốc gia đảo về mặt kinh tế, cực kỳ phụ thuộc vào các tuyến đường biển (SLOCs) để duy trì sự sống.
Gót chân Achilles của Trung Quốc: Năng lượng và Lương thực
  1. Năng lượng (Thế lưỡng nan Malacca): Bất chấp nhiều năm nỗ lực, Trung Quốc vẫn bị mắc kẹt trong "Thế lưỡng nan Malacca". Khoảng 80% lượng dầu nhập khẩu của nước này, trị giá hàng trăm tỷ đô la, vẫn phải đi qua eo biển hẹp này. Sự phụ thuộc này đã tăng lên chứ không giảm. Các tuyến đường bộ thay thế, như đường ống từ Nga, không đủ năng lực để bù đắp cho sự gián đoạn hàng hải. Đây là một điểm nghẽn chiến lược "phần lớn không thể tránh khỏi" mà hải quân Hoa Kỳ và Nhật Bản có thể khai thác.
  2. Lương thực: Trung Quốc là nước nhập khẩu lương thực lớn nhất thế giới. Mặc dù họ duy trì tự cung tự cấp các loại ngũ cốc cơ bản (gạo và lúa mì) , nhưng họ lại phụ thuộc nghiêm trọng vào nhập khẩu (>80%) đối với đậu nành , vốn rất quan trọng để làm thức ăn chăn nuôi. Một cuộc phong tỏa kéo dài sẽ dẫn đến sự sụp đổ của ngành chăn nuôi, gây ra thiếu hụt protein nghiêm trọng và có nguy cơ dẫn đến bất ổn xã hội, một nỗi sợ hãi lịch sử sâu sắc đối với Đảng ******** Trung Quốc.
Gót chân Achilles của Nhật Bản: Sự phụ thuộc Toàn diện Tình hình của Nhật Bản còn nghiêm trọng hơn.
  1. Năng lượng: Quốc gia này nhập khẩu hơn 90% nhu cầu năng lượng của mình.
  2. Lương thực: Tỷ lệ tự cung tự cấp lương thực chỉ là 38%.
Sự tương đồng về các điểm yếu che giấu một sự bất đối xứng chiến lược quan trọng. Điểm yếu của Trung Quốc (Eo biển Malacca) tập trung về mặt địa lý nhưng ở xa, đòi hỏi một cuộc phong tỏa hải quân viễn dương (blue-water). Điểm yếu của Nhật Bản là gần. Trung Quốc không cần phong tỏa Ấn Độ Dương; họ chỉ cần giành quyền kiểm soát biển ở Biển Hoa Đông và Biển Đông để cắt đứt tất cả các tuyến đường huyết mạch của Nhật Bản.
Điều này có nghĩa là trận chiến đầu tiên để giành quyền kiểm soát biển xung quanh Đài Loan và các đảo phía tây nam Nhật Bản là mang tính sống còn đối với Nhật Bản. Nếu họ thua trận đó, họ sẽ không thể duy trì một cuộc chiến tranh kéo dài. Nếu họ thắng, hoặc ít nhất là cầm cự được, thì điểm yếu về phong tỏa ở xa của Trung Quốc sẽ trở thành yếu tố quyết định.
Bảng 2: Phân tích SWOT về Năng lực Chiến tranh Tổng lực (Trung Quốc vs. Nhật Bản)
[td][/td]
[td]Trung Quốc[/td][td]Nhật Bản[/td]
[td]Điểm mạnh (Strengths)[/td]
[td]- Năng lực tăng cường công nghiệp (đóng tàu) khổng lồ

- Hệ thống huy động quốc gia từ trên xuống (MCF)

- Quy mô nhân lực lớn

- Tự chủ ngũ cốc cơ bản
[/td]
[td]- Lực lượng quân sự công nghệ cao, chuyên nghiệp

- Liên minh chặt chẽ với Hoa Kỳ (căn cứ, khả năng tương tác)

- Nền tảng công nghiệp công nghệ cao (ví dụ: bán dẫn, robot)

- Ý chí chính trị mới để tái vũ trang
[/td]
[td]Điểm yếu (Weaknesses)[/td]
[td]- Phụ thuộc nghiêm trọng vào SLOCs ("Thế lưỡng nan Malacca")

- Phụ thuộc vào nhập khẩu thức ăn chăn nuôi (lương thực)

- Lỗ hổng trong chuỗi cung ứng bán dẫn (bị kiểm soát)

- Nền kinh tế vẫn phụ thuộc xuất khẩu
[/td]
[td]- Phụ thuộc gần như tuyệt đối vào nhập khẩu năng lượng (>90%)

- Tự chủ lương thực cực thấp (38%)

- Thiếu năng lực sản xuất quốc phòng dư thừa

- Tình trạng thiếu lao động
[/td]
[td]Cơ hội (Opportunities)[/td]
[td]- Tận dụng năng lực công nghiệp để thắng một cuộc chiến tranh tiêu hao

- Sử dụng tên lửa bão hòa để áp đảo phòng thủ của Nhật Bản

- Áp đặt phong tỏa ngược đối với Nhật Bản
[/td]
[td]- Tận dụng liên minh để thực thi phong tỏa từ xa đối với Trung Quốc

- Khai thác "năng lực phản công" để răn đe

- Tăng cường khả năng phục hồi chuỗi cung ứng (ví dụ: Rapidus)
[/td]
[td]Thách thức (Threats)[/td]
[td]- Phong tỏa hải quân do liên minh Hoa Kỳ-Nhật Bản-Ấn Độ dẫn đầu

- Bất ổn xã hội trong nước do thiếu hụt lương thực/năng lượng

- Suy thoái công nghệ do các biện pháp trừng phạt bán dẫn
[/td]
[td]- Đòn tấn công tên lửa bão hòa phủ đầu của Trung Quốc

- Chiến tranh tiêu hao làm cạn kiệt khí tài nhanh hơn khả năng thay thế

- Sụp đổ kinh tế trong nước do bị phong tỏa
[/td]
 
Phần III: Kịch bản Chiến tranh Tổng lực Trung-Nhật (Giả định & Phân tích)
Một cuộc chiến tranh tổng lực 1 chọi 1 thuần túy giữa Trung Quốc và Nhật Bản là một kịch bản rất phi thực tế. Do sự hiện diện quân sự rộng lớn của Hoa Kỳ tại Nhật Bản và các nghĩa vụ theo Hiệp ước An ninh Hoa Kỳ-Nhật Bản , bất kỳ cuộc tấn công quy mô lớn nào của Trung Quốc vào Nhật Bản, hoặc một cuộc xung đột bắt nguồn từ các lợi ích chung (như Đài Loan), sẽ ngay lập tức kéo Hoa Kỳ vào cuộc chiến.



A. Giả định Kích hoạt: Khủng hoảng Đài Loan và "Tình huống Đe dọa Sự sống còn"
Kịch bản chiến tranh khả dĩ nhất bắt nguồn từ một cuộc khủng hoảng ở Đài Loan. Trung Quốc tiến hành một "Chiến dịch Phong tỏa Chung" hoặc một cuộc xâm lược đổ bộ toàn diện.

Sự tham gia của Nhật Bản không phải là một lựa chọn, mà là một điều tất yếu về mặt địa lý và chiến lược. Đài Loan chỉ cách đảo Yonaguni của Nhật Bản 110km. Như cựu Thủ tướng Shinzo Abe đã tuyên bố, "Một tình huống khẩn cấp ở Đài Loan là một tình huống khẩn cấp đối với Nhật Bản". Quan trọng hơn, để ngăn chặn sự can thiệp của Hoa Kỳ vào Đài Loan, Trung Quốc phải vô hiệu hóa các tài sản không quân và hải quân của Hoa Kỳ. Các tài sản này được đặt tại các căn cứ quan trọng trên lãnh thổ có chủ quyền của Nhật Bản, chẳng hạn như Căn cứ Không quân Kadena và các cơ sở hải quân ở Sasebo và Yokosuka.

Do đó, một trong những hành động quân sự đầu tiên của Trung Quốc trong một cuộc chiến tranh ở Đài Loan sẽ là một cuộc tấn công bằng tên lửa bão hòa quy mô lớn nhằm vào các căn cứ của Hoa Kỳ và Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (JSDF) trên khắp Nhật Bản, đặc biệt là ở Okinawa. Một cuộc tấn công trực tiếp vào lãnh thổ Nhật Bản sẽ tự động khiến Nhật Bản trở thành một bên tham chiến. Các tuyên bố chính trị, như của Thủ tướng Sanae Takaichi rằng một cuộc tấn công vào Đài Loan "có thể được xem là một tình huống đe dọa sự sống còn" —ngôn ngữ pháp lý cho phép phòng thủ tập thể —sẽ trở thành một sự biện minh pháp lý cho một cuộc chiến đã bắt đầu.



B. Giai đoạn Ngắn hạn (Tuần 1 - 6): Cuộc tấn công Tên lửa và Giành ưu thế trên biển
Cuộc chiến bắt đầu bằng một đòn tấn công "Chiến tranh Thông minh hóa". Lực lượng PLARF phóng hàng ngàn tên lửa đạn đạo và hành trình vào các sân bay, cảng, trung tâm radar IAMD , và sở chỉ huy của Nhật-Mỹ trên khắp Nhật Bản. Mục tiêu là làm tê liệt khả năng phản ứng của liên minh và giành quyền kiểm soát biển và trên không ở chuỗi đảo thứ nhất.

Liên minh Nhật-Mỹ, sau khi đã lường trước được đòn tấn công này, sẽ cố gắng "vượt qua" cơn bão tên lửa bằng cách sử dụng các hệ thống IAMD tinh vi và các cơ sở đã được gia cố. Gần như ngay lập tức, họ sẽ thi hành "năng lực phản công" , phóng các tên lửa tầm xa của riêng mình (ví dụ: Tomahawks, các loại vũ khí siêu thanh trong tương lai) để tấn công các bệ phóng tên lửa, sở chỉ huy và các tài sản hải quân PLAN đang tập trung của Trung Quốc.

Đồng thời, các lực lượng tàu ngầm và hải quân ưu tú của liên minh, đặc biệt là JMSDF, sẽ bắt đầu một chiến dịch quan trọng hơn: thiết lập một cuộc phong tỏa từ xa đối với Trung Quốc. Họ sẽ di chuyển để chặn các tuyến đường vận chuyển năng lượng tại Eo biển Malacca và các điểm nghẽn khác ở Ấn Độ Dương. Đây là sự khởi đầu của một kịch bản "Phong tỏa Kép" (Dueling Blockades) : Trung Quốc phong tỏa Đài Loan và cố gắng cô lập Nhật Bản, trong khi liên minh phong tỏa các tuyến đường huyết mạch kinh tế của Trung Quốc.



C. Giai đoạn Trung hạn (Tháng 2 - 12): Chiến tranh Tiêu hao Công nghiệp
Trận chiến mở màn đã gây tổn thất nặng nề cho cả hai bên. Hàng chục tàu chiến và hàng trăm máy bay đã bị phá hủy. Giờ đây, cuộc chiến chuyển từ chiến thuật sang năng lực công nghiệp.

Trung Quốc kích hoạt toàn bộ học thuyết MCF. Các nhà máy đóng tàu thương mại khổng lồ của CSSC được lệnh ngừng sản xuất dân sự và chuyển sang sửa chữa các tàu khu trục bị hư hỏng và sản xuất hàng loạt các tàu hộ vệ và tàu ngầm mới. Nền kinh tế "Tuần hoàn Kép" chuyển sang chế độ thời chiến, phân phối năng lượng và lương thực cho nỗ lực chiến tranh.

Tại Nhật Bản, các nút thắt cổ chai công nghiệp trở thành một cuộc khủng hoảng an ninh quốc gia. Các nhà máy đóng tàu công nghệ cao của họ có thể sửa chữa các tàu khu trục Aegis bị hư hỏng, nhưng không thể thay thế các tàu bị mất với tốc độ cần thiết. Họ bị áp đảo về sản lượng. Tình trạng thiếu lao động khiến việc tăng cường sản xuất không thể thực hiện được. Sự sống còn trong chiến tranh của Nhật Bản trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng của Cơ sở Công nghiệp Quốc phòng Hoa Kỳ trong việc bổ sung tổn thất. Đây là cuộc đối đầu trực tiếp giữa hệ thống huy động MCF đã được chuẩn bị trong nhiều thập kỷ của Trung Quốc và hệ thống huy động thị trường vừa mới bắt đầu của Nhật Bản.



D. Giai đoạn Dài hạn (Năm thứ 2 trở đi): Cuộc chiến về Khả năng Phục hồi và Ý chí
Cuộc chiến đã trở thành một cuộc chiến tranh thế giới về hậu cần, kinh tế và ý chí chính trị. Kết cục có thể xảy ra theo hai kịch bản chính:

Kịch bản A: Trung Quốc Thắng (Chiến thắng Công nghiệp) Năng lực sản xuất công nghiệp vượt trội của Trung Quốc đã thành công. Họ đã thay thế hạm đội của mình nhanh hơn liên minh Nhật-Mỹ, giành được ưu thế trên biển cục bộ. Sử dụng hạm đội mới của mình, PLAN thành công trong việc áp đặt một cuộc phong tỏa ngược hiệu quả đối với Nhật Bản. Nền kinh tế Nhật Bản, vốn phụ thuộc 90% vào năng lượng nhập khẩu và phần lớn lương thực , sụp đổ. Các nhà máy ngừng hoạt động, lưới điện tê liệt, và tình trạng thiếu lương thực lan rộng. Bất chấp sự hỗ trợ của Hoa Kỳ (có thể cũng đang căng thẳng về công nghiệp), sự sụp đổ kinh tế và xã hội trong nước buộc Nhật Bản phải kiện đòi hòa bình, chấp nhận các điều khoản của Trung Quốc liên quan đến Đài Loan và trật tự khu vực.

Kịch bản B: Liên minh Nhật-Mỹ Thắng (Chiến thắng Phong tỏa) Cuộc phong tỏa từ xa tại Eo biển Malacca và các điểm nghẽn khác ở Ấn Độ Dương được duy trì thành công. Mặc dù ngành công nghiệp Trung Quốc có thể đóng tàu chiến, nhưng PLAN không thể bảo vệ các tàu chở dầu và tàu chở hàng rời (lương thực) của mình trên khắp các đại dương trên thế giới. Cỗ máy công nghiệp của Trung Quốc, mặc dù khổng lồ, nhưng bắt đầu cạn kiệt nhiên liệu. Dự trữ Dầu mỏ Chiến lược (SPR) cạn kiệt. Nền kinh tế Trung Quốc, vốn phụ thuộc vào năng lượng và thức ăn chăn nuôi , bắt đầu sụp đổ. Việc phân phối lương thực thất bại, dẫn đến tình trạng thiếu hụt protein quy mô lớn và bất ổn xã hội, đúng như các phân tích cảnh báo. Đối mặt với sự sụp đổ của chế độ từ bên trong, Đảng ******** Trung Quốc buộc phải đàm phán, rút lui khỏi Đài Loan và chấp nhận một giải pháp thương lượng.

Yếu tố quyết định trong cuộc chiến tranh tổng lực này không nhất thiết là trận chiến ở Biển Hoa Đông, mà là cuộc chiến hậu cần ở Ấn Độ Dương. Người chiến thắng không phải là người có hạm đội tác chiến tốt nhất, mà là người có thể kiểm soát các tuyến đường biển toàn cầu. Điều này vốn dĩ thiên về liên minh Hoa Kỳ-Nhật Bản. Tuy nhiên, nhận thức được kịch bản này, việc Trung Quốc nhanh chóng xây dựng kho vũ khí hạt nhân (dự kiến 1.500 đầu đạn vào năm 2035 ) chính là chính sách bảo hiểm cuối cùng của họ: răn đe Hoa Kỳ không bao giờ thực thi Kịch bản B bằng cách giữ các thành phố của Hoa Kỳ làm con tin.



Kết luận
Phân tích so sánh cho thấy một bức tranh phức tạp về cán cân quân sự và công nghiệp giữa Trung Quốc và Nhật Bản.

Trung Quốc sở hữu lợi thế Áp đảo về Quy mô và Năng lực Tiêu hao: Về mặt định lượng, PLA vượt trội hơn hẳn JSDF về mọi mặt. Quan trọng hơn, thông qua chiến lược "Hợp nhất Quân sự-Dân sự" , Trung Quốc đã xây dựng một cơ sở công nghiệp quốc phòng, đặc biệt là trong lĩnh vực đóng tàu , có khả năng duy trì một cuộc chiến tranh tiêu hao cường độ cao với tốc độ mà Nhật Bản không thể sánh kịp.

Nhật Bản sở hữu lợi thế về Chất lượng và Liên minh: Các lực lượng của Nhật Bản có công nghệ tiên tiến, được huấn luyện tốt và chuyên nghiệp. Sự thay đổi mang tính lịch sử trong Chiến lược An ninh Quốc gia 2022 , bao gồm "năng lực phản công" và tăng ngân sách lên 2% GDP , thể hiện một ý chí chính trị mới để đối đầu với các mối đe dọa. Tuy nhiên, tài sản chiến lược lớn nhất của Nhật Bản là liên minh với Hoa Kỳ, nơi cung cấp khả năng răn đe hạt nhân, các căn cứ tiền phương quan trọng và chiều sâu công nghiệp mà Nhật Bản thiếu.

Cuộc chiến được quyết định bởi các Điểm yếu Kinh tế: Cả hai quốc gia đều cực kỳ dễ bị tổn thương trước sự gián đoạn của các tuyến đường biển. Một cuộc chiến tranh tổng lực sẽ nhanh chóng trở thành một cuộc chiến phong tỏa lẫn nhau. Kết quả sẽ phụ thuộc vào một cuộc đua: Liệu năng lực công nghiệp vượt trội của Trung Quốc có thể giành chiến thắng trong cuộc chiến tiêu hao và áp đặt một cuộc phong tỏa gần đối với Nhật Bản trước không? Hay liên minh Hoa Kỳ-Nhật Bản có thể duy trì một cuộc phong tỏa từ xa đối với các điểm yếu năng lượng (Malacca) và lương thực của Trung Quốc đủ lâu để gây ra sự sụp đổ kinh tế và chính trị trong nước?

Cuối cùng, một cuộc xung đột như vậy sẽ không phải là một cuộc đấu tay đôi, mà là một cuộc chiến tranh toàn diện giữa hai khối liên minh, nơi mà khả năng phục hồi công nghiệp và sự mong manh của chuỗi cung ứng sẽ mang tính quyết định hơn bất kỳ hệ thống vũ khí đơn lẻ nào
 
Nhật thì còn có đồng minh bay vô phụ chứ tàu thì lèng èng ấn với tây tạng trở cờ đập ké á chứ :big_smile:
Tàu nó hứa trả gạc ma hoàng sa đổi lại vn trợ chiến giuap tàu thì theo mày con vịt chọn gì-chiêu này trong lịch sử xuân thu chiến quốc và lịch sử tàu khựa nó đã xài nhiều lần r
 
Tàu nó hứa trả gạc ma hoàng sa đổi lại vn trợ chiến giuap tàu thì theo mày con vịt chọn gì-chiêu này trong lịch sử xuân thu chiến quốc và lịch sử tàu khựa nó đã xài nhiều lần r
Trả vài cái đảo bé xíu vốn là của VN mà đổi được đến vài triệu bia thịt và bị ăn cấm vận chung à? ĐM Tàu ra kèo gì khôn vậy?
 
Quan trọng là đủ dụ mấy thằng óc chó, mày thấy lãnh đạo nc này có bao giờ chọn bát cơm đâu, toàn chọn bát cứt
Cái này đéo còn là bát cứt nữa mà là đống cứt luôn. Dân VN ghét Tàu như chó mà bắt tụi nó ra chiến trường chết thay cho lính Tàu, đổi lại đéo được lợi ích con cặc gì? Thằng lãnh đạo nào ngu đến mức nhận kèo này được?
 
Tàu nó hứa trả gạc ma hoàng sa đổi lại vn trợ chiến giuap tàu thì theo mày con vịt chọn gì-chiêu này trong lịch sử xuân thu chiến quốc và lịch sử tàu khựa nó đã xài nhiều lần r
Nghe buồi gì thằng cướp đất, trung nhật đấm nhau vịt khắc lấy lại đảo cần loz gì nó trả
 
Cái này đéo còn là bát cứt nữa mà là đống cứt luôn. Dân VN ghét Tàu như chó mà bắt tụi nó ra chiến trường chết thay cho lính Tàu, đổi lại đéo được lợi ích con cặc gì? Thằng lãnh đạo nào ngu đến mức nhận kèo này được?
Lấy lại đc hs ts thì cung đc coi như nhất cổ thiên đế vn cmnr, dân chửi cái lz gì

Nghe buồi gì thằng cướp đất, trung nhật đấm nhau vịt khắc lấy lại đảo cần loz gì nó trả
Vn đéo dám đâu, vn khi trước dư sức lấy lại đc gạc ma nhưng nó có ra đánh để lấy lại đâu, quân trung quốc 1 tùaan sau khi chiếm gạc ma cũng chỉ để ít quân trên đó
 
Đánh Nhật là đánh luôn cả combo Nhật + Mỹ. Đố cha thằng Trung dám khai chiến. Mỹ nó cho vài con B2 ném mấy quả vô mấy con đập thuỷ điện thì vỡ mồm cả đám dân TQ. Chưa kể nó xách động mấy khu tự trị nổi dậy. Về chiến lược thua rõ ràng.
 
Đánh Nhật là đánh luôn cả combo Nhật + Mỹ. Đố cha thằng Trung dám khai chiến. Mỹ nó cho vài con B2 ném mấy quả vô mấy con đập thuỷ điện thì vỡ mồm cả đám dân TQ. Chưa kể nó xách động mấy khu tự trị nổi dậy. Về chiến lược thua rõ ràng.
Ăn cấm vận đủ ngáp rồi, trung nhiều dân tộc, phe phái chứ k đoàn kết như nga
 
Ăn cấm vận đủ ngáp rồi, trung nhiều dân tộc, phe phái chứ k đoàn kết như nga
Nội bộ thằng Trung đéo đoàn kết. Nhất là bọn khu tự trị, chỉ cần nổ ra chiến tranh là chư hầu mọc lên khắp nơi ngay. Bao nhiêu năm nay chính quyền TQ đàn áp nhưng vẫn chưa dẹp yên được.
 
Tàu nó hứa trả gạc ma hoàng sa đổi lại vn trợ chiến giuap tàu thì theo mày con vịt chọn gì-chiêu này trong lịch sử xuân thu chiến quốc và lịch sử tàu khựa nó đã xài nhiều lần r
đm tàu nó nắm lãnh tụ rồi nên con vịt bắt buộc phải theo
còn nếu vịt tự chủ tự cường thì có cc vài cục đá trên đảo đổi lấy triệu mạng đc nhé óc bò vừa thôi đứng ngoài đợi ks đéo xướng à
 
Mày nên hỏi là dân VN đi lính cho ai !!! Chứ 2 thằng đó đánh nhau trên biển - VN có khi lại là chiến trường ủy nhiệm nữa đấy !!!
 
đm tàu nó nắm lãnh tụ rồi nên con vịt bắt buộc phải theo
còn nếu vịt tự chủ tự cường thì có cc vài cục đá trên đảo đổi lấy triệu mạng đc nhé óc bò vừa thôi đứng ngoài đợi ks đéo xướng à
Mày có vẻ đề cao trí tuệ lãnh đạo vn nhỉ, mày nghĩ gì về việc mời lx về đóng quân xong mấy tháng sau bị tàu nó đấm luôn, từ đó ms sợ 1 phép ruat ra bài học k cho ai đóng quân nữa
 

Có thể bạn quan tâm

Top